
Auxiliary Verb là gì? Cẩm nang toàn tập về Trợ động từ trong tiếng Anh
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, ngữ pháp đóng vai trò như bộ khung xương giúp ngôn ngữ trở nên mạch lạc và chính xác. Một trong những thành phần quan trọng nhất nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất chính là Auxiliary Verb . Nếu không có sự xuất hiện của các trợ động từ, chúng ta sẽ gặp khó khăn lớn trong việc đặt câu hỏi, phủ định một hành động hay diễn đạt các thì phức tạp. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã mọi khía cạnh của Auxiliary Verb từ cơ bản đến nâng cao.
1. Khái niệm và chức năng cốt lõi của Auxiliary Verb
Auxiliary Verb (Trợ động từ) là những động từ đi kèm với một động từ chính trong câu để tạo thành các thì (tenses), các thể (voices), hoặc các tâm thái (moods) khác nhau. Bản thân verb thường không mang ý nghĩa nghĩa đen rõ rệt nếu đứng độc lập, nhưng chúng là “trợ thủ” đắc lực để xác định thời điểm và tính chất của hành động.
1.1. Tại sao cần phải dùng trợ động từ?
Trong tiếng Anh, phần lớn các động từ không thể tự mình chuyển sang dạng phủ định hoặc câu hỏi.
-
Sai: I work not. / Work you?
-
Đúng: I do not work. / Do you work? (Ở đây “Do” đóng vai trò tdt).
1.2. Các đặc điểm chính của trợ động từ
-
Kết hợp với động từ chính: Tdt luôn đứng trước động từ chính (Main Verb).
-
Biến đổi theo chủ ngữ: Một số tdt thay đổi hình thức theo ngôi và số của chủ ngữ (Ví dụ: He is vs They are).
-
Tạo câu phủ định: Thêm “not” ngay sau trợ động từ.
-
Tạo câu nghi vấn: Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
2. Phân loại các trợ động từ phổ biến
Trợ động từ trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính: Tdt cơ bản (Primary Auxiliaries) và Động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliaries).
2.1. Nhóm Trợ động từ cơ bản (Primary Auxiliary Verbs)
Có 3 trợ động từ quan trọng nhất mà bất kỳ người học nào cũng phải nắm lòng: Be, Do, Have.
Trợ động từ “Be” (Am, Is, Are, Was, Were, Been, Being)
“Be” được dùng trong hai trường hợp chính:
-
Thì tiếp diễn: Diễn đạt hành động đang xảy ra (Ví dụ: She is studying).
-
Thể bị động: Diễn đạt hành động bị tác động (Ví dụ: The cake was eaten by the cat).
Trợ động từ “Have” (Have, Has, Had, Having)
“Have” là “xương sống” để cấu tạo nên các thì Hoàn thành (Perfect Tenses).
-
Thì Hiện tại hoàn thành: I have finished my homework.
-
Thì Quá khứ hoàn thành: They had left before I arrived.
Trợ động từ “Do” (Do, Does, Did)
“Do” thường được sử dụng khi câu không có trợ động từ nào khác, chủ yếu để:
-
Đặt câu hỏi: Does he like coffee?
-
Câu phủ định: We did not see her.
-
Nhấn mạnh hành động: I do love you! (Tôi thực sự yêu em).
2.2. Nhóm Động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs)
Đây là nhóm trợ động từ đặc biệt dùng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc dự đoán. Các động từ này không thay đổi theo chủ ngữ và luôn đi với động từ nguyên thể không “to”.
-
Can/Could: Khả năng.
-
Will/Would: Tương lai hoặc ý muốn.
-
May/Might: Sự cho phép hoặc khả năng thấp.
-
Must: Sự bắt buộc.
-
Should: Lời khuyên.
3. Cách sử dụng Auxiliary Verb trong các thì tiếng Anh
Mỗi thì trong tiếng Anh đều có một cấu trúc trợ động từ đặc trưng. Việc nắm vững các “cặp bài trùng” này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngớ ngẩn.
3.1. Nhóm các thì Tiếp diễn (Continuous Tenses)
Công thức chung: Be + V-ing.
-
Hiện tại tiếp diễn: Am/Is/Are + V-ing.
-
Quá khứ tiếp diễn: Was/Were + V-ing.
-
Tương lai tiếp diễn: Will be + V-ing.
3.2. Nhóm các thì Hoàn thành (Perfect Tenses)
Công thức chung: Have + V3/Ed (Past Participle).
-
Hiện tại hoàn thành: Have/Has + V3.
-
Quá khứ hoàn thành: Had + V3.
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have/Has been + V-ing.
4. Trợ động từ trong câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi là một mảng kiến thức quan trọng mà trợ động từ đóng vai trò quyết định. Quy tắc vàng: Nếu vế đầu khẳng định, đuôi phủ định và ngược lại. Tdt ở đuôi phải trùng khớp với tdt ở vế trước.
-
You are a student, aren’t you?
-
He hasn’t called yet, has he?
-
They live here, don’t they? (Vì “live” ở hiện tại đơn nên mượn trợ động từ “do”).
5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Auxiliary Verb
5.1. Quên trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn
Nhiều người Việt có thói quen dịch word-by-word dẫn đến thiếu trợ động từ.
-
Lỗi: You like it? / I not like it.
-
Sửa: Do you like it? / I do not like it.
5.2. Nhầm lẫn giữa “Do” và “Be”
Người học thường nhầm lẫn giữa hai loại trợ động từ này khi mới bắt đầu.
-
Lỗi: Are you work here? (Vì “work” là động từ thường, phải dùng “Do”).
-
Sửa: Do you work here? hoặc Are you working here?
5.3. Sử dụng hai trợ động từ khuyết thiếu đi liền nhau
Trong tiếng Anh, bạn không thể đặt hai modal verbs cạnh nhau.
-
Lỗi: I will can go.
-
Sửa: I will be able to go.
6. Mẹo ghi nhớ và làm chủ Trợ động từ
Để thành thạo Auxiliary Verb, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
-
Học theo nhóm thì: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học trợ động từ gắn liền với cấu trúc thì đó.
-
Luyện tập với câu phủ định: Biến mọi câu khẳng định bạn gặp thành câu phủ định để tập phản xạ mượn trợ động từ.
-
Sử dụng sơ đồ tư duy (Mindmap): Vẽ một sơ đồ với 3 nhánh chính Be, Do, Have và các nhánh nhỏ cho Modal Verbs.
7. Trợ động từ trong các cấu trúc nhấn mạnh (Emphatic Structures)
Thông thường, trợ động từ “Do” chỉ xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Tuy nhiên, nó còn có một vai trò quan trọng khác là nhấn mạnh (Emphasis).

7.1. Nhấn mạnh sự khẳng định
Khi bạn muốn khẳng định mạnh mẽ một sự thật hoặc bác bỏ một lời nghi ngờ, bạn có thể thêm trợ động từ “Do/Does/Did” vào trước động từ nguyên mẫu trong câu khẳng định.
-
Ví dụ: “I did lock the door!” (Tôi thực sự đã khóa cửa rồi mà!) thay vì chỉ nói “I locked the door”.
7.2. Nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh
Trong một số tình huống trang trọng hoặc khi muốn tỏ ra hiếu khách, chúng ta thêm “Do” vào trước động từ mệnh lệnh.
-
Ví dụ: “Do sit down, please.” (Mời bạn ngồi xuống ạ).
8. Sự khác biệt giữa Trợ động từ và Động từ chính (Main Verbs)
Một trong những điểm gây nhầm lẫn nhất là các từ Be, Do, Have có thể đóng cả hai vai trò: vừa là trợ động từ, vừa là động từ chính.
8.1. Khi Be, Do, Have là động từ chính
Trong trường hợp này, chúng mang nghĩa gốc và đứng độc lập trong câu:
-
Be: I am a teacher. (Am là động từ nối chính).
-
Do: I do my homework every day. (Do có nghĩa là thực hiện).
-
Have: She has a big car. (Has có nghĩa là sở hữu).
8.2. Khi chúng “song hành” trong cùng một câu
Sẽ có những câu chứa cả hai từ giống hệt nhau nhưng chức năng khác nhau. Việc hiểu điều này giúp bạn không còn thấy các câu như “I have had” là kỳ lạ.
-
Ví dụ: “I have had lunch.” (Trợ động từ have tạo thì hiện tại hoàn thành, động từ chính had có nghĩa là ăn).
-
Ví dụ: “Do you do yoga?” (Trợ động từ do để đặt câu hỏi, động từ chính do là thực hiện).
9. Trợ động từ trong các cấu trúc rút gọn và lược bỏ (Ellipsis)
Trợ động từ cực kỳ hữu ích trong việc làm cho câu văn ngắn gọn, tránh lặp từ không cần thiết.
9.1. Cấu trúc “So/Neither”
Để thể hiện sự đồng tình, chúng ta sử dụng trợ động từ tương ứng với thì của câu trước đó.
-
A: “I like pizza.” – B: “So do I.” (Thay vì nói “I like pizza too”).
-
A: “I can’t swim.” – B: “Neither can I.”
9.2. Tránh lặp lại động từ trong câu so sánh
Thay vì lặp lại toàn bộ cụm động từ, chúng ta chỉ cần dùng trợ động từ ở vế sau.
-
Ví dụ: “He runs faster than his brother does.” (Thay vì “than his brother runs”).
9.3. Câu trả lời ngắn (Short Answers)
Trong giao tiếp, thay vì trả lời cả câu dài, trợ động từ giúp câu trả lời tự nhiên hơn.
-
Hỏi: “Have you seen this movie?” – Trả lời: “Yes, I have.” (Ngắn gọn và chính xác hơn “Yes, I saw it”).
10. Các dạng biến thể của Trợ động từ khuyết thiếu (Semi-Modals)
Ngoài các động từ khuyết thiếu chính thức, tiếng Anh còn có các từ “bán khuyết thiếu” (Semi-modals) hoạt động tương tự như trợ động từ.
10.1. “Ought to” và “Had better”
-
Ought to: Mang nghĩa gần giống “should” nhưng nhấn mạnh vào nghĩa vụ đạo đức.
-
Had better: Dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về hậu quả (Ví dụ: You had better finish it now).
10.2. “Used to” và “Be used to”
Đây là những cấu trúc diễn tả thói quen trong quá khứ hoặc sự quen thuộc, nơi mà việc xác định đâu là trợ động từ rất quan trọng để đặt câu hỏi.
-
Hỏi: “Did you use to play soccer?” (Mượn trợ động từ did).
11. Phân tích sâu về Trợ động từ trong Thể bị động (Passive Voice)
Trợ động từ “Be” là thành phần không thể thiếu để biến một câu từ chủ động sang bị động. Tuy nhiên, “Be” phải được chia đúng theo thì của động từ chính ban đầu.
11.1. Bị động với các thì đơn
-
Hiện tại đơn: am/is/are + V3.
-
Quá khứ đơn: was/were + V3.
11.2. Bị động với các thì tiếp diễn
Đòi hỏi sự xuất hiện của trợ động từ “being” để giữ nguyên tính chất tiếp diễn.
-
Ví dụ: “The house is being painted.” (Ngôi nhà đang được sơn).
11.3. Bị động với động từ khuyết thiếu
Cấu trúc: Modal Verb + be + V3.
-
Ví dụ: “The problem must be solved.” (Vấn đề phải được giải quyết).
12. Tầm quan trọng của Trợ động từ trong việc xác định tâm thái (Moods)
Trợ động từ giúp người nghe hiểu được thái độ của người nói đối với hành động đó là thực tế, giả định hay yêu cầu.
-
Subjunctive Mood (Câu giả định): “I suggest that he be present.” (Tôi đề nghị anh ấy phải có mặt – dùng “be” nguyên mẫu).
-
Conditional Mood (Câu điều kiện): Sử dụng các trợ động từ như would, could, should để diễn tả các tình huống không có thật hoặc giả định.
13. Tổng hợp Trợ động từ (Auxiliary Verbs) trong 12 thì tiếng Anh
Việc sử dụng đúng trợ động từ là chìa khóa để xác định chính xác thời điểm và tính chất của hành động. Bảng dưới đây sẽ hệ thống lại toàn bộ các trợ động từ bạn cần nhớ.
13.1. Bảng tra cứu Trợ động từ theo 12 thì cơ bản
| Nhóm Thì | Thì (Tense) | Trợ động từ (Khẳng định) | Trợ động từ (Phủ định/Nghi vấn) |
| Hiện tại | Hiện tại đơn | Không có (chia V/Vs/Ves) | Do / Does |
| Hiện tại tiếp diễn | Am / Is / Are | Am / Is / Are | |
| Hiện tại hoàn thành | Have / Has | Have / Has | |
| HT hoàn thành tiếp diễn | Have / Has been | Have / Has been | |
| Quá khứ | Quá khứ đơn | Không có (chia V2/ed) | Did |
| Quá khứ tiếp diễn | Was / Were | Was / Were | |
| Quá khứ hoàn thành | Had | Had | |
| QK hoàn thành tiếp diễn | Had been | Had been | |
| Tương lai | Tương lai đơn | Will | Will |
| Tương lai tiếp diễn | Will be | Will be | |
| Tương lai hoàn thành | Will have | Will have | |
| TL hoàn thành tiếp diễn | Will have been | Will have been |
13.2. Các quy tắc “vàng” khi sử dụng Trợ động từ
Để tránh các lỗi sai phổ biến, bạn cần ghi nhớ 3 quy tắc bất di bất dịch sau:
13.2.1. Quy tắc về sự hòa hợp (Agreement)
Trợ động từ phải luôn hòa hợp với chủ ngữ về số ít hoặc số nhiều.
-
Do/Have/Are: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They).
-
Does/Has/Is: Dùng cho chủ ngữ số ít (He, She, It, Danh từ số ít).
-
Did/Had/Will: Dùng cho tất cả các ngôi (không phân biệt số ít/nhiều).
13.2.2. Quy tắc về dạng của động từ chính (Verb Form)
Mỗi trợ động từ sẽ yêu cầu động từ chính đi kèm ở một dạng nhất định:
-
Sau Do/Does/Did và Modal Verbs (Can, Will, Should…): Động từ chính luôn ở dạng Nguyên thể (Bare Infinite).
-
Sau Am/Is/Are/Was/Were (trong thì tiếp diễn): Động từ chính ở dạng V-ing.
-
Sau Have/Has/Had: Động từ chính ở dạng Phân từ hai (V3/ed).
13.2.3. Quy tắc trong câu phủ định và nghi vấn
-
Câu phủ định: Trợ động từ + Not + Động từ chính. (Ví dụ: I do not like…)
-
Câu nghi vấn: Đảo Trợ động từ lên đầu + Chủ ngữ + Động từ chính. (Ví dụ: Have you finished…?)
13.3. Trợ động từ trong Thể bị động (Passive Voice)
Trong câu bị động, trợ động từ Be đóng vai trò quyết định và phải biến đổi linh hoạt theo thì của câu gốc:
-
Hiện tại đơn: is/am/are + V3
-
Hiện tại tiếp diễn: is/am/are + being + V3
-
Hiện tại hoàn thành: have/has + been + V3
-
Quá khứ đơn: was/were + V3
-
Động từ khuyết thiếu: Modal + be + V3
Kết luận
Auxiliary Verb là những viên gạch kết nối giúp câu văn tiếng Anh trở nên linh hoạt và đầy đủ ý nghĩa. Dù là trong văn viết trang trọng hay giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành thạo trợ động từ sẽ giúp bạn nâng tầm trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy nhớ rằng: “Be” cho tiếp diễn và bị động, “Have” cho hoàn thành, và “Do” là cứu cánh cho những câu hỏi và phủ định của động từ thường.
Luyện tập thường xuyên là cách duy nhất để những trợ động từ này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường làm chủ tiếng Anh!
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








