

Khám phá unvoiced consonants trong tiếng Anh với giải thích dễ hiểu, ví dụ minh họa và mẹo luyện phát âm hiệu quả cho người học ở mọi trình độ.
1. Unvoiced consonants là gì
Unvoiced consonants là những phụ âm vô thanh trong tiếng Anh, tức là các âm được tạo ra mà không có sự rung của dây thanh quản. Khi phát âm những âm này, người nói chỉ sử dụng luồng hơi đi ra từ phổi kết hợp với sự chuyển động của môi, lưỡi hoặc răng, nhưng dây thanh quản hoàn toàn không rung. Đây chính là đặc điểm cốt lõi giúp phân biệt unvoiced consonants với các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh.
Một cách dễ hiểu để cảm nhận unvoiced consonants là đặt tay lên cổ họng khi phát âm. Nếu bạn không cảm thấy bất kỳ rung động nào, âm bạn vừa phát ra chính là một unvoiced consonant. Những âm này thường nghe nhẹ, sắc và có luồng hơi thoát ra rõ ràng hơn so với voiced consonants. Ví dụ, khi phát âm âm p trong từ pen hoặc âm t trong từ time, bạn sẽ cảm nhận được hơi bật ra nhưng cổ họng không rung.
Unvoiced consonants xuất hiện rất phổ biến trong tiếng Anh và có mặt ở cả đầu từ, giữa từ lẫn cuối từ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên độ rõ ràng của lời nói và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nghe hiểu của người đối diện. Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là người học như ngôn ngữ thứ hai, việc hiểu đúng unvoiced consonants giúp tránh nhầm lẫn nghĩa, cải thiện phát âm và giao tiếp tự nhiên hơn.
Nắm vững khái niệm unvoiced consonants là bước nền tảng trong quá trình học phát âm tiếng Anh, bởi từ đây người học mới có thể phân biệt chính xác các cặp âm vô thanh và hữu thanh, đồng thời luyện tập phát âm đúng chuẩn theo giọng bản ngữ.
2. Cách nhận biết unvoiced consonants

Unvoiced consonants có thể được nhận biết một cách tương đối dễ dàng nếu người học hiểu rõ cơ chế tạo âm và chú ý đến cảm giác khi phát âm. Điểm đặc trưng quan trọng nhất của unvoiced consonants là dây thanh quản hoàn toàn không rung trong suốt quá trình tạo âm. Âm thanh được hình thành chủ yếu nhờ luồng hơi từ phổi đi ra ngoài và sự cản trở của môi, răng hoặc lưỡi, chứ không phải do rung thanh quản.
Một cách nhận biết rất hiệu quả là sử dụng cảm giác xúc giác. Khi phát âm một phụ âm nghi ngờ là unvoiced consonant, người học có thể đặt tay nhẹ lên cổ họng. Nếu không cảm nhận được rung động nào, điều đó cho thấy âm vừa phát ra là phụ âm vô thanh. Ngược lại, nếu cổ họng rung rõ ràng, đó là phụ âm hữu thanh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho người mới học phát âm tiếng Anh vì giúp hình thành nhận thức âm thanh một cách trực quan.
Ngoài ra, unvoiced consonants còn có thể nhận biết thông qua luồng hơi bật ra khi nói. Những âm này thường tạo cảm giác hơi thoát mạnh và rõ, đặc biệt khi đứng ở đầu hoặc cuối từ. Khi phát âm đúng, người nghe có thể cảm nhận được luồng hơi rõ rệt, nhất là với các âm như p, t hoặc k. Nếu đặt một mảnh giấy mỏng trước miệng khi phát âm, giấy sẽ chuyển động rõ ràng nếu đó là unvoiced consonant.
Về mặt thính giác, unvoiced consonants thường có âm sắc nhẹ, sắc và “khô” hơn so với các phụ âm hữu thanh. Chúng không mang theo độ vang của giọng nói mà thiên về tiếng gió hoặc tiếng bật hơi. Đây cũng là lý do khiến nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi nghe và phân biệt unvoiced consonants trong hội thoại nhanh, đặc biệt khi các âm này xuất hiện ở cuối từ.
Việc nhận biết chính xác unvoiced consonants không chỉ giúp cải thiện phát âm mà còn hỗ trợ rất nhiều cho kỹ năng nghe. Khi người học hiểu được đặc điểm của các âm vô thanh, họ sẽ dễ dàng phân biệt từ vựng, tránh nhầm lẫn nghĩa và giao tiếp tiếng Anh rõ ràng, tự nhiên hơn trong cả học tập lẫn công việc.
3. Unvoiced consonants trong tiếng Anh gồm những âm nào
Unvoiced consonants trong tiếng Anh là nhóm phụ âm được tạo ra mà không có sự rung của dây thanh quản. Những âm này xuất hiện với tần suất rất cao trong cả văn nói lẫn văn viết và giữ vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Khi người học không phát âm đúng các unvoiced consonants, lời nói dễ trở nên khó nghe hoặc gây hiểu nhầm, đặc biệt trong giao tiếp với người bản xứ.
Trong hệ thống âm vị tiếng Anh, các unvoiced consonants phổ biến bao gồm những âm như p, t và k. Đây là các phụ âm bật hơi mạnh, thường xuất hiện ở đầu từ và tạo cảm giác luồng hơi thoát ra rõ rệt khi phát âm. Khi những âm này đứng ở đầu từ như trong các từ pen, time hoặc key, người nói cần bật hơi đủ mạnh để âm nghe rõ ràng và tự nhiên. Nếu không bật hơi, âm dễ bị nghe giống với các phụ âm hữu thanh tương ứng.
Bên cạnh đó, tiếng Anh còn có các unvoiced consonants được tạo ra bằng sự cọ xát của luồng hơi, điển hình là các âm f, s và sh. Những âm này thường mang đặc điểm kéo dài và nghe giống tiếng gió. Khi phát âm, luồng hơi đi qua khe hẹp giữa môi và răng hoặc giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm thanh sắc và rõ. Các âm này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nhịp điệu cho câu nói.
Một unvoiced consonant đặc biệt khác trong tiếng Anh là âm th vô thanh. Đây là âm khiến nhiều người học gặp khó khăn vì không tồn tại trong tiếng Việt. Khi phát âm, đầu lưỡi được đặt nhẹ giữa hai hàm răng và luồng hơi thổi ra mà không có rung thanh quản. Nếu phát âm sai vị trí lưỡi, âm này dễ bị nhầm với s hoặc t, dẫn đến lỗi phát âm phổ biến.
Ngoài ra, tiếng Anh còn có âm h và âm ch được xếp vào nhóm unvoiced consonants. Âm h được tạo ra chủ yếu từ luồng hơi thoát ra ở cổ họng, trong khi âm ch là sự kết hợp giữa âm t và sh, tạo nên một âm bật hơi rõ ràng. Cả hai âm này đều góp phần làm cho lời nói tiếng Anh trở nên rõ ràng và có điểm nhấn.
Hiểu rõ unvoiced consonants trong tiếng Anh gồm những âm nào giúp người học xây dựng nền tảng phát âm vững chắc. Khi nhận diện đúng và luyện tập thường xuyên các âm vô thanh này, người học sẽ cải thiện đáng kể khả năng nói, nghe và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và dễ hiểu hơn.
4. Vai trò của unvoiced consonants trong phát âm tiếng Anh
Unvoiced consonants giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong phát âm tiếng Anh vì chúng góp phần tạo nên sự rõ ràng, chính xác và nhịp điệu tự nhiên của lời nói. Trong tiếng Anh, rất nhiều từ vựng chỉ khác nhau ở một phụ âm vô thanh hoặc hữu thanh, vì vậy nếu người học không phát âm đúng unvoiced consonants, người nghe rất dễ hiểu nhầm nghĩa của từ hoặc thậm chí không hiểu được nội dung câu nói.
Trước hết, unvoiced consonants giúp phân biệt nghĩa của từ một cách rõ ràng. Chỉ cần thay đổi một âm vô thanh thành hữu thanh, nghĩa của từ có thể hoàn toàn khác. Điều này cho thấy unvoiced consonants không chỉ là yếu tố âm thanh đơn thuần mà còn mang giá trị ngữ nghĩa quan trọng. Khi người học phát âm thiếu luồng hơi hoặc không giữ đúng đặc điểm vô thanh, từ ngữ dễ bị “trôi âm”, khiến giao tiếp trở nên kém hiệu quả.
Bên cạnh đó, unvoiced consonants góp phần tạo nên độ sắc nét cho lời nói. Những âm vô thanh thường mang theo luồng hơi rõ, tạo cảm giác dứt khoát và gọn gàng khi nói. Điều này giúp người nghe dễ nhận diện ranh giới giữa các từ, đặc biệt trong câu nói dài hoặc khi nói với tốc độ nhanh. Nếu thiếu đi các unvoiced consonants được phát âm đúng, câu nói tiếng Anh sẽ trở nên mờ nhạt, thiếu điểm nhấn và khó nghe hơn.
Unvoiced consonants cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhịp điệu và ngữ điệu của tiếng Anh. Trong dòng chảy lời nói, các âm vô thanh thường tạo ra những khoảng “ngắt nhẹ” về âm thanh, giúp câu nói có nhịp điệu tự nhiên và cân đối. Đây là một yếu tố khiến giọng nói của người bản xứ nghe rõ ràng và dễ hiểu hơn so với người học chưa kiểm soát tốt các phụ âm vô thanh.
Đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, việc nắm vững vai trò của unvoiced consonants còn giúp cải thiện kỹ năng nghe. Khi hiểu được đặc điểm của các âm vô thanh, người học sẽ dễ dàng nhận diện từ vựng trong hội thoại thực tế, ngay cả khi người nói nói nhanh hoặc nối âm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi đánh giá năng lực như IELTS, TOEIC hoặc trong môi trường làm việc quốc tế.
Tóm lại, unvoiced consonants không chỉ là một phần của hệ thống âm vị tiếng Anh mà còn là yếu tố then chốt quyết định mức độ rõ ràng, tự nhiên và hiệu quả của giao tiếp. Việc luyện tập và sử dụng đúng unvoiced consonants sẽ giúp người học nâng cao phát âm, tăng khả năng nghe hiểu và tiến gần hơn đến cách nói tiếng Anh chuẩn của người bản xứ.
5. Unvoiced consonants trong bảng IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA là công cụ quan trọng giúp người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm chính xác, trong đó các unvoiced consonants được biểu thị một cách rõ ràng và thống nhất. IPA không chỉ cung cấp ký hiệu cho từng âm mà còn mô tả chi tiết cách phát âm, vị trí lưỡi, môi, răng và luồng hơi, giúp người học hình dung chính xác cơ chế tạo âm.
Trong bảng IPA, các unvoiced consonants như p, t, k, f, s, ʃ, θ, h, tʃ được sắp xếp theo vị trí phát âm từ môi, răng đến lưỡi và vòm miệng. Việc học qua IPA giúp người học phân biệt rõ ràng giữa các âm vô thanh và các âm hữu thanh tương ứng như b, d, g, v, z, ʒ, ð, trong khi âm h và tʃ vẫn giữ nguyên đặc điểm vô thanh. Đây là nền tảng quan trọng để phát âm chuẩn ngay cả khi từ vựng hay ngữ cảnh phức tạp.
Sử dụng IPA để học unvoiced consonants giúp người học nhận ra những chi tiết tinh tế trong phát âm mà khó có thể quan sát bằng mắt thường. Ví dụ, khi phát âm âm θ vô thanh trong từ think, lưỡi cần đặt nhẹ giữa hai hàm răng và luồng hơi thoát ra nhưng không rung thanh quản. Nếu học theo bảng IPA, người học sẽ biết chính xác vị trí đặt lưỡi, cách bật hơi và tránh nhầm lẫn với các âm khác như s hoặc t.
Ngoài việc học riêng lẻ từng âm, IPA còn giúp luyện tập unvoiced consonants trong từ và câu hoàn chỉnh. Khi áp dụng IPA, người học có thể kết hợp các âm vô thanh với âm hữu thanh, nguyên âm và âm phụ khác để tạo phản xạ phát âm tự nhiên. Điều này không chỉ nâng cao khả năng phát âm chính xác mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe hiểu, vì người học sẽ quen với các âm vô thanh ngay cả trong các hội thoại nhanh.
Đối với giáo viên tiếng Anh, IPA là công cụ giảng dạy cực kỳ hữu ích. Nó cho phép minh họa trực quan cách phát âm các unvoiced consonants, hướng dẫn học sinh kiểm tra khẩu hình và luồng hơi, đồng thời giúp sửa lỗi phát âm một cách khoa học. Khi học và dạy theo IPA, các unvoiced consonants không còn là thách thức khó nhằn mà trở thành những âm dễ kiểm soát và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp.
Tóm lại, bảng IPA đóng vai trò then chốt trong việc học và giảng dạy unvoiced consonants. Việc nắm vững ký hiệu IPA và cách biểu diễn các âm vô thanh giúp người học phát âm chuẩn, dễ dàng phân biệt các âm tương tự và nâng cao khả năng nghe, nói, từ đó giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên, rõ ràng và hiệu quả hơn.
6. Lỗi thường gặp khi phát âm unvoiced consonants
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn khi phát âm các unvoiced consonants và dễ mắc phải những lỗi phổ biến. Một trong những lỗi thường thấy nhất là làm rung dây thanh quản khi phát âm âm vô thanh, khiến âm vô thanh trở thành âm hữu thanh. Ví dụ, âm p trong từ pen có thể bị phát thành b nếu không kiểm soát được luồng hơi, hoặc âm t trong từ time bị phát thành d. Lỗi này khiến từ bị thay đổi nghĩa hoặc khó nghe đối với người bản xứ.
Một lỗi khác thường xuất hiện là nuốt âm hoặc phát âm quá yếu ở cuối từ. Trong tiếng Anh, nhiều từ kết thúc bằng các unvoiced consonants như k, t, s, hoặc f. Nếu người học không bật hơi đủ mạnh, âm cuối sẽ bị mờ hoặc mất, dẫn đến câu nói nghe không rõ ràng và thiếu điểm nhấn. Đây là lỗi phổ biến ở người Việt, do thói quen phát âm tiếng mẹ đẻ ảnh hưởng đến cách bật hơi.
Ngoài ra, nhầm lẫn giữa các cặp âm vô thanh và hữu thanh cũng rất phổ biến. Các cặp như p và b, t và d, k và g hay th vô thanh /θ/ và th hữu thanh /ð/ thường khiến người học bối rối. Nếu phát âm sai, người nghe có thể hiểu nhầm từ, đặc biệt trong các từ vựng có nghĩa gần giống nhau. Ví dụ, think /θɪŋk/ và this /ðɪs/ chỉ khác âm vô thanh và hữu thanh ở đầu từ, nhưng nếu phát âm sai, nghĩa sẽ hoàn toàn thay đổi.
Một lỗi khác là kết hợp các unvoiced consonants trong từ hay câu không nhịp nhàng. Khi nói nhanh, người học thường bỏ qua hoặc nối âm sai, làm giảm độ rõ ràng của câu nói. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ năng nghe và giao tiếp, khiến người nghe phải đoán nghĩa hoặc hiểu sai ý.
Nhận diện các lỗi này là bước quan trọng để cải thiện phát âm. Khi người học biết lỗi thường gặp, họ sẽ chú ý kiểm soát luồng hơi, vị trí lưỡi, môi và rung thanh quản, từ đó phát âm các unvoiced consonants chính xác hơn. Việc luyện tập đều đặn với âm riêng lẻ, từ đơn và câu hoàn chỉnh sẽ giúp khắc phục lỗi, nâng cao khả năng giao tiếp và tạo giọng nói tự nhiên, dễ hiểu hơn.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








