Từ vựng | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Red envelope | Lì xì | “Children are excited to receive red envelopes during Tet.” |
Spring rolls | Nem rán | “Spring rolls are a must-have dish on the Tet menu.” |
Apricot blossom | Hoa mai | “Apricot blossoms are commonly used for decoration in southern Vietnam during Tet.” |
Hoặc, trong phần luyện kỹ năng viết, giáo viên có thể yêu cầu học sinh hoàn thành đoạn văn bằng cách điền từ liên quan đến Tết. Ví dụ: Every year, families gather to enjoy traditional dishes like ___ and ___, and children receive ___. Decorations such as ___ and ___ make the house look festive and welcoming. Ngoài ra, việc kết hợp các trò chơi hoặc hoạt động tương tác, chẳng hạn như đoán từ hoặc nối từ vựng với hình ảnh, cũng tạo hứng thú và giúp học sinh ghi nhớ sâu hơn. Ví dụ, giáo viên có thể chuẩn bị một bảng câu hỏi như sau:
- Question: “What is the English word for ‘mâm ngũ quả’?”
- Answer: “Five-fruit tray.”
5 cách lên Lesson Plan với chủ đề Tết Nguyên Đán
1. Khám phá Tết qua Vocabularies: Những từ vựng quan trọng
Dạy từ vựng liên quan đến Tết Nguyên Đán là cách hiệu quả để học sinh vừa mở rộng vốn từ, vừa hiểu hơn về văn hóa truyền thống. Khi học sinh tiếp cận các từ ngữ quen thuộc trong ngữ cảnh Tết, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Điều quan trọng là giáo viên cần tạo cơ hội để học sinh thấy được cách các từ này được sử dụng trong thực tế. Hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu các từ vựng chính thông qua bảng phân loại dưới đây:
Từ vựng (English) | Ý nghĩa (Vietnamese) | Câu ví dụ (English) |
---|---|---|
Tet holiday | Tết Nguyên Đán | “Tet holiday is the most important celebration in Vietnam.” |
Red envelope | Lì xì | “Children receive red envelopes during Tet for good luck.” |
Sticky rice cake | Bánh chưng/bánh tét | “Families make sticky rice cakes to celebrate Tet together.” |
Peach blossom | Hoa đào | “Peach blossoms are a common decoration during Tet.” |
Family reunion | Đoàn tụ gia đình | “Tet is a time for family reunions and celebrations.” |
Sau khi giới thiệu, hãy tạo hoạt động để học sinh thực hành và sử dụng từ vựng trong câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- Hoàn thành câu:
- “During Tet, people decorate their homes with _______.” (Answer: peach blossoms)
- “Children are excited to receive _______ from their elders.” (Answer: red envelopes)
- Ghép từ với hình ảnh: Chuẩn bị hình ảnh liên quan đến Tết, như bánh chưng, hoa mai, hoặc phong bao lì xì, sau đó yêu cầu học sinh ghép từ phù hợp.
Ngoài ra, giáo viên có thể khuyến khích học sinh tự đặt câu hoặc kể lại một kỷ niệm về Tết bằng cách sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ: Last Tet, my family made sticky rice cakes together. We also decorated the house with peach blossoms and gave red envelopes to the kids. Hoạt động này không chỉ giúp học sinh hiểu cách sử dụng từ vựng mà còn tăng sự tự tin trong giao tiếp. Qua việc khám phá những từ ngữ quen thuộc này, học sinh không chỉ học tiếng Anh mà còn cảm nhận rõ hơn ý nghĩa và giá trị văn hóa của Tết Nguyên Đán.
2. Chơi game “Guess the Culture” với Tết
Game “Guess the Culture” là một cách sáng tạo để giới thiệu văn hóa Tết Nguyên Đán trong lớp học tiếng Anh. Hoạt động này không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn khám phá những nét đặc trưng văn hóa truyền thống một cách thú vị và gần gũi. Cách chơi rất đơn giản. Giáo viên chuẩn bị các câu hỏi hoặc gợi ý liên quan đến Tết, và học sinh sẽ đoán câu trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ:
Gợi ý (Clue) | Câu hỏi (Question) | Đáp án (Answer) |
---|---|---|
“This is a traditional Vietnamese cake made of sticky rice.” | “What is the name of this food?” | Sticky rice cake |
“During Tet, children receive this for good luck.” | “What do children usually receive?” | Red envelope |
“This flower is commonly used for Tet decoration in the South.” | “What is this flower called?” | Apricot blossom |
“This is the act of visiting relatives to wish them good fortune during Tet.” | “What is this tradition?” | Family visits |
“This tree, often decorated with ornaments, is popular during Tet in the North.” | “What tree is this?” | Kumquat tree |
Sau khi học sinh trả lời, giáo viên có thể giải thích thêm về ý nghĩa văn hóa của từng đáp án. Chẳng hạn, khi đề cập đến sticky rice cake, giáo viên có thể nói: In Vietnam, sticky rice cakes like bánh chưng and bánh tét symbolize gratitude to our ancestors. Families often prepare them together before Tet. Ngoài ra, để tăng tính tương tác, giáo viên có thể chia lớp thành các nhóm nhỏ, thi đấu xem nhóm nào trả lời đúng nhiều nhất. Mỗi đáp án đúng có thể được thưởng điểm hoặc những phần quà nhỏ như bút, sổ tay. Game “Guess the Culture” không chỉ giúp học sinh luyện tập từ vựng và kỹ năng đọc hiểu mà còn tạo sự hứng thú, gắn kết các thành viên trong lớp. Thông qua hoạt động này, học sinh sẽ cảm thấy tự hào hơn về văn hóa truyền thống và thêm yêu thích việc học tiếng Anh.
3. Lesson Plan bao gồm viết thư chúc Tết bằng tiếng Anh
Viết thư chúc Tết bằng tiếng Anh là một hoạt động thú vị và ý nghĩa để giúp học sinh thực hành kỹ năng viết, đồng thời hiểu thêm về cách truyền tải lời chúc trong văn hóa giao tiếp quốc tế. Thông qua việc viết thư, học sinh không chỉ học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn thể hiện được sự sáng tạo và cảm xúc cá nhân. Để bắt đầu, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh các phần cơ bản của một lá thư chúc Tết:
Phần thư | Nội dung gợi ý | Ví dụ |
---|---|---|
Lời chào | Chọn cách chào thân thiện, phù hợp với đối tượng người nhận. | “Dear [Grandma/Teacher/Best Friend],” |
Phần mở đầu | Giới thiệu lý do viết thư và gửi lời chúc chung nhân dịp Tết. | “I hope this letter finds you well. As the Lunar New Year is approaching, I want to send you my best wishes.” |
Lời chúc | Đưa ra những lời chúc đặc trưng cho dịp Tết, có thể liên quan đến sức khỏe, hạnh phúc, và thành công. | “May the new year bring you and your family health, happiness, and lots of success.” |
Phần kết thúc | Kết thư bằng một lời chúc ngắn gọn hoặc hứa hẹn sẽ gặp lại sớm. | “I hope we can celebrate this special time together soon. Happy Lunar New Year!” |
Lời ký tên | Ký tên hoặc ghi tên người viết. | “Best wishes, [Your Name]” |
Sau khi hướng dẫn cấu trúc, giáo viên có thể khuyến khích học sinh cá nhân hóa lá thư bằng cách thêm các chi tiết cụ thể. Ví dụ: Dear Grandma, I miss you so much, and I hope you are doing well. As Tet is coming, I want to wish you a healthy and joyful new year. I hope you enjoy the sticky rice cakes and the beautiful flowers in the garden. I look forward to visiting you soon. Best wishes, [Your Name] Để tăng tính tương tác, học sinh có thể trao đổi thư với nhau hoặc gửi thư cho bạn bè, thầy cô, hoặc người thân. Giáo viên cũng có thể tạo hoạt động “Thư Chúc Tết Hay Nhất” để học sinh trình bày lá thư của mình trước lớp và nhận phản hồi tích cực từ mọi người. Qua hoạt động này, học sinh không chỉ rèn luyện kỹ năng viết mà còn học cách bày tỏ tình cảm và lời chúc một cách chân thành và ý nghĩa, góp phần gắn kết giá trị văn hóa Tết với việc học tiếng Anh.
Tư vấn miễn phí
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.