He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

5 Điều Cần Biết Về Resemblance Là Gì

Khám phá resemblance là gì, cách sử dụng, ví dụ minh họa và các dạng từ liên quan. Hướng dẫn chi tiết giúp học tiếng Anh hiệu quả và ghi nhớ từ vựng tự nhiên.

1. Resemblance là gì và nghĩa cơ bản

Resemblance là gì? Trong tiếng Anh, resemblance là danh từ, mang nghĩa sự giống nhau, sự tương đồng về ngoại hình, tính cách hoặc đặc điểm giữa hai người, sự vật hoặc hiện tượng. Đây là từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn học và các bài viết học thuật, giúp miêu tả mức độ giống nhau giữa các đối tượng một cách chính xác.

Resemblance không chỉ dừng lại ở ngoại hình mà còn có thể áp dụng cho hành vi, phong cách hoặc thậm chí quan điểm. Ví dụ, bạn có thể nói về sự giống nhau giữa hai bức tranh, hai nhân vật trong truyện hoặc hai người trong gia đình. Việc nắm rõ nghĩa và cách dùng từ resemblance giúp người học tiếng Anh diễn đạt chính xác, tự nhiên và phong phú hơn.

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của resemblance

Khi học từ vựng, hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của một từ giúp người học sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn. Với từ resemblance, các từ đồng nghĩa phổ biến nhất bao gồm similarity, likeness, alikenessanalogy. Những từ này đều diễn tả ý nghĩa sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái hơi khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ, similarity thường dùng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo khoa học để nói về mức độ giống nhau giữa các đặc điểm hoặc dữ kiện. Likeness và alikeness thường xuất hiện trong văn học, truyện kể hoặc mô tả ngoại hình, nhấn mạnh sự giống nhau về hình dáng, biểu cảm hoặc tính cách. Analogy lại mang tính trừu tượng hơn, thường được dùng để so sánh ý tưởng, khái niệm hoặc mối quan hệ giữa hai sự vật, hiện tượng.

Ngược lại, để chỉ sự khác biệt hoặc không giống nhau, chúng ta dùng các từ trái nghĩa như difference, dissimilarity hay contrast. Những từ này giúp người học diễn đạt rõ ràng rằng hai hay nhiều đối tượng không có điểm chung, tạo ra sự đối lập hoặc tương phản trong câu văn. Ví dụ, difference thường được dùng trong các bối cảnh chung để chỉ sự khác biệt tổng thể, dissimilarity nhấn mạnh sự khác biệt chi tiết giữa các đặc điểm, còn contrast được dùng nhiều trong văn học hoặc nghệ thuật để chỉ sự tương phản nổi bật giữa hai yếu tố.

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động, giàu sắc thái mà còn giúp người học lựa chọn từ phù hợp với tình huống giao tiếp hoặc văn bản.

Khi biết cách sử dụng các từ này linh hoạt, người học có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tránh lặp từ và làm câu văn trở nên tự nhiên hơn. Bên cạnh đó, việc kết hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện khả năng nhận biết sắc thái nghĩa và phát triển kỹ năng viết, đọc hiểu cũng như giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện.

3. Resemblance trong câu tiếng Anh

Việc sử dụng từ resemblance trong câu tiếng Anh giúp người học diễn đạt mức độ giống nhau giữa người, vật hoặc hiện tượng một cách chính xác và tự nhiên. Resemblance thường xuất hiện trong các câu so sánh, nhận xét hoặc mô tả, nhấn mạnh sự tương đồng về ngoại hình, tính cách hoặc đặc điểm chung. Việc nắm vững cách dùng từ này không chỉ giúp câu văn sinh động mà còn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp của người học.

Trong các câu cơ bản, resemblance thường được kết hợp với các từ như strong, close, hoặc striking để tăng tính nhấn mạnh. Ví dụ, câu “There is a strong resemblance between the twins” nhấn mạnh sự giống nhau rõ rệt giữa hai anh em sinh đôi. Tương tự, “She bears a close resemblance to her mother” mô tả mức độ giống nhau gần như chi tiết giữa mẹ và con gái, giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ ràng. Câu “The resemblance is striking” được dùng để nhấn mạnh rằng sự giống nhau khiến người quan sát phải chú ý, tạo hiệu ứng mạnh mẽ trong câu văn.

Resemblance cũng thường được dùng trong các mệnh đề dài hơn hoặc trong văn phong trang trọng. Ví dụ, trong văn học hoặc báo cáo nghiên cứu, bạn có thể gặp các câu như “The resemblance between the two historical events suggests a pattern worth investigating” hoặc “The children’s resemblance to their ancestors is remarkable.” Những câu này không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng từ, giúp câu văn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.

Việc sử dụng resemblance trong câu còn giúp người học luyện tập cách kết hợp danh từ với tính từ, trạng từ và các cụm từ bổ nghĩa để làm câu sinh động và giàu ý nghĩa. Hiểu cách vận dụng resemblance trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết luận, thuyết trình hoặc giao tiếp hằng ngày, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt sắc thái nghĩa trong tiếng Anh.

Tóm lại, nắm vững cách dùng resemblance trong câu là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng viết, nói và đọc hiểu, giúp người học sử dụng từ một cách linh hoạt, chính xác và tự nhiên trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

4. Ví dụ minh họa resemblance trong đời sống và văn học

Để hiểu rõ resemblance là gì và cách dùng từ này, việc tham khảo các ví dụ minh họa trong đời sống thực tế và văn học là rất quan trọng. Resemblance thường xuất hiện khi chúng ta muốn mô tả sự giống nhau giữa người với người, vật với vật hoặc sự việc với sự việc, giúp câu văn trở nên sống động và dễ hình dung.

Trong đời sống hằng ngày, resemblance thường dùng để nói về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Ví dụ, câu “The children have a remarkable resemblance to their father” mô tả rằng các đứa trẻ có ngoại hình hoặc biểu cảm rất giống người cha.

Câu này không chỉ nêu ra sự giống nhau về ngoại hình mà còn thể hiện sự quan sát tinh tế của người nói, giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về mối quan hệ giữa các thành viên. Tương tự, khi nhận xét về hai người bạn, bạn có thể nói: “There is a striking resemblance between Anna and her cousin,” để nhấn mạnh sự giống nhau nổi bật giữa họ.

Trong văn học, resemblance thường được dùng để so sánh nhân vật, tạo sự liên tưởng hoặc làm nổi bật tính cách. Ví dụ, trong một tác phẩm truyện trinh thám, tác giả có thể viết: “The detective noticed a resemblance between the clues at two crime scenes,” nhấn mạnh rằng các bằng chứng ở hai hiện trường có những đặc điểm tương tự, từ đó gợi mở manh mối cho câu chuyện. Resemblance trong trường hợp này không chỉ miêu tả sự giống nhau vật lý mà còn góp phần phát triển cốt truyện và tạo hiệu ứng bất ngờ cho người đọc.

Ngoài ra, resemblance còn được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học. Trong nghệ thuật, bạn có thể nói: “The painting bears a resemblance to the style of Van Gogh,” để nhận xét rằng tác phẩm hội họa có phong cách tương đồng với một họa sĩ nổi tiếng. Trong khoa học, câu như “The genetic resemblance between the two species indicates a common ancestor” được dùng để mô tả sự giống nhau về gen hoặc đặc điểm sinh học, giúp minh họa mối liên hệ giữa các loài sinh vật.

Những ví dụ trên cho thấy resemblance không chỉ là một từ dùng trong ngoại hình mà còn có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống và học thuật. Việc quan sát, phân tích và thực hành các ví dụ này giúp người học ghi nhớ từ lâu dài, sử dụng từ một cách linh hoạt, tự nhiên và chính xác. Học viên sẽ dễ dàng vận dụng resemblance khi viết văn, đọc hiểu, giao tiếp hoặc phân tích các hiện tượng trong đời sống hàng ngày.

5. Mẹo học từ resemblance hiệu quả

Để nắm vững nghĩa của từ resemblance và sử dụng nó một cách linh hoạt, người học cần áp dụng những phương pháp học từ vựng thông minh, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Một trong những bước quan trọng đầu tiên là ghi nhớ từ gốc cùng nghĩa cơ bản. Hiểu rằng resemblance diễn tả sự giống nhau hay tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng giúp người học sử dụng từ chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.

Một cách học hiệu quả là quan sát từ trong các ví dụ thực tế. Người học có thể đọc truyện, bài báo, văn bản hoặc các bài viết học thuật có chứa resemblance. Việc này giúp nhận diện từ trong ngữ cảnh, từ đó hiểu cách kết hợp với các từ khác như tính từ, trạng từ, cụm từ bổ nghĩa hoặc động từ đi kèm. Việc luyện tập trong văn cảnh thực tế sẽ giúp ghi nhớ từ lâu dài và sử dụng tự nhiên hơn.

Việc luyện viết câu cũng là phương pháp rất hiệu quả. Người học nên thử viết các câu miêu tả ngoại hình, hành vi, phong cách hay quan điểm của người, vật hoặc hiện tượng bằng cách dùng resemblance. Ví dụ, bạn có thể viết: “There is a noticeable resemblance between the two paintings,” hoặc “The siblings share a close resemblance in personality.” Luyện viết như vậy giúp củng cố hiểu biết về nghĩa, cách dùng và cách diễn đạt từ trong câu.

Ngoài ra, việc sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng cũng hỗ trợ ghi nhớ lâu dài. Một mặt ghi từ resemblance, mặt còn lại ghi nghĩa, các ví dụ minh họa và các dạng từ liên quan. Cách học này không chỉ giúp nhớ từ mà còn luyện kỹ năng liên kết nghĩa và sử dụng từ trong nhiều tình huống khác nhau.

Thực hành nói cũng là một bước quan trọng. Khi mô tả người, vật hoặc hiện tượng, việc đưa resemblance vào câu giúp câu văn tự nhiên hơn và phát triển khả năng phản xạ trong giao tiếp. Ví dụ, bạn có thể thảo luận với bạn bè: “Do you notice any resemblance between these two artworks?” hoặc “I think there is a strong resemblance between my brother and our grandfather.” Việc áp dụng từ trong giao tiếp thực tế sẽ giúp ghi nhớ nhanh, nâng cao kỹ năng nói và tạo sự tự tin khi dùng tiếng Anh.

Tóm lại, kết hợp ghi nhớ nghĩa, đọc nhiều văn bản, luyện viết câu, sử dụng flashcard và thực hành nói là những mẹo hữu ích giúp học viên nắm vững từ resemblance, sử dụng từ linh hoạt và phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Đây là phương pháp học từ vựng hiệu quả và dễ áp dụng trong mọi bối cảnh học tiếng Anh.

6. Resemblance trong các ngữ cảnh khác nhau

Từ resemblance không chỉ được sử dụng để mô tả ngoại hình mà còn áp dụng trong nhiều khía cạnh khác của đời sống và học thuật. Hiểu cách dùng resemblance trong các ngữ cảnh khác nhau giúp người học tiếng Anh mở rộng khả năng vận dụng từ và diễn đạt linh hoạt.

Trong cuộc sống hằng ngày, resemblance thường xuất hiện khi nói về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Ví dụ, câu “There is a resemblance in their habits” không chỉ ám chỉ ngoại hình mà còn nhấn mạnh những thói quen, hành vi tương đồng. Tương tự, “Their resemblance in taste and hobbies makes them great friends” cho thấy sự giống nhau về sở thích hay phong cách sống cũng có thể được miêu tả bằng resemblance.

Trong văn học, resemblance được sử dụng để so sánh nhân vật hoặc hiện tượng, tạo liên tưởng và hình ảnh sinh động cho người đọc. Ví dụ, tác giả có thể viết: “The resemblance between the two heroes highlights their shared destiny,” để nhấn mạnh mối liên kết giữa các nhân vật và phát triển cốt truyện. Resemblance trong trường hợp này không chỉ đề cập đến ngoại hình mà còn biểu hiện tính cách, thái độ hoặc vai trò trong câu chuyện.

Trong nghệ thuật, resemblance giúp miêu tả phong cách, kỹ thuật hoặc ảnh hưởng giữa các tác phẩm. Ví dụ, “The sculpture bears a resemblance to classical Greek art” cho thấy tác phẩm điêu khắc có những nét tương đồng với nghệ thuật Hy Lạp cổ điển. Tương tự, trong khoa học, resemblance được dùng để nói về sự giống nhau giữa các loài, hiện tượng hoặc dữ liệu. Ví dụ: “The genetic resemblance between these species indicates a common ancestor,” nhấn mạnh sự tương đồng về đặc điểm di truyền, góp phần minh họa mối quan hệ khoa học giữa các loài.

Hiểu và áp dụng resemblance trong nhiều ngữ cảnh giúp học viên diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, phong phú và sinh động. Khi nắm vững cách dùng từ trong đời sống, văn học, nghệ thuật và khoa học, người học có thể vận dụng linh hoạt để viết câu, viết bài luận, mô tả hiện tượng hoặc phân tích các vấn đề một cách tự nhiên và hiệu quả.

Tóm lại, resemblance là một từ đa dụng, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cách dùng từ này giúp nâng cao khả năng diễn đạt, mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng viết, đọc hiểu, cũng như giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện.

7. Các dạng từ liên quan đến resemblance

Các dạng từ liên quan đến resemblance
Các dạng từ liên quan đến resemblance

Hiểu các dạng từ liên quan đến resemblance giúp người học sử dụng từ một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ resemblance là danh từ, nhưng có những dạng từ khác được tạo ra từ nó, giúp mở rộng cách diễn đạt và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

Đầu tiên là động từ resemble, nghĩa là giống hoặc tương tự. Resemble thường được dùng để mô tả sự giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc đặc điểm giữa hai người hoặc vật. Ví dụ, câu “She resembles her mother in both appearance and personality” cho thấy cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách. Đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết, giúp câu văn trở nên sinh động và cụ thể hơn.

Tiếp theo là tính từ resembling, được dùng để miêu tả điều gì đó có đặc điểm giống với đối tượng khác. Ví dụ, “The building has a resembling style to ancient temples” nhấn mạnh rằng phong cách kiến trúc của tòa nhà tương tự với các ngôi đền cổ. Dạng tính từ này giúp người học mô tả sự tương đồng một cách linh hoạt, không chỉ dừng lại ở danh từ.

Mặc dù trạng từ trực tiếp từ resemblance ít được dùng, nhưng người học vẫn có thể bổ nghĩa cho động từ bằng cụm từ như “in a resembling manner” để diễn tả hành động hoặc hiện tượng xảy ra theo cách tương tự. Ví dụ, “The children behaved in a resembling manner to their parents” diễn tả cách cư xử của trẻ em giống với cách cư xử của cha mẹ.

Nắm vững các dạng từ liên quan không chỉ giúp người học linh hoạt khi viết câu mà còn hỗ trợ khi phân tích văn bản, đọc hiểu, thuyết trình hoặc giao tiếp. Việc biết cách chuyển đổi từ danh từ sang động từ, tính từ hay trạng từ giúp câu văn phong phú, giàu sắc thái và tự nhiên hơn.

Tóm lại, các dạng từ liên quan đến resemblance gồm có động từ resemble, tính từ resembling và các cụm từ bổ nghĩa. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo những dạng từ này sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng đa dạng, linh hoạt và phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh trong cả giao tiếp và văn viết.

Kết luận

Hiểu rõ resemblance là gì và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt, mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng viết, đọc hiểu cũng như giao tiếp. Resemblance không chỉ dùng để chỉ sự giống nhau về ngoại hình mà còn áp dụng cho tính cách, thói quen, phong cách hoặc quan điểm.

Nắm vững các dạng từ liên quan như động từ resemble, tính từ resembling và các cụm bổ nghĩa giúp câu văn phong phú, sinh động và tự nhiên hơn. Việc luyện tập qua ví dụ thực tế, viết câu, đọc văn bản và giao tiếp sẽ giúp ghi nhớ từ lâu dài, sử dụng linh hoạt và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh. Hiểu và vận dụng resemblance một cách thành thạo là bước quan trọng để học tiếng Anh hiệu quả và toàn diện.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay