He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Action Research Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Tập Về Nghiên Cứu Hành Động

Trong kỷ nguyên phát triển không ngừng của giáo dục, y tế và quản trị doanh nghiệp, việc áp dụng các lý thuyết sách vở vào thực tế đôi khi gặp nhiều trở ngại. Làm thế nào để một giáo viên biết phương pháp dạy mới có hiệu quả hay không? Làm sao một nhà quản lý biết quy trình làm việc mới có thực sự tối ưu? Câu trả lời nằm ở Action Research (Nghiên cứu hành động).

Bài viết này là một tài liệu chuyên sâu, bóc tách toàn bộ khái niệm, quy trình, phương pháp và ứng dụng của Action Research. Dù bạn là nhà giáo, nhà quản lý hay sinh viên cao học, đây là cẩm nang giúp bạn biến những quan sát hàng ngày thành dữ liệu khoa học để cải tiến công việc.

1. Khái niệm Action Research là gì?

Action Research (Nghiên cứu hành động) là một phương pháp nghiên cứu phản tư, trong đó người thực hiện nghiên cứu cũng chính là người đang trực tiếp hành động trong môi trường đó (như giáo viên trong lớp học, bác sĩ trong bệnh viện, hay quản lý trong doanh nghiệp). Mục đích cốt lõi của Action Research không phải là để tạo ra các lý thuyết hàn lâm vĩ mô, mà là để giải quyết các vấn đề thực tiễn ngay lập tức và cải thiện chất lượng công việc thông qua một quy trình khép kín: Lên kế hoạch, Hành động, Quan sát và Phản tư.

1.1. Nguồn gốc của thuật ngữ

Khái niệm này được khởi xướng bởi Kurt Lewin, một nhà tâm lý học xã hội người Mỹ gốc Đức vào những năm 1940. Lewin mô tả đây là một quá trình xoắn ốc bao gồm các bước tìm hiểu thực tế, lập kế hoạch, hành động và đánh giá kết quả hành động đó.

1.2. Bản chất “Hành động” và “Nghiên cứu”

Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần tách nghĩa hai từ này:

  • Action (Hành động): Ám chỉ việc thực hiện một sự thay đổi, một can thiệp cụ thể vào quy trình hiện tại để mong đợi một kết quả tốt hơn.

  • Research (Nghiên cứu): Ám chỉ việc thu thập dữ liệu, phân tích và đúc kết kinh nghiệm một cách có hệ thống, khoa học chứ không dựa trên cảm tính.

Như vậy, Action Research là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, nơi “nhà nghiên cứu” không đứng bên ngoài quan sát như một người lạ, mà nằm ngay trong lòng của sự việc.

2. Tại sao Action Research lại quan trọng trong thời đại mới?

Trước khi đi sâu vào quy trình, chúng ta cần hiểu tại sao phương pháp này lại trở thành xu hướng toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục (Teacher Research).

2.1. Thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành

Thông thường, các nhà nghiên cứu học thuật đưa ra lý thuyết, và người thực hành (giáo viên, nhân viên) áp dụng. Tuy nhiên, thực tế luôn phức tạp hơn lý thuyết. Action Research trao quyền cho người thực hành tự kiểm chứng và điều chỉnh lý thuyết cho phù hợp với bối cảnh riêng của họ.

2.2. Trao quyền và phát triển chuyên môn (Professional Development)

Thay vì chờ đợi chỉ đạo từ cấp trên, người thực hiện Action Research chủ động tìm ra giải pháp. Điều này giúp họ phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và trở thành chuyên gia trong chính lĩnh vực của mình.

2.3. Cải thiện hiệu suất ngay lập tức

Khác với các nghiên cứu truyền thống mất hàng năm để công bố kết quả, Action Research mang lại tác động ngay trong quá trình thực hiện. Ví dụ, một giáo viên áp dụng phương pháp dạy mới và thấy học sinh hiểu bài hơn ngay trong tuần đó.

3. Chu trình cốt lõi của Action Research (PAOR)

Action Research không phải là một đường thẳng, mà là một chu trình xoắn ốc (Spiral Cycle). Mô hình phổ biến nhất hiện nay dựa trên 4 giai đoạn cốt lõi: Plan (Lập kế hoạch) – Act (Hành động) – Observe (Quan sát) – Reflect (Phản tư).

3.1. Giai đoạn 1: Plan (Lập kế hoạch)

Mọi thứ bắt đầu từ việc xác định vấn đề. Ở giai đoạn này, nhà nghiên cứu cần trả lời các câu hỏi:

  • Vấn đề tôi đang gặp phải là gì? (Ví dụ: Học sinh lớp 5A rất thụ động trong giờ Tiếng Anh).

  • Nguyên nhân của vấn đề là gì?

  • Tôi dự định sẽ thay đổi điều gì? (Ví dụ: Áp dụng trò chơi hóa – Gamification vào bài giảng).

  • Kế hoạch cụ thể ra sao? (Thời gian, công cụ, đối tượng).

3.2. Giai đoạn 2: Act (Hành động)

Đây là lúc đưa kế hoạch vào thực tế. Nhà nghiên cứu thực hiện các thay đổi đã dự tính. Điều quan trọng là sự thay đổi này phải có chủ đích và được kiểm soát.

  • Lưu ý: Hành động trong Action Research không được cố định cứng nhắc. Nếu trong quá trình thực hiện thấy có bất cập, người nghiên cứu có thể điều chỉnh linh hoạt.

3.3. Giai đoạn 3: Observe (Quan sát)

Song song hoặc ngay sau khi hành động, bạn cần thu thập dữ liệu để xem hành động đó tác động như thế nào.

  • Thu thập dữ liệu bằng cách nào? (Quan sát hành vi, quay video, làm bài kiểm tra, phỏng vấn nhanh).

  • Dữ liệu cần khách quan và đa chiều. Không chỉ nhìn vào những gì mình muốn thấy.

3.4. Giai đoạn 4: Reflect (Phản tư)

Đây là bước quan trọng nhất phân biệt Action Research với việc “thử và sai” thông thường. Nhà nghiên cứu ngồi lại, phân tích dữ liệu đã thu thập:

  • Giải pháp có hiệu quả không?

  • Điều gì đã diễn ra ngoài dự kiến?

  • Tại sao nó thành công hoặc thất bại?

  • Bước tiếp theo là gì? (Đây là điểm khởi đầu cho một vòng xoắn ốc mới).

4. Phân loại các hình thức Action Research phổ biến

Tùy vào quy mô và số lượng người tham gia, Action Research được chia làm 4 loại chính:

4.1. Nghiên cứu hành động cá nhân (Individual Action Research)

  • Người thực hiện: Một cá nhân đơn lẻ (một giáo viên, một trưởng nhóm).

  • Mục tiêu: Giải quyết vấn đề cụ thể trong lớp học hoặc phạm vi quản lý của cá nhân đó.

  • Ví dụ: Một giáo viên muốn tìm cách giúp 5 học sinh cá biệt trong lớp tập trung hơn.

4.2. Nghiên cứu hành động hợp tác (Collaborative Action Research)

  • Người thực hiện: Một nhóm người có cùng mối quan tâm (nhóm giáo viên cùng bộ môn, một phòng ban marketing).

  • Mục tiêu: Giải quyết vấn đề chung mà nhiều người cùng gặp phải.

  • Lợi ích: Tận dụng được nhiều góc nhìn và sự hỗ trợ lẫn nhau.

4.3. Nghiên cứu toàn trường/toàn tổ chức (School-wide/Organization-wide Action Research)

  • Người thực hiện: Toàn bộ tập thể nhân viên, dưới sự chỉ đạo của ban lãnh đạo.

  • Mục tiêu: Cải tổ hệ thống, thay đổi văn hóa doanh nghiệp hoặc phương pháp giáo dục của cả trường.

  • Ví dụ: Một trường học muốn chuyển đổi số toàn diện và nghiên cứu tác động của nó lên kết quả học tập.

4.4. Nghiên cứu hành động tham gia (Participatory Action Research – PAR)

  • Đặc điểm: Đây là hình thức cao nhất, nhấn mạnh vào sự bình đẳng. “Đối tượng nghiên cứu” (ví dụ: học sinh, cộng đồng dân cư) trở thành “đối tác nghiên cứu”. Họ cùng tham gia vào việc xác định vấn đề và tìm giải pháp.

  • Mục tiêu: Thay đổi xã hội và giải phóng con người (thường dùng trong công tác xã hội).

5. So sánh Action Research và Nghiên cứu truyền thống (Formal Research)

Rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để làm rõ sự khác biệt:

Tiêu chí Action Research (Nghiên cứu hành động) Formal Research (Nghiên cứu truyền thống)
Người thực hiện Người trong cuộc (Giáo viên, Nhân viên) Người ngoài cuộc (Giáo sư, Tiến sĩ, Chuyên gia)
Mục đích Giải quyết vấn đề tại chỗ, cải thiện thực hành Xây dựng lý thuyết, tìm ra quy luật tổng quát
Đối tượng Cụ thể (Lớp học A, Công ty B) Mẫu đại diện ngẫu nhiên quy mô lớn
Tính ứng dụng Ngay lập tức Cần thời gian kiểm chứng và chuyển giao
Phương pháp Linh hoạt, thay đổi theo tình hình Cố định, tuân thủ quy trình nghiêm ngặt
Kết quả Kiến thức cục bộ (Local knowledge) Kiến thức phổ quát (Generalizable knowledge)

6. Các phương pháp thu thập dữ liệu trong Action Research

Dữ liệu là “xương sống” của nghiên cứu. Trong Action Research, chúng ta ưu tiên các phương pháp định tính (Qualitative) nhưng cũng không loại trừ định lượng (Quantitative).

Action Research Là Gì? Cẩm Nang Nghiên Cứu Hành Động A-Z
Action Research Là Gì? Cẩm Nang Nghiên Cứu Hành Động A-Z

6.1. Nhật ký nghiên cứu (Research Journal/Diary)

Đây là công cụ mạnh mẽ nhất. Người nghiên cứu ghi chép lại diễn biến hàng ngày, cảm xúc cá nhân, những quan sát bất chợt. Nhật ký giúp quá trình Phản tư (Reflect) trở nên sâu sắc hơn.

6.2. Quan sát (Observation)

  • Quan sát có cấu trúc: Dùng bảng kiểm (checklist) để đếm số lần hành vi xảy ra (ví dụ: Số lần học sinh giơ tay phát biểu).

  • Quan sát không cấu trúc: Ghi chép tự do các sự kiện nổi bật diễn ra trong môi trường.

6.3. Phỏng vấn (Interview)

Thực hiện phỏng vấn sâu với các đối tượng liên quan (học sinh, đồng nghiệp, khách hàng) để hiểu suy nghĩ và cảm nhận của họ về sự thay đổi đang diễn ra.

6.4. Phân tích tài liệu và hồ sơ (Document Analysis)

Sử dụng các dữ liệu có sẵn như bài kiểm tra cũ, báo cáo doanh thu, biên bản cuộc họp để so sánh sự thay đổi trước và sau khi tác động.

6.5. Khảo sát (Survey/Questionnaire)

Sử dụng các bảng hỏi ngắn để thu thập ý kiến trên diện rộng một cách nhanh chóng.

7. Quy trình 7 bước triển khai một dự án Action Research thành công

Để giúp bạn bắt tay vào thực hiện ngay, dưới đây là quy trình 7 bước chi tiết hóa từ mô hình PAOR:

7.1. Bước 1: Chọn điểm tập trung (Focus Area)

Đừng cố giải quyết mọi vấn đề cùng lúc. Hãy chọn một vấn đề nhức nhối nhất, cụ thể nhất. Ví dụ: “Làm thế nào để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm cho nhân viên phòng Sales?”.

7.2. Bước 2: Tìm hiểu lý thuyết (Literature Review)

Dù là nghiên cứu thực hành, bạn vẫn cần đọc sách báo để xem thế giới đã có những giải pháp nào cho vấn đề này. Đừng “phát minh lại cái bánh xe”.

7.3. Bước 3: Thiết kế câu hỏi nghiên cứu

Đặt ra câu hỏi rõ ràng. Ví dụ: “Việc sử dụng phần mềm Trello có giúp giảm thời gian trễ hạn (deadline) của dự án không?”.

7.4. Bước 4: Thu thập dữ liệu ban đầu (Baseline Data)

Trước khi áp dụng giải pháp, bạn cần biết tình trạng hiện tại ra sao để làm cơ sở so sánh sau này.

7.5. Bước 5: Thực hiện hành động can thiệp (Intervention)

Triển khai giải pháp mới theo kế hoạch. Hãy kiên nhẫn, vì thay đổi cần thời gian để phát huy tác dụng.

7.6. Bước 6: Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận

So sánh dữ liệu sau khi can thiệp với dữ liệu ban đầu. Tìm kiếm các mẫu hình (patterns) và xu hướng.

7.7. Bước 7: Chia sẻ và Lập kế hoạch tiếp theo

Viết báo cáo hoặc chia sẻ kết quả với đồng nghiệp. Quan trọng hơn, dựa trên kết quả này, bạn sẽ làm gì tiếp theo? Tiếp tục duy trì hay thử nghiệm một giải pháp mới?

8. Ứng dụng của Action Research trong các lĩnh vực cụ thể

8.1. Trong Giáo dục (Educational Action Research)

Đây là “thánh địa” của Action Research.

  • Ví dụ: Một giáo viên dạy Văn thấy học sinh chán nản với các bài thơ cổ. Cô quyết định thử nghiệm phương pháp “Sân khấu hóa”, cho học sinh đóng kịch dựa trên bài thơ. Cô quan sát sự hào hứng, chấm điểm bài thu hoạch và phỏng vấn học sinh. Kết quả cho thấy sự hứng thú tăng lên nhưng kiến thức ngữ pháp chưa cải thiện nhiều. Cô tiếp tục vòng lặp thứ 2: Kết hợp đóng kịch và bài tập ngữ pháp nhanh.

8.2. Trong Y tế và Chăm sóc sức khỏe

  • Ví dụ: Một nhóm y tá nhận thấy quy trình giao ca (handover) giữa các kíp trực thường bị sót thông tin bệnh nhân. Họ thực hiện Action Research bằng cách thiết kế lại mẫu phiếu giao ca (Checklist). Sau 1 tháng thử nghiệm, số lỗi sai sót thông tin giảm 40%.

8.3. Trong Phát triển Tổ chức và Doanh nghiệp (OD)

  • Ví dụ: Một công ty phần mềm nhận thấy tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Bộ phận HR thực hiện nghiên cứu hành động bằng cách thay đổi chính sách làm việc từ xa (Remote work). Họ theo dõi năng suất và mức độ hài lòng của nhân viên qua từng quý để điều chỉnh chính sách cho phù hợp.

9. Những thách thức và rào cản khi làm Action Research

Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng Action Research không phải là con đường trải hoa hồng. Bạn cần lường trước những khó khăn sau:

9.1. Vấn đề thời gian

Vừa làm việc chuyên môn, vừa phải thu thập dữ liệu và viết báo cáo là một áp lực lớn. Nhiều dự án Action Research bị bỏ dở giữa chừng vì người thực hiện quá bận rộn.

9.2. Tính chủ quan (Bias)

Vì người nghiên cứu cũng là người thực hiện, rất dễ xảy ra tình trạng thiếu khách quan. Chúng ta thường có xu hướng tìm kiếm dữ liệu ủng hộ giả thuyết của mình và lờ đi các dữ liệu trái chiều.

  • Giải pháp: Sử dụng phương pháp “Tam giác đạc” (Triangulation) – so sánh nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để kiểm chứng.

9.3. Khả năng tổng quát hóa thấp (Generalizability)

Kết quả của Action Research thường chỉ đúng với bối cảnh cụ thể đó (lớp học đó, công ty đó). Bạn khó có thể khẳng định giải pháp này sẽ thành công ở mọi nơi khác. Tuy nhiên, trong Action Research, tính phù hợp (relevance) quan trọng hơn tính tổng quát.

9.4. Đạo đức nghiên cứu

Khi thử nghiệm phương pháp mới lên con người (đặc biệt là học sinh hoặc bệnh nhân), cần đảm bảo không gây hại và tôn trọng quyền riêng tư của họ. Cần có sự đồng thuận (consent) của người tham gia.

10. Các công cụ hỗ trợ Action Research hiệu quả

Để quá trình nghiên cứu bớt vất vả, hãy tận dụng công nghệ:

  • Ghi chép: Evernote, OneNote (để viết nhật ký điện tử, chèn ảnh, ghi âm).

  • Khảo sát: Google Forms, SurveyMonkey, Typeform.

  • Phân tích dữ liệu: Excel, SPSS (cho định lượng), NVivo (cho định tính – nếu chuyên sâu).

  • Quản lý dự án: Trello, Notion (để theo dõi tiến độ các bước Plan – Act – Observe – Reflect).

Kết luận

Action Research không chỉ là một phương pháp nghiên cứu, nó là một tư duy làm việc. Đó là tư duy không chấp nhận sự trì trệ, luôn đặt câu hỏi “Làm thế nào để tốt hơn?” và tìm kiếm câu trả lời bằng dữ liệu thực tế thay vì suy đoán.

Trong bối cảnh thế giới VUCA (Biến động – Không chắc chắn – Phức tạp – Mơ hồ), khả năng thích ứng nhanh chóng thông qua quy trình Lên kế hoạch – Hành động – Quan sát – Phản tư chính là chìa khóa cạnh tranh của mọi cá nhân và tổ chức.

Hãy bắt đầu dự án Action Research đầu tiên của bạn ngay hôm nay, từ một vấn đề nhỏ nhất. Đừng sợ sai lầm, vì trong Action Research, mỗi sai lầm đều là một dữ liệu quý giá để bạn tiến gần hơn đến giải pháp hoàn hảo.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay