He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

1. Định nghĩa và vai trò chức năng cốt lõi của Preposition

Để hiểu rõ Preposition là gì trong tiếng Anh, chúng ta cần nhìn vào vai trò cơ bản của chúng: tạo mối liên hệ giữa các từ loại khác nhau trong câu, làm cho câu văn trở nên có ý nghĩa về mặt ngữ cảnh.

1.1. Định nghĩa chính xác về Giới từ (Preposition)

Giới từ (Preposition) là những từ loại nhỏ (hoặc cụm từ) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ (được gọi là Tân ngữ của Giới từObject of the Preposition) với một từ khác trong câu.

Chức năng chính của giới từ là chỉ ra các mối quan hệ về:

  • Thời gian (Time): at 5 o’clock, in the morning, since 2020.

  • Địa điểm/Vị trí (Place/Location): on the table, in the box, under the bridge.

  • Hướng di chuyển (Direction): to school, toward the mountain, into the room.

  • Mục đích/Nguyên nhân (Purpose/Reason): for a walk, because of the rain.

Ví dụ: The keys are on the table. (Giới từ on liên kết danh từ keys với vị trí the table).

1.2. Cấu trúc cơ bản của Cụm Giới từ (Prepositional Phrase)

Giới từ không bao giờ đứng một mình mà luôn là một phần của cụm giới từ (Prepositional Phrase). Cấu trúc của cụm giới từ luôn bao gồm:

Giới từ + Tân ngữ của Giới từ
  • Tân ngữ của giới từ có thể là:

    • Danh từ: → to school

    • Đại từ: → with her

    • Cụm danh từ:  in the large blue box

    • Danh động từ (V-ing):  by reading

  • Ví dụ: My brother travels around the world every year. (around là giới từ, the world là tân ngữ).

2. Phân loại Giới từ: 10 nhóm chính và ví dụ chi tiết

Giới từ trong tiếng Anh rất phong phú và có thể được phân loại dựa trên cấu tạo hoặc chức năng của chúng.

2.1. Phân loại theo cấu tạo (Simple, Compound, Phrasal Prepositions)

  1. Giới từ Đơn (Simple Prepositions): Gồm một từ duy nhất. (Ví dụ: at, in, on, by, for, to, from, under, over, with, about).

  2. Giới từ Kép/Ghép (Compound Prepositions): Gồm hai hoặc nhiều từ thường được viết liền. (Ví dụ: inside, outside, alongside, beneath, within, without).

  3. Cụm Giới từ/Giới từ Hợp (Phrasal/Complex Prepositions): Gồm một nhóm từ hoạt động như một giới từ duy nhất, thường là: Giới từ + Danh từ + Giới từ. (Ví dụ: in front of, due to, because of, according to, by means of).

2.2. Phân loại theo chức năng (Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, v.v.)

  1. Giới từ Chỉ Thời gian (Prepositions of Time): Liên kết một sự kiện với một thời điểm cụ thể. (at, in, on, since, for, before, after, during, until).

    • Ví dụ: The meeting is at 2 PM.

  2. Giới từ Chỉ Địa điểm/Vị trí (Prepositions of Place/Position): Chỉ vị trí tĩnh. (in, on, at, under, above, below, near, beside, between, among).

    • Ví dụ: She is waiting at the bus stop.

  3. Giới từ Chỉ Hướng (Prepositions of Direction/Movement): Chỉ sự di chuyển hoặc hướng đi. (to, into, onto, across, through, towards, away from, up, down).

    • Ví dụ: He walked towards the light.

  4. Giới từ Chỉ Mục đích (Prepositions of Purpose): Thường dùng for để chỉ mục đích.

    • Ví dụ: This money is for your tuition.

  5. Giới từ Chỉ Cách thức/Phương tiện (Prepositions of Manner/Means): Thường dùng by hoặc with.

    • Ví dụ: She solved the problem by working hard.

  6. Giới từ Chỉ Nguồn gốc/Tác nhân (Prepositions of Source/Agent): Dùng from hoặc by.

    • Ví dụ: This poem was written by her.

3. Quy tắc vàng về Giới từ Chỉ Thời gian (In, On, At)

Ba giới từ in, on, at là nhóm giới từ thời gian cơ bản và thường gây nhầm lẫn nhất. Chúng tuân theo quy tắc “Tam giác ngược” (từ rộng đến hẹp).

3.1. Giới từ AT – Chỉ thời gian RẤT CỤ THỂ

Giới từ at được sử dụng cho những thời điểm chính xác hoặc rất cụ thể:

  • Thời gian chính xác trên đồng hồ: at 7 o’clock, at noon, at midnight.

  • Các ngày lễ (không có từ ‘Day’): at Christmas, at Easter.

  • Các khoảng thời gian ngắn, cụ thể: at the weekend (Anh-Anh), at lunchtime, at sunrise.

    • Ví dụ: We will meet at 3:30PM.

3.2. Giới từ ON – Chỉ ngày và Ngày cụ thể

Giới từ on được sử dụng cho các đơn vị thời gian trung bình, cụ thể là ngày:

  • Các ngày trong tuần: on Monday, on Friday.

  • Ngày cụ thể: on December 25th, on January 1st, 2025.

  • Các ngày lễ có từ ‘Day’: on Christmas Day, on New Year’s Eve.

    • Ví dụ: The party is on Saturday night.

3.3. Giới từ IN – Chỉ khoảng thời gian DÀI (rộng)

Giới từ in được sử dụng cho các khoảng thời gian dài, rộng hoặc không cụ thể:

  • Tháng, Mùa, Năm, Thế kỷ: in July, in the winter, in 2005, in the 21st century.

  • Các khoảng thời gian trong ngày (trừ ‘night’): in the morning, in the afternoon, in the evening.

  • Khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động: in ten minutes, in a week.

    • Ví dụ: I love swimming in the summer.

4. Quy tắc vàng về Giới từ Chỉ Địa điểm (In, On, At)

Tương tự như thời gian, in, on, at cũng là bộ ba giới từ nơi chốn cơ bản và tuân theo quy tắc Tam giác ngược.

4.1. Giới từ AT – Chỉ Địa điểm CỤ THỂ hoặc Điểm dừng/Mục tiêu

Giới từ at được sử dụng để chỉ một điểm cụ thể hoặc một vị trí hoạt động (activity location):

  • Địa chỉ/Điểm cụ thể: at the intersection, at the bus stop.

  • Vị trí Hoạt động: at school, at work, at the party, at home.

  • Tòa nhà (như một địa điểm hoạt động): at the cinema, at the bank.

    • Ví dụ: She is studying at Harvard University.

4.2. Giới từ ON – Chỉ Bề mặt tiếp xúc hoặc Đường/Phương tiện

Giới từ on được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc với bề mặt và các vị trí tuyến tính:

  • Tiếp xúc Bề mặt: on the floor, on the wall, on the ceiling.

  • Đường phố/Con đường: on Main Street, on the way.

  • Phương tiện công cộng (lớn): on the bus, on a train, on a plane. (Không dùng cho xe hơi/taxi).

    • Ví dụ: Please put the book on the shelf.

4.3. Giới từ IN – Chỉ Không gian Ba chiều (Bên trong)

Giới từ in được sử dụng để chỉ một không gian ba chiều (có ranh giới):

  • Không gian Vật lý: in a room, in a box, in the car, in the pocket.

  • Khu vực Địa lý Rộng: in Hanoi, in Vietnam, in the world.

  • Phương tiện cá nhân (nhỏ): in a taxi, in a car.

    • Ví dụ: The keys are in my bag.

5. Giới từ đi kèm Danh từ, Động từ, và Tính từ (Collocations)

preposition là gì trong tiếng anh
preposition là gì trong tiếng anh

Một trong những khía cạnh khó nhất của giới từ là việc chúng thường đi kèm cố định với các từ loại khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể.

5.1. Giới từ đi kèm Động từ (Verb + Preposition)

Nhiều động từ yêu cầu một giới từ cụ thể để hoàn thành ý nghĩa hoặc tạo ra một Cụm Động từ (Phrasal Verb).

  • Các cụm Phrasal Verb (Động từ + Giới từ): Ý nghĩa thay đổi.

    • Ví dụ: Look (nhìn)  Look after (chăm sóc), Look up (tra cứu).

  • Giới từ cố định sau Động từ (Verb Collocations):

    • Agree with (đồng ý với ai)

    • Apply for (nộp đơn xin việc)

    • Depend on (phụ thuộc vào)

    • Focus on (tập trung vào)

    • Talk about (nói về)

5.2. Giới từ đi kèm Tính từ (Adjective + Preposition)

Các tính từ thường đi kèm với giới từ để diễn tả nguyên nhân, cảm xúc hoặc trạng thái:

  • Giới từ chỉ Cảm xúc/Nguyên nhân:

    • Afraid of (sợ hãi về)

    • Angry with (tức giận với ai) / Angry about (tức giận về việc gì)

    • Tired of (mệt mỏi vì)

    • Excited about (hào hứng về)

  • Giới từ chỉ Trạng thái/Sở thích:

    • Good at (giỏi về)

    • Interested in (quan tâm đến)

    • Proud of (tự hào về)

5.3. Giới từ đi kèm Danh từ (Noun + Preposition)

Một số danh từ cố định đi kèm giới từ để tạo ý nghĩa chuyên biệt:

  • Giới từ chỉ Liên hệ/Quan hệ:

    • A shortage of (sự thiếu hụt)

    • A reason for (lý do cho)

    • A solution to (giải pháp cho)

    • An increase in (sự gia tăng về)

6. Giới từ trong Cụm Động từ (Phrasal Verbs) và Ảm hưởng đến Ý nghĩa

Một trong những vai trò phức tạp nhất của giới từ là khi chúng kết hợp với động từ để tạo thành Cụm Động từ (Phrasal Verbs). Trong trường hợp này, giới từ không còn giữ ý nghĩa về vị trí/thời gian mà thay đổi toàn bộ ý nghĩa của động từ gốc.

6.1. Phân biệt Giới từ (Preposition) và Hạt Trạng từ (Adverb Particle)

Trong Phrasal Verbs, giới từ thường được gọi là hạt trạng từ (Adverb Particle) vì chúng hoạt động như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ:

Từ Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Look Up Hạt Trạng từ Tra cứu (trong từ điển) Please look up this word.
Look at Giới từ Nhìn vào (vị trí) Please look at the board.
Take Off Hạt Trạng từ Cất cánh (máy bay) The plane is taking off.
Take the shoes off Trạng từ/Giới từ Cởi (giày) Please take off your shoes.

Việc nhận biết sự khác biệt này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến vị trí của tân ngữ trong câu. Trong một số Phrasal Verbs, tân ngữ có thể đứng giữa động từ và hạt trạng từ (ví dụ: turn the music down), điều này không xảy ra với giới từ đơn.

6.2. Ảnh hưởng của giới từ ON và OFF trong Phrasal Verbs

Hai giới từ/hạt trạng từ onoff thay đổi ý nghĩa của động từ một cách mạnh mẽ:

  • ON (Tiếp tục, Bắt đầu):

    • Carry on: Tiếp tục.

    • Turn on: Bật (thiết bị).

    • Put on: Mặc (quần áo).

  • OFF (Ngừng, Loại bỏ, Rời đi):

    • Call off: Hủy bỏ.

    • Put off: Trì hoãn.

    • Go off: Báo động, nổ, đổ chuông.

Sự thay đổi ý nghĩa này chứng minh rằng, trong Phrasal Verbs, giới từ đã bị “ngữ pháp hóa” và không còn mang ý nghĩa gốc về không gian/thời gian.

7. Giới từ và Tiếng Anh Học thuật (Academic English)

Trong môi trường học thuật, giới từ không chỉ dùng để chỉ vị trí mà còn được sử dụng để tạo ra sự mạch lạc và biểu đạt các mối quan hệ logic phức tạp.

7.1. Sử dụng Giới từ để Biểu thị Mối Quan hệ Nguyên nhân – Kết quả

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính liên kết và lập luận trong văn viết học thuật:

  • Nguyên nhân (Cause):

    • Because of: Do bởi. (Ví dụ: The study was delayed because of the bad weather.)

    • Due to / Owing to: Bởi vì. (Ví dụ: Owing to budget cuts, the project was cancelled.)

  • Kết quả/Hậu quả (Result/Consequence):

    • As a result of: Kết quả của. (Ví dụ: As a result of the findings, the policy was changed.)

  • Đối lập/Đồng thời (Contrast/Simultaneity):

    • Despite / In spite of: Mặc dù. (Ví dụ: Despite the complexity, the research was successful.)

Các cụm giới từ này là công cụ thiết yếu để xây dựng tính chặt chẽ và thuyết phục của một bài luận hoặc báo cáo khoa học.

7.2. Giới từ trong trích dẫn và Tham chiếu (Citation)

Trong văn viết học thuật, giới từ được sử dụng để tham chiếu đến các nguồn tài liệu và tác giả theo các định dạng trích dẫn khác nhau (APA, MLA):

  • Tham chiếu trực tiếp:

    • Ví dụ: According to Smith ($2020$), this theory is outdated.

    • Ví dụ: The data was gathered from a reliable source.

  • Sử dụng trong chú thích:

    • Ví dụ: See the analysis on page $50$.

    • Ví dụ: Compare this study with the findings of Johnson ($2019$).

Nắm vững cách sử dụng giới từ trong ngữ cảnh này giúp đảm bảo tính chính xác và tôn trọng quy tắc học thuật.

8. Ngoại lệ và Biến thể Vùng miền trong việc sử dụng Giới từ

Giới từ là một trong những thành phần ngôn ngữ có sự khác biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English), cũng như một số ngoại lệ văn phong.

8.1. Sự khác biệt Anh – Mỹ về Giới từ Chỉ Thời gian và Địa điểm

Cụm từ Tiếng Anh Anh (BrE) Tiếng Anh Mỹ (AmE)
Cuối tuần at the weekend on the weekend
Đợi hàng/Xếp hàng in a queue in a line
Địa điểm cụ thể at the street on the street
Giải lao at the break on the break

Sự khác biệt nhỏ này có thể gây nhầm lẫn. Trong các bài kiểm tra quốc tế (IELTS/TOEFL), thông thường cả hai biến thể đều được chấp nhận miễn là chúng được sử dụng nhất quán.

8.2. Trường hợp Giới từ “OF” và “HAVE” bị nhầm lẫn

Một lỗi sai phổ biến của người học là sử dụng of thay cho have (dưới dạng viết tắt ‘ve) trong các cụm từ modal:

  • Lỗi sai phổ biến: Should of gone. / Would of done.

  • Đúng: Should have gone / Should’ve gone. / Would have done / Would’ve done.

Nguyên nhân là do âm /əv/ (của have) khi nói nhanh nghe rất giống of. Điều này nhắc nhở rằng giới từ of chỉ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc một phần của cái gì, chứ không phải là trợ động từ.

9. Các quy tắc nâng cao và lỗi sai thường gặp về Giới từ

Việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh có một số quy tắc nâng cao và ngoại lệ quan trọng mà người học cần lưu ý.

9.1. Quy tắc về Tân ngữ của Giới từ và Danh động từ (Gerund)

  • Tân ngữ luôn là Danh từ hoặc Danh động từ (V-ing): Nếu bạn muốn đặt một động từ sau giới từ, động từ đó BẮT BUỘC phải chuyển sang dạng V-ing.

    • Đúng: He succeeded by working hard.

    • Sai: He succeeded by work hard.

  • Ngoại lệ To: To thường là giới từ hoặc một phần của động từ nguyên mẫu (Infinitive). Khi to là giới từ, theo sau nó phải là V-ing. (Ví dụ: look forward to V-ing, be accustomed to V-ing, object to V-ing).

9.2. Những Trường hợp KHÔNG DÙNG Giới từ

Giới từ không được sử dụng trước một số danh từ chỉ thời gian và địa điểm nhất định:

  • Trước các từ chỉ ngày/thời gian có next, last, this, that, every:

    • Đúng: We will meet next Monday.

    • Sai: We will meet on next Monday.

  • Trước các trạng từ chỉ địa điểm/hướng: home, downstairs, inside, outside, here, there.

    • Đúng: I went home early.

    • Sai: I went to home early.

9.3. Phân biệt Giới từ (Preposition) và Trạng từ (Adverb)

Một số từ (như in, on, up, down) có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ.

  • Là Giới từ: Phải có tân ngữ theo sau.

    • Ví dụ: He ran up the hill. (the hill là tân ngữ).

  • Là Trạng từ: Không có tân ngữ theo sau; nó bổ nghĩa cho động từ.

    • Ví dụ: Please come in. (in bổ nghĩa cho come).

10. Thực hành Phân biệt các Giới từ Dễ gây nhầm lẫn

Việc nắm vững cách dùng của các cặp giới từ thường xuyên bị dùng sai là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh chính xác.

10.1. Giới từ chỉ Thời gian: FOR và SINCE

  • For (Trong khoảng): Chỉ một khoảng thời gian (Duration). Thường đi với thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.

    • Ví dụ: I have worked here for ten years.

  • Since (Từ khi): Chỉ một mốc thời gian (Starting Point). Luôn đi với thì Hiện tại Hoàn thành.

    • Ví dụ: I have worked here since *$2015$.

10.2. Giới từ chỉ Vị trí: AMONG và BETWEEN

  • Between (Giữa hai): Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa HAI người, vật, hoặc nhóm.

    • Ví dụ: The conversation was between John and Mary.

  • Among (Trong số/Giữa nhiều): Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa BA người, vật, hoặc nhóm trở lên.

    • Ví dụ: She was sitting among her friends.

10.3. Giới từ chỉ Hướng: INTO và IN

  • In (Bên trong, tĩnh): Chỉ trạng thái tĩnh bên trong một không gian.

    • Ví dụ: The bird is in the cage.

  • Into (Vào trong, chuyển động): Chỉ hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.

    • Ví dụ: He jumped into the pool.

Kết luận

Preposition là gì trong tiếng Anh? Giới từ là những từ nhỏ nhưng có vai trò vô cùng quan trọng, hoạt động như chất kết dính ngữ pháp, tạo ra các mối quan hệ chính xác về thời gian, địa điểm, hướng và mục đích giữa các thành phần trong câu.

Việc nắm vững 10 nhóm giới từ chính, đặc biệt là quy tắc Tam giác ngược của in, on, at và các cụm giới từ cố định (collocations), sẽ giúp người học không chỉ giao tiếp trôi chảy mà còn đạt được sự chuẩn xác cao trong ngữ pháp tiếng Anh.

Hãy nhớ rằng, cách tốt nhất để học giới từ là học chúng theo ngữ cảnh, theo các cụm cố định (Verb + Preposition, Adjective + Preposition), thay vì học từng từ đơn lẻ.

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay