He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh? Vai Trò Thiết Yếu Của Giới Từ Trong Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, Preposition (Giới từ) đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Chúng là những từ hoặc cụm từ nhỏ bé, dường như đơn giản nhưng lại có sức mạnh kết nối khổng lồ, giúp thiết lập mối quan hệ rõ ràng giữa các thành phần khác nhau trong câu. Hiểu một cách đơn giản, giới từ giống như những cây cầu ngữ pháp, liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ (được gọi chung là tân ngữ của giới từ) với các từ khác trong câu để chỉ rõ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, hoặc mối liên hệ.

Nếu thiếu giới từ, câu tiếng Anh sẽ trở nên rời rạc, mơ hồ và khó hiểu. Ví dụ, câu “The book is the table” (Cuốn sách là cái bàn) hoàn toàn vô nghĩa. Nhưng khi thêm giới từ “on” vào: “The book is on the table” (Cuốn sách đang ở trên cái bàn), ý nghĩa về vị trí trở nên hoàn toàn rõ ràng. Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào định nghĩa, phân loại, chức năng, vị trí, và những quy tắc phức tạp nhưng thiết yếu của giới từ, giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng một cách chuẩn xác và tự tin.

1. Định Nghĩa Chi Tiết Về Preposition Và Đặc Điểm Nhận Dạng

Để thực sự hiểu Preposition là gì trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ định nghĩa và các đặc điểm cấu tạo của chúng.

1.1. Định Nghĩa và Chức Năng Cốt Lõi

  • Định nghĩa: Giới từ (Preposition) là một từ loại đứng trước danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để chỉ mối quan hệ giữa chúng với một từ khác (thường là động từ, tính từ, hoặc danh từ) trong câu.

  • Chức năng chính: Tạo thành một cụm giới từ (Prepositional Phrase). Cụm giới từ này có thể đóng vai trò như một tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) hoặc một trạng từ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu).

    • Ví dụ (Trạng từ): She drove in the rain. (Chỉ cách thức/điều kiện)

    • Ví dụ (Tính từ): The man with the red shirt is my boss. (Bổ nghĩa cho “man”)

1.2. Phân Loại Giới Từ Theo Cấu Trúc

Giới từ có thể được phân loại dựa trên hình thức cấu tạo:

  • Giới từ đơn (Simple Prepositions): Chỉ bao gồm một từ. Đây là loại phổ biến nhất.

    • Ví dụ: in, on, at, under, over, of, to, with, from, by, about…

  • Giới từ đôi (Double Prepositions): Được hình thành bằng cách kết hợp hai giới từ đơn.

    • Ví dụ: into, onto, within, without…

  • Giới từ phức (Compound Prepositions): Được hình thành bằng cách thêm tiền tố a- hoặc be- vào danh từ, tính từ hoặc trạng từ.

    • Ví dụ: across, among, beside, before, between…

  • Giới từ cụm (Phrase Prepositions/Complex Prepositions): Bao gồm nhiều từ nhưng hoạt động như một giới từ duy nhất.

    • Ví dụ: according to, because of, in front of, on behalf of, due to, prior to…

2. Phân Loại Giới Từ Theo Chức Năng: Giới Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm, và Hơn Thế Nữa

Việc nắm rõ chức năng giúp bạn biết khi nào và trong trường hợp nào nên sử dụng giới từ nào. Giới từ được chia thành ba nhóm chức năng chính.

2.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)

Nhóm giới từ này được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra hành động. Ba giới từ cốt lõi là In, On, At được sử dụng theo quy tắc từ lớn đến nhỏ.

  • AT (Dành cho thời gian chính xác):

    • Chỉ giờ cụ thể: at 7 o’clock, at midnight.

    • Chỉ các lễ hội ngắn: at Christmas, at Easter.

  • ON (Dành cho ngày và các ngày cụ thể):

    • Ngày trong tuần: on Monday, on Sunday.

    • Ngày tháng cụ thể: on 15th August, on my birthday.

  • IN (Dành cho khoảng thời gian dài hơn):

    • Tháng, năm, mùa: in July, in 2025, in summer.

    • Buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon.

    • Khoảng thời gian (sau bao lâu): in a minute, in ten years.

  • Các giới từ thời gian khác:

    • Since: Từ một thời điểm trong quá khứ (Since 2010).

    • For: Khoảng thời gian (For three hours).

    • During: Trong suốt một giai đoạn (During the meeting).

    • Before/After: Trước/Sau một thời điểm cụ thể.

2.2. Giới Từ Chỉ Địa Điểm (Prepositions of Place)

Nhóm giới từ này xác định vị trí, địa điểm của vật hoặc người.

  • AT (Dành cho điểm, địa điểm cụ thể):

    • Địa chỉ chính xác: at 25 Tran Hung Dao Street.

    • Địa điểm công cộng/hoạt động: at the bus stop, at the cinema.

  • ON (Dành cho bề mặt hoặc đường):

    • Trên bề mặt: on the wall, on the floor.

    • Trên đường phố: on Nguyen Hue Street.

    • Phương tiện công cộng lớn: on a bus, on a plane.

  • IN (Dành cho không gian lớn hoặc không gian kín):

    • Thành phố, quốc gia, châu lục: in Hanoi, in Vietnam.

    • Bên trong không gian kín: in a box, in the room, in the car.

  • Các giới từ địa điểm khác: Under (dưới), Over (ngang qua/phía trên), Between (giữa hai vật), Among (giữa nhiều vật), Behind (đằng sau), In front of (trước mặt).

2.3. Giới Từ Chỉ Phương Hướng và Di Chuyển (Prepositions of Direction)

Nhóm này chỉ ra sự di chuyển từ điểm A đến điểm B.

  • To: Chỉ sự di chuyển đến một địa điểm (go to school).

  • Into: Di chuyển vào bên trong (walk into the room).

  • Out of: Di chuyển ra khỏi (get out of the car).

  • Across: Đi ngang qua bề mặt (walk across the road).

  • Through: Đi xuyên qua không gian 3D (drive through the tunnel).

  • Up/Down: Lên/Xuống.

3. Quy Tắc Vị Trí Của Preposition Trong Câu

Vị trí của giới từ là một khía cạnh quan trọng. Giới từ thường đứng ở đâu, và trong những trường hợp nào chúng có thể đứng cuối câu?

3.1. Vị Trí Phổ Biến Nhất: Đứng Trước Tân Ngữ

Nguyên tắc vàng là giới từ luôn đứng trước tân ngữ của nó để tạo thành cụm giới từ (Preposition + Noun/Pronoun/Gerund).

  • Ví dụ: They are talking about the new project. (about đứng trước tân ngữ the new project)

  • Ví dụ: I am interested in reading books. (in đứng trước danh động từ reading)

3.2. Các Trường Hợp Giới Từ Đứng Cuối Câu (Prepositions at the End of a Sentence)

Mặc dù ngữ pháp truyền thống khuyên giới từ không nên đứng cuối câu, trong tiếng Anh hiện đại, điều này là hoàn toàn chấp nhận được và thường xảy ra trong bốn trường hợp sau:

  1. Trong Câu Hỏi Bắt Đầu Bằng Từ Để Hỏi (Wh-questions):

    • Ví dụ: What are you looking at? (Bạn đang nhìn cái gì?)

    • Ví dụ: Who did you go with? (Bạn đi với ai?)

  2. Trong Câu Bị Động (Passive Voice): Khi động từ trong câu bị động đi kèm giới từ.

    • Ví dụ: He was operated on yesterday. (Anh ấy đã được phẫu thuật hôm qua.)

  3. Trong Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses): Khi giới từ đứng sau đại từ quan hệ bị lược bỏ.

    • Ví dụ: That is the house (which) she lives in. (Đó là ngôi nhà cô ấy sống.)

  4. Khi Giới Từ Là Thành Phần Của Cụm Động Từ (Phrasal Verbs): Giới từ (thực chất là tiểu từ) là một phần của động từ, không phải đứng trước tân ngữ.

    • Ví dụ: Please put the phone down. (Xin vui lòng đặt điện thoại xuống.)

    • Ví dụ: The plane took off. (Máy bay đã cất cánh.)

4. Các Dạng Kết Hợp Của Giới Từ: Phrasal Verbs, Adjective/Noun + Preposition

Để sử dụng giới từ thành thạo, bạn cần nắm vững các dạng kết hợp cố định mà giới từ tham gia.

Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh? Khám Phá Toàn Tập A-Z
Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh? Khám Phá Toàn Tập A-Z

4.1. Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)

Phrasal Verbs là sự kết hợp giữa một động từ và một tiểu từ (Particle), thường là một giới từ hoặc trạng từ. Ý nghĩa của Phrasal Verb thường khác biệt so với ý nghĩa gốc của động từ đơn lẻ, khiến chúng trở thành một thách thức lớn trong tiếng Anh.

  • Ví dụ: Look (Nhìn) + up (Lên) → Look up (Tìm kiếm thông tin)

  • Ví dụ: Give (Cho) + up (Lên) → Give up (Bỏ cuộc)

  • Ví dụ: Put (Đặt) + off (Tắt)  Put off (Trì hoãn)

4.2. Tính Từ Đi Kèm Giới Từ (Adjective + Preposition)

Nhiều tính từ yêu cầu một giới từ cụ thể đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Đây là các cụm từ cố định mà người học cần ghi nhớ.

Tính Từ Giới Từ Ý Nghĩa Ví Dụ
Afraid of Sợ hãi về afraid of heights
Interested in Quan tâm đến interested in music
Good/Bad at Giỏi/Kém về good at Math
Responsible for Chịu trách nhiệm về responsible for the incident
Aware of Ý thức được aware of the risk

4.3. Danh Từ Đi Kèm Giới Từ (Noun + Preposition)

Tương tự tính từ, một số danh từ có mối quan hệ cố định với giới từ.

  • Ví dụ: Difficulty in doing something (Khó khăn trong việc gì)

  • Ví dụ: Reason for something (Lý do cho việc gì)

  • Ví dụ: Demand for a product (Nhu cầu về một sản phẩm)

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Giới Từ và Cách Khắc Phục

Việc sử dụng sai hoặc thừa/thiếu giới từ là lỗi phổ biến nhất đối với người học tiếng Anh.

5.1. Lỗi Chọn Giới Từ (Common Errors in Choice)

Đây là lỗi thường xảy ra nhất, đặc biệt với bộ ba In, On, At.

  • Lỗi về thời gian: Nhầm lẫn khi dùng InOn cho ngày tháng.

    • Sai: I will see you in Friday.

    • Đúng: I will see you on Friday. (Dùng On cho ngày cụ thể)

  • Lỗi về phương tiện: Nhầm lẫn InOn cho phương tiện giao thông.

    • Dùng In cho phương tiện cá nhân (Car, Taxi): in a car.

    • Dùng On cho phương tiện công cộng (có thể đi lại bên trong): on a bus, on a train.

5.2. Giới Từ Bị Bỏ Sót (Missing Prepositions)

Một số động từ đòi hỏi phải có giới từ đi kèm khi có tân ngữ (Transitive Verb).

  • Lỗi: We discussed about the problem.

    • Giải thích: Động từ discuss đã là ngoại động từ, không cần giới từ about.

    • Đúng: We discussed the problem.

  • Lỗi: I arrived New York last week.

    • Giải thích: Động từ arrive cần giới từ in/at.

    • Đúng: I arrived in New York last week.

5.3. Giới Từ Thừa (Unnecessary Prepositions)

Ngược lại, một số động từ như enter, approach, reach không cần giới từ đi kèm với tân ngữ địa điểm.

  • Lỗi: We entered into the building.

    • Đúng: We entered the building.

  • Lỗi: I reached at the station.

    • Đúng: I reached the station.

6. Giới Từ Trong Các Cấu Trúc Nâng Cao

Để đạt đến trình độ tiếng Anh cao hơn, việc sử dụng giới từ trong các cấu trúc phức tạp là điều không thể tránh khỏi.

6.1. Cụm Giới Từ Bổ Nghĩa Cho Danh Từ (Adjectival Prepositional Phrases)

Cụm giới từ có thể đóng vai trò như một tính từ để làm rõ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

  • Ví dụ: The idea of moving abroad is exciting. (Cụm giới từ of moving abroad bổ nghĩa cho danh từ idea).

6.2. Sử Dụng Giới Từ Trong Cấu Trúc Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Giới từ thường xuất hiện trong các mệnh đề quan hệ được rút gọn, giúp câu trở nên ngắn gọn và tinh tế hơn.

  • Câu gốc: The file which is on the desk needs to be checked.

  • Rút gọn: The file on the desk needs to be checked.

6.3. Sử Dụng Giới Từ Để Thể Hiện Nguyên Nhân, Mục Đích, và Công Cụ

Giới từ không chỉ dừng lại ở chỉ thời gian/địa điểm mà còn thể hiện các mối quan hệ logic phức tạp hơn.

  • Nguyên nhân: Because of, due to, on account of (vì, do)

  • Mục đích: For (cho, để), in order to (để mà)

  • Công cụ/Cách thức: With (với, bằng), by (bằng cách)

7. Lời Khuyên Để Học Thuộc và Sử Dụng Giới Từ Hiệu Quả

Sử dụng giới từ đúng là một thử thách lớn đòi hỏi sự luyện tập liên tục.

7.1. Học Giới Từ Theo Nhóm và Theo Hình Ảnh

Thay vì học danh sách từ, hãy học giới từ theo các nhóm chức năng (Thời gian, Địa điểm, Phương hướng).

  • Sử dụng hình ảnh: Vẽ sơ đồ hoặc sử dụng hình ảnh (ví dụ: một cái hộp và các vị trí in, on, under, above, next to…) để trực quan hóa mối quan hệ không gian.

7.2. Ghi Nhớ Cụm Cố Định (Collocations)

Đây là cách học giới từ hiệu quả nhất. Khi gặp một động từ, tính từ hoặc danh từ mới, hãy luôn tìm hiểu xem nó đi kèm với giới từ nào và ghi nhớ cả cụm.

  • Ví dụ: Không học rely, mà học rely on. Không học good, mà học good at.

7.3. Luyện Tập Thông Qua Đọc và Nghe (Input and Context)

Đọc tài liệu tiếng Anh, nghe podcast, và xem phim tiếng Anh. Chú ý cách người bản xứ sử dụng giới từ trong ngữ cảnh tự nhiên.

  • Luyện tập: Khi đọc, cố gắng xác định tân ngữ của mỗi giới từ để hiểu giới từ đó đang thiết lập mối quan hệ gì trong câu.

Kết Luận

Tóm lại, Preposition là gì trong tiếng Anh? Chúng là những từ kết nối không thể thiếu, giúp cấu trúc câu trở nên rõ ràng, chi tiết, và logic. Việc nắm vững giới từ không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn mở ra khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác và tinh tế hơn.

Hãy xem giới từ như những chi tiết nhỏ làm nên sự khác biệt lớn trong giao tiếp. Bằng việc luyện tập kiên trì, tập trung vào các cụm từ cố định và học theo ngữ cảnh, bạn sẽ sớm làm chủ được loại từ đầy thách thức nhưng vô cùng quan trọng này.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay