Thì Quá Khứ Đơn và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn là hai thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả các hành động và bối cảnh trong quá khứ. Tuy nhiên, việc phân biệt và áp dụng chúng đúng cách lại là một thách thức với nhiều người học. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt hai thì này qua 3 tiêu chí quan trọng, chia sẻ các phương pháp dạy học hiệu quả nhất và cung cấp bài tập thực hành kèm giải thích chi tiết. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nào!
1. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
1.1. Định nghĩa thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
1.2. Công thức
- Câu khẳng định:
➝ S + V2/V-ed + (O).
Ví dụ: She went to the store yesterday. - Câu phủ định:
➝ S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + (O).
Ví dụ: They didn’t like the movie. - Câu nghi vấn:
➝ Did + S + V (nguyên mẫu) + (O)?
Ví dụ: Did you see him yesterday?
1.3. Cách dùng
- Hành động đã hoàn thành trong quá khứ:
- Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã kết thúc.
- Ví dụ: Sony and Philips invented the CD in the early 1980s.
- Hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ:
- Dùng để nói về những thói quen hoặc sự việc lặp lại trong quá khứ, không còn xảy ra nữa.
- Ví dụ: We moved house a lot when I was a kid.
- Sự thật chung hoặc tình huống cố định trong quá khứ:
- Diễn tả những sự thật, tình huống đúng trong một thời kỳ quá khứ.
- Ví dụ: Early clocks were usually very unreliable.
- Các sự kiện chính trong câu chuyện (kể chuyện):
- Dùng để tóm tắt các sự kiện chính hoặc chuỗi hành động đã xảy ra.
- Ví dụ: Frank turned on the TV and sat on the sofa.
- Trong câu điều kiện giả định (nếu ở hiện tại không thể xảy ra):
- Ví dụ: If we didn’t have computers, what would the world be like.
2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
2.1. Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.
2.2. Công thức
- Câu khẳng định:
➝ S + was/were + V-ing + (O).
Ví dụ: She was reading a book at 8 PM. - Câu phủ định:
➝ S + was/were not + V-ing + (O).
Ví dụ: They weren’t watching TV when I arrived. - Câu nghi vấn:
➝ Was/Were + S + V-ing + (O)?
Ví dụ: Was she cooking when you called?
2.3. Cách dùng
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- Diễn tả một hành động kéo dài hoặc chưa hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ: At 8 PM last night, I was watching TV.
- Hành động đang diễn ra và bị gián đoạn bởi một hành động khác:
- Dùng để miêu tả một hành động kéo dài (thì quá khứ tiếp diễn) bị cắt ngang bởi một hành động ngắn (thì quá khứ đơn).
- Ví dụ: I was cooking dinner when the phone rang.
- Các hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ:
- Dùng để diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng lúc.
- Ví dụ: While I was reading, my brother was playing video games.
- Miêu tả bối cảnh:
- Dùng để thiết lập bối cảnh hoặc nền cho một câu chuyện.
- Ví dụ: It was raining heavily as we walked home.
3. Phân biệt giữa thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn
Tiêu chí | Quá Khứ Đơn | Quá Khứ Tiếp Diễn |
Bản chất hành động | Hành động đã hoàn thành và kết thúc. | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
Thời gian xác định | Chỉ rõ một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian đã hoàn thành. | Tập trung vào hành động kéo dài hoặc chưa hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
Liên quan đến hành động khác | Thường dùng cho hành động ngắn, cắt ngang hành động khác. | Thường dùng cho hành động kéo dài, bị gián đoạn bởi một hành động khác. |
Ví dụ | She left the party at 10 PM. (Cô ấy rời bữa tiệc lúc 10 giờ tối.) | She was leaving the party when I arrived. (Cô ấy đang rời bữa tiệc khi tôi đến.) |
- Quá khứ đơn nhấn mạnh kết thúc của hành động hoặc sự kiện.
- Quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh quá trình, sự kéo dài hoặc bối cảnh của hành động.
4. Bài Tập Áp Dụng
Viết động từ trong ngoặc đúng thể quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn
- When the explosion happened, hundreds of people __________ (pass) through the airport.
- When I heard the phone ring, I __________ (stop) writing to answer it.
- Amy __________ (read), so she didn’t see me walking past.
- I __________ (have) piano lessons every week from the age of six onwards.
- We decided to leave the beach because it __________ (get) dark and we wanted to get home while there was still some light.
- __________ Jessica already __________ (think) of leaving university before she failed her first-year exams?
- Since the hotel had a pool, __________ you __________ (swim) every day?
- The Industrial Revolution __________ (attract) many people from the country to the city.
- The Hubble Space Telescope __________ (put) into orbit around the Earth in 1990.
- Sorry I couldn’t come on Friday, but I __________ (work) on my project.
- By the time we __________ (arrive), the party was almost over.
- The national park __________ (create) to protect local wildlife.
- were passing
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra khi vụ nổ (hành động ngắn, quá khứ đơn) cắt ngang. - stopped
Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động hoàn thành ngay lập tức (dừng viết để nghe điện thoại). - was reading
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài (đọc sách) làm nền cho việc không thấy bạn đi qua. - had
Giải thích: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả thói quen xảy ra thường xuyên trong quá khứ. - was getting
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra dần dần (trời tối) tạo bối cảnh cho quyết định rời đi. - Was, thinking
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài (suy nghĩ) trước một sự kiện khác (trượt kỳ thi). - did, swim
Giải thích: Thì quá khứ đơn dùng để hỏi về hành động lặp lại hàng ngày (bơi ở hồ bơi khách sạn). - attracted
Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả sự kiện lịch sử đã hoàn thành. - was put
Giải thích: Thì quá khứ đơn dạng bị động dùng để nói về một sự kiện lịch sử cụ thể. - was working
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể (thứ Sáu). - arrived
Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra trong chuỗi sự kiện (đến nơi, tiệc gần kết thúc). - was created
Giải thích: Thì quá khứ đơn dạng bị động diễn tả sự kiện hoàn thành để đạt mục đích cụ thể (bảo vệ động vật hoang dã).
5. 4 Cách Dạy Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn Hiệu Quả Nhất
Dưới đây là 4 cách thực tế, chi tiết để giáo viên hướng dẫn học viên hiểu rõ và sử dụng thành thạo hai thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
5.1. Sử Dụng Ví Dụ So Sánh Trực Quan Kèm Hỏi Đáp
Cách thực hiện:
- Chuẩn bị cặp câu minh họa rõ sự khác biệt giữa hai thì:
- Ví dụ 1:
- Quá khứ đơn: “I watched TV last night.” (Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành).
- Quá khứ tiếp diễn: “I was watching TV when the phone rang.” (Nhấn mạnh quá trình và bị gián đoạn).
- Ví dụ 2:
- Quá khứ đơn: “He arrived at 8 PM.”
- Quá khứ tiếp diễn: “He was arriving when the show started.”
- Ví dụ 1:
- Sau đó, giáo viên đặt câu hỏi cho học viên:
- “Hành động nào đã hoàn thành? Hành động nào đang diễn ra và bị gián đoạn?”
- “Tại sao dùng quá khứ tiếp diễn trong câu này thay vì quá khứ đơn?”
Lưu ý:
- Giải thích rõ logic từng trường hợp, nhấn mạnh dấu hiệu nhận biết (thời gian cụ thể, hành động cắt ngang).
- Khuyến khích học viên tự tạo cặp câu tương tự để luyện tập.
Lợi ích:
Phương pháp này giúp học viên nhận diện và phân biệt hai thì một cách thực tế, dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
5.2. Dùng Hình Ảnh và Video Để Minh Họa
Cách thực hiện:
- Chuẩn bị hình ảnh hoặc video ngắn mô tả hai loại hành động:
- Hình ảnh 1: Một người đang đọc sách (hành động kéo dài).
- Hình ảnh 2: Chuông điện thoại reo (hành động ngắn, cắt ngang).
- Hỏi học viên: “Nếu kể lại sự kiện này, bạn sẽ nói thế nào?”
- Đáp án mẫu: “She was reading a book when the phone rang.”
- Dùng video ngắn, ví dụ: Một người đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa. Học viên miêu tả:
- “He was walking in the park when it started raining.”
Mẹo mở rộng:
- Yêu cầu học viên thảo luận về các hình ảnh hoặc video theo nhóm, giúp tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Lợi ích:
Hình ảnh và video giúp học viên dễ hình dung và ghi nhớ ngữ pháp qua các tình huống sống động, thay vì chỉ học qua lý thuyết khô khan.
5.3. Tạo Các Kịch Bản Tương Tác
Cách thực hiện:
- Giáo viên mô phỏng một tình huống cụ thể:
- “Bạn hãy đóng vai một người kể lại buổi tối hôm qua. Nhưng bạn phải sử dụng cả hai thì!”
- Ví dụ mẫu:
- Học viên A: “I was cooking dinner when my friend called me.”
- Học viên B: “I answered the call and we talked for 10 minutes.”
- Giáo viên có thể đưa thêm câu hỏi để mở rộng:
- “Hành động nào đang xảy ra trước khi bạn nghe điện thoại?”
- “Hành động nào kết thúc sau khi điện thoại reo?”
Mẹo mở rộng:
- Kết hợp thảo luận theo cặp hoặc nhóm nhỏ để học viên luyện tập, sửa lỗi và nhận phản hồi.
Lợi ích:
Kịch bản tương tác không chỉ giúp học viên thực hành ngữ pháp mà còn phát triển khả năng giao tiếp và tư duy logic khi dùng hai thì trong ngữ cảnh cụ thể.
5.4. Lồng Ghép Bài Tập Sáng Tạo
Cách thực hiện:
- Bài tập viết tiếp câu chuyện:
- Giáo viên đưa ra một đoạn văn ngắn và yêu cầu học viên tiếp tục, sử dụng cả hai thì:
- Ví dụ: “Last night, while I was doing my homework, the lights went out. Then…”
- Học viên tiếp tục: “…I lit a candle and finished my homework in the dark.”
- Giáo viên đưa ra một đoạn văn ngắn và yêu cầu học viên tiếp tục, sử dụng cả hai thì:
- Bài tập đổi thì:
- Giáo viên đưa các câu văn ở thì hiện tại và yêu cầu học viên chuyển đổi sang quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn:
- Ví dụ:
- Hiện tại: “She is reading a book.”
- Quá khứ: “She was reading a book.”
- Hiện tại: “They play soccer every weekend.”
- Quá khứ: “They played soccer every weekend.”
- Ví dụ:
- Giáo viên đưa các câu văn ở thì hiện tại và yêu cầu học viên chuyển đổi sang quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn:
Lợi ích:
Bài tập sáng tạo không chỉ kiểm tra kiến thức ngữ pháp mà còn khuyến khích học viên áp dụng linh hoạt, giúp ghi nhớ lâu dài hơn.
Kết luận
Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động và bối cảnh trong quá khứ. Việc hiểu rõ cách dùng thông qua lý thuyết và so sánh sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý định của mình. Đừng quên áp dụng kiến thức qua bài tập thực hành, vì đây là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng hai thì này một cách thành thạo. Thực hành đều đặn và đối chiếu với ví dụ sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng!
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.