

Tìm hiểu remotely đi với giới từ gì chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, cách sử dụng trong câu, ví dụ minh họa chi tiết và mẹo ghi nhớ dễ dàng cho học viên.
1. Giới thiệu về remotely
Remotely là một trạng từ trong tiếng Anh rất phổ biến, được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra từ xa hoặc không trực tiếp. Trong nhiều bối cảnh hiện đại, từ remotely xuất hiện thường xuyên trong công việc từ xa, học trực tuyến, các thiết bị công nghệ và các hệ thống điều khiển từ xa. Việc hiểu đúng nghĩa của remotely là điều quan trọng giúp người học sử dụng từ này chính xác và tự nhiên trong câu.
Remotely mang ý nghĩa là “từ xa” hoặc “không trực tiếp”, và thường kết hợp với động từ, tính từ hoặc danh từ để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ, trong môi trường công việc, remotely thường đi cùng với các cụm như work remotely, connect remotely, access remotely, nhằm chỉ việc thực hiện công việc hoặc truy cập hệ thống mà không cần có mặt trực tiếp tại văn phòng hay nơi làm việc.
Ngoài ra, remotely còn được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc khoảng cách trong một số ngữ cảnh. Ví dụ, cụm từ remotely possible có nghĩa là “có khả năng xảy ra nhưng rất nhỏ”, hay remotely related, remotely similar mang nghĩa “có liên quan hoặc tương tự nhưng ở mức độ rất xa hoặc không rõ ràng”.
Nhìn chung, việc nắm vững cách dùng remotely giúp người học tiếng Anh diễn đạt chính xác các hành động từ xa, thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt và tránh nhầm lẫn với các từ khác như remote, vốn là tính từ hoặc danh từ. Trong bối cảnh ngày nay, khi làm việc từ xa và học trực tuyến trở nên phổ biến, remotely trở thành từ không thể thiếu để mô tả các hành động và quá trình diễn ra từ xa một cách hiệu quả và chuẩn xác.
2. Cách sử dụng remotely trong tiếng Anh
Remotely là một trạng từ linh hoạt và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy vào mục đích nhấn mạnh. Trong hầu hết các trường hợp, remotely đứng gần động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa để làm rõ hành động hoặc trạng thái diễn ra từ xa. Khi nói về công việc hoặc học tập trực tuyến, remotely thường kết hợp với các động từ như work, connect, access, control, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rằng hành động này được thực hiện mà không cần có mặt trực tiếp.
Ví dụ, trong môi trường làm việc, câu “Employees can work remotely from home” diễn đạt rằng nhân viên có thể làm việc từ xa mà không cần đến văn phòng. Tương tự, câu “You can access the database remotely using your credentials” chỉ ra rằng người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu từ xa mà không cần có mặt trực tiếp tại máy chủ. Những ví dụ này cho thấy remotely có thể đứng trước hoặc sau động từ chính để nhấn mạnh cách thức hành động diễn ra.
Ngoài việc chỉ khoảng cách vật lý, remotely còn được dùng trong các cụm từ để nhấn mạnh mức độ hoặc khả năng. Những cụm từ như remotely possible, remotely related hay remotely similar mang nghĩa rằng một điều gì đó có thể xảy ra, có liên quan hoặc tương tự nhưng ở mức độ rất xa, không rõ ràng hoặc khó xảy ra.
Ví dụ, câu “It is remotely possible that he will finish the project today” có nghĩa là khả năng hoàn thành dự án trong ngày là rất nhỏ. Câu “The tasks are remotely related but require careful attention” diễn tả rằng các nhiệm vụ có liên quan nhưng mối liên hệ này khá xa hoặc không trực tiếp.
Việc sử dụng remotely đúng cách không chỉ giúp câu văn mượt mà và tự nhiên hơn mà còn giúp người học tiếng Anh truyền tải ý nghĩa chính xác, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ và học tập từ xa hiện nay. Khi nắm vững cách kết hợp remotely với động từ và tính từ, người học có thể diễn đạt các hành động từ xa hoặc những ý tưởng liên quan đến mức độ, khoảng cách một cách chính xác và linh hoạt.
3. Remotely đi với giới từ gì
Một trong những câu hỏi phổ biến của người học tiếng Anh là remotely đi với giới từ gì. Thực tế, remotely là trạng từ, và trong hầu hết các trường hợp, nó không cần đi kèm với giới từ. Bạn có thể đặt directly trước động từ, tính từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa mà không cần thêm từ nối. Ví dụ, trong câu “She can work remotely” hay “The system can be monitored remotely”, remotely đứng độc lập và hoàn toàn đúng ngữ pháp, truyền tải ý nghĩa rõ ràng rằng hành động diễn ra từ xa.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, remotely có thể kết hợp với giới từ from để nhấn mạnh vị trí xuất phát hoặc địa điểm mà hành động được thực hiện. Ví dụ, “He works remotely from New York” hay “You can connect remotely from any device” cho thấy hành động được thực hiện từ một địa điểm cụ thể. Đây là cách sử dụng phổ biến trong môi trường công việc từ xa, học trực tuyến và các ứng dụng công nghệ điều khiển từ xa.
Ngoài from, người học cũng nên lưu ý rằng hầu hết các giới từ khác không cần thiết khi dùng remotely. Việc thêm giới từ không phù hợp sẽ khiến câu trở nên dư thừa hoặc sai ngữ pháp. Do đó, công thức đơn giản và chuẩn nhất là: [remotely] + [động từ / tính từ / danh từ], ví dụ như “access remotely”, “remotely controlled devices”, “remotely possible”.
Kết luận, mặc dù remotely có thể đi kèm với from trong một số trường hợp để nhấn mạnh địa điểm, trong hầu hết các tình huống, remotely đứng một mình vẫn đúng và tự nhiên, giúp câu văn mượt mà và dễ hiểu. Hiểu rõ cách kết hợp này giúp người học tiếng Anh sử dụng remotely chính xác và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
4. Các ví dụ minh họa phổ biến

Để hiểu rõ cách sử dụng remotely và ghi nhớ khi dùng với giới từ, việc tham khảo các ví dụ minh họa là rất hữu ích. Trong thực tế, remotely xuất hiện nhiều trong các cụm từ liên quan đến công việc từ xa, học trực tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa.
Một trong những cách dùng phổ biến nhất là work remotely. Ví dụ, câu “Many companies allow employees to work remotely to save commuting time” diễn tả rằng nhiều công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa nhằm tiết kiệm thời gian di chuyển. Đây là cách dùng rất thường gặp trong môi trường công việc hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh làm việc tại nhà hoặc văn phòng linh hoạt.
Cụm từ connect remotely cũng rất phổ biến. Ví dụ, “Students can connect remotely to attend online lectures” cho thấy học sinh có thể tham gia các buổi học trực tuyến mà không cần có mặt trực tiếp tại lớp học. Cách dùng này nhấn mạnh việc kết nối từ xa, tận dụng công nghệ để duy trì quá trình học tập và giao tiếp hiệu quả.
Một ví dụ khác là access remotely, được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghệ và kỹ thuật. Câu “Administrators can access remotely to troubleshoot server issues” chỉ ra rằng các quản trị viên có thể truy cập hệ thống từ xa để xử lý sự cố máy chủ. Trong bối cảnh này, remotely kết hợp với động từ access giúp câu văn vừa chính xác vừa rõ nghĩa, nhấn mạnh hành động diễn ra mà không cần mặt trực tiếp.
Ngoài ra, remotely còn xuất hiện trong các cụm từ nhấn mạnh mức độ hoặc khả năng như remotely possible, remotely related, hay remotely similar. Ví dụ, “It is remotely possible that the event will be postponed” diễn tả rằng khả năng sự kiện bị hoãn là rất nhỏ. Câu “These topics are remotely related, but understanding both is helpful” cho thấy các chủ đề có liên quan nhưng mối liên hệ khá xa, và việc hiểu cả hai vẫn mang lại lợi ích.
Những ví dụ này không chỉ giúp học viên hình dung cách dùng remotely trong các ngữ cảnh thực tế mà còn giúp ghi nhớ công thức kết hợp, từ đó sử dụng từ này một cách linh hoạt và tự nhiên trong cả giao tiếp hàng ngày và môi trường học thuật.
5. Lỗi thường gặp khi dùng remotely
Khi sử dụng remotely, nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải một số lỗi phổ biến, khiến câu văn trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Hiểu và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng remotely chính xác, mượt mà và linh hoạt hơn.
Một lỗi thường gặp là thêm giới từ không cần thiết sau remotely. Ví dụ, câu “She works remotely at home” tuy nhiều người dùng nhưng về mặt ngữ pháp, remotely đã đủ nghĩa là làm việc từ xa, nên câu đúng hơn sẽ là “She works remotely”. Thêm at home là không cần thiết, trừ khi bạn muốn nhấn mạnh địa điểm cụ thể.
Lỗi thứ hai là nhầm lẫn giữa remotely và remote. Remotely là trạng từ, dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, trong khi remote là tính từ hoặc danh từ. Ví dụ, “The device can be remotely controlled” là chính xác, nhưng nếu dùng “remotely device” sẽ sai ngữ pháp.
Một lỗi khác là đặt remotely ở vị trí không hợp lý trong câu. Remotely nên đứng gần động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Nếu đặt quá xa hoặc ở cuối câu một cách không tự nhiên, câu sẽ trở nên khó hiểu. Ví dụ, câu “The files remotely can be accessed” nghe không mượt bằng “The files can be accessed remotely”.
Cuối cùng, một số người dùng remotely với các giới từ khác ngoài from khi không cần thiết, dẫn đến câu dư thừa và không chuẩn. Chỉ trong một số trường hợp nhấn mạnh vị trí, remotely đi kèm from là hợp lý, còn lại nên đứng một mình.
Nhận diện và tránh những lỗi này giúp bạn dùng remotely chính xác, tự nhiên, và tăng khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong môi trường công việc, học tập hay công nghệ hiện đại.
6. Mẹo ghi nhớ cách dùng remotely đúng
Để sử dụng remotely chính xác và tự nhiên, người học tiếng Anh có thể áp dụng một số mẹo ghi nhớ đơn giản nhưng hiệu quả. Trước hết, hãy liên kết remotely với những động từ phổ biến như work, connect, access, control. Việc kết hợp này giúp hình thành thói quen sử dụng từ trong các ngữ cảnh thực tế, từ công việc từ xa, học tập trực tuyến đến các thiết bị điều khiển từ xa. Ví dụ, cụm work remotely hay access remotely sẽ trở nên quen thuộc khi bạn luyện tập thường xuyên.
Một mẹo khác là ghi nhớ rằng remotely không bắt buộc đi kèm giới từ, trừ trường hợp muốn nhấn mạnh vị trí xuất phát, khi đó có thể dùng từ from. Ví dụ, câu “He can attend the meeting remotely from home” giúp bạn thấy cách kết hợp linh hoạt nhưng vẫn chuẩn ngữ pháp. Nhớ rằng trong hầu hết các trường hợp, remotely đứng độc lập trước động từ, tính từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa là đủ.
Người học cũng nên thực hành đặt câu hàng ngày để quen với cách sử dụng remotely. Bạn có thể tạo các câu đơn giản về công việc, học tập hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như “Students can connect remotely to join online classes” hay “Administrators can monitor the system remotely”. Khi thực hành nhiều, bạn sẽ tự nhiên ghi nhớ cách đặt remotely trong câu mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều.
Ngoài ra, việc đọc và nghe các ví dụ thực tế trong môi trường công nghệ và học tập trực tuyến sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng remotely một cách hiệu quả hơn. Các tài liệu, video hướng dẫn và bài báo chuyên ngành là nguồn tham khảo hữu ích để thấy cách các chuyên gia và người bản xứ sử dụng remotely trong câu.
Bằng cách áp dụng những mẹo này, người học sẽ nhanh chóng nắm vững cách sử dụng remotely, viết câu mượt mà, tự nhiên và chuẩn ngữ pháp, đồng thời tăng khả năng giao tiếp hiệu quả trong cả môi trường học thuật và công việc hiện đại.
8. Các tình huống thực tế nên dùng remotely
Trong thực tế, remotely xuất hiện nhiều trong môi trường làm việc, học tập và công nghệ hiện đại. Hiểu đúng cách sử dụng remotely giúp bạn áp dụng linh hoạt trong các tình huống hàng ngày. Một trong những tình huống phổ biến là làm việc từ xa. Khi nhân viên không có mặt tại văn phòng, họ có thể hoàn thành công việc qua mạng internet, gửi báo cáo, tham gia họp trực tuyến và trao đổi với đồng nghiệp mà vẫn giữ được hiệu quả công việc. Ví dụ, câu “Employees can complete their tasks remotely without coming to the office” diễn tả chính xác ý nghĩa này.
Một tình huống khác là học trực tuyến. Học sinh và sinh viên có thể tham gia các lớp học, bài giảng, buổi thảo luận hoặc kiểm tra từ xa mà không cần đến lớp. Câu “Students can attend lectures remotely from any location” minh họa rằng học sinh có thể học ở bất kỳ nơi nào miễn là có kết nối internet.
Trong công nghệ và kỹ thuật, remotely được dùng để điều khiển thiết bị từ xa, giám sát hệ thống hoặc truy cập dữ liệu mà không cần mặt trực tiếp. Ví dụ, “Technicians can monitor and adjust the machinery remotely” chỉ ra rằng kỹ thuật viên có thể giám sát và điều chỉnh thiết bị từ xa một cách an toàn và hiệu quả.
Những tình huống trên cho thấy remotely là trạng từ rất linh hoạt và hữu ích, giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả và đảm bảo công việc, học tập hay điều khiển thiết bị diễn ra mượt mà từ xa. Việc nhận biết các tình huống thực tế này cũng giúp người học áp dụng remotely một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận
Hiểu rõ remotely đi với giới từ gì giúp người học tiếng Anh sử dụng từ này chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh. Trong hầu hết các trường hợp, remotely đứng độc lập trước động từ, tính từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng khi muốn nhấn mạnh vị trí, có thể kết hợp với từ from.
Việc nắm vững cách dùng remotely không chỉ giúp câu văn mượt mà, rõ nghĩa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc, học tập trực tuyến và môi trường công nghệ hiện đại. Thường xuyên luyện tập, áp dụng các ví dụ thực tế và ghi nhớ mẹo sử dụng sẽ giúp bạn tự tin vận dụng remotely linh hoạt, chuẩn ngữ pháp và hiệu quả.
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








