
Clause là gì? Cấu trúc, phân loại và ứng dụng mệnh đề trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, khái niệm Clause (Mệnh đề) luôn là hòn đá tảng mà bất kỳ người học nào cũng phải nắm vững. Clause không chỉ là đơn vị cấu tạo nên câu mà còn là chìa khóa để bạn hiểu được logic tư duy của người bản ngữ, giúp việc viết và nói trở nên mạch lạc, chuyên nghiệp hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện nhất về Clause, từ những định nghĩa sơ khai nhất đến cách sử dụng các mệnh đề phức hợp trong văn viết học thuật.
1. Định nghĩa Clause là gì?
1.1. Khái niệm cơ bản
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Clause (Mệnh đề) là một nhóm từ chứa một Chủ ngữ (Subject) và một Vị ngữ (Verb) đã được chia thì.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Clause và Phrase (Cụm từ). Điểm khác biệt lớn nhất là Phrase không chứa đủ cặp Chủ – Vị để tạo thành một đơn vị ý nghĩa có hành động cụ thể, trong khi Clause thì có.
1.2. Thành phần cấu tạo của một mệnh đề
Một mệnh đề tối thiểu phải có:
-
Subject (Chủ ngữ): Người hoặc vật thực hiện hành động.
-
Verb (Động từ): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
-
He runs. (Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh vì có Chủ ngữ “He” và Động từ “runs”).
-
In the park. (Đây chỉ là một Phrase vì không có chủ ngữ và động từ chia thì).
2. Phân loại Clause: Independent và Dependent Clause
Đây là sự phân chia quan trọng nhất trong ngữ pháp. Việc xác định đúng loại mệnh đề sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai phổ biến như Run-on sentence (câu chạy dài) hoặc Sentence fragment (câu thiếu thành phần).
2.1. Independent Clause (Mệnh đề độc lập)
Mệnh đề độc lập là một nhóm từ chứa chủ ngữ và động từ, diễn đạt một ý tưởng trọn vẹn. Nó có thể đứng một mình như một câu đơn (Simple sentence).
-
Đặc điểm: Tự bản thân nó đã đủ nghĩa, không cần thêm thông tin nào khác để người nghe hiểu được.
-
Ví dụ: I love English. (Tôi yêu tiếng Anh).
2.2. Dependent Clause (Mệnh đề phụ thuộc)
Mệnh đề phụ thuộc cũng chứa chủ ngữ và động từ, nhưng nó bắt đầu bằng một từ nối (Subordinating conjunction) hoặc đại từ quan hệ. Nó không diễn đạt một ý tưởng trọn vẹn và không thể đứng một mình.
-
Đặc điểm: Luôn cần một mệnh đề độc lập đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
-
Ví dụ: …because I love English. (Vì tôi yêu tiếng Anh – Người nghe sẽ thắc mắc “Vì yêu nên làm sao?”).
3. Các loại Dependent Clause (Mệnh đề phụ thuộc) phổ biến
Mệnh đề phụ thuộc được chia thành 3 loại chính dựa trên chức năng ngữ pháp mà chúng đảm nhận trong câu.
3.1. Noun Clause (Mệnh đề danh từ)
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.
-
Dấu hiệu nhận biết: Thường bắt đầu bằng that, if, whether hoặc các từ để hỏi như what, why, how.
-
Ví dụ: What she said made me cry. (Điều cô ấy nói đã làm tôi khóc). Ở đây, “What she said” là chủ ngữ của câu.
3.2. Adjective Clause / Relative Clause (Mệnh đề tính từ / Mệnh đề quan hệ)
Mệnh đề tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
-
Dấu hiệu nhận biết: Bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that hoặc trạng từ quan hệ như where, when, why.
-
Ví dụ: The man who is wearing a red shirt is my teacher. (Người đàn ông đang mặc áo đỏ là thầy giáo của tôi). “who is wearing a red shirt” bổ nghĩa cho “The man”.
3.3. Adverb Clause (Mệnh đề trạng ngữ)
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng từ, cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, kết quả hoặc điều kiện của hành động.
-
Dấu hiệu nhận biết: Bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như after, although, because, if, since, when, while…
-
Ví dụ: After the rain stopped, we went out. (Sau khi mưa tạnh, chúng tôi đi ra ngoài).
4. Cách kết nối các Clause để tạo thành câu phức
Trong tiếng Anh, việc chỉ sử dụng những câu đơn ngắn sẽ khiến văn phong bị “vụn” và thiếu chuyên nghiệp. Bạn cần biết cách kết nối các mệnh đề.
4.1. Sử dụng Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Dùng để nối hai mệnh đề độc lập để tạo thành câu ghép (Compound sentence). Hãy nhớ quy tắc FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So).
-
I studied hard, so I passed the exam.
4.2. Sử dụng Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập để tạo thành câu phức (Complex sentence).
-
Although it was raining, they played football.
4.3. Sử dụng Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)
Dùng các từ như however, therefore, moreover, nevertheless đi kèm với dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,).
-
The weather was bad; however, we decided to go.
5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Clause và cách khắc phục
5.1. Lỗi Comma Splice (Nối câu bằng dấu phẩy)
Đây là lỗi phổ biến nhất khi người học nối hai mệnh đề độc lập chỉ bằng một dấu phẩy.
-
Sai: I like coffee, she likes tea.
-
Sửa: I like coffee, and she likes tea. (Dùng liên từ) hoặc I like coffee; she likes tea. (Dùng dấu chấm phẩy).
5.2. Lỗi Sentence Fragment (Câu chưa hoàn chỉnh)
Xảy ra khi bạn viết một mệnh đề phụ thuộc và đặt dấu chấm như một câu độc lập.
-
Sai: Because I was tired.
-
Sửa: Because I was tired, I went to bed early.
6. Ứng dụng Clause trong văn viết Academic (Hàn lâm)
Trong IELTS, TOEFL hoặc các bài viết học thuật, việc sử dụng đa dạng các loại Clause là tiêu chí để chấm điểm Grammatical Range and Accuracy.
6.1. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Rút gọn mệnh đề để câu văn súc tích hơn.
-
The boy who is playing soccer -> The boy playing soccer.
-
The book which was written by Nam -> The book written by Nam.
6.2. Mệnh đề danh từ với cấu trúc bàng thái (Subjunctive Noun Clauses)
Dùng sau các động từ mang tính đề nghị, yêu cầu như suggest, recommend, insist.
-
I suggest that he arrive on time. (Không chia “arrives”).
7. Bảng tổng hợp liên từ trong mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses)
Mệnh đề trạng ngữ bắt buộc phải bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc để kết nối với mệnh đề chính. Dưới đây là các nhóm chức năng phổ biến nhất:

7.1. Các nhóm liên từ theo chức năng
| Chức năng | Các liên từ phổ biến | Ví dụ minh họa |
| Thời gian (Time) | After, before, as soon as, since, until, when, while, once | As soon as the sun rises, we will start our journey. |
| Nguyên nhân (Cause) | Because, since, as, now that, in as much as | Since it’s your birthday, I’ll buy you a gift. |
| Điều kiện (Condition) | If, unless, even if, only if, in case, provided that | You will fail the exam unless you study harder. |
| Sự nhượng bộ (Concession) | Although, even though, though, while, whereas | Although she was tired, she finished the report. |
| Mục đích (Purpose) | So that, in order that | He works hard so that his family can have a better life. |
| Cách thức (Manner) | As if, as though | He talks as if he knew everything about the project. |
| Nơi chốn (Place) | Where, wherever | I will follow you wherever you go. |
8. Những lưu ý “vàng” khi sử dụng liên từ với Clause
Để sử dụng mệnh đề trạng ngữ một cách chuyên nghiệp, bạn cần chú ý hai quy tắc quan trọng về dấu câu và thì của động từ:
8.1. Quy tắc dấu phẩy (The Comma Rule)
-
Nếu Mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu: Phải có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
-
Ví dụ: Because it was cold, I wore a jacket.
-
-
Nếu Mệnh đề chính đứng đầu câu: Thường không cần dấu phẩy trước liên từ.
-
Ví dụ: I wore a jacket because it was cold.
-
8.2. Quy tắc thì tương lai trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Trong các mệnh đề chỉ thời gian hoặc điều kiện (với when, after, if, as soon as…), chúng ta không bao giờ dùng thì tương lai (will) bên trong mệnh đề phụ thuộc, ngay cả khi ý nghĩa hướng về tương lai. Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.
-
Sai: I will call you when I will arrive.
-
Đúng: I will call you when I arrive.
9. Cách nâng cấp câu văn bằng cách rút gọn mệnh đề (Reduced Clauses)
Khi chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính giống nhau, bạn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ để câu văn trở nên súc tích và mang tính học thuật cao hơn.
9.1. Rút gọn với chủ động (V-ing)
-
Gốc: While I was walking to school, I saw an accident.
-
Rút gọn: Walking to school, I saw an accident.
9.2. Rút gọn với bị động (V3/ed)
-
Gốc: Because it was built in 1900, the house is very old.
-
Rút gọn: Built in 1900, the house is very old.
10. Kỹ thuật rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)
Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên súc tích, chuyên nghiệp và tránh lặp từ. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể rút gọn khi đại từ quan hệ (who, which, that) đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề đó.
10.1. Rút gọn mệnh đề chủ động (Active Voice)
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, chúng ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.
-
Câu gốc: The man who is standing over there is my uncle.
-
Rút gọn: The man standing over there is my uncle.
-
Câu gốc: Students who study hard will pass the exam.
-
Rút gọn: Students studying hard will pass the exam.
10.2. Rút gọn mệnh đề bị động (Passive Voice)
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, chúng ta lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, chỉ giữ lại Quá khứ phân từ (V3/ed).
-
Câu gốc: The house which was built in 1990 is being repaired.
-
Rút gọn: The house built in 1990 is being repaired.
-
Câu gốc: Most of the goods that are made in this factory are exported.
-
Rút gọn: Most of the goods made in this factory are exported.
10.3. Rút gọn bằng cụm danh từ hoặc tính từ
Trong một số trường hợp, mệnh đề quan hệ chứa động từ “to be” và một cụm danh từ/tính từ, bạn có thể lược bỏ cả đại từ quan hệ lẫn “to be”.
-
Cụm tính từ: The woman who is very intelligent won the prize. -> The woman, very intelligent, won the prize.
-
Cụm danh từ (Đồng cách danh từ): Messi, who is a famous football player, was born in Argentina. -> Messi, a famous football player, was born in Argentina.
11. Rút gọn mệnh đề bằng Động từ nguyên mẫu (To-infinitive)
Đây là trường hợp đặc biệt thường xuất hiện trong các cấu trúc so sánh nhất hoặc số thứ tự.
11.1. Sau các từ chỉ thứ tự (The first, the second, the last…)
Khi danh từ đứng trước được bổ nghĩa bởi các từ như the first, the second, the last, the only hoặc các tính từ so sánh nhất, chúng ta dùng To-V để rút gọn.
-
Câu gốc: She was the first woman who joined the club.
-
Rút gọn: She was the first woman to join the club.
-
Câu gốc: He is the only person who can solve this problem.
-
Rút gọn: He is the only person to solve this problem.
11.2. Khi mệnh đề diễn đạt mục đích hoặc sự cho phép
Mệnh đề quan hệ cũng có thể rút gọn thành To-V khi muốn nhấn mạnh vào mục đích của danh từ đứng trước.
-
Câu gốc: I have a lot of homework that I must do.
-
Rút gọn: I have a lot of homework to do.
12. Phân biệt Clause với Phrase và Sentence
Để không bị nhầm lẫn trong quá trình viết luận, bạn cần phân biệt rõ ba đơn vị ngôn ngữ này:
| Đơn vị | Đặc điểm | Ví dụ |
| Phrase (Cụm từ) | Không có đủ cặp Chủ ngữ – Động từ chia thì. | under the table |
| Clause (Mệnh đề) | Có đủ Chủ ngữ + Động từ chia thì. | when the sun sets |
| Sentence (Câu) | Diễn đạt ý trọn vẹn, có thể gồm một hoặc nhiều mệnh đề. | When the sun sets, we go home. |
13. Tổng kết: Tầm quan trọng của việc làm chủ Clause
Việc hiểu và vận hành thành thạo các loại Clause (Mệnh đề) không chỉ là yêu cầu bắt buộc để vượt qua các kỳ thi như IELTS hay TOEIC mà còn là nền tảng để bạn giao tiếp Tiếng Anh một cách tự nhiên. Mệnh đề chính là “vật liệu xây dựng” giúp bạn kiến tạo nên những ý tưởng phức tạp, biểu đạt sự logic và sắc thái tình cảm trong ngôn ngữ.
Hy vọng chuỗi kiến thức về Clause, từ cách phân loại độc lập – phụ thuộc đến cách sử dụng liên từ và rút gọn mệnh đề, đã giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh.
Kết luận
Hiểu rõ về Clause là bước tiến lớn nhất để bạn làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh. Dù bạn đang viết một email công việc hay đang ôn luyện cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế, việc phân biệt được mệnh đề độc lập và phụ thuộc sẽ giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách chính xác và ấn tượng nhất.
Hãy bắt đầu bằng việc xác định các mệnh đề trong những bài báo bạn đọc hàng ngày. Đó là cách tốt nhất để biến kiến thức lý thuyết này thành kỹ năng thực thụ.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








