

Bạn có từng nghe “It’s easy, isn’t it?” nhưng chưa hiểu rõ cách dùng? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững tag questions, cực kỳ phổ biến, tự nhiên như người bản ngữ!
1. Tag Questions là gì?
“Tag questions” – hay còn gọi là câu hỏi đuôi, là những câu hỏi ngắn ở cuối một câu trần thuật, nhằm xác nhận hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.
Ví dụ:
-
You’re a teacher, aren’t you?
-
She doesn’t like coffee, does she?
Cấu trúc này không chỉ là một phần ngữ pháp mà còn là công cụ giao tiếp cực kỳ quan trọng giúp người nói thể hiện sự lịch sự, gần gũi và tự nhiên – đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu trúc chuẩn của Tag Questions

Để hiểu và sử dụng thành thạo tag questions – hay còn gọi là câu hỏi đuôi, trước hết chúng ta cần nắm rõ cấu trúc cơ bản của chúng. Tag questions luôn gồm hai phần rõ ràng: phần thứ nhất là mệnh đề chính (main clause), và phần thứ hai là cụm hỏi đuôi (question tag). Hai phần này được ngăn cách bằng dấu phẩy, tạo nên một câu hoàn chỉnh vừa mang nghĩa khẳng định hoặc phủ định, vừa thể hiện cảm xúc hoặc mong muốn xác nhận thông tin của người nói.
Về công thức, tag questions có thể được hình thành theo hai mô hình phổ biến:
-
Khẳng định + Phủ định tag
-
Phủ định + Khẳng định tag
Nói cách khác, nếu phần đầu câu là khẳng định thì phần đuôi phải là phủ định, và ngược lại. Đây là quy tắc “đối lập nhịp nhàng” đặc trưng của tag questions, giúp tạo nên sự cân bằng và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ:
-
You’re coming, aren’t you? (Bạn sẽ đến chứ?)
-
She isn’t ready, is she? (Cô ấy chưa sẵn sàng phải không?)
-
They have finished, haven’t they? (Họ làm xong rồi, đúng không?)
Điều thú vị là phần tag luôn được cấu thành từ trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ “to be” của mệnh đề chính, sau đó là chủ ngữ dạng ngắn (thường là đại từ). Việc này giúp cho câu hỏi đuôi không chỉ gọn gàng mà còn dễ hiểu, không gây rườm rà trong giao tiếp hàng ngày.
Chẳng hạn, trong câu “You are happy, aren’t you?”, phần “aren’t you” được rút gọn từ trợ động từ “are” trong mệnh đề chính “you are happy”, sau đó chuyển sang dạng phủ định để tạo nên câu hỏi đuôi. Ngược lại, nếu mệnh đề chính là phủ định, như trong câu “You aren’t tired, are you?”, thì phần đuôi phải mang nghĩa khẳng định.
Một điểm đáng lưu ý khác là chủ ngữ trong phần đuôi luôn phải trùng với chủ ngữ trong phần đầu câu. Nếu mệnh đề chính là “he”, “she” hoặc “they”, thì phần đuôi cũng phải sử dụng đại từ tương ứng. Ví dụ:
-
She can sing, can’t she?
-
They don’t eat meat, do they?
Nếu thay đổi đại từ, nghĩa câu sẽ bị sai hoặc gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý trong cấu trúc này. Với các thì hoàn thành (perfect tenses), ta dùng trợ động từ have/has/had trong phần đuôi:
-
You’ve finished, haven’t you?
-
He hadn’t met her before, had he?
Với các thì đơn (simple tenses), ta dùng do/does/did làm trợ động từ:
-
You like coffee, don’t you?
-
She plays piano, doesn’t she?
-
He went to school yesterday, didn’t he?
Tất cả những ví dụ trên đều tuân theo nguyên tắc cơ bản của tag questions: phần đầu và phần đuôi luôn đối lập về khẳng định – phủ định nhưng hài hòa về ngữ pháp và chủ ngữ.
Hiểu rõ cấu trúc này không chỉ giúp người học đặt câu đúng, mà còn khiến họ dễ dàng tạo ra những câu nói tự nhiên, linh hoạt và giàu sắc thái giao tiếp hơn. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, việc dùng đúng tag questions giúp người nói thể hiện sự thân thiện, đồng cảm hoặc xác nhận nhẹ nhàng – thay vì hỏi trực tiếp một cách cứng nhắc.
3. Cách dùng Tag Questions trong giao tiếp
Nếu chỉ dừng lại ở việc hiểu cấu trúc, bạn mới chỉ nắm được “phần ngữ pháp” của tag questions. Nhưng để thực sự làm chủ loại câu này, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong từng tình huống giao tiếp cụ thể. Bởi tag questions không chỉ là công cụ ngữ pháp mà còn là “chiếc cầu nối” tinh tế giúp người nói thể hiện cảm xúc, thái độ và mục đích giao tiếp một cách khéo léo.
Trong tiếng Anh, tag questions có thể được dùng với bốn mục đích chính: xác nhận thông tin, thể hiện sự lịch sự, bộc lộ cảm xúc và tìm kiếm sự đồng tình. Mỗi cách dùng đều có sắc thái riêng, và việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, giống người bản xứ hơn.
1. Dùng để xác nhận thông tin
Đây là cách dùng phổ biến nhất của tag questions. Khi người nói muốn xác nhận lại một điều gì đó mà họ tin là đúng, họ thêm phần hỏi đuôi vào cuối câu. Mục đích không phải để hỏi thật sự, mà là để nhận được sự đồng tình hoặc xác nhận nhẹ nhàng từ người nghe.
Ví dụ:
-
You’re a teacher, aren’t you? (Bạn là giáo viên, phải không?)
-
They finished the project, didn’t they? (Họ hoàn thành dự án rồi, đúng không?)
Trong các trường hợp này, người nói thường đã biết câu trả lời, nhưng vẫn muốn xác nhận để giữ phép lịch sự hoặc củng cố thông tin.
Một mẹo nhỏ là khi giọng điệu đi xuống ở phần đuôi (falling intonation), nghĩa là người nói chắc chắn về thông tin. Ngược lại, nếu giọng điệu đi lên (rising intonation), họ thật sự đang hỏi để xác nhận. Đây là một chi tiết tinh tế thể hiện rõ cảm xúc trong giao tiếp tiếng Anh.
2. Dùng để thể hiện sự lịch sự hoặc thân thiện
Tag questions giúp người nói làm mềm lời nói, khiến câu trở nên tự nhiên và dễ chịu hơn. Thay vì hỏi trực tiếp một cách khô khan, người bản xứ thường thêm “đuôi hỏi” để câu trở nên nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
-
Pass me the salt, will you? (Đưa tôi lọ muối nhé?)
-
Let’s go for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo nhé?)
Trong những trường hợp này, tag question đóng vai trò giống như một cách “xin phép” hoặc “mời gọi” lịch sự. Cách dùng này thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường làm việc, học tập hoặc khi nói chuyện với người lạ.
Đây cũng là lý do vì sao việc sử dụng tag questions đúng cách giúp người nói nghe tự nhiên, thân thiện và chuyên nghiệp hơn – đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp quốc tế.
3. Dùng để tìm kiếm sự đồng tình
Khi muốn người nghe đồng ý với mình, người nói có thể dùng tag questions để “dẫn dắt” cảm xúc. Loại câu này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, khi bạn muốn tạo cảm giác gần gũi hoặc cùng quan điểm với đối phương.
Ví dụ:
-
It’s a beautiful day, isn’t it? (Hôm nay trời đẹp quá, đúng không?)
-
This movie is amazing, isn’t it? (Bộ phim này hay thật, phải không?)
Ở đây, người nói không hỏi thông tin, mà đang muốn người nghe cùng chia sẻ cảm xúc tích cực. Đây chính là sức mạnh mềm của tag questions trong giao tiếp — nó giúp bạn kết nối cảm xúc, tạo sự đồng thuận mà không cần nói nhiều.
4. Dùng để bộc lộ cảm xúc hoặc ngạc nhiên
Trong nhiều tình huống, tag questions được sử dụng như một cách để bộc lộ cảm xúc — đặc biệt là sự ngạc nhiên, nghi ngờ, hoặc thậm chí là châm biếm nhẹ.
Ví dụ:
-
You’ve finished already, haven’t you? (Bạn làm xong rồi sao?)
-
He didn’t say that, did he? (Anh ta không nói vậy chứ?)
Ở đây, phần tag không chỉ mang nghĩa xác nhận mà còn thể hiện cảm xúc của người nói. Câu hỏi đuôi giúp truyền tải cảm xúc một cách tinh tế hơn, khiến câu nói có chiều sâu hơn hẳn so với câu trần thuật thông thường.
Một điểm đặc biệt khác là trong tiếng Anh nói, người bản xứ đôi khi rút gọn hoặc biến đổi cấu trúc tag questions để thể hiện thái độ hoặc cảm xúc. Ví dụ:
-
You like it, huh?
-
Nice weather, eh?
Những dạng rút gọn này vẫn mang chức năng của tag questions, nhưng thể hiện sắc thái thân mật hơn, thường thấy trong giao tiếp hằng ngày.
5. Dùng trong câu mệnh lệnh và lời đề nghị
Một ứng dụng thú vị khác là khi tag questions được dùng để biến câu mệnh lệnh thành câu đề nghị nhẹ nhàng. Điều này giúp người nói tránh cảm giác ra lệnh, đồng thời thể hiện sự tôn trọng.
Ví dụ:
-
Open the window, will you? (Mở cửa sổ giúp nhé?)
-
Don’t be late, will you? (Đừng đến muộn nhé?)
Nhờ có phần tag, câu mệnh lệnh trở nên dễ nghe và thân thiện hơn rất nhiều. Đây là một kỹ năng giao tiếp rất được đánh giá cao trong môi trường công sở, khi bạn cần vừa lịch sự vừa giữ được quyền chủ động.
6. Dùng để duy trì cuộc trò chuyện
Cuối cùng, tag questions còn giúp duy trì sự tương tác trong giao tiếp. Khi một người nói xong ý, việc thêm câu hỏi đuôi sẽ khuyến khích người kia phản hồi, từ đó giúp cuộc trò chuyện tiếp tục một cách tự nhiên.
Ví dụ:
-
You’ve been to Da Nang, haven’t you?
-
You love English, don’t you?
Những câu như vậy khiến cuộc hội thoại không bị ngắt quãng. Người nói tỏ ra quan tâm, còn người nghe dễ dàng bắt nhịp để trả lời. Chính vì thế, tag questions được xem là “chìa khóa” để làm chủ nghệ thuật trò chuyện tự nhiên bằng tiếng Anh.
4. Những lỗi thường gặp khi dùng Tag Questions và cách khắc phục
Một trong những nguyên nhân khiến người học tiếng Anh cảm thấy tag questions khó sử dụng là bởi những lỗi nhỏ nhưng dễ mắc phải trong quá trình nói hoặc viết. Dù cấu trúc này khá ngắn gọn, chỉ gồm một mệnh đề chính và phần đuôi, nhưng nếu không nắm rõ nguyên tắc, người dùng dễ dùng sai trợ động từ, đại từ, hoặc thậm chí cả ngữ điệu. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất cùng với cách khắc phục chi tiết để giúp bạn làm chủ cấu trúc này một cách tự nhiên hơn.
Lỗi đầu tiên và phổ biến nhất là dùng sai trợ động từ. Nhiều người chỉ nhìn vào động từ chính trong câu mà quên mất rằng phần đuôi của tag questions phải phản ánh đúng thì và dạng của động từ chính. Chẳng hạn, nếu câu chính ở hiện tại đơn với “do/does”, phần đuôi cũng phải dùng “do/does”.
Nếu câu ở quá khứ đơn, phần đuôi sẽ chuyển sang “did”. Khi câu có trợ động từ như “will”, “can” hoặc “should”, thì phần đuôi cũng dùng cùng một trợ động từ đó, chỉ khác ở chỗ đảo dạng phủ định. Ví dụ: “You will go, won’t you?”, “She can sing, can’t she?”. Chìa khóa để không mắc lỗi ở đây là phải xác định đúng trợ động từ và thì của câu trước khi thêm phần đuôi.
Lỗi thứ hai thường gặp là sử dụng sai đại từ trong phần đuôi. Trong tiếng Anh, phần đuôi của câu hỏi không lặp lại danh từ mà phải thay thế bằng đại từ chủ ngữ tương ứng. Nếu câu chính có “your father”, phần đuôi phải là “he”, chứ không phải “your father” lặp lại. Tương tự, “the students” phải đổi thành “they”, “the dog” đổi thành “it”. Việc dùng đúng đại từ giúp câu ngắn gọn, tự nhiên và đúng chuẩn ngữ pháp.
Một lỗi khác là quên đổi dấu giữa câu chính và phần đuôi. Nguyên tắc quan trọng nhất của tag questions là nếu câu chính khẳng định thì phần đuôi phải phủ định, và ngược lại. Ví dụ, “You are tired, aren’t you?” hoặc “He didn’t go, did he?”. Nhiều người khi nói nhanh thường quên quy tắc này, khiến câu nghe không tự nhiên. Cách khắc phục đơn giản là trước khi nói, hãy xác định xem câu của mình là khẳng định hay phủ định, sau đó chọn dạng đuôi trái ngược.
Ngoài ra, người học cũng hay gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng ngữ điệu khi nói tag questions. Ngữ điệu tăng ở cuối câu thường dùng khi bạn thực sự muốn hỏi, còn ngữ điệu giảm dùng khi bạn chỉ cần xác nhận điều mình nghĩ là đúng. Ví dụ, “You’re coming, aren’t you?” với giọng đi lên thể hiện nghi vấn, trong khi cùng câu đó nếu nói giọng xuống sẽ mang ý xác nhận. Hiểu và luyện tập ngữ điệu là yếu tố quan trọng để khiến câu hỏi đuôi nghe tự nhiên như người bản xứ.
Một số trường hợp đặc biệt cũng dễ gây nhầm lẫn. Chẳng hạn, với câu bắt đầu bằng “Let’s”, phần đuôi sẽ là “shall we?”, ví dụ “Let’s go for a walk, shall we?”. Với “I am”, phần đuôi lại là “aren’t I?”, chứ không phải “am I not?”. Hay khi dùng “There is/are”, phần đuôi phải là “isn’t there?” hoặc “aren’t there?”. Đây là những ngoại lệ mà người học cần ghi nhớ, bởi chúng không tuân theo quy tắc thông thường nhưng lại xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Một lỗi khác nằm ở cách sử dụng tag questions quá thường xuyên hoặc không đúng ngữ cảnh. Việc lạm dụng cấu trúc này trong mọi câu có thể khiến người nghe cảm thấy người nói đang thiếu tự tin hoặc nghi ngờ điều mình nói. Thay vì chèn “phải không?” sau mỗi phát biểu, người học nên dùng tag questions có chọn lọc — khi muốn xác nhận thông tin, tạo cảm giác thân mật hoặc khuyến khích đối phương phản hồi. Sự cân bằng trong cách dùng sẽ giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và dễ chịu hơn.
Cuối cùng, một lỗi phổ biến ở người Việt là dịch nguyên văn “phải không?” sang tiếng Anh bằng “right?” hoặc “yeah?”. Mặc dù người bản ngữ vẫn hiểu, nhưng đây không phải là tag question đúng cấu trúc. Chẳng hạn, “You like coffee, right?” không sai trong giao tiếp thường ngày, nhưng câu chuẩn về ngữ pháp sẽ là “You like coffee, don’t you?”. Cách tốt nhất để tránh lỗi này là luyện tập thói quen luôn thêm phần đuôi đúng dạng “trợ động từ + đại từ”, thay vì chỉ thêm từ xác nhận ngắn.
Tóm lại, những lỗi khi sử dụng tag questions đều có thể khắc phục dễ dàng nếu người học nắm vững nguyên tắc cơ bản, hiểu ngoại lệ và thường xuyên luyện tập trong ngữ cảnh thực tế. Khi đã quen, bạn sẽ nhận ra cấu trúc này không hề khó mà ngược lại, rất thú vị và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
5. Cách luyện tập Tag Questions hiệu quả
Để sử dụng tag questions một cách tự nhiên và chính xác, người học cần kết hợp giữa việc hiểu lý thuyết và luyện tập thực hành đều đặn. Việc luyện tập không chỉ giúp ghi nhớ cấu trúc mà còn giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ nhanh nhạy hơn khi giao tiếp. Có nhiều phương pháp hiệu quả giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tag questions, tùy vào trình độ và mục tiêu học của mỗi người.
Trước hết, việc đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên là cách tự nhiên nhất để làm quen với tag questions trong ngữ cảnh thật. Khi xem phim, nghe podcast hay đọc truyện, bạn hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng câu hỏi đuôi trong từng tình huống. Họ có thể dùng “isn’t it?”, “don’t you?” hay “will you?” với giọng điệu nhẹ nhàng hoặc chắc chắn tùy cảm xúc và mục đích. Hãy ghi chú lại các ví dụ hay và luyện nói lại theo ngữ điệu của họ. Đây là cách giúp bạn vừa cải thiện phát âm, vừa học được cách dùng tag questions linh hoạt và tự nhiên hơn.
Thứ hai, bạn có thể luyện tập bằng cách viết lại các câu nói thông thường rồi thêm phần đuôi thích hợp. Ví dụ, khi học một đoạn hội thoại, hãy thử biến các câu khẳng định thành câu hỏi đuôi: “You’re a student, aren’t you?”, “They went out, didn’t they?”, “She can dance, can’t she?”. Phương pháp này giúp bạn củng cố ngữ pháp và ghi nhớ cấu trúc nhanh hơn. Bạn cũng có thể lập danh sách những trợ động từ thường gặp và tự đặt câu tương ứng cho mỗi loại thì.
Bên cạnh đó, việc luyện nói cùng bạn bè hoặc trong lớp học cũng rất hữu ích. Khi trò chuyện, hãy cố gắng lồng ghép tag questions vào câu nói của mình. Ví dụ, khi bạn muốn xác nhận thông tin, thay vì nói “Really?” hay “Oh, I see”, bạn có thể dùng “You did that yesterday, didn’t you?”. Điều này giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên, thân mật hơn và phản ánh đúng cách người bản xứ nói chuyện hàng ngày.
Một phương pháp khác là luyện với flashcard. Bạn có thể ghi câu khẳng định ở một mặt và phần đuôi cần điền ở mặt kia. Cách học này giúp rèn phản xạ nhanh và ghi nhớ ngữ pháp lâu hơn. Ngoài ra, bạn nên thử tham gia các trò chơi ngôn ngữ hoặc ứng dụng học tiếng Anh có phần luyện tag questions, vì hình thức này vừa thú vị vừa giúp não ghi nhớ hiệu quả hơn nhờ yếu tố tương tác.
Khi luyện tập, đừng quên rèn cả ngữ điệu. Nhiều người học chỉ chú trọng đúng – sai về mặt cấu trúc mà quên rằng intonation (ngữ điệu) là yếu tố làm cho câu hỏi đuôi trở nên tự nhiên. Bạn nên luyện nói cùng gương hoặc thu âm lại giọng của mình để nghe và điều chỉnh. Khi muốn hỏi thật, hãy nâng giọng ở cuối câu; khi chỉ muốn xác nhận nhẹ, hãy hạ giọng xuống. Việc luyện tập ngữ điệu thường xuyên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chuẩn giọng hơn.
Ngoài ra, hãy đặt tag questions vào các tình huống thực tế. Ví dụ, khi đi du lịch, bạn có thể hỏi “This is your first time here, isn’t it?” hoặc trong công việc, “You’ve seen the report, haven’t you?”. Việc sử dụng trong môi trường thật giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và phản xạ tự nhiên hơn khi gặp tình huống tương tự.
Kết luận
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








