He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

7 Sự Thật Quan Trọng Về Fossilization Trong Học Ngoại Ngữ

Tìm hiểu fossilization trong học ngoại ngữ là gì, nguyên nhân, dấu hiệu và cách khắc phục fossilization hiệu quả giúp người học tiến bộ bền vững.

1. Fossilization là gì?

Fossilization là một hiện tượng phổ biến trong quá trình học ngoại ngữ, dùng để chỉ tình trạng người học hình thành và duy trì những lỗi sai ngôn ngữ mang tính cố định trong thời gian dài. Các lỗi này có thể xuất hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau như phát âm, ngữ pháp, từ vựng hoặc cách diễn đạt, và đáng chú ý là chúng vẫn tồn tại ngay cả khi người học đã tiếp xúc với kiến thức đúng hoặc đã đạt đến trình độ trung cấp, thậm chí cao cấp.

Thuật ngữ fossilization được nhà ngôn ngữ học Larry Selinker đưa ra lần đầu tiên trong nghiên cứu về Second Language Acquisition (SLA). Theo ông, fossilization xảy ra khi hệ thống ngôn ngữ trung gian (interlanguage) của người học ngừng phát triển, khiến một số cấu trúc sai trở nên “đóng băng” và khó thay đổi. Điều này lý giải vì sao nhiều người học tiếng Anh trong nhiều năm vẫn lặp lại những lỗi quen thuộc như chia sai thì, dùng sai giới từ hoặc phát âm không chuẩn các âm cơ bản.

Điểm đặc trưng của fossilization là tính ổn định và bền vững của lỗi sai. Không giống những lỗi thông thường xuất hiện trong giai đoạn đầu học ngoại ngữ, lỗi fossilized không tự biến mất theo thời gian. Ngược lại, chúng thường trở thành thói quen ngôn ngữ ăn sâu, khiến người học rất khó nhận ra và sửa chữa, ngay cả khi được góp ý.

Fossilization thường xuất hiện khi người học ưu tiên khả năng giao tiếp hơn độ chính xác. Khi một cấu trúc sai vẫn giúp người nghe hiểu được nội dung, não bộ sẽ ghi nhận cách dùng đó như một phương án “chấp nhận được”. Dần dần, cách dùng sai được lặp lại nhiều lần sẽ trở thành phản xạ tự nhiên, làm chậm hoặc thậm chí ngăn cản sự phát triển ngôn ngữ ở mức cao hơn.

Trong thực tế, fossilization không chỉ xảy ra ở người học yếu mà còn rất phổ biến ở người học lâu năm, người sử dụng ngoại ngữ thường xuyên trong công việc nhưng thiếu sự chỉnh sửa chuyên sâu. Chính vì vậy, fossilization được xem là một trong những rào cản lớn nhất khiến người học cảm thấy “học mãi không giỏi” dù đã đầu tư nhiều thời gian và công sức.

2. Fossilization hình thành như thế nào?

Fossilization hình thành như thế nào?
Fossilization hình thành như thế nào?

Fossilization không xuất hiện một cách đột ngột mà là kết quả của một quá trình tích lũy kéo dài trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ. Hiện tượng này thường bắt đầu từ giai đoạn người học còn đang xây dựng hệ thống ngôn ngữ trung gian, tức là giai đoạn mà họ kết hợp kiến thức của tiếng mẹ đẻ với những quy tắc chưa hoàn chỉnh của ngoại ngữ đang học.

Trong giai đoạn này, người học thường thử nghiệm nhiều cách diễn đạt khác nhau để truyền đạt ý nghĩa. Khi một cấu trúc sai vẫn giúp giao tiếp diễn ra suôn sẻ, não bộ sẽ ghi nhận cách sử dụng đó như một lựa chọn hiệu quả. Theo thời gian, việc lặp lại cấu trúc sai trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ củng cố nó thành thói quen, tạo tiền đề cho fossilization hình thành.

Một yếu tố quan trọng khác trong quá trình hình thành fossilization là thiếu phản hồi sửa lỗi kịp thời. Nếu người học không được giáo viên hoặc người bản ngữ chỉnh sửa một cách rõ ràng và nhất quán, họ sẽ khó nhận ra đâu là lỗi cần khắc phục. Trong nhiều môi trường học tập, giáo viên ưu tiên duy trì sự trôi chảy trong giao tiếp nên thường bỏ qua các lỗi nhỏ, vô tình khiến lỗi sai được củng cố thay vì bị loại bỏ.

Ngoài ra, fossilization còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tần suất sử dụng ngôn ngữ. Khi người học thường xuyên sử dụng một dạng ngôn ngữ sai trong công việc hoặc giao tiếp hằng ngày, hệ thống nhận thức sẽ tự động hóa cách dùng đó. Một khi đã trở thành phản xạ, việc thay đổi cấu trúc này đòi hỏi người học phải chủ động “tái lập trình” thói quen ngôn ngữ của mình.

Sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình fossilization. Người học thường chuyển các quy tắc ngữ pháp, trật tự từ hoặc cách diễn đạt từ tiếng mẹ đẻ sang ngoại ngữ. Nếu những chuyển di này không được điều chỉnh sớm, chúng sẽ bám rễ sâu trong hệ thống ngôn ngữ trung gian và dần trở nên khó sửa.

Có thể thấy, fossilization là kết quả của sự tương tác giữa thói quen sử dụng, môi trường học tập, phản hồi sửa lỗi và ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ. Chính vì vậy, việc hiểu rõ quá trình hình thành fossilization là bước quan trọng để người học và giáo viên có thể chủ động ngăn ngừa và điều chỉnh kịp thời trong quá trình dạy và học ngoại ngữ.

3. Dấu hiệu nhận biết fossilization

Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của fossilization là việc người học liên tục lặp lại cùng một lỗi sai trong quá trình sử dụng ngoại ngữ, bất chấp việc đã được học kiến thức đúng hoặc đã được sửa lỗi nhiều lần. Những lỗi này không còn mang tính ngẫu nhiên mà xuất hiện có hệ thống, thường xuyên và ổn định theo thời gian.

Fossilization thường bộc lộ rõ nhất trong kỹ năng nói và viết tự do. Khi người học giao tiếp một cách tự nhiên, không có thời gian suy nghĩ hoặc kiểm soát ngôn ngữ, các lỗi quen thuộc sẽ xuất hiện ngay lập tức. Điều này cho thấy lỗi sai đã trở thành một phần trong phản xạ ngôn ngữ, chứ không đơn thuần là sự thiếu chú ý nhất thời.

Một dấu hiệu khác là cảm giác chững lại trong quá trình học. Người học có thể tiếp thu bài giảng, hiểu quy tắc ngữ pháp và làm tốt các bài tập có kiểm soát, nhưng khi áp dụng vào thực tế, họ vẫn sử dụng những cấu trúc sai quen thuộc. Sự chênh lệch giữa kiến thức nhận thức và khả năng sử dụng thực tế chính là biểu hiện điển hình của fossilization.

Ngoài ra, fossilization còn thể hiện qua việc người học khó nhận ra lỗi của chính mình. Ngay cả khi được chỉ ra lỗi sai, họ có thể hiểu lý do nhưng vẫn tiếp tục lặp lại lỗi đó trong những lần giao tiếp sau. Điều này cho thấy lỗi sai đã ăn sâu vào hệ thống ngôn ngữ trung gian và không dễ bị thay thế bằng cấu trúc đúng.

Trong nhiều trường hợp, fossilization còn đi kèm với tâm lý tự tin giả tạo. Người học cảm thấy mình giao tiếp ổn định, được người khác hiểu nên không còn động lực cải thiện độ chính xác. Chính sự hài lòng này khiến họ ít chú ý đến việc điều chỉnh ngôn ngữ, từ đó làm cho fossilization trở nên ngày càng bền vững.

Nhận diện sớm các dấu hiệu fossilization đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh phương pháp học tập và giảng dạy. Khi người học và giáo viên hiểu rõ biểu hiện của hiện tượng này, họ sẽ có cơ sở để can thiệp kịp thời, tránh để lỗi sai trở thành rào cản lâu dài trong quá trình phát triển năng lực ngôn ngữ.

4. Nguyên nhân dẫn đến fossilization

Fossilization là kết quả của nhiều yếu tố tác động đồng thời trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là việc người học quá chú trọng đến khả năng giao tiếp trôi chảy mà xem nhẹ độ chính xác ngôn ngữ. Khi mục tiêu chính là truyền đạt ý nghĩa, người học thường chấp nhận các cấu trúc sai miễn là người nghe vẫn hiểu, từ đó tạo điều kiện cho lỗi sai được duy trì và củng cố.

Bên cạnh đó, thiếu phản hồi sửa lỗi hiệu quả cũng là nguyên nhân quan trọng dẫn đến fossilization. Trong nhiều môi trường học tập, giáo viên hoặc người đối thoại không chỉnh sửa lỗi sai vì lo ngại làm gián đoạn giao tiếp hoặc ảnh hưởng đến sự tự tin của người học. Việc không được sửa lỗi kịp thời khiến người học không nhận thức rõ đâu là lỗi cần khắc phục, từ đó tiếp tục lặp lại một cách vô thức.

Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ cũng đóng vai trò lớn trong quá trình hình thành fossilization. Người học thường áp dụng cấu trúc ngữ pháp, trật tự từ hoặc cách diễn đạt của ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngoại ngữ. Khi những chuyển di này không phù hợp nhưng vẫn giúp truyền đạt ý nghĩa, chúng dễ dàng trở thành thói quen ngôn ngữ khó thay đổi theo thời gian.

Một nguyên nhân khác là môi trường sử dụng ngoại ngữ hạn chế. Khi người học chỉ sử dụng ngoại ngữ trong những ngữ cảnh quen thuộc, ít tiếp xúc với ngôn ngữ chuẩn hoặc thiếu cơ hội được chỉnh sửa, hệ thống ngôn ngữ trung gian sẽ khó phát triển đầy đủ. Việc lặp lại cùng một kiểu diễn đạt trong môi trường khép kín càng làm cho fossilization trở nên bền vững.

Ngoài ra, yếu tố tâm lý cũng góp phần thúc đẩy fossilization. Khi người học đạt đến mức giao tiếp “đủ dùng”, họ thường cảm thấy hài lòng và giảm động lực cải thiện. Sự tự tin dựa trên khả năng được hiểu khiến người học ít chú ý đến những chi tiết nhỏ về hình thức ngôn ngữ, vô tình tạo điều kiện cho lỗi sai tồn tại lâu dài.

Nhìn chung, fossilization không xuất phát từ một nguyên nhân đơn lẻ mà là hệ quả của sự kết hợp giữa thói quen sử dụng, môi trường học tập, phản hồi sửa lỗi và yếu tố tâm lý. Việc nhận diện rõ các nguyên nhân này là nền tảng quan trọng để xây dựng chiến lược học tập và giảng dạy hiệu quả hơn trong giai đoạn tiếp theo.

5. Fossilization ảnh hưởng ra sao đến người học?

Fossilization gây ra những ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài đối với quá trình phát triển năng lực ngoại ngữ của người học. Tác động rõ rệt nhất là việc làm chậm hoặc ngăn cản sự tiến bộ ở trình độ cao hơn. Khi các lỗi sai đã trở thành thói quen cố định, người học rất khó nâng cấp hệ thống ngôn ngữ của mình, dù vẫn tiếp tục học thêm kiến thức mới.

Một hệ quả phổ biến của fossilization là sự mất cân bằng giữa khả năng hiểu và khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nhiều người học có thể đọc hiểu tốt, nghe được nội dung phức tạp nhưng lại gặp khó khăn trong việc diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên. Các lỗi fossilized khiến bài nói và bài viết thiếu chuẩn mực, làm giảm hiệu quả giao tiếp trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp.

Fossilization còn ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và thi cử. Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, TOEIC hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác, độ chính xác về ngữ pháp và cách dùng từ là tiêu chí quan trọng. Những lỗi sai lặp đi lặp lại do fossilization dễ khiến người học bị trừ điểm, dù nội dung bài làm vẫn thể hiện được ý tưởng rõ ràng.

Về mặt tâm lý, fossilization có thể làm người học mất động lực và sự tự tin. Khi nỗ lực học tập không mang lại sự cải thiện rõ rệt, người học dễ rơi vào cảm giác chán nản, nghi ngờ khả năng của bản thân. Nhiều người cho rằng mình “không có năng khiếu ngôn ngữ”, trong khi nguyên nhân thực sự lại nằm ở việc chưa xử lý đúng hiện tượng fossilization.

Ngoài ra, fossilization còn ảnh hưởng đến khả năng thích nghi ngôn ngữ trong các bối cảnh mới. Người học có thể giao tiếp ổn định trong môi trường quen thuộc nhưng gặp khó khăn khi chuyển sang ngữ cảnh học thuật, chuyên ngành hoặc giao tiếp với người bản ngữ. Các lỗi cố định khiến họ khó điều chỉnh cách dùng ngôn ngữ sao cho phù hợp với yêu cầu cao hơn.

Có thể thấy, fossilization không chỉ là vấn đề về lỗi sai ngôn ngữ mà còn là rào cản lớn đối với sự phát triển toàn diện của người học. Nhận thức rõ những ảnh hưởng này sẽ giúp người học chủ động hơn trong việc thay đổi phương pháp học và tìm kiếm các giải pháp khắc phục hiệu quả.

6. Fossilization trong giảng dạy ngoại ngữ

Trong lĩnh vực giảng dạy ngoại ngữ, fossilization được xem là một trong những thách thức lớn đối với giáo viên và người làm chương trình đào tạo. Hiện tượng này không chỉ phản ánh khó khăn của người học mà còn cho thấy những hạn chế trong cách tổ chức hoạt động dạy và học nếu không được điều chỉnh kịp thời.

Một trong những vấn đề phổ biến trong lớp học ngoại ngữ là việc giáo viên ưu tiên duy trì sự trôi chảy trong giao tiếp hơn là độ chính xác ngôn ngữ. Khi giáo viên bỏ qua các lỗi sai nhỏ để tránh làm gián đoạn hoạt động nói, học viên có thể hiểu rằng những lỗi đó là chấp nhận được. Về lâu dài, điều này vô tình góp phần củng cố fossilization, đặc biệt với những lỗi mang tính hệ thống.

Fossilization cũng thường xuất hiện khi chương trình học thiếu sự cân bằng giữa luyện tập có kiểm soát và luyện tập tự do. Nếu học viên chủ yếu tham gia các hoạt động giao tiếp mở mà không được hướng dẫn rõ ràng về cấu trúc ngôn ngữ đúng, họ sẽ tiếp tục sử dụng những dạng ngôn ngữ quen thuộc, kể cả khi chúng chưa chính xác. Điều này khiến hệ thống ngôn ngữ trung gian khó được điều chỉnh và phát triển.

Ngoài ra, cách thức sửa lỗi của giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc hạn chế hoặc thúc đẩy fossilization. Việc sửa lỗi không nhất quán, sửa quá muộn hoặc sửa thiếu giải thích có thể khiến học viên không hiểu rõ bản chất của lỗi sai. Ngược lại, nếu giáo viên sửa lỗi một cách có chiến lược, tập trung vào những lỗi ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc thường xuyên lặp lại, khả năng fossilization sẽ giảm đáng kể.

Fossilization trong giảng dạy ngoại ngữ cũng liên quan mật thiết đến việc đánh giá năng lực người học. Khi hệ thống đánh giá chỉ chú trọng đến nội dung hoặc mức độ hoàn thành nhiệm vụ mà bỏ qua độ chính xác ngôn ngữ, học viên sẽ ít có động lực để sửa lỗi. Điều này đặc biệt phổ biến trong các lớp học giao tiếp hoặc các khóa học ngắn hạn thiên về thực hành.

Vì vậy, để hạn chế fossilization, giáo viên cần đóng vai trò chủ động trong việc thiết kế bài giảng, lựa chọn hoạt động phù hợp và cung cấp phản hồi mang tính xây dựng. Khi người học được hỗ trợ đúng cách, fossilization không còn là rào cản cố định mà trở thành một phần tự nhiên trong quá trình học tập có thể được điều chỉnh và cải thiện.

Kết luận

Fossilization là hiện tượng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ trong quá trình học và giảng dạy ngoại ngữ. Khi các lỗi sai ngôn ngữ trở thành thói quen cố định, người học dễ rơi vào trạng thái chững lại và khó nâng cao trình độ, dù đã đầu tư nhiều thời gian học tập.

Việc nhận diện sớm fossilization, hiểu rõ nguyên nhân và tác động của nó sẽ giúp người học chủ động điều chỉnh phương pháp học, đồng thời giúp giáo viên xây dựng chiến lược giảng dạy phù hợp hơn. Với sự kết hợp giữa phản hồi sửa lỗi hiệu quả, môi trường học tập chất lượng và ý thức tự cải thiện của người học, fossilization hoàn toàn có thể được hạn chế. Đây chính là chìa khóa để quá trình học ngoại ngữ trở nên bền vững và tiến bộ lâu dài.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay