He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Câu hỏi lựa chọn tiếng Anh là một trong những dạng bài thi phổ biến nhất xuất hiện trong các kỳ thi THPT Quốc gia, TOEIC, IELTS và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác. Việc nắm vững phương pháp làm bài dạng này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tăng đáng kể tỷ lệ trả lời chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về câu hỏi lựa chọn tiếng Anh, từ các dạng bài cơ bản đến những kỹ năng nâng cao để chinh phục mọi thử thách trong kỳ thi.

1. Tổng Quan Về Câu Hỏi Lựa Chọn Tiếng Anh

Câu hỏi lựa chọn tiếng Anh, hay còn gọi là multiple choice questions, là dạng bài kiểm tra trong đó người học phải chọn một hoặc nhiều đáp án đúng từ một danh sách các lựa chọn cho trước. Đây là phương pháp đánh giá được ưa chuộng nhờ tính khách quan cao, dễ chấm điểm và có khả năng đo lường nhiều kỹ năng ngôn ngữ khác nhau.

Trong các kỳ thi tiếng Anh, câu hỏi lựa chọn thường chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt là trong phần ngữ pháp, từ vựng và đọc hiểu. Một câu hỏi lựa chọn tiêu chuẩn bao gồm ba thành phần chính: phần đề bài (stem), đáp án đúng (correct answer) và các đáp án nhiễu (distractors). Việc hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn phân tích và làm bài một cách có hệ thống hơn.

Khả năng làm tốt dạng bài này đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức nền tảng vững chắc và kỹ năng làm bài thông minh. Nhiều học viên có kiến thức tốt nhưng vẫn mắc lỗi do thiếu chiến thuật hoặc không quản lý thời gian hiệu quả. Do đó, việc luyện tập thường xuyên với các câu hỏi lựa chọn tiếng Anh là vô cùng quan trọng để cải thiện cả kiến thức lẫn kỹ năng làm bài.

2. Các Dạng Câu Hỏi Lựa Chọn Tiếng Anh Phổ Biến

2.1. Câu Hỏi Ngữ Pháp

Câu hỏi ngữ pháp là dạng bài kiểm tra khả năng áp dụng các quy tắc văn phạm tiếng Anh vào ngữ cảnh cụ thể. Dạng bài này thường yêu cầu học viên chọn đúng thì, dạng động từ, giới từ, liên từ hoặc các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác. Ví dụ điển hình là các câu hỏi về sự hòa hợp chủ ngữ động từ, câu điều kiện, câu gián tiếp và các thì trong tiếng Anh.

Để làm tốt dạng câu hỏi này, bạn cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản và hiểu cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Một chiến lược hiệu quả là đọc kỹ cả câu để nắm bắt ý nghĩa tổng thể trước khi phân tích vị trí cần điền. Nhiều câu hỏi ngữ pháp có thể được giải quyết bằng cách loại trừ các đáp án sai rõ ràng, sau đó so sánh các đáp án còn lại dựa trên ngữ cảnh.

Các lỗi phổ biến trong dạng bài này thường xuất phát từ việc học vẹt quy tắc mà không hiểu bản chất hoặc không chú ý đến các trường hợp ngoại lệ. Do đó, việc luyện tập với nhiều dạng câu hỏi khác nhau và phân tích kỹ các lỗi sai sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng làm bài ngữ pháp.

2.2. Câu Hỏi Từ Vựng

Câu hỏi từ vựng đánh giá vốn từ vựng và khả năng sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh của người học. Dạng bài này có thể kiểm tra nghĩa của từ, cách phân biệt các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms). Câu hỏi từ vựng thường xuất hiện ở mọi cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao.

Một đặc điểm quan trọng của câu hỏi từ vựng là đáp án đúng thường phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh hơn là nghĩa đơn thuần của từ. Hai từ có thể có nghĩa gần giống nhau nhưng chỉ một từ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “do homework” là cụm từ đúng trong khi “make homework” là sai, mặc dù cả “do” và “make” đều có nghĩa là “làm”.

Để nâng cao khả năng làm bài từ vựng, bạn nên học từ vựng theo chủ đề và trong ngữ cảnh cụ thể thay vì học riêng lẻ. Việc đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, từ bài báo đến sách, sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tự nhiên hơn và hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

2.3. Câu Hỏi Đọc Hiểu

Câu hỏi đọc hiểu là dạng bài phức tạp nhất trong các câu hỏi lựa chọn tiếng Anh vì nó yêu cầu nhiều kỹ năng phối hợp. Học viên cần đọc và hiểu một đoạn văn bản, sau đó trả lời các câu hỏi về nội dung, ý chính, chi tiết cụ thể, suy luận hoặc ý định của tác giả. Dạng bài này xuất hiện trong hầu hết các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.

Các câu hỏi đọc hiểu có thể được chia thành nhiều loại nhỏ: câu hỏi về ý chính (main idea), câu hỏi về chi tiết (specific details), câu hỏi suy luận (inference), câu hỏi về từ vựng trong ngữ cảnh và câu hỏi về thái độ hoặc mục đích của tác giả. Mỗi loại câu hỏi đòi hỏi một chiến lược đọc và phân tích khác nhau.

Kỹ năng quan trọng nhất để làm tốt dạng bài này là khả năng đọc lướt (skimming) để nắm ý chính và đọc kỹ (scanning) để tìm thông tin chi tiết. Bạn không cần hiểu từng từ trong đoạn văn mà chỉ cần nắm bắt được luồng ý chính và biết cách định vị thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi.

2.4. Câu Hỏi Nghe Hiểu

Mặc dù không phải lúc nào cũng được trình bày dưới dạng văn bản, câu hỏi nghe hiểu cũng thường sử dụng format lựa chọn. Trong dạng bài này, học viên nghe một đoạn hội thoại hoặc độc thoại, sau đó chọn đáp án đúng cho các câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe. Đây là một phần quan trọng trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS và TOEFL.

Thách thức lớn nhất của câu hỏi nghe hiểu là bạn chỉ có một hoặc hai lần nghe và phải xử lý thông tin trong thời gian thực. Do đó, kỹ năng ghi chú nhanh và tập trung cao độ là rất cần thiết. Bạn cần đọc trước câu hỏi để biết cần chú ý những thông tin gì khi nghe.

Một mẹo quan trọng là tránh sa đà vào một câu hỏi mà bạn bỏ lỡ. Nếu không chắc chắn về một câu, hãy đánh dấu và tiếp tục với câu tiếp theo. Việc cố gắng nhớ lại hoặc suy nghĩ quá lâu về một câu có thể khiến bạn bỏ lỡ thông tin quan trọng cho các câu sau.

3. Phân Loại Các Từ Hỏi Lựa Chọn (Wh-Words)

“Wh-Question” được đặt tên theo các từ dùng để bắt đầu câu hỏi, mà hầu hết chúng đều chứa chữ cái “Wh.” Mỗi từ hỏi đóng một vai trò riêng, tìm kiếm một loại thông tin cụ thể. Việc phân biệt rõ ràng vai trò này là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn.

3.1. What – Hỏi về Sự vật, Hành động, Ý kiến (Thông tin Chung)

What là từ hỏi phổ biến nhất, dùng để hỏi về:

  • Sự vật, sự việc: What is your favorite book? (Sách yêu thích của bạn là gì?)
  • Hành động: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
  • Ý kiến, bản chất: What is the capital of Vietnam? (Thủ đô của Việt Nam là gì?)

Cấu trúc cơ bản:

  • Với động từ to be: What + to be + chủ ngữ + …?
  • Với động từ thường: What + trợ động từ (do/does/did) + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …?

3.2. Who – Hỏi về Con người (Chủ ngữ hoặc Tân ngữ)

Who dùng để hỏi về người. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • Hỏi cho Chủ ngữ (Subject): Khi hỏi ai là người thực hiện hành động, ta không cần dùng trợ động từ.
    • Who broke the vase? (Ai đã làm vỡ chiếc bình?) $\rightarrow$ Câu trả lời sẽ là chủ ngữ (e.g., John broke the vase.)
  • Hỏi cho Tân ngữ (Object): Khi hỏi ai là người bị tác động bởi hành động, ta dùng trợ động từ.
    • Who did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?)

3.3. Whom – Hỏi về Tân ngữ (Trang trọng)

Whom cũng hỏi về người nhưng là hình thức tân ngữ của Who và thường được dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. Ngày nay, Who thường được dùng thay thế cho Whom trong giao tiếp hàng ngày.

  • To whom should I address this letter? (Tôi nên gửi lá thư này đến ai?)

3.4. Whose – Hỏi về Sự sở hữu

Whose luôn dùng để hỏi về sự sở hữu của một người hoặc vật. Nó thường đi kèm ngay sau đó là một danh từ.

  • Whose car is this parked outside? (Chiếc xe đậu bên ngoài là của ai?)
  • Whose turn is it to clean the dishes? (Đến lượt ai rửa chén?)

3.5. Where – Hỏi về Địa điểm, Nơi chốn

Where dùng để tìm kiếm thông tin về vị trí, địa điểm, hoặc nơi chốn.

  • Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)
  • Where are you going for your holiday? (Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ?)

3.6. When – Hỏi về Thời gian, Khoảnh khắc

When dùng để hỏi về thời gian cụ thể (ngày, giờ, tháng, năm, sự kiện…).

  • When does the train arrive? (Khi nào tàu đến?)
  • When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)

3.7. Why – Hỏi về Lý do, Mục đích

Why dùng để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, sự kiện. Câu trả lời thường bắt đầu bằng Because… (Bởi vì…).

  • Why did you quit your job? (Tại sao bạn nghỉ việc?)
  • Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời lại màu xanh?)

3.8. Which – Hỏi về Lựa chọn (Trong một nhóm giới hạn)

Which dùng khi có một tập hợp giới hạn các lựa chọn đã được xác định.

  • Which color do you prefer, blue or red? (Bạn thích màu nào hơn, xanh dương hay đỏ?)
  • Which road should we take? (Chúng ta nên đi con đường nào?)

3.9. How – Hỏi về Cách thức, Trạng thái, Số lượng/Mức độ

How là từ hỏi đa năng nhất, dùng để hỏi về cách thức, phương tiện, trạng thái và khi kết hợp với các tính từ/trạng từ, nó sẽ hỏi về mức độ/số lượng.

  • Cách thức: How do you get to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)
  • Trạng thái: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
  • Kết hợp: How much/many, How old, How often, How far, How long… (Xem chi tiết ở mục tiếp theo).

4. Cấu Trúc Tổng Quát Và Quy Tắc Đặt Câu Hỏi Lựa Chọn Chuẩn Ngữ Pháp

Để tạo ra một câu hỏi lựa chọn chính xác, bạn cần nắm vững quy tắc đảo ngữ và sử dụng trợ động từ.

câu hỏi lựa chọn tiếng anh
câu hỏi lựa chọn tiếng anh

4.1. Công Thức Tổng Quát (Trừ Trường hợp Hỏi Chủ ngữ)

Cấu trúc chuẩn của câu hỏi lựa chọn trong tiếng Anh là sự đảo ngữ của câu khẳng định.

Wh-word + Trợ động từ (Auxiliary Verb) + Chủ ngữ (Subject)+ Động từ chính (Main Verb) (nếu có)+ Phần còn lại
Thì Trợ động từ Ví dụ
Hiện tại đơn do/does Where do you live?
Quá khứ đơn did What did he say?
Hiện tại tiếp diễn am/is/are Why is she crying?
Hiện tại hoàn thành have/has When have they finished?
Động từ khiếm khuyết can, must, should… How can I help you?

Lưu ý: Khi động từ chính là to be, ta không dùng thêm trợ động từ do/does/did.

Ví dụ: Where is your sister? (Không dùng Where does your sister be?)

4.2. Quy Tắc Đặc Biệt Khi Who/What/Which/Whose Là Chủ Ngữ

Khi từ hỏi (Who, What, Which, Whose) đóng vai trò là chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động), cấu trúc sẽ giống như một câu khẳng định, và ta không dùng trợ động từ:

Who/What/Which/Whose + Động từ (chia theo ngôi thứ ba số ít)} + Phần còn lại
  • Ví dụ 1 (Who): Who called you last night? (Ai đã gọi cho bạn tối qua?) Ai đó đã thực hiện hành động gọi.
  • Ví dụ 2 (What): What caused the fire? (Điều gì đã gây ra đám cháy?) Điều gì đó đã thực hiện hành động gây ra.

5. Các Kết Hợp Phức Hợp Của “How” Và Ứng Dụng Trong Giao Tiếp

Từ hỏi How có khả năng kết hợp với nhiều tính từ và trạng từ khác nhau để tạo ra các câu hỏi về mức độ, số lượng, tần suất, hoặc khoảng cách.

5.1. Hỏi về Số lượng (Countable và Uncountable Nouns)

  • How much: Dùng với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns). Hỏi về giá cả, số lượng (chung).
    • How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
    • How much is this shirt? (Cái áo này giá bao nhiêu?)
  • How many: Dùng với danh từ đếm được số nhiều (Countable Nouns). Hỏi về số lượng cụ thể.
    • How many students are in the class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)

5.2. Hỏi về Thời gian, Khoảng cách và Tần suất

  • How long: Hỏi về khoảng thời gian hoặc chiều dài.
    • How long have you been waiting? (Bạn đã chờ bao lâu rồi?)
    • How long is the river? (Con sông này dài bao nhiêu?)
  • How often: Hỏi về tần suất (mức độ thường xuyên).
    • How often do you go to the gym? (Bạn đi tập gym thường xuyên như thế nào?)
  • How far: Hỏi về khoảng cách (từ địa điểm này đến địa điểm khác).
    • How far is it from your house to the office? (Từ nhà bạn đến văn phòng bao xa?)
  • How soon: Hỏi về thời gian sẽ mất cho một việc gì đó xảy ra.
    • How soon will the report be ready? (Báo cáo sẽ sẵn sàng sớm nhất là khi nào?)

5.3. Hỏi về Trạng thái và Mức độ

  • How old: Hỏi về tuổi tác.
    • How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
  • How well: Hỏi về mức độ làm tốt một việc gì đó (trạng thái).
    • How well can you speak French? (Bạn nói tiếng Pháp giỏi đến mức nào?)
  • How tall/heavy: Hỏi về chiều cao/cân nặng.
    • How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)

6. Ứng Dụng Thực Tế Của Câu Hỏi Lựa Chọn Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Thành thạo Wh-Questions không chỉ là học thuộc cấu trúc, mà là biết cách vận dụng chúng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

6.1. Trong Phỏng vấn Xin việc (Job Interviews)

Câu hỏi lựa chọn là xương sống của mọi cuộc phỏng vấn, giúp nhà tuyển dụng khai thác thông tin sâu sắc về ứng viên.

  • What is your biggest weakness/strength? (Điểm yếu/mạnh lớn nhất của bạn là gì?)
  • How do you handle conflict in a team? (Bạn giải quyết xung đột trong đội nhóm như thế nào?)
  • Why did you choose this career path? (Tại sao bạn chọn con đường sự nghiệp này?)
  • When can you start working? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc?)

6.2. Trong Du lịch và Hỏi đường

Đây là tình huống mà bạn cần thông tin chi tiết về địa điểm, thời gian, cách thức.

  • Where is the nearest train station? (Ga xe lửa gần nhất ở đâu?)
  • How do I get to the museum from here? (Tôi đi từ đây đến bảo tàng bằng cách nào?)
  • How much is the ticket to the tower? (Vé lên tháp giá bao nhiêu?)
  • Which bus goes to the city center? (Chuyến xe buýt nào đi đến trung tâm thành phố?)

6.3. Trong Mua sắm và Dịch vụ

Khi tương tác với nhân viên bán hàng hoặc dịch vụ khách hàng.

  • What kind of warranty do you offer? (Quý vị cung cấp loại bảo hành nào?)
  • Which size do you think fits me best? (Bạn nghĩ kích cỡ nào hợp với tôi nhất?)
  • How long will the delivery take? (Việc giao hàng sẽ mất bao lâu?)

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Câu Hỏi Lựa Chọn và Cách Khắc Phục

Ngay cả người học tiếng Anh lâu năm cũng dễ mắc các lỗi cơ bản khi dùng Wh-Questions.

7.1. Quên Đảo Ngữ Hoặc Thiếu Trợ Động Từ

Lỗi phổ biến nhất là đặt câu hỏi theo thứ tự của câu khẳng định (Chủ ngữ + Động từ).

  • Sai: Where you go yesterday?
  • Đúng: Where did you go yesterday?
  • Sai: Why he is late?
  • Đúng: Why is he late?

Cách khắc phục: Luôn nhớ mô hình Wh-word + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính khi từ hỏi không phải là chủ ngữ.

7.2. Nhầm Lẫn Giữa Who và Whom

Mặc dù trong giao tiếp thường ngày Who được chấp nhận rộng rãi, nhưng việc hiểu rõ vai trò ngữ pháp giúp bạn giao tiếp trang trọng hơn.

  • Sai (trong văn viết trang trọng): Who did you give the book to?
  • Đúng (Trang trọng): To whom did you give the book?
  • Đúng (Thường ngày): Who did you give the book to?

7.3. Lẫn Lộn Giữa What và Which

  • What dùng để hỏi trong một phạm vi không giới hạn hoặc rộng lớn.
  • Which dùng để hỏi trong một phạm vi giới hạn (thường là có sẵn các lựa chọn).
  • Ví dụ:
    • What is your favorite food? (Hỏi chung chung về sở thích ăn uống).
    • Which flavor of ice cream do you want: vanilla, chocolate, or strawberry? (Có 3 lựa chọn giới hạn).

7.4. Nhầm Lẫn Giữa How Much và How Many

  • Luôn kiểm tra danh từ đi kèm: nếu là danh từ đếm được số nhiều, dùng How many. Nếu là danh từ không đếm được, dùng How much.
  • Sai: How much books do you have? (Sách là danh từ đếm được).
  • Đúng: How many books do you have?

Kết Luận

Câu hỏi lựa chọn tiếng Anh là một dạng bài thi đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức vững chắc và kỹ năng làm bài thông minh. Thông qua việc hiểu rõ các dạng câu hỏi, nắm vững các kỹ thuật làm bài, tránh những lỗi phổ biến và luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể cải thiện đáng kể kết quả của mình.

Hãy nhớ rằng thành công trong việc làm câu hỏi lựa chọn tiếng Anh không đến trong một sớm một chiều. Đó là kết quả của một quá trình học tập và rèn luyện kiên trì, có phương pháp và có mục tiêu rõ ràng. Mỗi bài tập bạn làm, mỗi lỗi sai bạn phân tích, và mỗi chiến lược bạn thử nghiệm đều đóng góp vào sự tiến bộ của bạn.

Quan trọng nhất, hãy giữ một thái độ tích cực và kiên nhẫn trong suốt hành trình học tập. Đừng nản lòng khi gặp khó khăn hay khi kết quả chưa như mong đợi. Thay vào đó, hãy coi mỗi thách thức là một cơ hội để học hỏi và phát triển. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần quyết tâm, bạn chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu của mình trong các kỳ thi câu hỏi lựa chọn tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công!

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay