
1. Affective Factors Là Gì? Tác Động Toàn Diện Đến Học Tập và Hành Vi
Trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục, và đặc biệt là nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng, thuật ngữ Affective Factors (Các yếu tố Cảm xúc/Tình cảm) đóng vai trò trung tâm. Vậy, Affective Factors là gì? Chúng là một tập hợp các yếu tố phi nhận thức (non-cognitive) nhưng lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách một cá nhân tiếp thu, xử lý thông tin, tương tác xã hội và đạt được thành công trong học tập.
Các yếu tố cảm xúc bao gồm thái độ (attitudes), động lực (motivation), lo lắng (anxiety), sự tự tin (self-confidence), và sự đồng cảm (empathy). Chúng tạo nên bộ lọc cảm xúc (affective filter) mà qua đó mọi thông tin và kinh nghiệm học tập được xử lý. Một “bộ lọc” tích cực sẽ mở đường cho sự tiếp thu dễ dàng và hiệu quả, trong khi một bộ lọc tiêu cực có thể chặn đứng quá trình học hỏi, bất kể năng lực nhận thức của người học cao đến đâu.
Trong mọi lĩnh vực, từ giáo dục, kinh doanh đến cuộc sống cá nhân, cảm xúc luôn là yếu tố vô hình nhưng quyết định mạnh mẽ đến hành vi, tư duy và kết quả. Affective factors – hay còn gọi là các yếu tố cảm xúc – là một trong những chủ đề quan trọng trong tâm lý học và giáo dục hiện đại.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ affective factors là gì, vì sao chúng quan trọng và cách chúng ảnh hưởng đến động lực, sự tự tin, thái độ và hiệu quả học tập cũng như làm việc của con người trong thời đại mới.
2. Khái Niệm Cốt Lõi và Phân Loại Affective Factors
Khái niệm affective factors được nhắc đến nhiều trong các nghiên cứu về tâm lý học giáo dục (educational psychology) và ngôn ngữ học ứng dụng (applied linguistics). Vào thập niên 1970–1980, các học giả như Krashen, Gardner và Lambert đã phát triển mô hình affective filter hypothesis (giả thuyết bộ lọc cảm xúc) cho rằng: cảm xúc tiêu cực có thể tạo thành “rào cản” khiến việc tiếp thu kiến thức bị hạn chế.
Ngược lại, cảm xúc tích cực sẽ “mở bộ lọc”, giúp não dễ dàng xử lý và lưu trữ thông tin hơn.
Để hiểu rõ về tầm quan trọng của các yếu tố cảm xúc, cần phân loại chúng thành các nhóm chính, từ đó thấy được cách chúng hoạt động độc lập và tương tác lẫn nhau.
2.1. Định Nghĩa Affective Domain và Affective Factors
Trong tâm lý học và giáo dục, Affective Domain (Lĩnh vực Tình cảm) là một trong ba lĩnh vực học tập chính, cùng với Cognitive Domain (Lĩnh vực Nhận thức) và Psychomotor Domain (Lĩnh vực Vận động). Lĩnh vực tình cảm liên quan đến cảm xúc, sự đánh giá, thái độ, giá trị, và sự nhiệt tình.
Affective Factors là các đặc điểm tâm lý cá nhân thuộc lĩnh vực tình cảm này, được cho là có mối tương quan mạnh mẽ với kết quả học tập. Chúng là trạng thái nội tại, không dễ quan sát trực tiếp nhưng lại định hướng hành vi và phản ứng của cá nhân.
2.2. Phân Loại Affective Factors – Ba Trụ Cột Chính
Các yếu tố cảm xúc thường được phân thành ba nhóm chính theo mô hình rộng lớn, tập trung vào mối quan hệ giữa bản thân, nhiệm vụ, và môi trường.
- Yếu tố Cá nhân (Internal Disposition):
- Sự Tự tin/Lòng tự trọng (Self-Esteem): Cảm giác về giá trị và khả năng của bản thân.
- Thẩm quyền Bản thân (Self-Efficacy): Niềm tin vào khả năng hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
- Hứng thú (Interest): Sự tập trung và quan tâm cá nhân đối với một chủ đề.
- Yếu tố Định hướng Mục tiêu (Goal Orientation):
- Động lực (Motivation): Lực đẩy bên trong hoặc bên ngoài thúc đẩy hành động (Nội tại & Ngoại tại).
- Giá trị (Values): Niềm tin cá nhân về tầm quan trọng của việc học hoặc kết quả đạt được.
- Yếu tố Trạng thái (State Factors):
- Sự Lo lắng (Anxiety): Cảm giác căng thẳng, lo sợ hoặc bồn chồn (Lo lắng hỗ trợ facilitative và Lo lắng suy nhược debilitative).
- Thái độ (Attitudes): Các đánh giá có tổ chức và tương đối bền vững về con người, sự vật hoặc ý tưởng.
3. Tầm Quan Trọng Của Affective Factors Trong Học Tập Ngôn Ngữ
Trong lĩnh vực tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition – SLA), các yếu tố cảm xúc được coi là quan trọng không kém, thậm chí còn hơn cả năng lực nhận thức.
3.1. Động Lực (Motivation) – Nền Tảng Của Sự Kiên Trì
Động lực là yếu tố cảm xúc được nghiên cứu nhiều nhất và có vai trò quyết định trong việc duy trì nỗ lực học tập dài hạn.
- Động lực Tích hợp (Integrative Motivation): Mong muốn học một ngôn ngữ để hòa nhập hoặc trở thành một phần của cộng đồng văn hóa sử dụng ngôn ngữ đó. Đây thường là loại động lực mạnh mẽ nhất và bền vững nhất.
- Động lực Công cụ (Instrumental Motivation): Mong muốn học một ngôn ngữ để đạt được mục tiêu thực dụng (ví dụ: tìm việc làm tốt hơn, vượt qua kỳ thi).
- Tác động: Động lực cao giúp người học vượt qua khó khăn, dành nhiều thời gian hơn cho việc luyện tập, và duy trì tinh thần lạc quan trước thất bại. Ngược lại, thiếu động lực là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc bỏ cuộc.
3.2. Lo Lắng Ngôn Ngữ (Language Anxiety) – Rào Cản Vô Hình
Lo lắng là một trạng thái cảm xúc tiêu cực đặc thù trong SLA, có thể làm giảm đáng kể hiệu suất học tập và giao tiếp.
- Biểu hiện: Lo lắng khi phải nói trước đám đông, sợ bị đánh giá hoặc mắc lỗi, và cảm thấy bất an khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp.
- Lo lắng suy nhược (Debilitative Anxiety): Đây là loại lo lắng có hại, nó tiêu hao tài nguyên nhận thức (working memory) của người học, khiến họ không thể tập trung vào việc tạo ra ngôn ngữ. Mặc dù họ biết ngữ pháp và từ vựng, lo lắng sẽ ngăn cản việc sử dụng chúng một cách trôi chảy.
- Chiến lược Giảm thiểu: Giáo viên và môi trường học tập cần xây dựng một không gian an toàn, khuyến khích sự chấp nhận lỗi lầm và sử dụng các hoạt động giảm áp lực (ví dụ: làm việc nhóm nhỏ).
3.3. Bộ Lọc Cảm Xúc (Affective Filter Hypothesis)
Giả thuyết này, được Stephen Krashen đưa ra, giải thích cơ chế tác động của các yếu tố cảm xúc.
- Cơ chế: Bộ lọc cảm xúc hoạt động như một rào cản tinh thần. Khi người học có các yếu tố cảm xúc tiêu cực (lo lắng cao, tự ti thấp, động lực thấp), bộ lọc sẽ “nâng lên” và ngăn chặn dữ liệu ngôn ngữ (input) có thể tiếp cận được với thiết bị tiếp thu ngôn ngữ (Language Acquisition Device – LAD).
- Hệ quả: Ngay cả khi người học được tiếp xúc với lượng lớn input dễ hiểu, việc học vẫn không diễn ra hiệu quả nếu bộ lọc cảm xúc đang hoạt động mạnh. Mục tiêu của giáo dục là giữ cho bộ lọc này ở trạng thái thấp nhất có thể.
4. Affective Factors Trong Môi Trường Làm Việc và Giao Tiếp Xã Hội

Tác động của yếu tố cảm xúc không chỉ giới hạn trong lớp học mà còn mở rộng sang hiệu suất làm việc, khả năng lãnh đạo và chất lượng các mối quan hệ xã hội.
4.1. Trí Tuệ Cảm Xúc (Emotional Intelligence – EQ)
Trí tuệ cảm xúc là khả năng nhận biết, hiểu, quản lý cảm xúc của bản thân và người khác. EQ là sự ứng dụng thực tế của việc quản lý các yếu tố cảm xúc.
- Các thành phần Chính của EQ:
- Tự nhận thức (Self-Awareness): Hiểu rõ cảm xúc, điểm mạnh, điểm yếu của mình.
- Tự quản lý (Self-Regulation): Kiểm soát hoặc định hướng lại cảm xúc và xung động gây rối.
- Động lực Xã hội (Social Motivation): Đam mê làm việc vì những lý do vượt ra ngoài tiền bạc hoặc địa vị.
- Đồng cảm (Empathy): Khả năng hiểu cảm xúc của người khác.
- Kỹ năng Xã hội (Social Skills): Khả năng quản lý mối quan hệ để định hướng mọi người theo hướng mong muốn.
- Tác động Trong Công việc: Một người quản lý có EQ cao sẽ là người giám sát hiệu suất và động lực nhân viên tốt hơn, giải quyết xung đột hiệu quả hơn, và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
4.2. Thái độ (Attitudes) và Văn hóa Tổ chức
Thái độ của cá nhân và thái độ chung của tập thể là yếu tố cảm xúc mạnh mẽ định hình môi trường làm việc.
- Thái độ Cá nhân: Thái độ tích cực đối với công việc, đồng nghiệp, và thay đổi thường dẫn đến sự hợp tác tốt hơn và khả năng phục hồi (resilience) cao hơn.
- Thái độ Văn hóa: Thái độ của tổ chức đối với sự đổi mới, rủi ro, và sự đa dạng ảnh hưởng đến sự sáng tạo và khả năng thích ứng. Nếu tổ chức có thái độ tiêu cực đối với thất bại, nhân viên sẽ ngần ngại thử nghiệm.
- Vai trò của Lãnh đạo: Lãnh đạo cần là người mẫu mực trong việc thể hiện các yếu tố cảm xúc tích cực, tạo ra một văn hóa nơi sự lo lắng và sợ hãi bị giảm thiểu.
4.3. Sự Tự tin (Self-Confidence) và Ảnh hưởng đến Hiệu suất
Sự tự tin, một yếu tố cảm xúc bên trong, có mối liên hệ trực tiếp với hiệu suất làm việc và giao tiếp.
- Vòng lặp Tự tin-Thành công: Khi một người tin vào khả năng của mình (tự tin cao), họ sẽ sẵn sàng chấp nhận rủi ro, thử thách bản thân, và do đó, có nhiều khả năng thành công hơn. Sự thành công này lại củng cố thêm niềm tin ban đầu, tạo nên một vòng lặp tích cực.
- Giao tiếp: Tự tin giúp cá nhân giao tiếp rõ ràng, thuyết phục và thể hiện quyền lực (assertiveness), điều này quan trọng trong các cuộc đàm phán, thuyết trình và lãnh đạo.
5. Chiến Lược Tăng Cường và Quản Lý Affective Factors
Để tối ưu hóa hiệu suất học tập và làm việc, cần có các chiến lược cụ thể nhằm tăng cường yếu tố cảm xúc tích cực và giảm thiểu yếu tố tiêu cực.
5.1. Chiến lược Tăng cường Động lực Nội tại
Động lực nội tại (làm việc vì niềm vui, sự thỏa mãn, hoặc hứng thú cá nhân) mạnh mẽ và bền vững hơn động lực ngoại tại (làm việc vì phần thưởng hay tránh bị phạt).
- Trao quyền và Quyền tự chủ (Autonomy): Cho phép người học/nhân viên có sự lựa chọn về cách thức và nội dung thực hiện công việc. Cảm giác được kiểm soát quy trình của mình giúp tăng cường sự gắn kết nội tại.
- Phù hợp Thử thách (Optimal Challenge): Đặt ra các nhiệm vụ không quá dễ để gây nhàm chán, nhưng cũng không quá khó để gây nản lòng (Flow State).
- Phản hồi Tích cực và Cụ thể: Thay vì chỉ nói “Làm tốt lắm,” hãy chỉ ra cái gì đã được làm tốt và tại sao điều đó lại quan trọng.
5.2. Giảm thiểu Lo lắng và Sợ hãi Thất bại
Tạo ra một môi trường chấp nhận lỗi lầm là chìa khóa để giữ cho bộ lọc cảm xúc ở mức thấp.
- Môi trường An toàn Tâm lý (Psychological Safety): Đảm bảo rằng mọi người cảm thấy an toàn khi đưa ra ý tưởng, mắc lỗi, và đặt câu hỏi mà không sợ bị trừng phạt hay chế giễu.
- Kỹ thuật Thư giãn và Chánh niệm (Mindfulness): Dạy các kỹ thuật quản lý căng thẳng như hít thở sâu, chánh niệm, hoặc hình dung tích cực trước các nhiệm vụ có áp lực cao.
- Tiêu chuẩn Hợp lý: Đặt kỳ vọng thực tế và cá nhân hóa. Tránh so sánh trực tiếp người học/nhân viên với nhau.
5.3. Xây dựng Lòng Tự trọng và Thẩm quyền Bản thân
Cải thiện cảm giác về giá trị cá nhân và niềm tin vào khả năng của bản thân là yếu tố nền tảng.
- Cơ hội Thành công Nhỏ (Small Wins): Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn, giúp cá nhân trải nghiệm thành công thường xuyên, từ đó dần dần xây dựng sự tự tin.
- Mô hình hóa (Modeling): Sử dụng ví dụ về những người đã từng vượt qua khó khăn tương tự. Điều này cung cấp bằng chứng rằng nhiệm vụ là khả thi (“Nếu họ làm được, tôi cũng có thể làm được”).
- Ngôn ngữ Khuyến khích (Growth Mindset): Tập trung vào nỗ lực và quá trình học hỏi thay vì chỉ tập trung vào tài năng bẩm sinh. Thay thế câu nói “Tôi không giỏi việc này” bằng “Tôi chưa giỏi việc này chỉ là tạm thời.”
Kết Luận
Affective Factors không phải là các yếu tố phụ, mà là động lực cơ bản chi phối cách chúng ta học tập, phát triển và tương tác. Việc hiểu rõ Affective Factors là gì và cách chúng vận hành là bước đi quan trọng đầu tiên cho bất kỳ nhà giáo dục, nhà quản lý, hay nhà khoa học hành vi nào.
Trong tương lai, với sự phát triển của AI cảm xúc (Affective AI) và Học tập Cá nhân hóa (Personalized Learning), việc đo lường và ứng phó với các yếu tố cảm xúc sẽ trở nên tinh vi hơn. Các hệ thống giáo dục và tổ chức làm việc thành công sẽ là những nơi biết cách nuôi dưỡng động lực nội tại, giảm thiểu lo lắng, và tối đa hóa sự tự tin, tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của cá nhân. Việc đầu tư vào lĩnh vực tình cảm chính là đầu tư vào hiệu suất, sáng tạo và hạnh phúc bền vững.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








