

Co-teaching models là gì? Bài viết phân tích khái niệm, các mô hình co-teaching phổ biến và vai trò của đồng giảng dạy trong giáo dục hiện đại.
1. Co-teaching models là gì?
Co-teaching models là gì là câu hỏi thường xuất hiện trong các chương trình đào tạo giáo viên và nghiên cứu phương pháp giảng dạy hiện đại. Co-teaching models có thể hiểu là các mô hình tổ chức giảng dạy trong đó hai hoặc nhiều giáo viên cùng chịu trách nhiệm cho một nhóm người học trong cùng một không gian và thời gian học tập. Khác với việc phân công dạy luân phiên, co-teaching nhấn mạnh sự hợp tác sư phạm thực chất, nơi các giáo viên cùng tham gia thiết kế, triển khai và đánh giá quá trình dạy học.
Về bản chất, co-teaching models không chỉ là sự hiện diện đồng thời của nhiều giáo viên trong lớp học, mà là một cách tiếp cận sư phạm mang tính cộng tác. Trong đó, mỗi giáo viên đảm nhận vai trò riêng, nhưng các vai trò này bổ trợ lẫn nhau nhằm tối ưu hóa trải nghiệm học tập của người học. Điều này đòi hỏi sự thống nhất về mục tiêu, phương pháp và triết lý giảng dạy giữa các giáo viên tham gia.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khi lớp học ngày càng đa dạng về trình độ, nhu cầu và phong cách học tập, co-teaching models được xem là một giải pháp giúp cá nhân hóa việc dạy học mà vẫn đảm bảo tiến độ và chất lượng chung. Nhờ có nhiều giáo viên cùng tham gia, người học nhận được sự hỗ trợ sát sao hơn, đồng thời giáo viên có thêm cơ hội quan sát, phản tư và điều chỉnh cách dạy của mình.
2. Nguồn gốc và nền tảng lý luận của Co-teaching models
Để hiểu sâu và đầy đủ Co-teaching models là gì, cần đặt phương pháp này trong bối cảnh phát triển của các lý thuyết giáo dục hiện đại, nơi trọng tâm không còn nằm ở vai trò cá nhân đơn lẻ của giáo viên mà chuyển sang tư duy hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và kiến tạo tri thức chung. Co-teaching models không xuất hiện một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của quá trình tích lũy học thuật từ nhiều hướng tiếp cận khác nhau trong nghiên cứu giảng dạy.
Về mặt lịch sử, co-teaching bắt nguồn từ các nghiên cứu về collaborative teaching, nhấn mạnh việc giáo viên cùng làm việc như một nhóm chuyên môn thay vì hoạt động độc lập. Trong mô hình này, kiến thức sư phạm không chỉ đến từ kinh nghiệm cá nhân, mà được hình thành và hoàn thiện thông qua trao đổi, quan sát và phản hồi giữa các giáo viên. Chính sự tương tác chuyên môn này tạo nên nền tảng cho các co-teaching models hiện nay.
Song song với đó, inclusive education cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình co-teaching models. Giáo dục hòa nhập đặt ra yêu cầu lớp học phải đáp ứng được sự đa dạng về trình độ, nhu cầu và phong cách học tập của người học. Trong bối cảnh này, một giáo viên đơn lẻ thường khó có thể đảm nhiệm toàn bộ nhiệm vụ giảng dạy và hỗ trợ. Co-teaching models ra đời như một giải pháp sư phạm giúp phân chia vai trò hợp lý, đồng thời đảm bảo trách nhiệm chung đối với quá trình học tập của tất cả người học.
Từ góc độ lý thuyết học tập, co-teaching models chịu ảnh hưởng rõ nét từ social constructivism, quan điểm cho rằng tri thức được kiến tạo thông qua tương tác xã hội. Khi áp dụng vào giảng dạy, lý thuyết này không chỉ đúng với người học mà còn đúng với giáo viên. Co-teaching models thể hiện rõ tinh thần này khi giáo viên không còn là “người truyền đạt tri thức” theo nghĩa truyền thống, mà trở thành đồng kiến tạo quá trình dạy học, cùng nhau thương lượng ý nghĩa, phương pháp và cách tiếp cận nội dung.
Bên cạnh đó, reflective practice là một nền tảng lý luận không thể tách rời khỏi co-teaching models. Việc giảng dạy cùng nhau tạo điều kiện cho giáo viên quan sát trực tiếp hành vi sư phạm của đồng nghiệp trong cùng bối cảnh lớp học. Thông qua quá trình phản tư cá nhân và phản hồi mang tính chuyên môn, giáo viên có thể nhận diện rõ hơn điểm mạnh, hạn chế và những điều chỉnh cần thiết trong cách dạy của mình. Điều này giúp việc phát triển năng lực nghề nghiệp trở nên liên tục, có hệ thống và gắn liền với thực tiễn.
Tổng hợp các yếu tố trên, có thể thấy co-teaching models không đơn thuần là một cách sắp xếp nhân sự trong lớp học, mà là kết quả của sự giao thoa giữa nhiều lý thuyết giáo dục hiện đại. Chính nền tảng lý luận vững chắc này đã giúp co-teaching models trở thành một trong những mô hình giảng dạy được quan tâm và ứng dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục đương đại.
3. Các Co-teaching models phổ biến hiện nay
Khi tìm hiểu Co-teaching models là gì, việc phân tích từng mô hình cụ thể giúp làm rõ cách thức giáo viên phối hợp trong thực tế giảng dạy. Mỗi co-teaching model phản ánh một mức độ hợp tác khác nhau, từ hỗ trợ quan sát đến đồng giảng dạy toàn diện. Việc lựa chọn mô hình phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu bài học, đặc điểm người học và mức độ phối hợp chuyên môn giữa các giáo viên.
3.1. One Teach – One Observe
Trong mô hình One Teach – One Observe, một giáo viên đảm nhiệm vai trò giảng dạy chính, trong khi giáo viên còn lại tập trung quan sát có mục đích. Điểm cốt lõi của mô hình này không nằm ở việc “dạy một mình”, mà ở chức năng quan sát mang tính hệ thống và có định hướng rõ ràng.
Giáo viên quan sát không chỉ theo dõi lớp học một cách tổng quát, mà thường tập trung vào các yếu tố cụ thể như mức độ tham gia của người học, cách phản hồi của giáo viên chính, hoặc hiệu quả của một kỹ thuật giảng dạy nhất định. Dữ liệu thu thập được từ quá trình quan sát giúp việc phản hồi sau giờ dạy trở nên khách quan, dựa trên bằng chứng thay vì cảm nhận chủ quan.
Mô hình này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh đào tạo giáo viên hoặc khi thử nghiệm phương pháp mới. Nó cho phép giáo viên giảng dạy tập trung hoàn toàn vào việc triển khai bài học, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên quan sát phát triển năng lực phân tích sư phạm. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, One Teach – One Observe đòi hỏi sự thống nhất trước về mục tiêu quan sát và tiêu chí đánh giá.
3.2. One Teach – One Assist
One Teach – One Assist là mô hình trong đó một giáo viên đóng vai trò giảng dạy chính, giáo viên còn lại hỗ trợ trực tiếp người học trong quá trình học tập. Sự hỗ trợ này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, từ giải thích lại nội dung, hướng dẫn cá nhân, đến quản lý các hoạt động nhỏ trong lớp học.
Khác với mô hình quan sát, One Teach – One Assist mang tính tương tác trực tiếp với người học nhiều hơn. Giáo viên hỗ trợ đóng vai trò như cầu nối giữa nội dung bài học và người học, giúp giảm khoảng cách về trình độ hoặc tốc độ tiếp thu trong cùng một lớp học. Điều này đặc biệt phù hợp với các lớp học có sự đa dạng về năng lực hoặc nhu cầu học tập.
Tuy nhiên, mô hình này cũng đặt ra thách thức về sự cân bằng vai trò. Nếu không có sự phối hợp rõ ràng, giáo viên hỗ trợ có thể bị xem như “trợ giảng”, làm giảm tính hợp tác thực chất của co-teaching. Vì vậy, việc phân công nhiệm vụ và trao đổi trước giờ dạy là yếu tố then chốt để One Teach – One Assist phát huy đúng bản chất của một co-teaching model.
3.3. Team Teaching
Team Teaching được xem là mô hình thể hiện mức độ hợp tác cao nhất trong các co-teaching models. Trong mô hình này, cả hai giáo viên cùng tham gia giảng dạy một cách bình đẳng, cùng chia sẻ trách nhiệm về nội dung, phương pháp và quản lý lớp học.
Điểm nổi bật của Team Teaching là tính đối thoại và bổ trợ chuyên môn. Giáo viên có thể luân phiên trình bày nội dung, đặt câu hỏi, phản hồi ý kiến người học hoặc mở rộng vấn đề dựa trên quan điểm của nhau. Điều này giúp bài học trở nên sinh động hơn, đồng thời tạo ra nhiều góc nhìn khác nhau về cùng một nội dung.
Team Teaching cũng mang lại lợi ích lớn cho sự phát triển nghề nghiệp của giáo viên. Thông qua việc giảng dạy cùng nhau, giáo viên học hỏi trực tiếp từ phong cách, kỹ thuật và cách xử lý tình huống của đồng nghiệp. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, mô hình này đòi hỏi mức độ tin tưởng cao, sự thống nhất về triết lý giảng dạy và khả năng giao tiếp chuyên môn tốt giữa các giáo viên.
3.4. Station Teaching
Trong Station Teaching, lớp học được chia thành nhiều trạm học tập, mỗi trạm do một giáo viên phụ trách với nội dung hoặc nhiệm vụ khác nhau. Người học luân phiên di chuyển giữa các trạm, qua đó tiếp cận nội dung bài học theo nhiều cách khác nhau.
Mô hình này phản ánh rõ tinh thần phân hóa và cá nhân hóa trong giảng dạy. Station Teaching cho phép giáo viên thiết kế các hoạt động phù hợp với từng nhóm người học, đồng thời giảm áp lực quản lý lớp học lớn. Nhờ có nhiều trạm, người học có cơ hội tham gia tích cực hơn và nhận được sự hỗ trợ sát sao từ giáo viên.
Tuy nhiên, Station Teaching đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tổ chức và thời gian. Việc thiết kế nội dung cho từng trạm cần đảm bảo tính liên kết và phù hợp với mục tiêu chung của bài học. Nếu không được lên kế hoạch cẩn thận, mô hình này có thể trở nên rời rạc và kém hiệu quả.
4. Vai trò của Co-teaching models trong dạy học tiếng Anh
Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh hiện đại, việc hiểu rõ Co-teaching models là gì không chỉ dừng lại ở khía cạnh tổ chức lớp học, mà còn giúp làm sáng tỏ vai trò chiến lược của các mô hình đồng giảng dạy đối với chất lượng dạy và học ngoại ngữ. Tiếng Anh là một môn học mang tính kỹ năng cao, đòi hỏi sự cân bằng giữa độ chính xác ngôn ngữ, khả năng giao tiếp và nhu cầu đa dạng của người học. Co-teaching models xuất hiện như một cách tiếp cận phù hợp để giải quyết những yêu cầu này một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
Trước hết, co-teaching models góp phần tăng cường mức độ hỗ trợ cá nhân hóa trong lớp học tiếng Anh. Trong thực tế, lớp học ngoại ngữ thường bao gồm người học với trình độ, tốc độ tiếp thu và phong cách học tập khác nhau. Khi chỉ có một giáo viên, việc đáp ứng đồng thời tất cả các nhu cầu này là một thách thức lớn. Sự tham gia của nhiều giáo viên trong cùng một lớp học giúp phân bổ sự chú ý một cách hợp lý hơn, từ đó tạo điều kiện để người học nhận được hỗ trợ phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
Bên cạnh đó, co-teaching models còn đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp linh hoạt giữa các khía cạnh của năng lực ngôn ngữ. Trong dạy học tiếng Anh, giáo viên thường phải xử lý song song nhiều yếu tố như phát âm, từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và chiến lược học tập. Co-teaching models cho phép mỗi giáo viên tập trung vào thế mạnh chuyên môn của mình, qua đó nâng cao chất lượng triển khai bài học mà không làm quá tải một cá nhân duy nhất.
Một vai trò khác của co-teaching models là nâng cao chất lượng tương tác trong lớp học tiếng Anh. Khi có nhiều giáo viên cùng tham gia, lớp học trở nên năng động hơn, với nhiều hình thức tương tác khác nhau giữa giáo viên – người học và giữa các người học với nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học ngoại ngữ, nơi sự tương tác đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ.
Co-teaching models cũng hỗ trợ phát triển môi trường học tập giàu tính phản hồi. Trong quá trình giảng dạy tiếng Anh, phản hồi kịp thời và cụ thể giúp người học điều chỉnh cách sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Với nhiều giáo viên cùng hiện diện, phản hồi không chỉ diễn ra thường xuyên hơn mà còn đa chiều hơn, giúp người học tiếp cận lỗi sai và điểm cần cải thiện từ nhiều góc nhìn khác nhau.
Từ góc độ phát triển chuyên môn, co-teaching models đóng vai trò như một công cụ học tập cho chính giáo viên tiếng Anh. Việc cùng thiết kế bài giảng, cùng quan sát lớp học và cùng phản tư sau giờ dạy giúp giáo viên mở rộng góc nhìn sư phạm, tiếp cận các chiến lược giảng dạy mới và nâng cao năng lực nghề nghiệp một cách bền vững. Trong bối cảnh giáo dục liên tục thay đổi, yếu tố học hỏi lẫn nhau này trở nên đặc biệt quan trọng.
Cuối cùng, co-teaching models góp phần định hình lại vai trò của giáo viên tiếng Anh trong lớp học hiện đại. Giáo viên không còn là người truyền đạt kiến thức đơn lẻ, mà trở thành thành viên của một tập thể chuyên môn cùng chia sẻ trách nhiệm và mục tiêu giáo dục. Cách tiếp cận này phù hợp với xu hướng dạy học lấy người học làm trung tâm, đồng thời phản ánh tinh thần hợp tác và linh hoạt của giáo dục thế kỷ 21.
5. Ưu điểm và hạn chế của Co-teaching models
Khi phân tích Co-teaching models là gì, việc xem xét cả ưu điểm và hạn chế của các mô hình đồng giảng dạy là bước quan trọng để hiểu rõ giá trị cũng như giới hạn của cách tiếp cận này trong thực tiễn giáo dục. Co-teaching models mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả người học và giáo viên, nhưng đồng thời cũng đặt ra những yêu cầu và thách thức nhất định trong quá trình triển khai.
5.1. Ưu điểm của Co-teaching models
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của co-teaching models là khả năng nâng cao chất lượng hỗ trợ người học. Khi có nhiều giáo viên cùng tham gia giảng dạy, người học nhận được sự quan tâm sát sao hơn, đặc biệt trong các lớp học có sự chênh lệch lớn về trình độ. Điều này giúp giảm nguy cơ người học bị bỏ lại phía sau, đồng thời tạo điều kiện để mỗi cá nhân phát triển theo tốc độ phù hợp với năng lực của mình.
Co-teaching models cũng góp phần tăng cường hiệu quả quản lý lớp học. Với sự hiện diện của nhiều giáo viên, việc duy trì kỷ luật, tổ chức hoạt động và theo dõi tiến trình học tập trở nên linh hoạt hơn. Giáo viên có thể chia sẻ trách nhiệm, từ đó giảm áp lực cá nhân và tập trung nhiều hơn vào chất lượng giảng dạy.
Một ưu điểm quan trọng khác của co-teaching models là thúc đẩy sự phát triển chuyên môn của giáo viên. Thông qua việc giảng dạy cùng nhau, giáo viên có cơ hội quan sát trực tiếp phong cách, kỹ thuật và cách xử lý tình huống của đồng nghiệp. Quá trình này tạo ra môi trường học tập nghề nghiệp tự nhiên, giúp giáo viên phản tư và điều chỉnh hành vi sư phạm một cách liên tục.
Ngoài ra, co-teaching models còn hỗ trợ đa dạng hóa phương pháp và hình thức dạy học. Mỗi giáo viên mang đến lớp học những góc nhìn, kinh nghiệm và thế mạnh riêng, từ đó làm phong phú cách tiếp cận nội dung và tăng tính hấp dẫn của bài học. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong dạy học tiếng Anh, nơi sự linh hoạt và sáng tạo đóng vai trò quan trọng.
5.2. Hạn chế của Co-teaching models
Bên cạnh những ưu điểm rõ rệt, co-teaching models cũng tồn tại một số hạn chế cần được cân nhắc. Trước hết, việc triển khai các mô hình đồng giảng dạy đòi hỏi mức độ phối hợp và thống nhất cao giữa các giáo viên. Nếu thiếu sự trao đổi trước về mục tiêu, vai trò và phương pháp, co-teaching models có thể trở nên kém hiệu quả hoặc thậm chí gây rối cho người học.
Một hạn chế khác là sự khác biệt về phong cách giảng dạy và triết lý giáo dục. Khi các giáo viên không có cùng cách tiếp cận, sự thiếu nhất quán trong lớp học có thể làm giảm chất lượng trải nghiệm học tập. Điều này đặc biệt dễ xảy ra nếu co-teaching được áp dụng một cách hình thức, không đi kèm với quá trình chuẩn bị và thống nhất chuyên môn.
Co-teaching models cũng có thể tốn nhiều thời gian và nguồn lực hơn so với giảng dạy truyền thống. Việc lên kế hoạch chung, họp trao đổi và phản tư sau giờ dạy đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc từ phía giáo viên và cơ sở giáo dục. Nếu không có sự hỗ trợ về mặt tổ chức, co-teaching models dễ trở thành gánh nặng thay vì công cụ nâng cao chất lượng.
Cuối cùng, trong một số bối cảnh, co-teaching models có thể dẫn đến vai trò không cân bằng giữa các giáo viên. Nếu một giáo viên thường xuyên đảm nhiệm vai trò chính trong khi giáo viên còn lại chỉ hỗ trợ, tinh thần hợp tác cốt lõi của co-teaching sẽ bị suy giảm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân công rõ ràng và luân phiên vai trò trong quá trình triển khai.
6. Kết luận
Qua việc phân tích Co-teaching models là gì, có thể khẳng định rằng các mô hình đồng giảng dạy không đơn thuần là một cách sắp xếp nhân sự trong lớp học, mà là một cách tiếp cận sư phạm dựa trên tinh thần hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và kiến tạo tri thức chung. Co-teaching models phản ánh sự chuyển dịch quan trọng trong tư duy giáo dục hiện đại, nơi vai trò của giáo viên được mở rộng từ cá nhân giảng dạy sang thành viên của một cộng đồng chuyên môn.
Các co-teaching models khác nhau thể hiện những mức độ hợp tác đa dạng, từ quan sát, hỗ trợ đến đồng giảng dạy toàn diện. Sự đa dạng này cho phép giáo viên linh hoạt lựa chọn mô hình phù hợp với mục tiêu bài học, đặc điểm người học và bối cảnh giảng dạy cụ thể. Nhờ đó, quá trình dạy học trở nên thích ứng hơn với thực tiễn lớp học ngày càng đa dạng và phức tạp.
Trong dạy học tiếng Anh, co-teaching models cho thấy vai trò rõ nét trong việc nâng cao chất lượng tương tác, tăng cường hỗ trợ cá nhân hóa và tạo điều kiện cho người học tiếp cận ngôn ngữ từ nhiều góc độ khác nhau. Đồng thời, các mô hình này cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển chuyên môn của giáo viên thông qua quan sát, phản tư và học hỏi lẫn nhau trong quá trình giảng dạy.
Tuy vẫn tồn tại những hạn chế liên quan đến phối hợp chuyên môn, thời gian và nguồn lực, co-teaching models vẫn giữ giá trị quan trọng khi được triển khai có định hướng và chuẩn bị kỹ lưỡng. Nhìn một cách tổng thể, các mô hình đồng giảng dạy không chỉ nâng cao hiệu quả lớp học, mà còn góp phần định hình một môi trường giáo dục hợp tác, linh hoạt và bền vững – đúng với tinh thần của giáo dục hiện đại.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








