Học Thuyết Ngôn Ngữ Behaviorism là một trong những học thuyết quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục. Behaviorism, hay còn gọi là hành vi học, tập trung vào nghiên cứu các hành vi có thể quan sát và đo lường được, thay vì những quá trình tâm lý không thể thấy rõ như suy nghĩ hay cảm xúc.
1. Lịch Sử và Những Nhân Vật Chủ Chốt trong dự án Behaviorism
Behaviorism xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, như một phản ứng đối với tâm lý học nội quan (introspectionism). Những nhân vật chính trong học thuyết này bao gồm John B. Watson, người được coi là cha đẻ của behaviorism, và B.F. Skinner, người phát triển lý thuyết về điều kiện hóa hành vi và tạo nên ảnh hưởng sâu rộng trong giáo dục.
- John B. Watson: Là người tiên phong trong việc loại bỏ các yếu tố tâm lý không thể quan sát khỏi nghiên cứu khoa học, thay vào đó tập trung vào các hành vi có thể đo lường được.
- B.F. Skinner: Được biết đến với các nghiên cứu về điều kiện hóa hành vi (operant conditioning) và các phương pháp củng cố hành vi (reinforcement schedules).
2. Cách Behaviorism Ảnh Hưởng Đến Giáo Dục
2.1. View of Knowledge
Theo Behaviorism, kiến thức được hiểu như một chuỗi các hành vi. Kiến thức không phải là thứ để hướng dẫn hành động, mà chính là hành động hoặc quy tắc cho hành động. Trong giáo dục, điều này có nghĩa là học sinh được dạy các hành vi đáp ứng phù hợp với các kích thích nhất định.
2.2. View of Learning
Học thuyết ngôn ngữ behaviorism cho rằng học tập là quá trình truyền đạt thông tin từ giáo viên đến học sinh thông qua sự củng cố các phản ứng hành vi phù hợp. Giáo viên sẽ đưa ra các kích thích (stimuli) và củng cố (reinforce) các phản ứng hành vi đúng đắn của học sinh qua việc khen ngợi, điểm số tốt, hoặc phần thưởng.
2.3. View of Motivation
Motivation trong Behaviorism được giải thích thông qua các lịch trình củng cố (reinforcement schedules). Khi học sinh nhận được khen thưởng cho các câu trả lời đúng, họ có động lực để học tập. Ngược lại, sự thiếu hụt củng cố tích cực có thể dẫn đến việc học sinh không duy trì được các hành vi học tập mong muốn.
2.4. Ứng Dụng của Behaviorism trong Lớp Học Hiện Đại
Behaviorism vẫn được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, đặc biệt là trong việc quản lý hành vi và giảng dạy các nội dung cần ghi nhớ như từ vựng ngoại ngữ, công thức khoa học, và sự kiện lịch sử. Những phương pháp như “skill and drill” (kỹ năng và luyện tập) và hệ thống củng cố đều bắt nguồn từ học thuyết này.
Một số ví dụ về ứng dụng Behaviorism trong lớp học bao gồm:
- Học qua lặp lại và bắt chước: Theo thuyết hành vi, việc học tiếng Anh được xem như quá trình lặp lại các mẫu ngôn ngữ. Giáo viên thường cung cấp những mẫu câu, từ vựng, và cách phát âm chuẩn, sau đó khuyến khích học viên lặp lại nhiều lần. Quá trình lặp lại này giúp củng cố hành vi đúng (cách dùng ngôn ngữ chính xác).
- Phương pháp thính giác – nói (Audio-lingual method): Phương pháp này dựa trên thuyết hành vi, trong đó học sinh nghe mẫu câu chuẩn rồi lặp lại cho đến khi thành thục. Giáo viên sẽ sử dụng các bài tập như đối thoại mẫu, luyện tập cấu trúc, và lặp đi lặp lại các phản xạ ngôn ngữ.
- Khen thưởng và phạt: Theo thuyết hành vi, học sinh sẽ học tốt hơn khi được khuyến khích bằng khen thưởng hoặc chỉnh sửa sai lầm. Trong dạy tiếng Anh, giáo viên có thể sử dụng phần thưởng như lời khen ngợi, điểm số, hoặc bài tập thú vị khi học sinh thực hiện đúng, và có thể sửa lỗi ngay khi học sinh mắc lỗi để tránh hình thành thói quen ngôn ngữ sai.
- Điều kiện hóa hành vi (Operant Conditioning): Phương pháp này ứng dụng việc củng cố hành vi bằng cách liên tục đưa ra phản hồi tích cực. Chẳng hạn, nếu học sinh trả lời đúng hoặc sử dụng đúng ngữ pháp, giáo viên sẽ đưa ra lời khen hoặc phản hồi khuyến khích, từ đó giúp củng cố phản xạ ngôn ngữ tích cực.
- Ứng dụng trong lớp học tiếng Anh truyền thống: Trong các lớp học truyền thống, giáo viên thường đóng vai trò là người cung cấp kiến thức và học sinh chỉ thực hiện theo yêu cầu. Các bài học thường tập trung vào việc thực hành theo khuôn mẫu, với sự nhấn mạnh vào ghi nhớ và luyện tập, phù hợp với cách tiếp cận hành vi.
2.5. Lợi Ích và Hạn Chế của Học Thuyết Ngôn Ngữ Behaviorism
Lợi Ích
- Hiệu quả trong giảng dạy kiến thức thực tế: Behaviorism đã chứng minh được hiệu quả trong giảng dạy các môn học yêu cầu ghi nhớ và sự chính xác cao như toán học, ngôn ngữ học, và khoa học.
- Quản lý lớp học tốt: Sử dụng các phương pháp behaviorist giúp giáo viên quản lý hành vi học sinh một cách hiệu quả và xây dựng môi trường học tập tích cực.
Hạn Chế
- Giới hạn trong phát triển tư duy phê phán: Behaviorism không chú trọng vào các quá trình nhận thức cao cấp như tư duy phê phán và sáng tạo, điều này làm hạn chế khả năng ứng dụng của nó trong các môn học yêu cầu sự phân tích và sáng tạo.
- Bỏ qua yếu tố tâm lý bên trong: Behaviorism không đề cập đến các yếu tố tâm lý như động lực nội tại, cảm xúc, và nhận thức, những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập.
Kết Luận
Học Thuyết Ngôn Ngữ Behaviorism đã và đang đóng góp quan trọng vào lĩnh vực giáo dục, đặc biệt trong việc giảng dạy các kỹ năng cần thiết và quản lý hành vi trong lớp học. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc kết hợp Behaviorism với các lý thuyết khác như Constructivism hay Cognitivism có thể giúp phát triển một phương pháp giảng dạy toàn diện và hiệu quả hơn.
Tìm hiểu thêm
- Khóa Học TESOL Chất Lượng Cao: Cơ Hội Phát Triển Sự Nghiệp Giảng Dạy Với Chi Phí Ưu Đãi
- Giáo Viên Tiếng Anh Chuyên Nghiệp: 5 Hướng Dẫn Chi Tiết Để Thay Đổi Định Hướng Nghề Nghiệp
- Các khóa học TESOL tại ETP TESOL.
Về chúng mình
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: [email protected]
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.