
1. Giới thiệu
1.1. Tầm quan trọng của phương pháp kể chuyện trong giảng dạy từ vựng
Kể chuyện là một trong những phương pháp giảng dạy từ vựng hiệu quả nhất, bởi nó giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ mới trong các tình huống thực tế. Khi từ vựng được gắn vào một câu chuyện, học viên không chỉ học thuộc nghĩa mà còn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
1.2. Lợi ích của kể chuyện đối với việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng
Phương pháp kể chuyện mang lại nhiều lợi ích trong quá trình học từ vựng:
- Tăng cường trí nhớ: Não bộ ghi nhớ tốt hơn khi thông tin được đặt trong một chuỗi sự kiện logic.
- Kích thích tư duy sáng tạo: Học viên có thể tưởng tượng và kết nối các từ vựng mới với những gì họ đã biết.
- Tạo động lực học tập: Câu chuyện thú vị khiến việc học từ vựng trở nên hấp dẫn hơn.
2. Kể chuyện theo ngữ cảnh thực tế
2.1. Tạo bối cảnh sinh động giúp từ vựng dễ nhớ
Khi dạy từ vựng, giáo viên nên sử dụng những bối cảnh gần gũi với học viên, chẳng hạn như các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, thay vì chỉ định nghĩa từ “supermarket” (siêu thị), giáo viên có thể đặt học viên vào một tình huống thực tế:
“Bạn đang đi siêu thị và cần mua rau, thịt và sữa. Bạn sẽ nói gì với nhân viên bán hàng?”
Bằng cách đặt từ vựng vào bối cảnh cụ thể, học viên sẽ nhớ lâu hơn và có thể ứng dụng ngay lập tức.
2.2. Ví dụ: Sử dụng câu chuyện hàng ngày để dạy từ vựng thông dụng
Phương phápkể chuyện không chỉ giúp học viên ghi nhớ từ vựng tốt hơn mà còn tạo sự hứng thú trong quá trình học. Một cách hiệu quả để áp dụngkể chuyện vào việcdạy từ vựng là sử dụng các tình huống đời thường, giúp học viên dễ dàng kết nối từ vựng với thực tế.
Ví dụ thực tế:
- Chủ đề gia đình: Giáo viên có thể kể một câu chuyện về một ngày của một gia đình, chẳng hạn như bữa sáng ấm cúng, buổi dạo chơi công viên hoặc một buổi tối cùng xem phim. Trong câu chuyện, giáo viên có thể lồng ghép từ vựng về các thành viên trong gia đình (father, mother, sibling), hoạt động hàng ngày (cook, clean, play), và cảm xúc (happy, excited, tired).
- Chủ đề mua sắm: Một tình huống thực tế như đi siêu thị có thể giúp học viên học từ vựng về thực phẩm (vegetables, meat, dairy), đồ dùng cá nhân (shampoo, toothbrush), và các cụm từ giao tiếp khi mua hàng (How much is it? I’d like to buy…).
- Chủ đề du lịch: Một câu chuyện về chuyến đi đến một địa điểm nổi tiếng có thể giúp học viên học các từ vựng về phương tiện di chuyển (bus, train, flight), địa điểm (museum, beach, mountain), và cách hỏi đường (Where is the hotel? How can I get there?).
Lợi ích của phương pháp này:
- Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng: Khi từ vựng được đặt trong một câu chuyện có mạch cảm xúc, học viên sẽ nhớ chúng lâu hơn.
- Phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ: Việc nghe một câu chuyện có nhiều từ vựng mới sẽ giúp học viên làm quen với cách sử dụng từ một cách tự nhiên.
- Tạo động lực học tập: Những câu chuyện gần gũi với cuộc sống giúp học viên cảm thấy hứng thú hơn với bài học, thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng theo danh sách khô khan.
Bằng cách đưa các câu chuyện quen thuộc vào bài giảng, giáo viên không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ mà còn tạo ra một môi trường học tập tự nhiên và thú vị hơn.
3. Dạy từ vựng qua truyện ngắn có chủ đề
Sử dụngkể chuyện đểdạy từ vựng thông qua các truyện ngắn có chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ mới. Truyện ngắn với nội dung có cấu trúc rõ ràng, hấp dẫn sẽ giúp học viên liên kết từ vựng với ngữ cảnh thực tế, từ đó sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.
3.1. Lựa chọn câu chuyện phù hợp với trình độ học viên
Việc chọn truyện phải dựa vào trình độ ngôn ngữ của học viên để đảm bảo nội dung không quá khó hoặc quá dễ, giúp họ tiếp thu từ vựng một cách hiệu quả nhất.
- Với người mới bắt đầu: Nên chọn những câu chuyện đơn giản, có cốt truyện rõ ràng, nhiều từ vựng cơ bản. Ví dụ, trẻ em có thể học từ vựng qua truyện cổ tích như“Cô bé quàng khăn đỏ” (Little Red Riding Hood), nơi các từ vựng về màu sắc (red, blue), gia đình (grandmother, mother), động vật (wolf, dog) được lồng ghép một cách tự nhiên.
- Với học viên trình độ trung cấp: Có thể sử dụng các câu chuyện có nội dung phức tạp hơn, chẳng hạn như truyện ngắn về cuộc sống thường ngày hoặc tình huống giao tiếp. Ví dụ, truyện về một người lạc đường ở một thành phố mới có thể giúp học viên học từ vựng về phương hướng (left, right, straight ahead), phương tiện giao thông (bus, subway, taxi), và cách hỏi đường (Excuse me, where is…?).
- Với người học nâng cao: Có thể sử dụng truyện ngắn với các chủ đề chuyên sâu hơn như kinh doanh, công nghệ, hoặc văn hóa. Ví dụ, một câu chuyện về một doanh nhân khởi nghiệp sẽ giúp học viên mở rộng vốn từ về kinh tế (investment, profit, negotiation).
Việc lựa chọn truyện phù hợp không chỉ giúp học viên tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn mà còn tạo động lực để họ hứng thú với bài học.
3.2. Cách kết hợp từ vựng mới vào câu chuyện một cách tự nhiên
Thay vì đưa ra danh sách từ vựng và yêu cầu học viên ghi nhớ, giáo viên có thể lồng ghép từ mới một cách tự nhiên trong ngữ cảnh của câu chuyện. Điều này giúp học viên hiểu nghĩa của từ dựa vào bối cảnh và sử dụng chúng linh hoạt hơn.
Ví dụ, khi dạy từ vựng về thời tiết, thay vì chỉ liệt kê từ nhưsunny (nắng),rainy (mưa),windy (gió), giáo viên có thể kể một câu chuyện như sau:
“Hôm nay, trời rấtcloudy (nhiều mây). Anna không mang theo ô, vì cô ấy không nghĩ rằng trời sẽrain (mưa). Nhưng sau đó, cơn mưa bất ngờ đổ xuống. Anna vội chạy vào một quán cà phê nhỏ để tránh mưa. Ở đó, cô nghe thấy tiếng nhạc du dương và mùi thơm của cà phê nóng khiến cô cảm thấycozy (ấm cúng)…”
Cách kể này giúp học viên tiếp xúc với từ vựng trong một câu chuyện có logic, thay vì học từng từ rời rạc. Họ có thể đoán nghĩa của từ mới thông qua ngữ cảnh, từ đó ghi nhớ dễ dàng hơn.
3.3. Bài tập củng cố sau khi kể chuyện
Sau khi kể chuyện, giáo viên cần tổ chức các hoạt động giúp học viên ôn tập và sử dụng lại từ vựng một cách hiệu quả. Một số hoạt động có thể áp dụng gồm:
- Đóng vai lại câu chuyện: Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ và yêu cầu học viên diễn lại nội dung câu chuyện. Việc này giúp họ luyện tập từ vựng theo ngữ cảnh một cách thực tế và sinh động hơn.
- Hoàn thành đoạn hội thoại: Giáo viên đưa ra một đoạn hội thoại có chứa từ vựng mới nhưng bị thiếu một số từ. Học viên sẽ phải sử dụng kiến thức đã học để điền vào chỗ trống. Ví dụ:
- “Today, the weather is very ____ (sunny/rainy/cloudy). I need to bring my ____ (umbrella/sunglasses/coat) before going out.”
- Tóm tắt câu chuyện: Yêu cầu học viên kể lại câu chuyện bằng ngôn ngữ của mình, sử dụng các từ vựng đã học. Điều này không chỉ giúp kiểm tra khả năng ghi nhớ mà còn khuyến khích họ diễn đạt bằng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Việc kết hợp truyện ngắn có chủ đề vào bài giảng giúp quá trìnhdạy từ vựng trở nên thú vị, hiệu quả và tạo cơ hội cho học viên thực hành ngôn ngữ theo cách tự nhiên nhất.
4. Học từ vựng qua kể chuyện tương tác
Phương phápkể chuyện không chỉ giúp học viên học từ vựng một cách tự nhiên mà còn tăng sự tham gia và tính sáng tạo của họ trong quá trình học tập. Khi học viên không chỉ lắng nghe mà còn trực tiếp tham gia vào việc xây dựng câu chuyện, họ sẽ nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng linh hoạt hơn.
4.1. Kích thích học viên tham gia xây dựng câu chuyện
Thay vì giáo viên kể toàn bộ câu chuyện, một cách hiệu quả đểdạy từ vựng là khuyến khích học viên cùng tham gia sáng tạo nội dung. Điều này giúp họ chủ động hơn trong việc học từ mới, đồng thời phát triển kỹ năng tư duy ngôn ngữ.
Ví dụ, giáo viên có thể bắt đầu bằng một câu mở như:
- “Một ngày nọ, Tom tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn…”
- “Mary nhận được một lá thư kỳ lạ mà không biết ai gửi…”
- “Trời đang mưa rất to, bỗng nhiên điện thoại của Anna đổ chuông…”
Sau đó, học viên sẽ tiếp tục câu chuyện, mỗi người đóng góp một đoạn bằng cách sử dụng từ vựng mới. Giáo viên có thể cung cấp danh sách từ khóa hoặc yêu cầu học viên tự nghĩ ra từ phù hợp với bối cảnh.
Cách làm này không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ mà còn tạo môi trường học tập thú vị, nơi họ được tự do sáng tạo và thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên.
4.2. Ứng dụng trò chơi kể chuyện để mở rộng vốn từ
Bên cạnh việc xây dựng câu chuyện chung, giáo viên có thể áp dụng một số trò chơi kể chuyện giúp học viên tiếp thu từ vựng hiệu quả hơn:
- “Tiếp nối câu chuyện”: Giáo viên bắt đầu một câu chuyện, sau đó mỗi học viên sẽ thêm một câu tiếp theo, sử dụng ít nhất một từ vựng mới.
- “Kể chuyện theo tranh”: Giáo viên đưa ra một bộ tranh minh họa có thứ tự ngẫu nhiên. Học viên phải sắp xếp tranh theo thứ tự hợp lý và kể lại câu chuyện dựa trên những hình ảnh đó.
- “Câu chuyện bị thiếu từ”: Giáo viên cung cấp một đoạn truyện có các từ bị khuyết, học viên phải điền từ vựng phù hợp để hoàn thành câu chuyện. Ví dụ:
- “Tom bước vào một cửa hàng ___ (bakery/bookstore/market) để mua một ___ (bread/book/banana).”
- “Kể chuyện theo chủ đề”: Giáo viên đưa ra một chủ đề như “một ngày đi biển” hoặc “một buổi dã ngoại” và yêu cầu học viên sáng tác một câu chuyện với các từ vựng liên quan.
Những trò chơi này giúp học viên chủ động sử dụng từ vựng mới, đồng thời rèn luyện kỹ năng kể chuyện và phản xạ ngôn ngữ.
4.3. Ví dụ thực tế trong giảng dạy
Nhiều giáo viên đã ứng dụng phương phápkể chuyện tương tác để giúp học viên học từ vựng hiệu quả hơn. Ví dụ:
- Một lớp học vềtừ vựng du lịch, giáo viên chia nhóm học viên và yêu cầu mỗi nhóm tạo ra một câu chuyện về một chuyến đi. Học viên sẽ sử dụng các từ vựng nhưairport, luggage, passport, destination trong câu chuyện của mình.
- Một lớp học vềtừ vựng công việc, học viên được yêu cầu nhập vai nhân viên văn phòng và cùng sáng tạo một tình huống liên quan đến công sở, sử dụng các từ nhưmeeting, deadline, teamwork, presentation.
- Khidạy từ vựng về cảm xúc, giáo viên có thể dùng truyện ngắn về một nhân vật trải qua nhiều tình huống khác nhau, giúp học viên học cách sử dụng từ nhưexcited, nervous, disappointed, relieved.
Những hoạt động này giúp học viên học từ vựng theo cách sinh động, thay vì chỉ ghi nhớ một cách máy móc.
5. Kết hợp hình ảnh và kể chuyện để tăng hiệu quả ghi nhớ
Việc kết hợp hình ảnh vào quá trìnhkể chuyện giúp học viên dễ dàng liên kết từ vựng với hình ảnh trực quan, từ đó ghi nhớ tốt hơn. Đặc biệt, đối với những người có thiên hướng học theo kiểu trực quan (visual learners), phương pháp này mang lại hiệu quả cao.
5.1. Sử dụng truyện tranh, tranh vẽ minh họa khi kể chuyện
Tranh minh họa giúp học viên hình dung rõ hơn về câu chuyện và ngữ cảnh sử dụng từ vựng. Một số cách áp dụng:
- Sử dụngtruyện tranh có kèm từ vựng để học viên dễ liên kết hình ảnh với ngôn ngữ.
- Giáo viênvẽ minh họa đơn giản lên bảng trong khi kể chuyện để làm rõ nghĩa của các từ quan trọng.
- Dùngflashcards có hình ảnh để giới thiệu từ vựng trước khi kể chuyện, giúp học viên nhận diện từ nhanh hơn.
Ví dụ, khi dạy từ vựng về động vật, giáo viên có thể dùng truyện tranh về một khu rừng với các nhân vật nhưlion, elephant, monkey, tiger để minh họa từ vựng một cách sinh động.
5.2. Cách khai thác hình ảnh để hỗ trợ học từ vựng sâu hơn
Kết hợp từ vựng với hình ảnh không chỉ giúp học viên nhớ từ nhanh mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Một số cách áp dụng:
- Hiển thị từ mới kèm hình minh họa: Ví dụ, khi dạy từ “storm,” giáo viên có thể chiếu hình ảnh một cơn bão thay vì chỉ đưa ra định nghĩa.
- Dùng storyboard: Giáo viên đưa ra một loạt tranh vẽ thể hiện trình tự câu chuyện và yêu cầu học viên sắp xếp chúng theo đúng thứ tự, sau đó kể lại câu chuyện bằng từ vựng đã học.
- Yêu cầu học viên vẽ lại câu chuyện: Sau khi nghe một câu chuyện, học viên có thể vẽ lại nội dung theo trí nhớ, sau đó kể lại bằng ngôn ngữ của mình.
5.3. Lợi ích của phương pháp này đối với người học trực quan
Những người học theo kiểu trực quan sẽ có xu hướng ghi nhớ từ vựng lâu hơn nếu có hình ảnh hỗ trợ. Các lợi ích bao gồm:
- Giúp học viên dễ dàng liên tưởng từ vựng với hình ảnh thực tế.
- Tạo cảm giác hứng thú và sinh động hơn so với cách học truyền thống.
- Giúp học viên nhớ từ theo ngữ cảnh, thay vì học vẹt.
Ví dụ, thay vì chỉ học từapple qua chữ viết, việc nhìn thấy hình ảnh một quả táo, nghe câu chuyện về một người đi chợ mua táo, và tham gia vào trò chơi liên quan sẽ giúp học viên ghi nhớ từ này nhanh hơn và lâu hơn.
Nhìn chung, việc kết hợp kể chuyện và hình ảnh vào quá trình dạy từ vựng không chỉ giúp học viên ghi nhớ hiệu quả mà còn khiến việc học trở nên thú vị hơn, giúp họ áp dụng từ vào thực tế một cách tự nhiên.
6. Biến học viên thành người kể chuyện
Khi học viên chủ động sử dụng từ vựng để kể chuyện, họ không chỉ ghi nhớ từ mới mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tư duy sáng tạo. Đây là một phương pháp dạy từ vựng hiệu quả, giúp học viên thực hành một cách tự nhiên và thú vị.
6.1. Hướng dẫn học viên tự sáng tác và kể lại câu chuyện
Thay vì chỉ nghe hoặc đọc những câu chuyện có sẵn, hãy khuyến khích học viên tự sáng tác câu chuyện của riêng mình bằng cách sử dụng từ vựng đã học. Giáo viên có thể gợi ý một số tình huống hoặc chủ đề để học viên phát triển ý tưởng, chẳng hạn:
- “Một ngày kỳ lạ của tôi” – Học viên kể về một ngày giả tưởng với những sự kiện bất ngờ.
- “Cuộc gặp gỡ bí ẩn” – Yêu cầu học viên sáng tác một câu chuyện với yếu tố huyền bí hoặc phiêu lưu.
- “Nếu tôi có siêu năng lực…” – Học viên tưởng tượng mình có một năng lực đặc biệt và kể về cách họ sử dụng nó.
6.2. Cách giúp học viên rèn luyện cả kỹ năng nói và từ vựng
Việc học viên chủ động kể chuyện không chỉ giúp họ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nâng cao kỹ năng nói. Một số mẹo để hỗ trợ học viên:
- Chuẩn bị danh sách từ vựng: Giáo viên có thể cung cấp một số từ khóa cần sử dụng trong câu chuyện để đảm bảo học viên áp dụng đúng.
- Chia nhóm để thực hành: Học viên có thể làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ để kể chuyện cho nhau nghe, giúp tăng sự tự tin và khả năng phản xạ.
- Ghi âm hoặc quay video: Khuyến khích học viên ghi lại phần kể chuyện của mình để tự đánh giá và cải thiện phát âm, ngữ điệu.
6.3. Ví dụ về hoạt động kể chuyện sáng tạo trong lớp học
- “Ngày của tôi”: Mỗi học viên kể lại một ngày của mình bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng càng nhiều từ vựng mới càng tốt.
- “Sáng tác truyện nhóm”: Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm sáng tạo một câu chuyện dựa trên một số từ khóa nhất định. Mỗi học viên đóng góp một phần nội dung, giúp cả nhóm rèn luyện từ vựng theo cách linh hoạt.
- “Câu chuyện ba từ”: Mỗi học viên lần lượt thêm vào câu chuyện ba từ mới, tạo nên một câu chuyện hài hước và độc đáo.
Bằng cách biến học viên thành người kể chuyện, lớp học sẽ trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Phương pháp này không chỉ giúp học viên nhớ từ vựng hiệu quả mà còn khuyến khích sự tự tin và khả năng giao tiếp của họ.
Kết luận
Phương pháp kể chuyện là một công cụ mạnh mẽ để dạy từ vựng hiệu quả. Bằng cách kết hợp ngữ cảnh thực tế, truyện ngắn, trò chơi, hình ảnh và khuyến khích học viên tự kể chuyện, giáo viên có thể giúp học viên ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng tự nhiên hơn. Hãy thử áp dụng ngay để mang lại trải nghiệm học tập đầy thú vị cho học viên của bạn!
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.




