1. Giảng dạy Tiếng Anh Giao tiếp là gì?
Giảng dạy tiếng Anh giao tiếp là quá trình giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, nhằm cải thiện kỹ năng nghe, nói và phản xạ ngôn ngữ. Mục tiêu chính của giảng dạy tiếng Anh giao tiếp không chỉ là nắm vững ngữ pháp và từ vựng, mà quan trọng hơn là khả năng áp dụng những kiến thức đó vào giao tiếp thực tế. Trong lớp học giao tiếp, giáo viên thường tập trung vào việc tạo ra các môi trường giao tiếp gần gũi và thực tiễn, khuyến khích học viên tham gia vào các cuộc trò chuyện, thảo luận nhóm, hoặc các hoạt động đóng vai (role-play). Các hoạt động này giúp học viên có cơ hội luyện tập, sửa lỗi và xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một yếu tố quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh giao tiếp là việc khuyến khích học viên phát triển phản xạ ngôn ngữ, thay vì quá tập trung vào việc dịch từng từ hay suy nghĩ nhiều về ngữ pháp. Các phương pháp giảng dạy phổ biến bao gồm:
- Task-Based Learning (TBL): Phương pháp này giúp học viên học tiếng Anh thông qua việc thực hiện các nhiệm vụ thực tế, như lên kế hoạch, thảo luận hoặc giải quyết vấn đề.
- Communicative Language Teaching (CLT): Đây là phương pháp tập trung vào việc giao tiếp, với các hoạt động nhằm phát triển kỹ năng nói và nghe một cách tự nhiên.
- Role-Play (Đóng vai): Kỹ thuật này cho phép học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống mô phỏng đời thực, như mua sắm, đặt hàng, hay hỏi đường.
Lợi ích lớn nhất của việc giảng dạy tiếng Anh giao tiếp là học viên có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, từ đó mở rộng khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tăng cường khả năng tương tác và hiểu biết văn hóa, vì ngôn ngữ và văn hóa luôn đi đôi với nhau trong quá trình giao tiếp. Khi giảng dạy, giáo viên cần chú trọng đến việc linh hoạt trong phương pháp, sử dụng nhiều hoạt động khác nhau để học viên có thể thoải mái và chủ động hơn trong việc học.
2. Hướng dẫn xây dựng giáo án giảng dạy Tiếng Anh Giao tiếp
2.1. Introduction (Dẫn nhập và gây hứng thú)
Phần mở đầu nên được thiết kế để thu hút sự chú ý của học viên và giúp họ liên kết bài học với cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng hình ảnh, câu hỏi gợi mở như “What do you see in this picture?” để tạo sự tò mò và khơi dậy hứng thú trong học viên. Điều này giúp học viên sẵn sàng tham gia vào bài học và tăng tính tương tác ngay từ đầu. Phần mở đầu tạo không khí thoải mái và giúp học viên kết nối với chủ đề học. Hỏi các câu hỏi mở hoặc liên quan đến thực tế khiến bài học gần gũi và dễ tiếp thu hơn.
2.2. Review/ Warm-up (Ôn lại và khởi động)
Một bước không thể thiếu trước khi vào phần chính của bài học là ôn lại kiến thức đã học từ trước. Điều này giúp học viên nhớ lại các từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp đã học, tạo nền tảng cho việc học kiến thức mới. Sau khi ôn bài, bạn có thể đưa ra các hoạt động warm-up như hỏi về sở thích hay các câu hỏi ngắn để học viên bắt đầu quen với việc giao tiếp. Việc ôn lại giúp củng cố kiến thức và xây dựng sự tự tin cho học viên trước khi bắt đầu học các nội dung mới. Hoạt động khởi động giúp học viên bắt nhịp với bài học và chuẩn bị tâm thế cho những thử thách giao tiếp tiếp theo.
2.3. Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)
Ở giai đoạn này, giáo viên cần giới thiệu từ vựng, ngữ pháp hoặc cấu trúc câu mới mà học viên sẽ sử dụng trong bài học. Bạn có thể giả lập các tình huống giao tiếp thực tế, như gọi điện thoại hoặc hỏi thăm ai đó, để học viên hiểu cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh. Việc trình bày ngữ liệu mới trong các tình huống thực tế giúp học viên dễ dàng hiểu và nhớ hơn vì họ có thể thấy ngữ liệu được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày như thế nào.
2.4. Practice (Luyện tập có hướng dẫn)
Học viên nên có thời gian để luyện tập các mẫu câu và từ vựng mới theo nhóm hoặc với đối tác. Bạn có thể hướng dẫn họ qua các đoạn hội thoại giả lập, sau đó yêu cầu học viên thực hành với nhau để tăng tính tương tác. Luyện tập có hướng dẫn giúp học viên làm quen với việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và tăng sự tự tin. Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ giúp họ có cơ hội thực hành nhiều hơn và cảm thấy thoải mái hơn khi mắc lỗi và sửa chữa.
2.5. Communicative Practice (Luyện tập giao tiếp)
Sau khi học viên đã hiểu các cấu trúc và từ vựng mới, bạn có thể tạo điều kiện cho họ thực hiện các bài tập giao tiếp thực tế. Các tình huống giao tiếp giả lập (role-play) như gọi điện thoại cho sếp, bạn bè, hoặc gia đình là cơ hội tuyệt vời để học viên thực hành các kỹ năng nghe-nói. Giai đoạn này giúp học viên ứng dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, phát triển khả năng ứng biến và tăng cường phản xạ giao tiếp.
2.6. Evaluation (Đánh giá tiến độ học viên)
Thay vì hỏi trực tiếp học viên về mức độ hiểu bài, bạn có thể sử dụng các phương pháp đánh giá linh hoạt hơn như thẻ màu (red/green) hoặc các hình dạng (circle/heart). Ví dụ, nếu học viên giơ thẻ đỏ, điều đó có nghĩa họ cần thêm thời gian luyện tập; nếu giơ thẻ xanh, họ đã nắm vững bài học. Hình tròn có thể biểu thị học viên cần hỗ trợ, còn trái tim có thể chỉ rằng họ cảm thấy tự tin. Phương pháp này khuyến khích học viên phản hồi một cách tự nhiên và không gây áp lực. Nó giúp giáo viên nắm bắt chính xác tiến độ của từng học viên, đồng thời tạo sự thoải mái trong việc thể hiện sự tự tin hay lo lắng mà không sợ sai.
2.7. Extension/Homework (Mở rộng và bài tập về nhà)
Cuối cùng, hãy giao bài tập về nhà liên quan đến bài học, ví dụ như học viên có thể thực hành gọi điện thoại với người thân và ghi âm lại cuộc hội thoại. Điều này giúp củng cố bài học và cho phép họ tự kiểm tra và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Việc thực hành ngoài lớp học là rất quan trọng để học viên củng cố và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống thực tế. Nó cũng khuyến khích sự tự học và tự cải thiện.
3. Các trò chơi thú vị ứng dụng vào Giảng dạy giao tiếp
3.1. Role-play
Với trò chơi Role-play, giáo viên tạo ra tình huống thực tế như “gọi điện đặt phòng khách sạn” hoặc “hỏi đường đi”, học viên vào vai và thực hiện hội thoại. Ví dụ, một học viên đóng vai người đi du lịch hỏi đường, người kia đóng vai người bản địa chỉ dẫn. Trò chơi này giúp học viên luyện tập phản xạ ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp.
3.2. Taboo
Taboo – Học viên nhận một thẻ có từ vựng mục tiêu, nhưng họ không được dùng chính từ đó hoặc một số từ liên quan để giải thích. Ví dụ, nếu từ khóa là “teacher”, họ không được dùng các từ như “school”, “class”, “student” để diễn đạt mà phải nghĩ ra cách khác để giải thích. Điều này khuyến khích học viên sử dụng vốn từ đa dạng và sáng tạo hơn trong việc diễn đạt ý tưởng, giúp tăng cường khả năng giao tiếp.
3.3. Two Truths and a Lie
Với two Truths and a Lie, mỗi học viên sẽ nói ba câu về bản thân, trong đó có hai câu đúng và một câu sai, các học viên còn lại sẽ phải đoán đâu là lời nói dối. Ví dụ, một học viên có thể nói “I have visited Japan, I love cats, I can’t swim.” Các học viên còn lại sẽ phải suy đoán và thảo luận với nhau để tìm ra câu nói không đúng. Trò chơi này không chỉ giúp học viên luyện tập giao tiếp mà còn tạo cơ hội cho các bạn trong lớp hiểu nhau hơn, từ đó tăng sự gắn kết và tương tác.
3.4. Find Someone Who
Để chuẩn bị cho Find Someone Who, giáo viên chuẩn bị một danh sách các câu hỏi hoặc đặc điểm (ví dụ: “Find someone who has been to a foreign country”) và học viên sẽ phải di chuyển trong lớp để hỏi bạn bè, tìm người có câu trả lời phù hợp. Trò chơi này thúc đẩy học viên tương tác với nhau, luyện tập kỹ năng hỏi và trả lời, đồng thời giúp xây dựng môi trường học tập tích cực.
3.5. Pictionary
Pictionary là trò chơi xuất phát từ các trò chơi gia đình và được biến tấu thành hoạt động giảng dạy. Giáo viên chia học viên thành các nhóm và giao cho họ một từ hoặc cụm từ để vẽ lên bảng, các thành viên khác trong nhóm sẽ phải đoán từ hoặc cụm từ đó. Ví dụ, nếu từ là “airplane”, người chơi phải vẽ máy bay mà không được dùng ngôn ngữ. Trò chơi này giúp học viên phát triển kỹ năng suy luận và diễn đạt bằng hình ảnh, đồng thời tạo không khí vui vẻ, giúp việc học ngôn ngữ trở nên thú vị hơn.
4. Các Phương pháp và Kỹ thuật Giảng dạy Tiếng Anh Giao tiếp
4.1. Phương pháp Communicative Language Teaching (CLT)
Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, thay vì chỉ chú trọng vào ngữ pháp và từ vựng. Mục tiêu là giúp học viên sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp hiệu quả trong đời sống hàng ngày. Các hoạt động như thảo luận nhóm, trò chơi giao tiếp, và đóng vai (role-play) thường được áp dụng. Ví dụ: Giáo viên có thể tạo tình huống thực tế như gọi món ăn tại nhà hàng và yêu cầu học viên sử dụng tiếng Anh để hoàn thành các câu thoại cần thiết.
4.2. Kỹ thuật Task-Based Learning (TBL) trong Tiếng Anh Giao tiếp
Trong TBL, học viên hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể (task) liên quan đến giao tiếp thực tế. Việc học ngôn ngữ diễn ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn học cách áp dụng nó trong các bối cảnh khác nhau. Ví dụ: Giáo viên yêu cầu học viên lên kế hoạch cho một chuyến du lịch, từ việc đặt vé, đặt phòng khách sạn đến chuẩn bị lịch trình. Học viên sẽ phải giao tiếp để hoàn thành nhiệm vụ này.
4.3. Kỹ thuật Role-Play (Đóng vai)
Đây là kỹ thuật phổ biến giúp học viên thực hành ngôn ngữ trong các tình huống giả lập. Học viên sẽ đóng các vai trò khác nhau (như người mua hàng, khách du lịch, nhân viên) để tương tác với nhau. Kỹ thuật này khuyến khích học viên sử dụng ngôn ngữ trong thực tế và rèn luyện phản xạ giao tiếp. Ví dụ: Trong một bài học về dịch vụ khách hàng, học viên A đóng vai là khách hàng muốn trả lại sản phẩm, còn học viên B là nhân viên hỗ trợ.
4.4. Kỹ thuật Information Gap (Khoảng trống thông tin)
Kỹ thuật này tạo ra một tình huống trong đó mỗi học viên có một phần thông tin và họ cần trao đổi với nhau để hoàn thành bức tranh tổng thể. Kỹ thuật này buộc học viên phải giao tiếp hiệu quả để lấy được thông tin còn thiếu. Ví dụ: Một nhóm học viên được chia thành hai bên, mỗi bên có một phần của lịch trình chuyến bay, và họ phải hỏi nhau để hoàn thiện toàn bộ thông tin.
4.5. Phương pháp Audio-Lingual
Phương pháp này tập trung vào việc lặp lại và nhắc lại các câu thoại chuẩn mực để học viên có thể thuộc và bắt chước chính xác các mẫu câu giao tiếp. Phương pháp này hữu ích trong việc rèn luyện phản xạ và phát âm. Ví dụ: Giáo viên phát một đoạn hội thoại về việc gọi điện thoại, học viên sẽ nghe và lặp lại các câu trong đoạn hội thoại để nắm bắt nhịp điệu và ngữ điệu chuẩn.
3.6. Phương pháp Total Physical Response (TPR)
Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho người học ở cấp độ thấp, bằng cách kết hợp hành động vật lý với từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ. Học viên sẽ làm theo chỉ dẫn bằng cách thực hiện các hành động tương ứng với ngôn ngữ. Ví dụ: Giáo viên có thể ra lệnh như “Stand up,” “Turn around,” “Pick up the book,” và học viên sẽ thực hiện các hành động đó.
3.7. Kỹ thuật Scaffolding (Giàn giáo)
Giáo viên cung cấp sự hỗ trợ từng bước (như mẫu câu, gợi ý) khi học viên gặp khó khăn, sau đó dần dần giảm bớt hỗ trợ khi học viên trở nên tự tin hơn. Kỹ thuật này giúp học viên xây dựng kiến thức và kỹ năng một cách vững chắc. Ví dụ: Khi học viên thực hành hỏi đường, giáo viên có thể cung cấp một số mẫu câu trước như “Can you tell me how to get to…?”, sau đó để học viên tự điều chỉnh câu hỏi của mình dựa trên tình huống.
Tư vấn miễn phí
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.