He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
20 Từ vựng tiếng Anh chủ đề Telephone Giáo án giảng dạy giao tiếp chi tiết

1. Ngôn ngữ sử dụng chủ đề Telephone

1.1. Cụm từ thông dụng (Common Phrases)

Trả lời cuộc gọi (Answering a call)

  • “Hello, who’s speaking?” → “A lô, ai đang nói vậy?” Câu này được dùng khi bạn muốn biết ai đang gọi cho mình. Đây là cách lịch sự để xác định danh tính người gọi. Ví dụ: “A lô, ai đang nói vậy? Mình không nhận ra số này.”
  • “Good morning/afternoon, this is ______ speaking.” → “Chào buổi sáng/chiều, tôi là ______.” Đây là cách mở đầu cuộc gọi trang trọng, thường dùng trong công việc hoặc khi gọi cho người không quen biết rõ. Ví dụ: “Chào buổi chiều, tôi là Kim. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?”
  • “How can I help you?” → “Mình có thể giúp gì cho bạn?” Một câu hỏi phổ biến khi trả lời cuộc gọi để xem người gọi cần hỗ trợ gì. Ví dụ: “A lô, mình có thể giúp gì cho bạn?”

Gọi điện (Making a call)

  • “Hello, this is ______. May I speak to ______?” → “A lô, tôi là ______. Tôi có thể nói chuyện với ______ được không?” Đây là cách lịch sự để yêu cầu nói chuyện với một người cụ thể khi gọi điện thoại. Ví dụ: “A lô, tôi là Lan. Tôi có thể nói chuyện với anh Long không?”
  • “Could I speak to someone in ______?” → “Tôi có thể nói chuyện với ai đó ở phòng ______ được không?” Dùng trong bối cảnh công việc khi cần kết nối đến một phòng ban hoặc bộ phận. Ví dụ: “Tôi có thể nói chuyện với ai đó ở phòng nhân sự được không?”
  • “I’m calling about ______.” → “Tôi gọi về việc ______.” Cụm từ này dùng để giải thích lý do gọi điện ngay từ đầu cuộc gọi. Ví dụ: “Tôi gọi về việc phỏng vấn mà chúng ta đã sắp xếp tuần trước.”

Để lại lời nhắn (Leaving a message)

  • “Could you please leave a message?” → “Bạn có thể để lại lời nhắn được không?” Khi bạn muốn người gọi để lại lời nhắn cho người khác. Ví dụ: “Cô ấy không có ở đây. Bạn có thể để lại lời nhắn không?”
  • “Can I take a message?” → “Tôi có thể nhận lời nhắn được không?” Đây là câu hỏi khi bạn đề nghị ghi lại lời nhắn từ người gọi để chuyển đến người khác. Ví dụ: “Anh ấy không có ở văn phòng lúc này. Tôi có thể nhận lời nhắn không?”
  • “Please tell ______ to call me back.” → “Làm ơn nói ______ gọi lại cho tôi.” Khi bạn muốn để lại lời nhắn cho người khác gọi lại cho mình. Ví dụ: “Làm ơn nói chị Diễm gọi lại cho tôi khi chị ấy rảnh.”

Kết thúc cuộc gọi (Ending a call)

  • “Thank you for your time.” → “Cảm ơn vì thời gian của bạn.” Câu này được dùng để lịch sự kết thúc cuộc gọi, đặc biệt là trong ngữ cảnh công việc. Ví dụ: “Cảm ơn vì thời gian của bạn. Tôi sẽ liên lạc lại sớm.”
  • “I’ll get back to you soon.” → “Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm.” Đây là một cách để cho người kia biết rằng bạn sẽ phản hồi hoặc gọi lại sau. Ví dụ: “Tôi sẽ xem xét và liên lạc lại với bạn sớm.”
  • “Talk to you later. Goodbye.” → “Nói chuyện sau nhé. Tạm biệt.” Một cách thân thiện để chào tạm biệt khi kết thúc cuộc gọi. Ví dụ: “Nói chuyện sau nhé. Tạm biệt!”

1.2. Từ vựng hữu ích (Useful Vocabulary)

Liên quan đến cuộc gọi (Call-related)

  • Landline → Điện thoại cố định
  • Mobile phone (cell phone) → Điện thoại di động
  • Answer / Decline → Trả lời / Từ chối
  • Voicemail → Hộp thư thoại
  • Missed call → Cuộc gọi nhỡ
  • Busy signal → Tín hiệu bận
  • Hold the line → Giữ máy

Hành động (Actions)

  • Dial → Quay số
  • Hang up → Cúp máy
  • Transfer a call → Chuyển cuộc gọi
  • Put someone on hold → Để ai đó chờ máy
  • Call back / Return a call → Gọi lại

Ví dụ:

  • Hang up → “Sau khi nói xong, mình cúp máy.”
  • Missed call → “Mình có cuộc gọi nhỡ từ chị Diễm lúc sáng.”
  • Call back → “Mình sẽ gọi lại cho anh ấy ngay sau khi xong việc.”

2. Ý tưởng giáo án Giảng dạy tiếng Anh chủ đề Telephone

Thời gian: 90 phút Trình độ: Elementary – Pre-intermediate Kỹ năng chính: Speaking, Listening Mục tiêu:

  • Học viên có thể sử dụng các cụm từ cơ bản khi trả lời và thực hiện cuộc gọi.
  • Học viên có thể để lại lời nhắn và kết thúc cuộc gọi một cách lịch sự.
  • Tăng cường sự tự tin trong giao tiếp qua điện thoại.

2.1. Khởi động (Warm-up) – 10 phút

Hoạt động: “Telephone Charades”

  • Giáo viên chia lớp thành hai nhóm.
  • Mỗi nhóm sẽ chọn một thành viên để diễn tả các tình huống về việc nghe/gọi điện thoại (ví dụ: trả lời cuộc gọi, để lại lời nhắn, gọi nhầm số) mà không nói.
  • Các thành viên còn lại trong nhóm đoán và sử dụng các cụm từ liên quan đến cuộc gọi điện thoại.
  • Giáo viên ghi chú các từ vựng chính lên bảng.

Mục tiêu:

  • Giúp học viên làm quen với các tình huống qua điện thoại và các cụm từ thông dụng một cách hài hước, thoải mái.

2.2. Giới thiệu từ vựng và cụm từ về chủ đề Telephone (Vocabulary & Phrases Introduction) – 15 phút

Từ vựng chính 

  • Call, Answer, Busy line, Hold, Hang up, Leave a message, Dial, Pick up

Cụm từ thông dụng:

  • “Hello, this is _____.”
  • “Can I speak to _____?”
  • “Could you please hold?”
  • “I’ll call you back.”
  • “Can I leave a message?”

Hoạt động: Role-play with Vocabulary

  • Giáo viên đưa ra các mẫu câu và giải thích cách sử dụng.
  • Học viên lặp lại và thực hành từng cụm từ với bạn cùng lớp.
  • Giáo viên đặt câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết (Ví dụ: “Khi nào bạn dùng ‘Can I leave a message?’”).

Mục tiêu:

  • Học viên hiểu và có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc gọi và nhận cuộc gọi.

2.3. Hoạt động giao tiếp (Communicative Activity) – 20 phút

Hoạt động: “Telephone Conversations in Pairs”

  • Giáo viên phát cho mỗi học viên một tờ phiếu với các tình huống cụ thể như:
    1. Gọi để đặt lịch hẹn.
    2. Gọi để hỏi về sản phẩm/dịch vụ.
    3. Gọi nhầm số và xin lỗi.
    4. Trả lời cuộc gọi từ bạn bè/đồng nghiệp.
  • Học viên thực hành từng tình huống với bạn cặp của mình. Một người đóng vai người gọi, người kia đóng vai người nhận.
  • Giáo viên đi vòng quanh lớp, hỗ trợ và đưa ra phản hồi.

Mục tiêu:

  • Học viên áp dụng những gì đã học trong các tình huống thực tế.
  • Phát triển kỹ năng phản ứng nhanh và tự tin trong giao tiếp.

2.4. Nghe hiểu (Listening Practice) – 15 phút

Hoạt động: “Listen and Respond”

  • Giáo viên phát đoạn hội thoại về một cuộc gọi qua điện thoại (có thể sử dụng audio hoặc video).
  • Học viên nghe và điền các từ còn thiếu vào phiếu bài tập.
  • Sau khi hoàn thành, học viên thảo luận câu trả lời với bạn bên cạnh.
  • Giáo viên phát các câu trả lời đúng và cùng học viên nghe lại đoạn hội thoại để kiểm tra.

Mục tiêu:

  • Nâng cao kỹ năng nghe hiểu trong các tình huống liên quan đến việc gọi điện.

2.5. Hoạt động sản xuất (Production Task) – 20 phút

Hoạt động: “Group Role-play”

  • Học viên chia thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm sẽ đóng vai một công ty với các bộ phận khác nhau (ví dụ: bộ phận bán hàng, chăm sóc khách hàng, nhân sự).
  • Một học viên trong nhóm sẽ đóng vai người gọi điện để hỏi về một vấn đề cụ thể (đặt hàng, tìm việc, khiếu nại), trong khi các thành viên còn lại trả lời theo vai trò của mình.
  • Mỗi nhóm thực hiện cuộc đối thoại trước lớp, các nhóm khác nhận xét và góp ý.

Mục tiêu:

  • Học viên thực hành sử dụng ngôn ngữ trong một bối cảnh chuyên nghiệp hơn.
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp theo nhóm và phản hồi lẫn nhau.

2.6. Tổng kết và phản hồi (Wrap-up and Feedback) – 10 phút

  • Giáo viên tổng kết các cụm từ và tình huống đã học trong buổi học.
  • Hỏi học viên xem họ cảm thấy thế nào khi gọi điện thoại bằng tiếng Anh và có khó khăn gì không.
  • Giáo viên cung cấp phản hồi cho cả lớp về các hoạt động nhóm và cặp.

2.7. Bài tập về nhà (Homework)

  • Học viên được yêu cầu thực hiện một đoạn ghi âm cuộc gọi giả định (khoảng 2 phút), áp dụng các cụm từ đã học và nộp lại cho giáo viên qua email hoặc nền tảng LMS của lớp.

Mục tiêu tổng quát của bài học:

  • Học viên không chỉ nắm bắt các từ vựng và cụm từ liên quan đến điện thoại mà còn tự tin khi sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

3. Cách giảng dạy từ vựng hiệu quả

Khi dạy từ vựng, giáo viên có thể áp dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để tối ưu hóa quá trình học tập của học viên. Một kỹ thuật phổ biến là phương pháp từ vựng theo chủ đề. Giáo viên nên chia các từ vựng theo những chủ đề quen thuộc, giúp học viên liên kết các từ vựng lại với nhau, như khi dạy về chủ đề “Telephone,” giáo viên có thể nhóm các từ vựng liên quan đến việc gọi điện như “call,” “answer,” “busy line,” “hold,” “hang up.”

Cách tiếp cận theo chủ đề sẽ giúp học viên dễ nhớ và sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể. Một điểm quan trọng khác là sử dụng đa dạng hình thức để trình bày từ vựng. Hình ảnh, video, hay biểu đồ là những công cụ hữu ích để minh họa từ vựng và tạo sự liên kết hình ảnh với từ ngữ. Ví dụ, khi giới thiệu từ vựng “dial,” giáo viên có thể cho học viên xem một đoạn video về việc bấm số trên điện thoại. Những hình ảnh trực quan sẽ giúp học viên không chỉ hiểu mà còn dễ nhớ từ vựng hơn.

Ngoài ra, việc lặp lại từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau là điều không thể thiếu. Giáo viên nên lồng ghép từ vựng đã học vào các hoạt động thực hành nói, nghe, viết và đọc. Học viên cần tiếp xúc với từ vựng qua nhiều kênh khác nhau để kích thích trí nhớ dài hạn.

Chẳng hạn, sau khi dạy từ vựng trong một bài học, giáo viên có thể sử dụng lại các từ vựng đó trong bài nghe hoặc bài thảo luận nhóm sau đó. Để làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị hơn, giáo viên cũng có thể sử dụng công nghệ như các ứng dụng học từ vựng hoặc trò chơi trực tuyến. Những công cụ này giúp học viên ôn luyện từ vựng một cách chủ động và có thể thực hành ngoài giờ học.

Cuối cùng, giáo viên nên luôn khuyến khích học viên sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày, để từ vựng thực sự đi vào cuộc sống của họ.

4. Cách để tạo tương tác và không khí lớp học tích cực

Để tạo sự tương tác và không khí tích cực khi giảng dạy từ vựng, giáo viên cần kết hợp các phương pháp giảng dạy sáng tạo và mang tính kết nối. Dưới đây là một số cách giúp xây dựng môi trường học tập sôi động và khuyến khích học viên tham gia tích cực:

4.1. Sử dụng trò chơi và hoạt động nhóm

Trò chơi là một cách tuyệt vời để làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị. Giáo viên có thể tổ chức các trò chơi như “Bingo từ vựng,” “Word matching,” hay “Charades” (diễn tả từ mà không nói). Trong những hoạt động này, học viên không chỉ rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng, mà còn tương tác với nhau và giáo viên trong không khí hào hứng. Điều này tạo sự liên kết giữa các học viên, giúp họ cảm thấy thoải mái và sẵn sàng học hỏi lẫn nhau.

4.2. Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm

Ngôn ngữ cơ thể có thể giúp học viên nhớ từ vựng một cách tự nhiên và vui nhộn hơn. Giáo viên có thể yêu cầu học viên sử dụng động tác tay, nét mặt hoặc hành động để minh họa cho từ vựng mới học. Ví dụ, khi dạy các từ liên quan đến hành động như “jump,” “run,” “dial,” hoặc “hold,” giáo viên có thể khuyến khích học viên làm động tác tương ứng. Điều này không chỉ tăng cường trí nhớ mà còn tạo không khí học tập vui vẻ, tích cực.

4.3. Sử dụng thẻ từ vựng (flashcards) và ứng dụng công nghệ

Flashcards hoặc các ứng dụng công nghệ giúp học viên có thể học từ vựng một cách trực quan và thú vị. Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động như thi đua giữa các nhóm dùng flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng tương tác. Học viên có thể tham gia trả lời câu hỏi, lật flashcards hoặc tương tác với các bài tập trực tuyến, tạo không gian học tập linh hoạt và hiện đại.

4.4. Sử dụng các tình huống thực tế (role-play)

Role-play là một phương pháp tương tác mạnh mẽ giúp học viên áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế. Giáo viên có thể phân công học viên đóng vai trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như gọi điện thoại, mua hàng, hoặc đặt chỗ nhà hàng. Việc thực hành từ vựng qua các tình huống sẽ làm tăng sự tự tin của học viên khi họ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

4.5. Phản hồi tích cực và khen thưởng

Việc đưa ra phản hồi tích cực và khen thưởng đúng lúc sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin và có động lực học tập hơn. Giáo viên nên chú trọng khuyến khích và ghi nhận những cố gắng của học viên, dù là những tiến bộ nhỏ. Các hình thức khen thưởng như sticker, điểm cộng hay lời khen đơn giản sẽ làm tăng tinh thần học tập và giúp học viên cảm thấy hào hứng hơn với mỗi bài học từ vựng.

Khuyến khích sự sáng tạo và chủ động

Giáo viên nên khuyến khích học viên tự tạo ra những câu chuyện ngắn hoặc tình huống sử dụng từ vựng mới học. Điều này không chỉ kích thích sự sáng tạo mà còn giúp học viên luyện tập từ vựng trong bối cảnh riêng của họ. Sự sáng tạo và chủ động trong việc học giúp học viên cảm thấy gắn bó hơn với nội dung học tập và tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

Tóm lại, một lớp học từ vựng tương tác và tích cực không chỉ đòi hỏi phương pháp dạy sáng tạo, mà còn cần sự kết nối và hỗ trợ liên tục giữa giáo viên và học viên. Điều này sẽ giúp tạo ra không khí học tập thoải mái, hiệu quả và đầy năng lượng.

Tìm hiểu thêm

Website ETP Avatar 1
15 2
Website ETP Avatar 27
Website ETP Avatar 26
Website ETP Avatar 29
Website ETP Avatar 28
ETP TESOL Hoc thu mien phi 04
Đăng Ký Ngay

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

1
3
2
1
3
2

Tìm hiểu thêm

Về ETP TESOL

Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

Buổi học phát âm tại ETP

basic

ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI

Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM

Phone: 0986.477.756

Email: [email protected]

Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.

Messenger 0986.477.756 ETP TESOL Tư Vấn Miễn Phí

    Tư vấn ngay