

Khám phá cách hiểu và sử dụng từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng, giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác.
1. Nghĩa đen: Vượt chướng ngại vật trong thể thao và hoạt động ngoại khóa
Khi nhắc đến vượt chướng ngại vật tiếng Anh theo nghĩa đen, chúng ta thường hình dung ngay đến những thử thách thể chất, nơi người tham gia phải vượt qua các rào cản, leo trèo, bò qua hố cát hoặc nhảy qua các vật cản. Đây là hình thức được áp dụng phổ biến trong các hoạt động thể thao, huấn luyện quân đội, trò chơi vận động ngoài trời hoặc các khóa huấn luyện kỹ năng sống.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ phổ biến để chỉ các hoạt động này là “obstacle course”, nghĩa là một chuỗi chướng ngại vật liên tiếp mà người tham gia cần vượt qua.
Một ví dụ điển hình là trong các khóa học kỹ năng quân sự, học viên sẽ phải luyện tập trên obstacle course mỗi ngày để rèn luyện sức bền, khả năng phối hợp và kỹ năng phản xạ nhanh.
Tương tự, trong các trại huấn luyện kỹ năng mềm cho trẻ em hoặc sinh viên, các trò chơi vượt chướng ngại vật cũng được thiết kế nhằm thử thách sự linh hoạt, sức khỏe và tinh thần đồng đội.
Các thử thách này không chỉ là vận động thể chất, mà còn rèn luyện ý chí, sự kiên trì và khả năng giải quyết vấn đề trong thời gian thực. Khi leo qua các tường rào, vượt các hào nước hay bò dưới lưới thép, người tham gia phải lập kế hoạch, đánh giá nguy cơ và phản ứng nhanh chóng, tất cả đều là những kỹ năng quan trọng trong đời sống và công việc sau này.
Ngoài ra, hoạt động vượt chướng ngại vật còn là cơ hội để xây dựng tinh thần đồng đội và sự hợp tác, bởi nhiều chướng ngại vật đòi hỏi sự giúp đỡ lẫn nhau để hoàn thành thử thách. Ví dụ, việc đỡ bạn bè vượt qua bức tường cao hay phối hợp di chuyển qua một đoạn hố sâu giúp mỗi thành viên hiểu giá trị của sự hỗ trợ và kết nối tập thể.
Với nghĩa đen, vượt chướng ngại vật tiếng Anh không chỉ đơn thuần là thử thách thể lực mà còn là bài học về kiên trì, sự sáng tạo và khả năng đối mặt với khó khăn, được truyền tải qua hoạt động trực tiếp, sinh động và đầy trải nghiệm.
Khi bạn nắm được nghĩa đen này, việc sử dụng cụm từ tiếng Anh như “obstacle course” hay “physical challenges” trong giao tiếp và viết bài sẽ trở nên tự nhiên, chính xác và giàu hình ảnh.
2. Nghĩa bóng: Vượt chướng ngại vật trong đời sống và công việc
Bên cạnh nghĩa đen, vượt chướng ngại vật tiếng Anh còn được dùng theo nghĩa bóng, chỉ việc vượt qua những khó khăn, thử thách hoặc rào cản trong cuộc sống, học tập, sự nghiệp và các mối quan hệ. Đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, bài viết cá nhân, báo cáo hoặc bài luận bằng tiếng Anh, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được nỗ lực, kiên trì và khả năng đối mặt với khó khăn của bạn.
Cụm từ tiếng Anh phổ biến để diễn đạt nghĩa bóng này là “overcoming obstacles” hoặc “overcoming challenges”. Ví dụ, khi một doanh nhân đối mặt với nhiều khó khăn khi khởi nghiệp, chúng ta có thể nói: “She achieved success by overcoming many obstacles in her business journey.” Điều này vừa truyền tải thông điệp về sự kiên trì, vừa nhấn mạnh vào khả năng giải quyết vấn đề và tinh thần không bỏ cuộc.
Ngoài ra, trong môi trường học tập hoặc công việc, các rào cản có thể không nhìn thấy rõ bằng mắt thường nhưng lại rất khó vượt qua. Ví dụ, một sinh viên học tiếng Anh ở nước ngoài phải thích nghi với môi trường mới, vượt qua nỗi nhớ nhà và những khó khăn trong học tập. Trong trường hợp này, chúng ta có thể dùng: “He faced numerous challenges but managed to overcome them through dedication and perseverance.”
Ý nghĩa bóng của cụm từ này còn nhấn mạnh khả năng kiên nhẫn, linh hoạt và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề. Không chỉ là nỗ lực cá nhân, mà còn bao gồm việc tìm kiếm giải pháp, học hỏi kinh nghiệm và đôi khi là nhờ sự hỗ trợ từ người khác. Chính vì vậy, khi sử dụng từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh theo nghĩa bóng, bạn đang truyền tải giá trị và thông điệp về sự bền bỉ, tự tin và khả năng thích nghi.
Việc nắm rõ cả nghĩa bóng và nghĩa đen giúp bạn sử dụng cụm từ một cách linh hoạt, vừa chính xác vừa giàu hình ảnh, từ việc viết bài chia sẻ kinh nghiệm, bài luận học thuật, đến việc trình bày thành tích trong hồ sơ nghề nghiệp. Đồng thời, việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi dùng tiếng Anh để kể câu chuyện cá nhân hoặc truyền cảm hứng cho người khác.
3. Các từ vựng liên quan và cách dùng vượt chướng ngại vật tiếng Anh trong câu

Khi học và sử dụng cụm từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác, linh hoạt và làm câu văn trở nên sinh động hơn. Không chỉ có các thuật ngữ cơ bản như “obstacle course” hay “overcoming obstacles”, còn có nhiều từ vựng bổ trợ giúp bạn truyền tải sắc thái khác nhau, từ nghĩa đen về các thử thách thể chất đến nghĩa bóng về những khó khăn trong đời sống và công việc.
Từ cơ bản nhất là obstacle, nghĩa là chướng ngại vật hoặc rào cản, có thể dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khi muốn diễn tả những trở ngại vật lý hoặc các thử thách cụ thể, bạn có thể nói: The main obstacle in completing the project was the tight deadline.
Một từ khác là barrier, thường chỉ những rào cản tinh thần, xã hội hoặc vật chất mà người ta cần vượt qua. Ví dụ, Language barriers can make it difficult to communicate effectively cho thấy việc vượt qua rào cản ngôn ngữ là một thử thách quan trọng.
Tiếp theo là hurdle, thường dùng để nhấn mạnh những thử thách cần nỗ lực và sự kiên trì để vượt qua. Ví dụ: She overcame every hurdle in her academic journey with determination minh họa cách một người kiên trì vượt qua từng rào cản trên con đường học tập.
Còn challenge là từ tổng quát chỉ các thách thức, khó khăn trong nhiều bối cảnh, từ học tập đến công việc, như trong câu: Starting a new business is a challenge, but it is also an opportunity to grow.
Ngoài ra, các từ như setback chỉ những thất bại tạm thời hay trở ngại bất ngờ, trong khi trial nhấn mạnh vào những thử thách nhằm kiểm tra năng lực hoặc sự kiên nhẫn. Ví dụ: Despite many setbacks, he never gave up on his dream thể hiện tinh thần bền bỉ, còn Life is full of trials that test our strength and resilience nhấn mạnh vào bài học rèn luyện ý chí qua những thử thách trong cuộc sống.
Khi sử dụng các từ vựng này trong câu, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Với nghĩa đen, bạn có thể nói: The team trained hard to complete the obstacle course during the summer camp hoặc Children had to climb over hurdles and crawl under nets in the adventure game.
Trong nghĩa bóng, câu ví dụ có thể là: She faced numerous obstacles but managed to achieve her career goals through persistence hoặc Overcoming challenges is essential for personal and professional growth.
Thậm chí, bạn có thể kết hợp nhiều từ vựng để làm câu văn sinh động hơn, như: Despite many setbacks and trials, she overcame every hurdle with determination.
Để sử dụng từ vựng hiệu quả, bạn nên xác định rõ ngữ cảnh trước khi dùng, tránh lặp lại từ ngữ và thực hành tạo câu với các từ liên quan đến vượt chướng ngại vật trong các tình huống thực tế.
Việc kết hợp từ vựng với trải nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện thực tế sẽ giúp người học ghi nhớ lâu hơn và diễn đạt tự nhiên, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và viết bằng tiếng Anh về các thử thách, khó khăn mà mình đã trải qua.
4. Các thành ngữ, cách diễn đạt tương tự và lời khuyên sử dụng vượt chướng ngại vật tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bên cạnh các cụm từ cơ bản như “overcoming obstacles” hay “obstacle course”, còn tồn tại nhiều cách diễn đạt giàu hình ảnh và cảm xúc, giúp bạn truyền tải ý nghĩa vượt chướng ngại vật một cách sống động và linh hoạt.
Ví dụ, cụm từ “break through barriers” thường được dùng để diễn tả việc phá vỡ những rào cản lớn, từ khó khăn trong công việc đến các thử thách cá nhân. Câu ví dụ minh họa là: She broke through barriers in her career, proving that determination and creativity can overcome any limitation.
Một cách diễn đạt khác là “climb over hurdles”, nhấn mạnh hành động vượt qua từng rào cản, từng thử thách cụ thể. Trong đời sống, bạn có thể sử dụng câu: He climbed over countless hurdles to complete his research project on time, để nhấn mạnh những nỗ lực cần thiết để hoàn thành mục tiêu.
Ngoài ra, “rise above difficulties” là cách nói mang tính truyền cảm hứng, chỉ việc vượt lên trên những khó khăn, bất kể chúng lớn hay nhỏ. Ví dụ: By rising above difficulties, she became a source of motivation for her entire team.
Các thành ngữ và cách diễn đạt này không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động mà còn thể hiện thái độ tích cực, quyết tâm và ý chí vượt qua thử thách. Chúng đặc biệt hữu ích khi viết bài luận, kể chuyện cá nhân hoặc chia sẻ kinh nghiệm trong công việc, học tập hay các dự án nhóm.
Việc sử dụng linh hoạt những thành ngữ này sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp mạnh mẽ hơn, thu hút người đọc và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Khi áp dụng trong thực tế, bạn nên lưu ý kết hợp các từ vựng và cụm từ đã học với bối cảnh cụ thể. Ví dụ, khi viết về trải nghiệm cá nhân, bạn có thể kể về một dự án mà bạn gặp nhiều khó khăn: During the project, I faced several obstacles and setbacks, but by climbing over hurdles and breaking through barriers, I finally achieved the desired results.
Cách viết này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt mà còn mang tính kể chuyện sinh động, giúp người đọc cảm nhận được nỗ lực và quá trình vượt qua thử thách.
Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên bằng cách viết nhật ký, bài luận hoặc kể chuyện về những khó khăn cá nhân sẽ giúp bạn tự tin hơn khi dùng các từ và cụm từ liên quan đến vượt chướng ngại vật trong giao tiếp hằng ngày.
Khi bạn kết hợp cả nghĩa đen và nghĩa bóng trong các ví dụ thực tế, khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên, mượt mà và giàu hình ảnh hơn.
Tóm lại, việc nắm vững các thành ngữ, cách diễn đạt tương tự và lời khuyên khi sử dụng sẽ giúp bạn không chỉ học tiếng Anh một cách hiệu quả mà còn truyền đạt ý tưởng, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân một cách đầy thuyết phục, đồng thời nâng cao kỹ năng viết, nói và giao tiếp trong nhiều bối cảnh khác nhau.
5. Ví dụ thực tế trong đời sống và công việc
Trong đời sống hằng ngày và môi trường công việc, khái niệm vượt chướng ngại vật tiếng Anh không chỉ gói gọn trong các thử thách thể chất mà còn thể hiện qua những khó khăn, trở ngại tinh thần và vật chất mà con người phải đối mặt.
Ví dụ, trong môi trường học tập, một sinh viên du học phải thích nghi với nền văn hóa mới, vượt qua rào cản ngôn ngữ và thách thức trong việc làm quen với phương pháp giảng dạy khác biệt.
Trong tiếng Anh, những trải nghiệm này có thể được mô tả bằng cụm từ “overcoming obstacles” hoặc “facing challenges”, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ quá trình nỗ lực, kiên trì của người học.
Trong công việc, ví dụ về một nhân viên mới vào một công ty đa quốc gia cũng là minh họa điển hình. Khi đối diện với khối lượng công việc lớn, áp lực deadline và sự khác biệt trong cách giao tiếp, họ phải học cách climb over hurdles và break through barriers để hoàn thành nhiệm vụ và xây dựng uy tín trong tập thể.
Qua đó, cụm từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh được dùng theo nghĩa bóng, diễn tả quá trình vượt qua khó khăn một cách thành công và đầy ý nghĩa.
Ngay cả trong đời sống cá nhân, con người cũng thường gặp những “chướng ngại vật” tinh thần, như việc đối mặt với mất mát, thất bại hay căng thẳng trong các mối quan hệ.
Khi nói về những trải nghiệm này bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng câu: She managed to rise above difficulties after a challenging period in her life, vừa nhấn mạnh sự kiên cường, vừa truyền cảm hứng cho người nghe.
Những ví dụ này cho thấy việc sử dụng cụm từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh không chỉ là một cách học từ vựng, mà còn là cách để bạn trình bày câu chuyện, chia sẻ trải nghiệm và truyền tải thông điệp về nghị lực và khả năng vượt khó trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Khi kết hợp với các từ vựng liên quan như obstacles, challenges, setbacks, hurdles, bạn sẽ có khả năng diễn đạt chính xác, tự nhiên và giàu hình ảnh, giúp câu văn trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
Hiểu và áp dụng các ví dụ thực tế này giúp người học tiếng Anh nắm chắc nghĩa đen và nghĩa bóng của cụm từ, biết cách kể chuyện một cách tự nhiên, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp, viết lách và trình bày ý tưởng một cách hiệu quả.
Nhờ đó, mỗi thử thách hay chướng ngại vật trong đời sống đều có thể trở thành một câu chuyện thành công đáng kể mà bạn có thể chia sẻ bằng tiếng Anh một cách tự tin.
6. Lời khuyên cuối cùng khi học và sử dụng vượt chướng ngại vật tiếng Anh
Để thực sự thành thạo cách sử dụng cụm từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh, điều quan trọng là bạn không chỉ học nghĩa đen hay nghĩa bóng mà còn phải luyện tập thường xuyên trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Khi tiếp xúc với các tình huống đời sống và công việc, bạn sẽ thấy việc vận dụng linh hoạt các từ như obstacle, challenge, hurdle, hay các thành ngữ như break through barriers hay rise above difficulties giúp câu văn trở nên tự nhiên và giàu hình ảnh.
Một lời khuyên quan trọng là hãy luôn kết hợp lý thuyết và thực hành. Việc đọc các bài viết, xem video hoặc nghe các câu chuyện về những người vượt qua thử thách sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng từ và hiểu sắc thái nghĩa.
Đồng thời, bạn nên tạo thói quen viết hoặc kể chuyện về các trải nghiệm cá nhân, mô tả những khó khăn và cách bạn đã vượt qua chúng bằng tiếng Anh. Đây là cách tốt nhất để luyện tập, vừa nâng cao kỹ năng từ vựng, vừa rèn luyện khả năng diễn đạt tự nhiên và mạch lạc.
Ngoài ra, việc học từ vựng liên quan và cụm từ mô tả thử thách cũng nên đi đôi với việc học cách dùng trong câu và ngữ cảnh phù hợp.
Không chỉ đơn thuần là học nghĩa, bạn cần biết khi nào dùng “obstacle course” cho các hoạt động thể chất, khi nào dùng “overcoming obstacles” hay “climb over hurdles” cho nghĩa bóng trong đời sống và công việc.
Qua đó, câu văn của bạn sẽ trở nên giàu hình ảnh, có sức thuyết phục và truyền cảm hứng cho người đọc hoặc người nghe.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất khi học cụm từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh là giữ tinh thần kiên nhẫn và không ngừng luyện tập. Mỗi khó khăn trong việc học tiếng Anh cũng giống như một chướng ngại vật cần vượt qua: bạn cần kiên trì, linh hoạt và sáng tạo để tìm ra cách tiếp cận hiệu quả.
Khi làm được điều này, việc sử dụng từ vựng, cụm từ và các thành ngữ liên quan sẽ trở nên tự nhiên, mượt mà và giàu sức sống, giúp bạn tự tin giao tiếp, viết bài và kể câu chuyện cá nhân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Kết luận
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo cụm từ vượt chướng ngại vật tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn tả các thử thách thể chất mà còn truyền tải những khó khăn, trở ngại trong đời sống và công việc một cách chính xác và sinh động.
Bằng cách hiểu cả nghĩa đen và nghĩa bóng, mở rộng vốn từ vựng liên quan, áp dụng các thành ngữ, kết hợp với luyện tập viết và kể chuyện thực tế, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách và trình bày ý tưởng bằng tiếng Anh một cách tự tin.
Mỗi thử thách trong học tập hay cuộc sống đều có thể trở thành một câu chuyện thành công nếu bạn biết cách diễn đạt và chia sẻ, và việc sử dụng linh hoạt các từ và cụm từ liên quan đến vượt chướng ngại vật sẽ giúp bạn làm điều đó một cách mượt mà, đầy sức thuyết phục và truyền cảm hứng.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








