
Collocation là gì? Bí quyết làm chủ nghệ thuật kết hợp từ trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp trường hợp dù biết rất nhiều từ vựng nhưng khi ghép chúng lại thành câu, người bản xứ vẫn cảm thấy “có gì đó sai sai”. Đó là vì bạn chưa nắm vững Collocation. Collocation không chỉ là một khái niệm ngữ pháp mà nó là linh hồn của việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của Collocation, giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, phân loại và cách áp dụng chúng để nâng tầm kỹ năng giao tiếp và viết lách của mình.
1. Định nghĩa chi tiết về Collocation
Collocation (sự kết hợp từ) là cách các từ ngữ thường xuyên đi cùng nhau theo một thói quen sử dụng của người bản xứ. Sự kết hợp này không dựa trên một quy tắc logic tuyệt đối nào mà chủ yếu dựa trên truyền thống và cảm thức ngôn ngữ lâu đời.
1.1. Bản chất của sự kết hợp tự nhiên
Ví dụ, trong tiếng Anh, chúng ta nói “fast food” chứ không nói “quick food”, dù cả “fast” và “quick” đều có nghĩa là nhanh. Tương tự, ta nói “make a mistake” chứ không nói “do a mistake”. Việc sử dụng đúng các cặp từ này giúp câu văn của bạn trở nên trôi chảy và “tây” hơn.
1.2. Collocation khác gì với Idiom?
Nhiều người thường nhầm lẫn Collocation với Idiom (thành ngữ). Tuy nhiên, Idiom thường có nghĩa bóng hoàn toàn khác với nghĩa của từng từ cộng lại (ví dụ: “break a leg” nghĩa là chúc may mắn). Trong khi đó, Collocation vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của các từ, chỉ là chúng “thích” đi cùng nhau để tạo ra sự tự nhiên.
2. Tại sao Collocation lại quan trọng đối với người học ngôn ngữ?
Việc học Collocation không chỉ là học thêm từ mới, mà là học cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
2.1. Giúp diễn đạt tự nhiên như người bản xứ
Khi bạn sử dụng đúng Collocation, người nghe sẽ không phải tốn thời gian “dịch” những gì bạn nói trong đầu. Ngôn ngữ của bạn sẽ có nhịp điệu và sự mượt mà mà những người chỉ học từ đơn lẻ không bao giờ có được.
2.2. Mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống
Thay vì học một từ đơn lẻ như “heavy”, bạn học các Collocation đi kèm như “heavy rain” (mưa nặng hạt), “heavy smoker” (người nghiện thuốc nặng), “heavy traffic” (tắc đường nghiêm trọng). Cách học này giúp bạn nhớ từ lâu hơn và biết cách dùng ngay lập tức.
2.3. Cải thiện điểm số trong các kỳ thi quốc tế
Trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL hay TOEIC, tiêu chí “Lexical Resource” (Nguồn từ vựng) đánh giá rất cao khả năng sử dụng Collocation. Sử dụng đúng các cụm từ này là minh chứng rõ nhất cho thấy trình độ tiếng Anh của bạn đã đạt tới mức nâng cao.
3. Các loại Collocation phổ biến nhất
Để học Collocation hiệu quả, chúng ta cần phân loại chúng dựa trên cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là 7 dạng kết hợp từ thường gặp:
3.1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Đây là dạng phổ biến nhất.
-
Ví dụ: excruciating pain (nỗi đau đớn tột cùng), strong coffee (cà phê đậm – không dùng “powerful coffee”).
3.2. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
Hai danh từ đi cùng nhau để tạo thành một khái niệm cụ thể.
-
Ví dụ: a bar of soap (một bánh xà phòng), a round of applause (một tràng pháo tay).
3.3. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Sự kết hợp này thường gây khó khăn nhất vì một động từ có thể đi với rất nhiều danh từ khác nhau.
-
Ví dụ: take a photo (chụp ảnh), keep a diary (viết nhật ký).
3.4. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
Dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ.
-
Ví dụ: utterly stupid (cực kỳ ngu ngốc), richly decorated (trang trí lộng lẫy).
3.5. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)
Mô tả cách thức hành động diễn ra.
-
Ví dụ: whisper softly (thì thầm khẽ khàng), vaguely remember (nhớ mang máng).
3.6. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
Mô tả hành động đặc trưng của một đối tượng.
-
Ví dụ: dogs bark (chó sủa), snow falls (tuyết rơi).
3.7. Verb + Expression with Preposition (Động từ + Cụm giới từ)
-
Ví dụ: run out of money (hết sạch tiền), burst into tears (bật khóc nức nở).
4. Bí quyết học Collocation hiệu quả và không bao giờ quên
Học Collocation đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn thay vì học vẹt.
4.1. Học theo cụm, đừng học từ đơn
Bất cứ khi nào bạn tra một từ mới, hãy chú ý xem xung quanh nó có những từ nào thường xuất hiện. Đừng ghi vào sổ từ “decision”, hãy ghi “make a decision”.
4.2. Sử dụng từ điển Collocation chuyên dụng
Các từ điển thông thường đôi khi không liệt kê đầy đủ các cặp từ. Bạn nên sử dụng các nguồn như Oxford Collocations Dictionary hoặc các trang web tra cứu Collocation trực tuyến để thấy được bức tranh toàn cảnh.
4.3. Đọc nhiều và nghe nhiều (Immersion)
Không có cách nào học Collocation tốt bằng việc tiếp xúc trực tiếp với ngôn ngữ thực tế qua phim ảnh, sách báo và podcast. Khi nghe thấy một cụm từ lạ, hãy ghi chú lại và thử đặt câu với nó ngay lập tức.
5. Ứng dụng Collocation trong kỹ năng Viết (Writing)
Trong viết lách, đặc biệt là viết nội dung SEO hay học thuật, Collocation giúp văn bản trở nên uyên bác và chuyên nghiệp hơn.
5.1. Tránh lặp từ và sử dụng từ ngữ chung chung
Thay vì dùng từ “very” quá nhiều, hãy thay thế bằng các trạng từ đi kèm Collocation phù hợp. Thay vì “very bad weather”, hãy dùng “adverse weather conditions”.
5.2. Tạo sự mạch lạc cho đoạn văn
Các Collocation đóng vai trò như những điểm nối logic, giúp người đọc nhận diện được chủ đề bạn đang trình bày một cách nhanh chóng.
6. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng Collocation
Người học tiếng Anh ở Việt Nam thường mắc phải một số lỗi do tư duy dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
6.1. Dịch nguyên văn (Literal Translation)
Trong tiếng Việt ta nói “uống thuốc”, nhưng tiếng Anh phải là “take medicine”, không phải “drink medicine”. Hay “học lớp 10” phải là “be in grade 10”, không dùng “learn”.
6.2. Nhầm lẫn giữa các động từ phổ biến (Do và Make)
Đây là “cặp bài trùng” gây rắc rối nhất. Quy tắc chung là “make” thiên về tạo ra cái mới, còn “do” thiên về hành động/công việc, nhưng có hàng trăm ngoại lệ mà bạn buộc phải nhớ theo cụm.
7. Các công cụ hỗ trợ tra cứu Collocation hàng đầu
Để việc học trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể tận dụng các công cụ công nghệ sau:
7.1. Ozdic.com
Đây là một trong những từ điển Collocation trực tuyến đơn giản và đầy đủ nhất hiện nay. Bạn chỉ cần nhập một từ, hệ thống sẽ liệt kê tất cả tính từ, động từ và giới từ đi kèm với nó.
7.2. Ludwig.guru
Công cụ này giúp bạn tìm kiếm câu mẫu từ các nguồn uy tín như The New York Times hay BBC để kiểm tra xem cụm từ bạn định dùng có thực sự tồn tại trong thực tế hay không.
8. Tầm quan trọng của Collocation trong giao tiếp chuyên nghiệp
Trong môi trường công sở quốc tế, việc sử dụng đúng Collocation giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong mắt đồng nghiệp và đối tác.

8.1. Trong các cuộc họp và thuyết trình
Sử dụng các cụm như “reach a consensus” (đạt được sự đồng thuận), “break the deadlock” (phá vỡ thế bế tắc) giúp lời nói của bạn có trọng lượng và quyết đoán hơn.
8.2. Trong viết Email và báo cáo
Việc sử dụng đúng giới từ và danh từ đi kèm trong các cụm như “comply with regulations” (tuân thủ quy định) giúp email của bạn trở nên lịch sự và chuyên nghiệp.
9. Collocation và sự phát triển của ngôn ngữ
Ngôn ngữ luôn biến đổi, và Collocation cũng vậy. Có những sự kết hợp từ trước đây là sai nhưng qua thời gian lại được chấp nhận do số đông sử dụng.
9.1. Sự ảnh hưởng của tiếng Anh – Mỹ
Nhiều Collocation mới xuất hiện từ văn hóa đại chúng và công nghệ, dần dần trở thành chuẩn mực trong từ điển hiện đại.
9.2. Tiếng Anh theo từng chuyên ngành
Mỗi ngành nghề như Y học, Luật pháp hay IT đều có hệ thống Collocation riêng biệt mà người trong ngành buộc phải thuộc lòng để có thể giao tiếp chuyên môn.
10. Các bài tập thực hành để làm chủ Collocation
Để biến kiến thức thành kỹ năng, việc luyện tập là không thể thiếu.
10.1. Bài tập điền từ vào chỗ trống
Hãy thử tự tạo các câu hỏi dựa trên các cặp từ bạn vừa học. Ví dụ: “The company decided to _____ a survey to gather customer feedback.” (Đáp án: conduct).
10.2. Kỹ thuật “Shadowing” với Collocation
Khi nghe podcast, hãy lặp lại các cụm Collocation mà người nói sử dụng. Việc phát âm cả cụm từ giúp cơ miệng và não bộ ghi nhớ sự kết hợp đó một cách tự nhiên.
11. Tối ưu hóa điểm IELTS nhờ vào Collocation
Với những sĩ tử đang ôn luyện IELTS, Collocation là yếu tố sống còn để vượt qua band 7.0.
11.1. Ứng dụng trong IELTS Speaking
Việc sử dụng các trạng từ nhấn mạnh như “bitterly disappointed” hay “vividly remember” giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.
11.2. Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Thay vì dùng những từ ngữ đơn giản, hãy sử dụng các cụm từ mang tính học thuật cao như “pose a threat to” (gây ra mối đe dọa cho) hoặc “bridge the gap between” (thu hẹp khoảng cách giữa).
12. Phân tích chuyên sâu: Tại sao chúng ta lại nói “Do” hay “Make”?
Đây là mảng khó nhất trong Collocation đối với người học tiếng Việt. Việc hiểu được logic ngầm (dù không tuyệt đối) sẽ giúp bạn bớt phải học vẹt.
12.1. Nhóm Collocation với “Make” (Tạo ra kết quả)
“Make” thường đi kèm với danh từ mang tính chất tạo ra một thứ gì đó mới hoặc dẫn đến một kết quả/phản ứng.
-
Sản phẩm hữu hình: Make a cake, make a cup of tea.
-
Âm thanh/Lời nói: Make a phone call, make a speech, make a suggestion.
-
Kế hoạch/Lựa chọn: Make a plan, make a choice, make a decision.
12.2. Nhóm Collocation với “Do” (Thực hiện hành động)
“Do” thường liên quan đến các nhiệm vụ, công việc mang tính lặp đi lặp lại hoặc các hoạt động không tạo ra vật thể mới.
-
Công việc nhà: Do the housework, do the laundry, do the dishes.
-
Học tập/Công việc: Do a course, do business, do a report.
-
Chăm sóc bản thân: Do exercise, do your hair.
12.3. Những trường hợp ngoại lệ gây nhầm lẫn
Có những cụm từ không tuân theo quy tắc trên mà bạn buộc phải ghi nhớ:
-
Do someone a favor (giúp đỡ ai đó) – không dùng “make”.
-
Make a bed (dọn dẹp giường chiếu) – dù là việc nhà nhưng dùng “make”.
-
Make a difference (tạo ra sự khác biệt).
13. Collocation trong các lĩnh vực chuyên ngành đặc thù
Mỗi ngành nghề có một “bộ từ điển” Collocation riêng. Việc sử dụng sai sẽ khiến bạn bị coi là thiếu chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp.
13.1. Collocation trong lĩnh vực Kinh tế – Tài chính
-
Launch a product (Tung ra sản phẩm).
-
Close a deal (Chốt một thương vụ).
-
Market volatility (Sự biến động của thị trường).
-
Cut costs (Cắt giảm chi phí).
13.2. Collocation trong lĩnh vực Pháp luật
-
Commit a crime (Phạm tội).
-
Break the law (Vi phạm pháp luật).
-
Hand down a verdict (Tuyên án).
-
Uphold a claim (Chấp nhận một yêu cầu bồi thường).
13.3. Collocation trong Công nghệ thông tin (IT)
-
Run a program (Chạy một chương trình).
-
Fix a bug (Sửa lỗi phần mềm).
-
Back up data (Sao lưu dữ liệu).
-
System crash (Lỗi hệ thống/sập nguồn).
14. Cách xây dựng “Bản đồ Collocation” (Collocation Mapping)
Để ghi nhớ 3000 từ một cách khoa học, bạn nên áp dụng phương pháp lập bản đồ tư duy.
14.1. Chọn từ khóa trung tâm (Core Word)
Lấy một danh từ phổ biến làm gốc, ví dụ: “Problem”. Từ đây, bạn bắt đầu tỏa ra các nhánh.
14.2. Nhánh động từ (Verbs)
Ghi lại các hành động có thể thực hiện với “Problem”: Solve a problem, face a problem, tackle a problem, exacerbate a problem.
14.3. Nhánh tính từ (Adjectives)
Mô tả tính chất của “Problem”: A pressing problem (cấp bách), a persistent problem (dai dẳng), a trivial problem (nhỏ nhặt).
15. Tác động của AI và Big Data đến việc nghiên cứu Collocation
Ngày nay, việc xác định một cặp từ có phải là Collocation hay không không còn dựa vào cảm tính của nhà ngôn ngữ học mà dựa trên dữ liệu khổng lồ.
15.1. Ngôn ngữ học ngữ liệu (Corpus Linguistics)
Các nhà khoa học sử dụng các kho dữ liệu hàng tỷ từ (như COCA – Corpus of Contemporary American English) để thống kê tần suất xuất hiện của các cặp từ. Nếu “heavy rain” xuất hiện 10.000 lần còn “strong rain” chỉ xuất hiện 5 lần, thì “heavy rain” chính thức là một Collocation.
15.2. Ứng dụng AI trong việc sửa lỗi Collocation
Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) như Gemini hay ChatGPT được huấn luyện trên dữ liệu khổng lồ, giúp chúng nhận diện và sửa lỗi kết hợp từ cực kỳ chính xác cho người dùng trong thời gian thực.
15.3. Sự thay đổi của Collocation theo thời gian
Dữ liệu cho thấy có những Collocation mới xuất hiện do ảnh hưởng của Internet, ví dụ: Social distancing (Giãn cách xã hội) hay Virtual meeting (Họp trực tuyến). Những cụm này 20 năm trước hầu như không tồn tại nhưng giờ đây đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ.
Việc nắm vững Collocation giống như việc bạn có được chiếc chìa khóa vạn năng để mở cánh cửa ngôn ngữ tự nhiên. Hãy bắt đầu từ những cụm từ đơn giản nhất và dần dần xây dựng cho mình một mạng lưới từ vựng chặt chẽ.
Kết luận
Collocation chính là “phím tắt” giúp bạn tiến gần hơn tới trình độ của người bản xứ. Nó biến những từ vựng khô khan thành những câu văn sống động, có hồn và tràn đầy sức thuyết phục. Hãy thay đổi phương pháp học tập ngay hôm nay: ngừng học từ đơn, hãy học theo cụm!
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








