
Adverbial Clause Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Tập Về Mệnh Đề Trạng Ngữ Trong Tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn tiến tới trình độ trung cấp và cao cấp, việc sử dụng các câu đơn không còn đủ để diễn đạt những ý tưởng phức tạp, logic và tinh tế. Để làm cho câu văn trở nên uyển chuyển, mạch lạc và giàu thông tin hơn, chúng ta cần đến một công cụ đắc lực: Adverbial Clause (Mệnh đề trạng ngữ).
Adverbial Clause không chỉ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL hay TOEIC mà còn là nền tảng để bạn viết lách chuyên nghiệp và giao tiếp lưu loát. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về Adverbial Clause, từ định nghĩa, phân loại cho đến các quy tắc rút gọn nâng cao.
1. Khái niệm Adverbial Clause là gì?
Adverbial Clause (Mệnh đề trạng ngữ) là một mệnh đề phụ (dependent clause) có chức năng như một trạng từ trong câu. Nó được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính.
Vì là một mệnh đề (clause), nó phải chứa đầy đủ một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Tuy nhiên, một mình nó không thể đứng độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh về nghĩa mà phải luôn đi kèm với một mệnh đề chính (independent clause).
1.1. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu
Mệnh đề trạng ngữ có vị trí khá linh hoạt, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh của người nói hoặc người viết:
-
Đứng trước mệnh đề chính: Khi đứng đầu câu, mệnh đề trạng ngữ thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy.
-
Ví dụ: Because it rained, we stayed at home.
-
-
Đứng sau mệnh đề chính: Trong trường hợp này, thông thường chúng ta không cần dùng dấu phẩy.
-
Ví dụ: We stayed at home because it rained.
-
1.2. Thành phần cấu tạo của Adverbial Clause
Một mệnh đề trạng ngữ luôn bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction). Liên từ này đóng vai trò quyết định loại mệnh đề và mối quan hệ logic giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính (nguyên nhân, thời gian, mục đích, tương phản…).
2. Phân loại 9 loại Adverbial Clause phổ biến nhất
Để nắm vững cách sử dụng, chúng ta cần phân loại mệnh đề trạng ngữ dựa trên ý nghĩa biểu đạt của chúng. Dưới đây là 9 loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp nhất trong tiếng Anh.
2.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clause of Time)
Loại mệnh đề này trả lời cho câu hỏi “When?”. Nó dùng để diễn tả thời điểm xảy ra hành động trong mệnh đề chính.
-
Liên từ phổ biến: When, while, as, before, after, since, until, as soon as, once, whenever.
-
Ví dụ: * I will call you as soon as I arrive at the airport.
-
While I was cooking dinner, the phone rang.
-
-
Lưu ý: Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở tương lai, chúng ta không dùng “will”, thay vào đó hãy dùng thì hiện tại đơn.
2.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial Clause of Place)
Trả lời cho câu hỏi “Where?”.
-
Liên từ phổ biến: Where, wherever, anywhere, everywhere.
-
Ví dụ:
-
You can sit wherever you like.
-
Where there is a will, there is a way. (Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường).
-
2.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial Clause of Cause)
Giải thích lý do tại sao hành động trong mệnh đề chính xảy ra.
-
Liên từ phổ biến: Because, since, as, seeing that, now that.
-
Ví dụ:
-
Because she was tired, she went to bed early.
-
Since we have no money, we can’t go on holiday.
-
2.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial Clause of Purpose)
Dùng để chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
-
Liên từ phổ biến: So that, in order that, lest (để khỏi).
-
Ví dụ:
-
He works hard so that his family can have a better life.
-
She turned off the lights in order that the baby could sleep.
-
2.5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clause of Result)
Dùng để chỉ kết quả bắt nguồn từ hành động trong mệnh đề chính.
-
Cấu trúc: So + adj/adv + that; Such + (a/an) + adj + noun + that.
-
Ví dụ:
-
The coffee was so hot that I couldn’t drink it.
-
It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic.
-
2.6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverbial Clause of Concession)
Diễn tả hai hành động có tính chất trái ngược nhau hoặc một kết quả bất ngờ.
-
Liên từ phổ biến: Although, even though, though, while, whereas.
-
Ví dụ:
-
Although it was raining, they went out without umbrellas.
-
She is very quiet, whereas her sister is very talkative.
-
2.7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial Clause of Condition)
Diễn tả một điều kiện cần có để hành động chính xảy ra.
-
Liên từ phổ biến: If, unless, as long as, provided that, in case.
-
Ví dụ:
-
If you study hard, you will pass the exam.
-
I will lend you my car as long as you drive carefully.
-
2.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial Clause of Manner)
Mô tả cách thức một hành động được thực hiện.
-
Liên từ phổ biến: As, as if, as though.
-
Ví dụ:
-
She behaves as if she were a queen.
-
Do as I tell you.
-
2.9. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh (Adverbial Clause of Comparison)
Dùng để so sánh tính chất giữa hai sự vật, sự việc.
-
Liên từ phổ biến: As…as, than.
-
Ví dụ:
-
He is taller than his father is.
-
She can run as fast as her brother can.
-
3. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Reduced Adverbial Clauses)
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ là một kỹ thuật viết nâng cao giúp câu văn ngắn gọn, súc tích và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể rút gọn.
3.1. Điều kiện để rút gọn
Bạn chỉ có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi:
-
Chủ ngữ của mệnh đề phụ và mệnh đề chính là cùng một đối tượng.
-
Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian, nguyên nhân, tương phản.
3.2. Các bước thực hiện rút gọn
Trường hợp 1: Mệnh đề có động từ “be”
-
Lược bỏ chủ ngữ.
-
Lược bỏ động từ “be”.
-
Ví dụ: While he was walking down the street, he saw an accident. => While walking down the street, he saw an accident.
Trường hợp 2: Mệnh đề có động từ thường (V-ing)
-
Lược bỏ chủ ngữ.
-
Chuyển động từ chính sang dạng V-ing (nếu là câu chủ động).
-
Ví dụ: After she finished her homework, she went out. => After finishing her homework, she went out.
Trường hợp 3: Mệnh đề ở dạng bị động (V3/ed)
-
Lược bỏ chủ ngữ và “be”. Giữ lại Quá khứ phân từ (V3/ed).
-
Ví dụ: Although the book was written by a famous author, it isn’t very good. => Although written by a famous author, the book isn’t very good.
4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Adverbial Clause
Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng thường mắc phải các lỗi sau khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ:
4.1. Lỗi “Dangling Participles” (Phân từ treo)
Đây là lỗi xảy ra khi bạn rút gọn mệnh đề trạng ngữ nhưng chủ ngữ của hai mệnh đề không giống nhau.
-
Sai: While walking to school, the rain started. (Câu này ám chỉ cơn mưa đang đi bộ đến trường).
-
Sửa: While I was walking to school, the rain started. Hoặc: While walking to school, I saw the rain start.
4.2. Lỗi dùng sai thì trong mệnh đề chỉ thời gian
Nhiều người có thói quen dùng “will” cho những hành động trong tương lai ở cả hai mệnh đề.
-
Sai: I will tell her when I will see her.
-
Sửa: I will tell her when I see her.
4.3. Lỗi lạm dụng liên từ
Một số bạn dùng cả “Because” và “So” trong cùng một câu, hoặc “Although” và “But”.
-
Sai: Because it was hot, so we went swimming.
-
Sửa: Because it was hot, we went swimming. Hoặc: It was hot, so we went swimming.
5. Tầm quan trọng của Adverbial Clause trong SEO Content

Là một người làm, việc hiểu rõ cấu trúc Adverbial Clause mang lại cho bạn những lợi thế không ngờ:
-
Cải thiện chỉ số Readable (Độ dễ đọc): Việc sử dụng mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn có sự kết nối logic, giúp người đọc (và Google) hiểu rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hay thời gian của vấn đề bạn đang trình bày.
-
Đa dạng hóa cấu trúc câu: Google đánh giá cao những nội dung có sự biến hóa linh hoạt về ngôn ngữ. Một bài viết toàn câu đơn sẽ bị coi là chất lượng thấp.
-
Tăng thời gian On-page: Những câu văn hành văn mạch lạc, có sự dẫn dắt bằng các mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, kết quả sẽ giữ chân người đọc lâu hơn để tìm hiểu sâu thông tin.
6. Sự khác biệt giữa Adverbial Clause và Adverbial Phrase
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa mệnh đề trạng ngữ (clause) và cụm trạng ngữ (phrase). Việc phân biệt rõ hai khái niệm này giúp bạn tránh được các lỗi cấu trúc cơ bản và đa dạng hóa phong cách viết.
6.1. Về mặt cấu trúc ngữ pháp
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở thành phần cấu tạo:
-
Adverbial Clause: Phải có một liên từ phụ thuộc, một chủ ngữ và một động từ đã chia.
-
Ví dụ: Since he was hungry, he ate a big sandwich.
-
-
Adverbial Phrase: Không chứa cấu trúc chủ – vị. Nó thường bắt đầu bằng một giới từ, một danh động từ (V-ing) hoặc một quá khứ phân từ.
-
Ví dụ: Because of his hunger, he ate a big sandwich. (Ở đây “Because of” là giới từ, theo sau là danh từ).
-
6.2. Khả năng chuyển đổi qua lại
Chúng ta có thể biến đổi một mệnh đề thành một cụm từ để câu văn trang trọng hơn:
-
Because / As / Since (Clause) → Because of / Due to (Phrase).
-
Although / Even though (Clause) → In spite of / Despite (Phrase).
-
So that / In order that (Clause) → To / In order to / So as to (Phrase).
6.3. Khi nào nên dùng Clause và khi nào nên dùng Phrase?
-
Dùng Clause khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động và đối tượng thực hiện hành động một cách chi tiết.
-
Dùng Phrase khi bạn muốn rút gọn thông tin, giúp câu văn cô đọng, phù hợp với văn phong báo chí hoặc học thuật.
7. Các cấu trúc Adverbial Clause nâng cao và ít phổ biến
Bên cạnh những loại cơ bản, có những cấu trúc mệnh đề trạng ngữ mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các bài đọc GRE, GMAT hoặc các văn bản pháp luật.
7.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ với “No matter” và “Wh-ever”
Đây là cấu trúc thay thế cho Although, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh sự bất biến của kết quả.
-
Cấu trúc: No matter + what/who/where/when/how + S + V.
-
Ví dụ: No matter how hard he tried, he couldn’t break the record.
-
Cấu trúc tương đương: However hard he tried, he couldn’t break the record.
7.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện giả định (Subjunctive Mood)
Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức với as if hoặc as though, chúng ta thường dùng thì giả định để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại.
-
Ví dụ: He talks as if he knew everything. (Thực tế anh ta không biết hết).
-
Lưu ý: Động từ “be” thường được chia là “were” cho tất cả các ngôi trong văn phong trang trọng.
7.3. Mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng “Lest” và “For fear that”
Cả hai cấu trúc này đều dùng để chỉ mục đích phủ định (để tránh việc gì đó xảy ra).
-
Ví dụ: He left early lest he should miss the last train. (Anh ấy đi sớm để không bị lỡ chuyến tàu cuối).
-
Lưu ý: Sau “lest”, chúng ta thường dùng động từ nguyên thể không “to” hoặc “should + V”.
8. Đảo ngữ với mệnh đề trạng ngữ (Inversion with Adverbial Clauses)
Đảo ngữ là cách thức đảo ngược vị trí giữa trợ động từ và chủ ngữ để nhấn mạnh. Đây là một trong những phần khó nhất khi học về Adverbial Clause.
8.1. Đảo ngữ với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian mang nghĩa phủ định
Các liên từ như Hardly…when, Scarcely…when, No sooner…than (Vừa mới… thì đã).
-
Cấu trúc: No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed.
-
Ví dụ: No sooner had I arrived home than the phone rang.
8.2. Đảo ngữ với “Only after”, “Only when”, “Not until”
Khi các mệnh đề trạng ngữ này đứng đầu câu, phần đảo ngữ sẽ nằm ở mệnh đề chính.
-
Ví dụ: Only when I saw him did I realize how much I missed him. (Không đảo ngữ ở “Only when”, mà đảo ở vế sau).
-
Ví dụ: Not until the end of the movie did I understand the plot.
8.3. Đảo ngữ trong mệnh đề điều kiện (Bỏ “If”)
-
Loại 1: Should + S + V, S + will + V.
-
Loại 2: Were + S + (to V), S + would + V.
-
Loại 3: Had + S + V3/ed, S + would have + V3/ed.
9. Adverbial Clause trong văn hóa giao tiếp và viết lách hiện đại
Cách chúng ta sử dụng mệnh đề trạng ngữ đã thay đổi đáng kể dưới tác động của internet và truyền thông xã hội.
9.1. Xu hướng tối giản (Minimalism in writing)
Trong môi trường online, người đọc có xu hướng đọc lướt (scanning). Do đó, các mệnh đề trạng ngữ dài dòng đang dần được thay thế bằng các liên từ nối (transition words) ở đầu câu như However, Therefore, Additionally để tạo sự ngắt nghỉ rõ ràng.
9.2. Sự “linh hoạt hóa” của liên từ trong khẩu ngữ
Trong giao tiếp hàng ngày, liên từ “Like” thường được dùng thay thế cho “As if” hoặc “As though”, mặc dù về mặt ngữ pháp truyền thống điều này bị coi là không chuẩn xác.
-
Khẩu ngữ: He looks like he hasn’t slept for days.
-
Trang trọng: He looks as though he hasn’t slept for days.
9.3. Ứng dụng trong viết Email công việc
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (so that) và điều kiện (if, as long as) là những cấu trúc xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp doanh nghiệp để thiết lập các kỳ vọng và thỏa thuận giữa các bên.
-
Ví dụ: As long as you provide the data by Friday, we can finish the report on time.
Kết luận
Adverbial Clause chính là “chất keo” kết nối các ý tưởng trong tiếng Anh. Việc nắm vững 9 loại mệnh đề trạng ngữ cùng kỹ thuật rút gọn không chỉ giúp bạn làm chủ ngữ pháp mà còn nâng tầm tư duy ngôn ngữ.
Hãy bắt đầu bằng việc quan sát cách các tác giả bản xứ sử dụng mệnh đề trạng ngữ trong các bài báo tiếng Anh, sau đó thử áp dụng chúng vào bài viết của chính mình. Sự kiên trì luyện tập sẽ giúp bạn sử dụng loại mệnh đề này một cách tự nhiên và chính xác nhất.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








