He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Concept Questions (CCQs) Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Về Kỹ Thuật “Check” Bài Giảng Đỉnh Cao

Trong thế giới giảng dạy ngôn ngữ, đặc biệt là giảng dạy Tiếng Anh (ELT/TESOL), có một cơn ác mộng mà mọi giáo viên mới vào nghề đều từng trải qua. Đó là khi bạn giảng xong một cấu trúc ngữ pháp phức tạp hay một từ vựng trừu tượng, bạn hỏi cả lớp: “Do you understand?” (Các em có hiểu không?), và nhận lại là những cái gật đầu đồng loạt cùng tiếng “Yes” vang dội. Nhưng chỉ 5 phút sau, khi làm bài tập, cả lớp làm sai hết.

Tại sao học sinh nói “Hiểu” nhưng thực tế lại không? Đó là vì câu hỏi “Do you understand?” là câu hỏi vô nghĩa nhất trong lớp học. Để khắc phục vấn đề này, các chuyên gia sư phạm hàng đầu thế giới đã phát triển kỹ thuật Concept Questions (hay còn gọi là CCQs – Concept Checking Questions).

Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện dài 3000 từ, đi sâu vào bản chất của Concept Questions, giúp bạn từ một giáo viên nghiệp dư trở thành một chuyên gia trong việc kiểm soát mức độ hiểu bài của học sinh.

1. Định nghĩa Concept Questions (CCQs) là gì?

Concept Questions, hay đầy đủ là Concept Checking Questions (CCQs), là những câu hỏi ngắn gọn, đơn giản, có mục đích cụ thể được giáo viên sử dụng để kiểm tra xem học sinh có thực sự hiểu ý nghĩa (concept) của một từ vựng, một cấu trúc ngữ pháp, hay một chức năng ngôn ngữ mới vừa được học hay không.

Khác với các loại câu hỏi thông thường, CCQs không yêu cầu học sinh phải lặp lại cấu trúc ngữ pháp vừa học, mà tập trung vào việc khai thác bản chất, ngữ cảnh, thời gian và sắc thái của ngôn ngữ đó.

1.1. Bản chất cốt lõi của CCQs

Mục tiêu của CCQs là “lột trần” sự hiểu biết của học sinh. Nó giúp giáo viên xác nhận rằng học sinh đã nắm được:

  • Ý nghĩa của từ (Meaning).

  • Cách dùng trong ngữ cảnh (Use/Context).

  • Hình thái (Form) – tuy nhiên CCQs tập trung vào nghĩa nhiều hơn.

1.2. Ví dụ minh họa cơ bản

Giả sử bạn dạy từ vựng: “Oversleep” (Ngủ quên).

  • Cách sai (Hỏi trực tiếp): “Do you understand ‘oversleep’?” →  Học sinh gật đầu (nhưng có thể hiểu nhầm là ngủ nhiều).

  • Cách đúng (Dùng CCQs):

    • Did I wake up on time? (Tôi có dậy đúng giờ không?) →  No.

    • Did I wake up late? (Tôi có dậy muộn không?) →  Yes.

    • Did I want to wake up late? (Tôi có muốn dậy muộn không?) →  No.

    • Did I miss the bus/school? (Tôi có lỡ xe buýt/giờ học không?) →  Maybe/Yes.

Thông qua 3-4 câu hỏi đơn giản đó, giáo viên xác nhận được học sinh hiểu “Oversleep” là hành động ngủ quá giờ một cách không chủ ý. Đó chính là quyền năng của Concept Questions.

2. Tại sao câu hỏi “Do you understand?” là kẻ thù của lớp học?

Trước khi đi sâu vào kỹ thuật, chúng ta cần loại bỏ tư duy cũ. Tại sao bạn không nên tin vào câu trả lời “Yes” của học sinh?

2.1. Vấn đề “Mất mặt” (Save Face)

Trong văn hóa Á Đông nói riêng và tâm lý học đường nói chung, học sinh rất sợ bị đánh giá là “kém thông minh”. Khi giáo viên hỏi “Có hiểu không?”, việc thừa nhận “Không” đòi hỏi sự dũng cảm rất lớn. Đa số sẽ chọn cách gật đầu để an toàn và hòa mình vào đám đông.

2.2. Ảo tưởng về sự hiểu biết

Đôi khi học sinh nghĩ rằng mình đã hiểu, nhưng thực chất là hiểu sai.

Ví dụ: Bạn dạy cấu trúc “I used to smoke”. Học sinh dịch thầm trong đầu là “Tôi đã từng hút thuốc”. Họ nghĩ họ hiểu. Nhưng họ không nắm được ý nghĩa cốt lõi là: Bây giờ tôi không còn hút nữa. Nếu bạn không check, lỗi sai này sẽ theo họ mãi.

2.3. Giáo viên không nhận được phản hồi thật

Dạy học là một quá trình giao tiếp hai chiều. Nếu không có CCQs, giáo viên bị bịt mắt. Bạn không biết phần nào học sinh hổng kiến thức để giảng lại (reteach) ngay lập tức. CCQs đóng vai trò như một công cụ đo lường (assessment tool) tại chỗ.

3. Phân biệt Concept Questions (CCQs) và Comprehension Questions

Nhiều giáo viên nhầm lẫn giữa CCQs và câu hỏi đọc hiểu (Comprehension Questions). Sự phân biệt này rất quan trọng trong soạn giáo án.

Tiêu chí Concept Questions (CCQs) Comprehension Questions
Mục đích Kiểm tra việc hiểu một cấu trúc ngữ pháp hoặc từ vựng cụ thể. Kiểm tra việc hiểu nội dung của một đoạn văn bản hoặc bài nghe.
Đối tượng Tập trung vào quy tắc, định nghĩa, sắc thái của ngôn ngữ. Tập trung vào cốt truyện, thông tin, dữ liệu trong bài.
Thời điểm Thường dùng trong giai đoạn Presentation (Trình bày ngữ liệu mới). Dùng sau khi đọc/nghe (Reading/Listening tasks).
Ví dụ

Câu: “She must have left.”


CCQ: “Is she here now?” (No). “Are we sure she left?” (Almost sure).

Text: “Mary went to the store at 8 PM.”


Q: “What time did Mary go to the store?”

4. Năm nguyên tắc vàng khi thiết kế Concept Questions

Để viết được một bộ CCQs tốt không hề đơn giản. Nó đòi hỏi tư duy logic sắc bén. Dưới đây là 5 nguyên tắc bạn bắt buộc phải tuân thủ.

4.1. Nguyên tắc 1: K.I.S.S (Keep It Short and Simple)

Câu hỏi kiểm tra khái niệm phải đơn giản hơn chính cái khái niệm đang được kiểm tra. Đừng dùng ngữ pháp phức tạp để kiểm tra ngữ pháp phức tạp.

  • Sai: In the previous scenario regarding the protagonist’s habit, did it occur continuously? (Quá dài dòng, từ vựng khó).

  • Đúng: Did he do it every day? (Ngắn gọn, dễ hiểu).

4.2. Nguyên tắc 2: Không sử dụng từ vựng mục tiêu (Target Language)

Đây là lỗi sơ đẳng nhất. Bạn không thể dùng chính từ vựng đó để hỏi về nó.

  • Từ cần dạy: “Isolation” (Sự cô lập).

  • CCQ Sai: Is he in isolation? (Vô nghĩa nếu học sinh chưa biết từ này).

  • CCQ Đúng: Is he with other people? (No). Is he alone? (Yes).

4.3. Nguyên tắc 3: Câu trả lời phải ngắn gọn

Câu trả lời cho CCQs nên rơi vào các dạng sau:

  • Yes / No.

  • Lựa chọn A hoặc B (Binary choice).

  • Một từ ngắn gọn hoặc thì của động từ (Past, Future, Now).

Nếu bạn hỏi một câu CCQ mà học sinh phải giải thích dài dòng, đó không phải là CCQ tốt. Mục đích là check nhanh, không phải để luyện nói (Speaking practice).

4.4. Nguyên tắc 4: Bao quát đầy đủ các khía cạnh nghĩa

Một từ vựng/cấu trúc có thể có nhiều tầng nghĩa (thời gian, thái độ, tần suất). CCQs phải phủ được các tầng nghĩa quan trọng nhất.

Ví dụ: Cấu trúc Present Continuous cho tương lai: “I’m meeting him tomorrow.”

  • CCQ 1: Am I meeting him now? (No).

  • CCQ 2: Is it in the future? (Yes).

  • CCQ 3: Did I plan this before? (Yes – Rất quan trọng để phân biệt với Will).

4.5. Nguyên tắc 5: Đa dạng hóa hình thức

Không chỉ là câu hỏi lời nói, CCQs có thể là:

  • Vẽ trục thời gian (Timelines).

  • Dùng cử chỉ, điệu bộ (Gestures).

  • Dùng tranh ảnh (Pictures).

  • Thang đo (Scales): Ví dụ dạy từ “Hate”, vẽ thang đo từ Love -> Like -> Don’t like -> Hate.

5. Quy trình 4 bước soạn Concept Questions đỉnh cao

Đây là quy trình chuẩn được dạy trong các khóa đào tạo giáo viên quốc tế như CELTA hay DELTA.

5.1. Bước 1: Phân tích nghĩa (Analyze the Meaning)

Trước khi đặt câu hỏi, chính giáo viên phải hiểu tường tận cấu trúc mình định dạy. Hãy viết câu chứa từ/cấu trúc đó ra và tự tách nghĩa của nó thành các ý nhỏ.

  • Cấu trúc mẫu: He managed to open the door.

  • Phân tích nghĩa:

    1. Anh ấy đã cố gắng mở cửa. (Effort).

    2. Việc mở cửa là khó khăn. (Difficulty).

    3. Cuối cùng anh ấy đã mở được. (Result: Success).

5.2. Bước 2: Chuyển đổi ý nghĩa thành câu hỏi (Turn Meaning into Questions)

Từ các ý đã phân tích ở Bước 1, hãy biến chúng thành câu hỏi Yes/No hoặc lựa chọn.

  • Ý 1 →  Did he try to open it?

  • Ý 2 →  Was it easy or difficult?

  • Ý 3 →  Did he open it in the end?

5.3. Bước 3: Đơn giản hóa và Sắp xếp (Simplify and Order)

Kiểm tra lại xem từ vựng trong câu hỏi có khó không? Sắp xếp theo trình tự logic.

  • Câu hỏi Was it easy or difficult? là tốt, nhưng với lớp trình độ thấp, có thể đổi thành: Was it hard?

5.4. Bước 4: Tự trả lời (Check the Answers)

Tự đóng vai học sinh trả lời. Nếu câu trả lời rõ ràng (Yes/No/Hard), bộ CCQs đã đạt chuẩn. Nếu câu trả lời là “Maybe” hoặc mơ hồ, bạn cần làm lại Bước 1.

6. Ví dụ minh họa CCQs cho các điểm Ngữ pháp quan trọng

Dưới đây là phần “thực chiến”. Chúng ta sẽ đi vào các ví dụ cụ thể cho những cấu trúc ngữ pháp “khó nhằn” nhất trong tiếng Anh.

Concept Questions
Concept Questions

6.1. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

Câu mẫu: When I arrived at the station, the train had left.

Phân tích: Có 2 hành động: Tôi đến (A) và Tàu chạy (B). Cả hai đều trong quá khứ. B xảy ra trước A.

Bộ CCQs:

  1. Did I arrive at the station? (Yes).

  2. Is the train there now? (No).

  3. Did the train leave before I arrived? (Yes).

  4. So, did I catch the train? (No).

(Có thể kết hợp vẽ Timeline trên bảng: Past —— Train left (X1) —— Arrived (X2) —— Now).

6.2. Third Conditional (Câu điều kiện loại 3)

Câu mẫu: If I had studied harder, I would have passed the exam.

Phân tích: Quá khứ đã xảy ra rồi. Sự thật là không học chăm và đã trượt. Câu này thể hiện sự tiếc nuối.

Bộ CCQs:

  1. Did I study hard? (No).

  2. Did I pass the exam? (No).

  3. Can I change the past? (No).

  4. Am I happy or sad about this? (Sad/Regret).

6.3. Cấu trúc “Going to” (Future Plans)

Câu mẫu: I’m going to buy a new car.

Phân tích: Tương lai. Đã có quyết định/kế hoạch từ trước khi nói.

Bộ CCQs:

  1. Do I have a new car now? (No).

  2. Is this about the past or future? (Future).

  3. Did I decide this just now, or before? (Before/Planned).

6.4. Modal Verbs: “Must have” (Deduction – Suy luận)

Câu mẫu: Look at his wet clothes. It must have rained.

Phân tích: Người nói không nhìn thấy trời mưa, nhưng dựa vào bằng chứng (áo ướt) để suy luận. Độ chắc chắn rất cao (90-95%).

Bộ CCQs:

  1. Did I see the rain? (No).

  2. Why do I think it rained? (Because his clothes are wet).

  3. Am I sure? (Yes, very sure).

7. Ví dụ minh họa CCQs cho Từ vựng (Vocabulary)

Soạn CCQs cho từ vựng thường dễ hơn ngữ pháp, nhưng cần sự tinh tế để phân biệt các từ đồng nghĩa.

7.1. Từ vựng: “Filthy” (Rất bẩn)

Phân tích: Bẩn hơn cả “Dirty”. Rất, rất bẩn.

Bộ CCQs:

  1. Is it clean? (No).

  2. Is it just a little dirty? (No).

  3. Is it very, very dirty? (Yes).

  4. (Chỉ vào một vết bẩn nhỏ trên bàn) Is this filthy? (No).

  5. (Chỉ vào bức ảnh người thợ mỏ lấm lem than) Is he filthy? (Yes).

7.2. Từ vựng: “Borrow” vs “Lend” (Mượn và Cho mượn)

Đây là cặp từ gây nhầm lẫn kinh điển.

Giả sử dạy từ “Borrow” trong câu: Can I borrow your pen?

Bộ CCQs:

  1. Is it my pen? (No).

  2. Is it your pen? (Yes).

  3. Do I want to use it? (Yes).

  4. Will I give it back? (Yes).

  5. Does the pen move from you to me, or me to you? (You to me).

7.3. Từ vựng: “Pet” (Thú cưng)

Phân tích: Động vật nuôi trong nhà, để làm bạn, không phải để ăn thịt hay làm việc.

Bộ CCQs:

  1. Is it an animal? (Yes).

  2. Does it live in the jungle? (No, in the house).

  3. Do we eat it? (No!).

  4. Give me an example of a pet? (Dog, Cat…).

  5. Is a chicken usually a pet? (No – tùy văn hóa nhưng thường là không).

8. Các kỹ thuật hỗ trợ Concept Questions

Để CCQs đạt hiệu quả tối đa, giáo viên cần kết hợp với các kỹ thuật giảng dạy khác.

8.1. Time Lines (Trục thời gian)

Đối với các thì (Tenses) trong tiếng Anh, lời nói đôi khi là không đủ. Một hình vẽ trục thời gian trên bảng là công cụ trực quan mạnh nhất.

  • Vẽ trục: Past —————– Now —————– Future.

  • Đánh dấu X vào các điểm thời gian tương ứng.

  • Hỏi học sinh: Where is ‘have done’? Is it here or here?

8.2. Clines / Scales (Thang đo độ)

Dùng cho tính từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) hoặc tần suất (Frequency).

  • Ví dụ: Always – Usually – Sometimes – Never.

  • Vẽ một đường thẳng từ 0% đến 100% và yêu cầu học sinh xác định vị trí của từ vựng.

8.3. Negative Checking (Kiểm tra phủ định)

Đặt câu hỏi “bẫy” để xem học sinh có thực sự tỉnh táo không.

  • Dạy từ “Stag” (Hươu đực).

  • CCQ: Is it a female deer? (No).

  • CCQ: Does it have babies? (No – vì nó là con đực).

9. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Concept Questions

Ngay cả những giáo viên kinh nghiệm cũng có thể mắc lỗi khi đặt CCQs. Hãy rà soát xem bạn có mắc những lỗi này không:

9.1. Lỗi 1: Câu hỏi quá mơ hồ

  • What is the meaning of ‘enormous’?

  • Đây không phải là CCQ. Đây là câu hỏi định nghĩa. Học sinh sẽ lúng túng không biết giải thích thế nào. Thay vào đó hãy hỏi: Is an elephant enormous? (Yes). Is a mouse enormous? (No).

9.2. Lỗi 2: Dùng từ ngữ quá cao siêu

  • Khi dạy từ “Car”, giáo viên hỏi: Is it a vehicle for transportation?

  • Học sinh lớp cơ bản sẽ không hiểu “vehicle” hay “transportation”. Hãy hỏi: Can I drive it? Can I sit in it?

9.3. Lỗi 3: Lạm dụng CCQs

Không phải từ nào cũng cần CCQs. Những từ cụ thể (Concrete nouns) như “Table”, “Chair”, “Pen” chỉ cần giơ vật đó lên (Realia) hoặc chỉ vào tranh là đủ. Chỉ dùng CCQs cho các từ trừu tượng hoặc ngữ pháp phức tạp. Lạm dụng sẽ khiến tiết học trở nên nặng nề và nhàm chán.

9.4. Lỗi 4: Không chờ học sinh trả lời (Wait time)

Sau khi hỏi CCQ, hãy dành cho học sinh 3-5 giây để suy nghĩ. Đừng tự hỏi tự trả lời ngay lập tức. Sự im lặng lúc này là cần thiết để não bộ học sinh xử lý thông tin.

10. Tầm quan trọng của CCQs trong đào tạo giáo viên (TESOL/CELTA)

Nếu bạn đang có ý định tham gia các khóa học chứng chỉ giảng dạy quốc tế như CELTA (Certificate in English Language Teaching to Adults) hay TESOL, thì Concept Questions là một trong những tiêu chí đánh giá quan trọng nhất.

Trong các buổi thực hành giảng dạy (Teaching Practice – TP), giám khảo (Tutor) sẽ soi rất kỹ giáo án (Lesson Plan) của bạn xem đã có mục Analysis (Phân tích ngữ liệu) và CCQs chưa.

  • Thiếu CCQs →  Bị đánh giá là chưa biết cách kiểm tra bài (Lack of checking understanding).

  • CCQs yếu/sai →  Bị đánh giá là chưa hiểu sâu về ngôn ngữ (Lack of language awareness).

Vì vậy, luyện tập viết CCQs không chỉ giúp bạn dạy tốt hơn mà còn là bước đệm để thăng tiến trong sự nghiệp giáo dục.

11. Bài tập thực hành tự soạn Concept Questions

Để kết thúc bài viết này, hãy thử thách bản thân bằng cách soạn CCQs cho các trường hợp sau (Đáp án gợi ý ở ngay bên dưới để bạn đối chiếu).

Trường hợp 1: She should have called him. (Advice in the past).

Trường hợp 2: A mug (Cái cốc vại – phân biệt với Cup).

Trường hợp 3: To postpone (Hoãn lại).

Gợi ý đáp án:

  • Trường hợp 1 (She should have called him):

    1. Did she call him? (No).

    2. Was calling him a good idea? (Yes).

    3. Can she call him now to change the past? (No).

    4. Is the speaker happy with her action? (No).

  • Trường hợp 2 (A mug):

    1. Do we drink from it? (Yes).

    2. Is it for cold wine or hot coffee? (Hot coffee/tea).

    3. Does it have a handle? (Yes).

    4. Is it big or small/dainty like a tea cup? (Big/Thick).

    5. Does it have a saucer (đĩa lót) under it? (Usually No – unlike a cup).

  • Trường hợp 3 (To postpone):

    1. Does the meeting happen today? (No).

    2. Is the meeting cancelled forever? (No).

    3. Will it happen later? (Yes).

    4. So, did we change the time to a later time? (Yes).

Kết luận

Concept Questions (CCQs) chính là “chiếc chìa khóa vàng” mở ra cánh cửa hiểu biết thực sự của học sinh. Nó giúp lớp học trở nên tương tác hơn, giúp giáo viên tự tin hơn và quan trọng nhất là đảm bảo chất lượng kiến thức được truyền tải chính xác.

Từ bỏ thói quen hỏi “Do you understand?” và bắt đầu tư duy theo hướng phân tích khái niệm là bước chuyển mình lớn nhất của một giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy bắt đầu áp dụng quy trình 4 bước soạn CCQs ngay trong giáo án ngày mai của bạn. Ban đầu có thể sẽ mất thời gian, nhưng khi đã quen, nó sẽ trở thành phản xạ sư phạm tự nhiên, giúp bạn xử lý mọi tình huống khó nhằn trong lớp học.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay