
Idioms Là Gì? Khám Phá Thế Giới Thành Ngữ: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Giao Tiếp Bản Xứ
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, sau khi đã nắm vững ngữ pháp và từ vựng cơ bản, người học thường tìm đến một yếu tố tinh tế và phức tạp hơn: Idioms. Idioms là gì? Chúng không chỉ đơn thuần là các cụm từ, mà là linh hồn, là sắc thái biểu cảm sâu sắc nhất của ngôn ngữ. Việc sử dụng thành ngữ một cách thành thạo không chỉ giúp bạn hiểu rõ các bộ phim, sách báo, hay cuộc trò chuyện của người bản xứ, mà còn nâng tầm kỹ năng giao tiếp của bạn từ mức cơ bản lên mức trôi chảy, tự nhiên.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, chuyên sâu về Idioms – định nghĩa, cấu trúc, vai trò trong giao tiếp và học thuật, cùng với việc tổng hợp và phân tích những thành ngữ thông dụng nhất được người bản xứ sử dụng hàng ngày. Đây là cẩm nang không thể thiếu giúp bạn tiến gần hơn đến sự tinh thông ngôn ngữ Anh.
1. Định Nghĩa Khoa Học: Idioms Là Gì Trong Ngôn Ngữ Học?
Để trả lời chính xác câu hỏi Idioms là gì, chúng ta cần tiếp cận nó dưới góc độ ngôn ngữ học và cách nó được sử dụng trong đời sống.
1.1. Bản Chất Phi Cấu Trúc Của Idioms
Idioms (thành ngữ) là các cụm từ hoặc nhóm từ có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với ý nghĩa cấu thành của từng từ riêng lẻ. Nói cách khác, ý nghĩa của thành ngữ là phi tổng hợp (non-compositional).
-
Ví dụ: Thành ngữ “kick the bucket” (nghĩa đen: đá cái xô) không hề liên quan đến việc đá một vật chứa. Ý nghĩa thực sự của nó là “chết”.
Tính chất này khiến Idioms trở thành một thử thách lớn cho người học ngôn ngữ, vì người học không thể dịch nghĩa đen từng từ để suy luận ra ý nghĩa chung. Thành ngữ đòi hỏi người học phải ghi nhớ ý nghĩa tổng thể của cả cụm từ.
1.2. Sự Khác Biệt Giữa Idioms Và Collocations
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa Idioms và Collocations (cụm từ cố định).
-
Collocations: Là sự kết hợp của các từ mà người bản xứ thường dùng cùng nhau (Ví dụ: heavy rain, take a shower). Ý nghĩa của Collocations thường có thể suy luận từ các từ cấu thành.
-
Idioms: Ý nghĩa không thể suy luận từ các từ riêng lẻ. Chúng mang tính ẩn dụ, văn hóa sâu sắc hơn.
2. Vai Trò Quan Trọng Của Idioms Trong Giao Tiếp Và Học Thuật
Việc sử dụng thành ngữ không chỉ là một nét chấm phá mà còn là yếu tố then chốt cho sự thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và học tập.
2.1. Nâng Cao Độ Tự Nhiên (Fluency) Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Người bản xứ sử dụng Idioms liên tục trong các cuộc trò chuyện thân mật, truyền thông đại chúng và thậm chí trong môi trường làm việc.
-
Tạo sự kết nối: Khi sử dụng thành ngữ, bạn cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và cách biểu đạt ngôn ngữ của người bản xứ, giúp tạo ra sự gần gũi và tự nhiên trong giao tiếp.
-
Biểu cảm sắc thái: Thành ngữ giúp bạn diễn đạt những ý niệm phức tạp (như cảm xúc, sự châm biếm, hay sự ngạc nhiên) một cách ngắn gọn, sinh động và giàu hình ảnh hơn so với việc dùng từ vựng thông thường.
2.2. Chìa Khóa Đạt Điểm Cao Trong Các Kỳ Thi Chuẩn Hóa (IELTS, TOEFL)
Trong các bài thi học thuật như IELTS hay TOEFL, việc sử dụng Idioms một cách chính xác được đánh giá rất cao, đặc biệt ở kỹ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing).
-
IELTS Speaking: Việc lồng ghép thành ngữ một cách tự nhiên giúp giám khảo đánh giá bạn ở band điểm cao về Lexical Resource (Vốn từ vựng).
-
IELTS Writing: Mặc dù không nên lạm dụng, việc sử dụng thành ngữ phù hợp trong các bài viết mang tính xã hội hoặc nhân văn có thể cho thấy sự linh hoạt và kiểm soát ngôn ngữ của thí sinh.
3. Phân Loại Các Nhóm Idioms Thông Dụng Nhất
Thành ngữ tiếng Anh rất đa dạng, có thể được phân loại theo chủ đề, cấu trúc hoặc chức năng ngữ pháp. Dưới đây là phân loại theo chủ đề phổ biến.
3.1. Idioms Liên Quan Đến Màu Sắc (Color Idioms)
Thành ngữ màu sắc được sử dụng rất phổ biến để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tình huống:
-
“Feeling blue”: Cảm thấy buồn bã, thất vọng.
-
“Out of the blue”: Bất ngờ, đột ngột, không có cảnh báo.
-
“Green with envy”: Ghen tị dữ dội.
-
“See red”: Tức giận điên người.
-
“White lie”: Lời nói dối vô hại, không gây tổn thương.
3.2. Idioms Liên Quan Đến Bộ Phận Cơ Thể (Body Part Idioms)
Những thành ngữ này giúp diễn tả các hành động hoặc cảm xúc một cách hình ảnh:
-
“A hand in it”: Tham gia, có liên quan đến việc gì.
-
“Break a leg”: Chúc may mắn (thường dùng trước khi lên sân khấu).
-
“Cost an arm and a leg”: Rất đắt tiền.
-
“Get cold feet”: Mất can đảm, chùn bước.
-
“Keep an eye on something”: Theo dõi, trông chừng thứ gì.
3.3. Idioms Liên Quan Đến Động Vật (Animal Idioms)
Thành ngữ động vật thường được dùng để so sánh tính cách hoặc tình huống:
-
“A lone wolf”: Người cô độc, thích làm việc một mình.
-
“To be a guinea pig”: Trở thành vật thí nghiệm, người thử nghiệm.
-
“To smell a rat”: Nghi ngờ có điều không ổn, có sự phản bội.
-
“The elephant in the room”: Một vấn đề lớn, rõ ràng nhưng bị mọi người cố tình né tránh đề cập.
3.4. Idioms Liên Quan Đến Thời Tiết (Weather Idioms)
Thời tiết là chủ đề phong phú để tạo nên các thành ngữ diễn tả tâm trạng hoặc hoàn cảnh:
-
“Under the weather”: Cảm thấy không khỏe, bị bệnh nhẹ.
-
“To steal someone’s thunder”: Ăn cắp ý tưởng, đoạt lấy sự chú ý của ai đó.
-
“Every cloud has a silver lining”: Trong cái rủi có cái may.
-
“A storm in a teacup”: Việc bé xé ra to, làm ầm ĩ về một chuyện không quan trọng.
4. Top 10 Idioms Thông Dụng Nhất Mà Bạn Cần Nắm Vững
Để giúp bạn bắt đầu, dưới đây là 10 thành ngữ được sử dụng hàng ngày và có tính ứng dụng cao nhất.
4.1. Hit the books
-
Ý nghĩa: Học hành chăm chỉ.
-
Ví dụ: I can’t go out tonight. I have to hit the books for my final exam.
4.2. Bite the bullet
-
Ý nghĩa: Đối mặt với tình huống khó khăn một cách dũng cảm, chấp nhận làm việc mình không thích vì nó cần thiết.
-
Ví dụ: I hate public speaking, but I have to bite the bullet and give this presentation.
4.3. Cut corners
-
Ý nghĩa: Làm việc tắt, làm qua loa để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc (thường mang ý nghĩa tiêu cực).
-
Ví dụ: The company cut corners on safety, and it resulted in a serious accident.
4.4. Speak of the devil
-
Ý nghĩa: Vừa nhắc đến ai thì người đó xuất hiện.
-
Ví dụ: Oh, speak of the devil, here’s Sarah now!
4.5. Miss the boat
-
Ý nghĩa: Bỏ lỡ cơ hội.
-
Ví dụ: I should have invested in that startup earlier. Now I’ve missed the boat.
4.6. Get the ball rolling
-
Ý nghĩa: Bắt đầu một quá trình hoặc một hoạt động.
-
Ví dụ: Let’s get the ball rolling by discussing the main agenda points.
4.7. The last straw
-
Ý nghĩa: Giọt nước tràn ly (điều cuối cùng khiến ai đó không thể chịu đựng thêm).
-
Ví dụ: His being late was the last straw, so I decided to fire him.
4.8. Once in a blue moon
-
Ý nghĩa: Rất hiếm khi xảy ra.
-
Ví dụ: My brother lives overseas, so we only see him once in a blue moon.
4.9. Take it with a grain of salt
-
Ý nghĩa: Không tin hoàn toàn, nghe cho biết thôi.
-
Ví dụ: You should take everything he says with a grain of salt; he tends to exaggerate.
4.10. To be under the weather
-
Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe.
-
Ví dụ: I think I’ll stay home today. I’m feeling a little under the weather.
5. Các Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Idioms
Mặc dù Idioms rất hữu ích, nhưng việc sử dụng sai cách có thể gây hiểu lầm hoặc khiến bạn trở nên gượng gạo trong mắt người bản xứ.

5.1. Lỗi Dịch Nghĩa Đen (Literal Translation Error)
Đây là sai lầm phổ biến nhất. Người học cố gắng dịch từng từ trong thành ngữ sang ngôn ngữ mẹ đẻ, dẫn đến việc sử dụng hoàn toàn sai ngữ cảnh. Luôn ghi nhớ và học ý nghĩa của Idioms như một đơn vị từ vựng duy nhất.
5.2. Lỗi Thay Thế Từ (Word Substitution Error)
Thành ngữ có tính chất cố định. Việc thay thế một từ bằng một từ đồng nghĩa khác sẽ khiến thành ngữ bị mất đi ý nghĩa.
-
Sai: I’ll smell the rodent. (Thành ngữ đúng phải là smell a rat).
-
Sai: The test cost an arm and a foot. (Thành ngữ đúng phải là cost an arm and a leg).
5.3. Lỗi Sử Dụng Sai Ngữ Cảnh (Contextual Error)
Mỗi Idiom đều có một ngữ cảnh sử dụng riêng (thân mật, trang trọng, hài hước).
-
Ví dụ: Sử dụng thành ngữ break a leg (chúc may mắn) trong một bài luận học thuật hoặc một báo cáo kinh doanh chính thức là không phù hợp. Hãy luôn chú ý đến tính chất trang trọng của bối cảnh giao tiếp.
6. Phương Pháp Học Idioms Hiệu Quả Nhất
Để làm chủ thành ngữ, bạn không nên học theo danh sách khô khan mà cần áp dụng các phương pháp học tập chủ động.
6.1. Học Theo Chủ Đề (Thematic Learning)
Thay vì học ngẫu nhiên, hãy nhóm các Idioms lại theo chủ đề (như chúng ta đã phân loại ở trên: màu sắc, cảm xúc, công việc, v.v.). Điều này giúp tạo ra liên kết giữa các thành ngữ và giúp bộ não dễ dàng ghi nhớ và truy xuất khi cần.
6.2. Học Qua Ngữ Cảnh Tự Nhiên (Contextual Immersion)
-
Đọc và Nghe: Quan sát cách người bản xứ sử dụng Idioms trong phim ảnh (có phụ đề), podcast, sách báo, và truyện. Ghi lại ngữ cảnh cụ thể mà thành ngữ được sử dụng.
-
Viết Ví Dụ Của Riêng Bạn: Sau khi học một Idiom, hãy tự đặt 3-5 câu ví dụ sử dụng thành ngữ đó trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp củng cố sự hiểu biết và tăng khả năng vận dụng.
6.3. Luyện Tập Sử Dụng Chủ Động (Active Practice)
Thử thách bản thân sử dụng ít nhất một Idiom mới trong mỗi cuộc trò chuyện tiếng Anh (dù là với bạn bè hay giáo viên). Đừng ngại mắc lỗi; việc thực hành thường xuyên là cách duy nhất để chuyển Idioms từ kiến thức bị động sang kỹ năng chủ động.
7. Idioms Trong Các Lĩnh Vực Chuyên Ngành Và Kinh Doanh
Ngoài các thành ngữ giao tiếp hàng ngày, Idioms còn xuất hiện rất nhiều trong các lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt là kinh doanh và tài chính. Việc nắm vững chúng giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.
7.1. Thành Ngữ Trong Môi Trường Kinh Doanh Và Công Việc
Những Idioms này thường được dùng để mô tả các tình huống trong văn phòng, dự án hoặc đàm phán:
-
“To get the upper hand”: Giành được lợi thế, kiểm soát được tình huống.
-
Ví dụ: Our team got the upper hand by offering a lower price.
-
-
“To be on the same page”: Có cùng quan điểm, hiểu ý nhau.
-
Ví dụ: Before we start the meeting, let’s make sure everyone is on the same page regarding the new strategy.
-
-
“A win-win situation”: Tình huống mà cả hai bên đều có lợi.
-
Ví dụ: The partnership created a win-win situation for both companies.
-
-
“To think outside the box”: Tư duy sáng tạo, thoát khỏi lối mòn.
-
Ví dụ: We need to think outside the box to solve this persistent sales problem.
-
7.2. Thành Ngữ Liên Quan Đến Tài Chính Và Tiền Bạc
Thành ngữ giúp diễn đạt các tình huống tài chính một cách sinh động:
-
“To break the bank”: Tiêu tốn quá nhiều tiền, làm cho cạn kiệt tài chính.
-
Ví dụ: Buying that luxury car would definitely break the bank.
-
-
“To be in the red”: Bị thâm hụt tài chính, nợ nần.
-
Ví dụ: After the poor quarter, the company found itself in the red.
-
-
“To go from rags to riches”: Trở nên giàu có từ hai bàn tay trắng.
-
Ví dụ: His journey is a true go from rags to riches story.
-
-
“To tighten one’s belt”: Thắt lưng buộc bụng, chi tiêu tiết kiệm vì khó khăn tài chính.
-
Ví dụ: With inflation rising, we all have to tighten our belts for the next few months.
-
8. Độ Phức Tạp Của Idioms: Khi Nào Nên Và Không Nên Sử Dụng
Sử dụng Idioms không phải lúc nào cũng là điều tốt. Người học cần biết cân nhắc về tần suất và ngữ cảnh để tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm.
8.1. Khi Nào Nên Sử Dụng Idioms Để Tăng Tính Hiệu Quả?
-
Giao tiếp thân mật/bán trang trọng: (Bữa tối, gặp gỡ đồng nghiệp, email nội bộ). Idioms thể hiện sự thoải mái và tự nhiên.
-
Các bài thi Speaking/Viết sáng tạo: (Phần 2 IELTS Speaking, viết truyện ngắn). Sử dụng thành ngữ thể hiện vốn từ vựng phong phú và sự linh hoạt.
-
Diễn đạt cảm xúc mạnh hoặc sự châm biếm: Thành ngữ giúp làm tăng cường độ biểu cảm (ví dụ: Blow off some steam – xả hơi, A slap on the wrist – hình phạt nhẹ).
8.2. Khi Nào Cần Tuyệt Đối Tránh Sử Dụng Idioms?
-
Giao tiếp với người mới học tiếng Anh: Idioms có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng nếu đối phương không phải là người bản xứ hoặc có trình độ thấp.
-
Văn bản học thuật/chính thức: (Luận văn, báo cáo nghiên cứu, hợp đồng, email trang trọng với khách hàng lớn). Trong các văn bản này, sự rõ ràng, chính xác phải được ưu tiên hàng đầu, tránh xa ngôn ngữ ẩn dụ.
-
Sử dụng sai thể loại: Tránh dùng các thành ngữ slang (tiếng lóng) trong môi trường trang trọng (ví dụ: spill the tea – buôn chuyện).
Kết Luận
Idioms là gì? Chúng là những viên ngọc quý trong vương miện ngôn ngữ Anh, thể hiện sự tinh tế, hài hước và chiều sâu văn hóa của người bản xứ. Việc làm chủ thành ngữ là một bước nhảy vọt quan trọng, giúp bạn không chỉ hiểu được ngôn ngữ mà còn cảm thụ được văn hóa. Bằng cách áp dụng các phương pháp học tập khoa học, chú trọng vào ngữ cảnh và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng vượt qua rào cản về Idioms và tự tin bước vào thế giới giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy nhất.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








