He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Website ETP Background 50

Cùng ETP TESOL tìm hiểu giáo án chủ đề “Môi trường” nhằm mang đến cho học viên cơ hội học tiếng Anh một cách thú vị và thực tế nhé! ETP hy vọng giáo án này sẽ giúp ích cho các giáo viên trong việc truyền tải kiến thức, đồng thời tạo điều kiện cho học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ qua các hoạt động sáng tạo và mang tính ứng dụng cao.

1. Ý tưởng giáo án TESOL chủ đề môi trường cho giáo viên Tiếng Anh

Giáo án dạy tiếng Anh Chủ đề Môi trường

1.1. Mục tiêu của chủ đề “Môi trường”

Học viên sẽ cải thiện vốn từ vựng liên quan đến môi trường và thực hành sử dụng những từ này trong các hoạt động giao tiếp. Bài học nhằm nâng cao nhận thức về môi trường thông qua phương pháp học tập lấy người học làm trung tâmhọc tập dựa trên nhiệm vụ.

1.2. Tài liệu 

  • Thẻ từ vựng về môi trường (ví dụ: “pollution”, “recycle”, “global warming”)
  • Phiếu bài tập in sẵn
  • Bút dạ, bảng trắng
  • Video hoặc hình ảnh về các vấn đề môi trường (tuỳ chọn)

1.3. Cấu trúc bài học Tiếng Anh giao tiếp chủ đề “Môi trường”

1.3.1. Khởi động (15 phút)

  • Hoạt động: “Liên tưởng từ”
  • Hướng dẫn: Giáo viên viết từ “Environment” lên bảng. Học viên được yêu cầu suy nghĩ và chia sẻ những từ liên quan mà họ biết.
  • Lý do: Hoạt động này giúp học viên khởi động kiến thức đã biết và chuẩn bị cho phần từ vựng của bài học.
  • Lưu ý: Hướng dẫn thảo luận nhưng để học viên chủ động, nhằm duy trì cách tiếp cận lấy người học làm trung tâm.

1.3.2. Xây dựng từ vựng (20 phút)

  • Hoạt động: Thẻ từ và Nối từ với định nghĩa
  • Hướng dẫn: Giáo viên cho học viên xem thẻ từ vựng chứa các thuật ngữ về môi trường và định nghĩa của chúng. Học viên lần lượt ghép từ với định nghĩa tương ứng.
  • Lý do: Hoạt động này giới thiệu từ vựng mới một cách tương tác, giúp học viên tham gia tích cực hơn. Dùng các ví dụ thực tế để kết nối từ vựng với trải nghiệm của học viên.
  • Lưu ý: Đảm bảo học viên hiểu rõ từ vựng bằng cách cung cấp ngữ cảnh hoặc ví dụ cụ thể cho mỗi từ.

1.3.3. Hoạt động học tập dựa trên nhiệm vụ (40 phút)

  • Hoạt động: “Chiến dịch môi trường”
  • Hướng dẫn: Học viên làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ để thiết kế một chiến dịch nhỏ nhằm nâng cao nhận thức về một vấn đề môi trường. Họ có thể tạo poster, khẩu hiệu hoặc thuyết trình ngắn về các chủ đề như tái chế, ô nhiễm, hoặc nạn phá rừng.
  • Lý do: Học tập dựa trên nhiệm vụ khuyến khích học viên sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, phát triển kỹ năng sáng tạo và giao tiếp.
  • Lưu ý: Hỗ trợ khi cần nhưng khuyến khích học viên tự chủ. Đảm bảo học viên không bị phân tâm và hỗ trợ về từ vựng hoặc ngữ pháp nếu cần.

1.3.4. Thực hành giao tiếp (30 phút)

  • Hoạt động: “Tranh luận”
  • Hướng dẫn: Chia lớp thành hai nhóm. Một nhóm tranh luận ủng hộ việc thắt chặt luật môi trường, nhóm còn lại phản đối. Học viên thuyết trình ý kiến của họ bằng cách sử dụng từ vựng đã học.
  • Lý do: Tranh luận giúp học viên nâng cao kỹ năng nói trôi chảy, tư duy phản biện và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến chủ đề môi trường.
  • Lưu ý: Khuyến khích tất cả học viên tham gia và đưa ra phản hồi về cả ngôn ngữ và lý lẽ của họ.

1.3.5. Kết thúc và Phản hồi (15 phút)

  • Hoạt động: Phản ánh và Chia sẻ
  • Hướng dẫn: Mỗi học viên chia sẻ một điều họ học được và cách họ có thể áp dụng điều đó vào cuộc sống hàng ngày để bảo vệ môi trường.
  • Lý do: Hoạt động này giúp củng cố kiến thức và làm cho bài học trở nên thực tế và liên quan đến cuộc sống của học viên.
  • Lưu ý: Ghi nhận ý tưởng của học viên và đưa ra phản hồi về ngôn ngữ sử dụng trong phần phản ánh.

1.4. Đánh giá

Đánh giá học viên dựa trên mức độ tham gia vào các hoạt động, việc sử dụng từ vựng trong phần tranh luận và nhiệm vụ, cũng như khả năng giao tiếp ý tưởng một cách rõ ràng.

1.5. Mẹo bổ sung cho các nhóm tuổi khác nhau

  • Trẻ em: Sử dụng từ vựng đơn giản hơn và nhiệm vụ ngắn hơn. Thay tranh luận bằng các tình huống đóng vai, như đóng giả siêu anh hùng cứu môi trường.
  • Người lớn: Khuyến khích thảo luận sâu hơn về các vấn đề thực tế, sử dụng bài báo hoặc phim tài liệu để gợi ý chủ đề thảo luận.

2. Từ vựng về Môi Trường

Giáo án dạy tiếng Anh Chủ đề Môi trường

Pollution (n) – Ô nhiễm

  • Example: Air pollution in big cities is becoming a serious issue.
  • Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang trở thành vấn đề nghiêm trọng.

Recycle (v) – Tái chế

  • Example: We should recycle plastic bottles to reduce waste.
  • Chúng ta nên tái chế chai nhựa để giảm lượng rác thải.

Global warming (n) – Sự nóng lên toàn cầu

  • Example: Global warming is caused by the greenhouse effect.
  • Sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính gây ra.

Climate change (n) – Biến đổi khí hậu

  • Example: Climate change has resulted in more frequent natural disasters.
  • Biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự xuất hiện thường xuyên hơn của các thảm họa tự nhiên.

Deforestation (n) – Nạn phá rừng

  • Example: Deforestation contributes to the loss of biodiversity.
  • Nạn phá rừng góp phần làm mất đa dạng sinh học.

Sustainable (adj) – Bền vững

  • Example: We need to adopt more sustainable farming practices.
  • Chúng ta cần áp dụng các phương pháp canh tác bền vững hơn.

Renewable energy (n) – Năng lượng tái tạo

  • Example: Solar power is a form of renewable energy.
  • Năng lượng mặt trời là một hình thức năng lượng tái tạo.

Greenhouse gases (n) – Khí nhà kính

  • Example: Carbon dioxide is one of the major greenhouse gases.
  • Carbon dioxide là một trong những khí nhà kính chính.

Conservation (n) – Bảo tồn

  • Example: Wildlife conservation is crucial to protect endangered species.
  • Bảo tồn động vật hoang dã là rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Biodegradable (adj) – Phân hủy sinh học

  • Example: These bags are made from biodegradable materials.
  • Những chiếc túi này được làm từ các vật liệu phân hủy sinh học.

3. Cấu trúc câu liên quan đến Môi Trường

We should/need to + V (infinitive)

  • Dùng để nói về hành động cần thực hiện để bảo vệ môi trường.
  • Example: We should reduce our use of plastic bags to protect the environment.
  • Chúng ta nên giảm việc sử dụng túi nhựa để bảo vệ môi trường.

The government should + V (infinitive)

  • Dùng để đề xuất giải pháp từ phía chính phủ.
  • Example: The government should invest in renewable energy sources.
  • Chính phủ nên đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

If we + V (present), we will + V (infinitive)

  • Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về kết quả nếu ta làm một việc gì đó để bảo vệ môi trường.
  • Example: If we recycle more, we will reduce the amount of waste in landfills.
  • Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giảm lượng rác thải ở các bãi rác.

It is important/necessary to + V (infinitive)

  • Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm gì đó.
  • Example: It is important to conserve water in dry regions.
  • Điều quan trọng là bảo tồn nước ở các khu vực khô hạn.

The problem of + Noun + is becoming + Adj

  • Dùng để mô tả tình trạng vấn đề môi trường.
  • Example: The problem of air pollution is becoming more severe.
  • Vấn đề ô nhiễm không khí đang trở nên nghiêm trọng hơn.

There should be + Noun (solution/action)

  • Dùng để đề xuất các giải pháp chung.
  • Example: There should be stricter laws to reduce carbon emissions.
  • Cần có các luật chặt chẽ hơn để giảm lượng khí thải carbon.

4. Cách lên giáo án TESOL chuẩn chỉnh

Khi lên giáo án giảng dạy tiếng Anh chuẩn TESOL, cần tập trung vào các yếu tố quan trọng để đảm bảo bài giảng không chỉ bám sát chương trình mà còn tạo cơ hội cho học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Dưới đây là các bước cần thực hiện:

4.1. Xác định mục tiêu bài học

Mục tiêu phải rõ ràng, đo lường được, liên quan đến các kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) và các mục tiêu ngôn ngữ cụ thể (từ vựng, ngữ pháp, phát âm).

Ví dụ: Học viên sẽ có thể sử dụng từ vựng về “Fruits” để mô tả các loại trái cây và nói về sở thích cá nhân sau buổi học.

4.2. Tạo tình huống giao tiếp thực tế (Communicative activities)

TESOL chú trọng vào các hoạt động thực hành giao tiếp. Bạn có thể tạo ra các tình huống thực tế mà học viên có thể gặp trong cuộc sống, giúp họ áp dụng ngay những gì đã học.

Ví dụ: Trong giáo án về “Travel,” học viên sẽ đóng vai hành khách và nhân viên tại quầy check-in sân bay, thực hành hội thoại hỏi và trả lời các thông tin về chuyến bay.

4.3. Sử dụng phương pháp học tập tập trung vào học viên (Student-centered learning)

Giáo án cần thiết kế các hoạt động mà học viên là trung tâm, giáo viên đóng vai trò hướng dẫn và hỗ trợ. Các hoạt động này có thể là thảo luận nhóm, làm việc theo cặp, hay các dự án nhỏ.

Ví dụ: Học viên sẽ làm việc nhóm để tạo ra một áp phích về chủ đề môi trường, thảo luận về cách giảm thiểu rác thải và trình bày ý tưởng trước lớp.

4.4. Đảm bảo tính liên kết và phân bổ thời gian hợp lý

Giáo án nên được chia thành các phần cụ thể: khởi động (warm-up), giảng dạy chính (presentation), thực hành (practice), và ứng dụng thực tế (production).

Ví dụ: 10 phút khởi động với trò chơi từ vựng, 30 phút giảng dạy từ vựng về chủ đề “Fruits”, 30 phút thảo luận nhóm và 20 phút thực hành hội thoại.

4.5. Sử dụng phương pháp học theo nhiệm vụ (Task-based learning)

Các nhiệm vụ cụ thể được giao cho học viên sẽ giúp họ phát triển ngôn ngữ thông qua việc hoàn thành nhiệm vụ.

Ví dụ: Học viên sẽ được giao nhiệm vụ chuẩn bị một buổi thuyết trình về “Travel destinations” với nhóm của mình, sử dụng từ vựng đã học.

4.6. Phản hồi và đánh giá

Dành thời gian cuối buổi để phản hồi, đánh giá bài học và tiến bộ của học viên. Điều này có thể giúp học viên hiểu rõ những điểm cần cải thiện và tạo động lực cho các buổi học tiếp theo.

5. Các trò chơi ứng dụng vào chủ đề “Môi trường”

Giáo án dạy tiếng Anh Chủ đề Môi trường

Khi giảng dạy tiếng Anh chủ đề môi trường, có rất nhiều trò chơi thú vị mà ETP muốn gợi ý để giúp bạn không chỉ làm lớp học thêm sinh động mà còn tăng cường khả năng giao tiếp của học viên. Dưới đây là một số trò chơi kèm theo hướng dẫn cụ thể.

5.1. Trò chơi “Find the Polluter” (Tìm kẻ gây ô nhiễm)

Mục tiêu: Học viên luyện từ vựng và mẫu câu liên quan đến ô nhiễm và bảo vệ môi trường.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Chia lớp thành các nhóm nhỏ từ 3-4 người.
  • Bước 2: Mỗi nhóm được phát một bức ảnh về môi trường (một nơi bị ô nhiễm, một công viên sạch sẽ, v.v.).
  • Bước 3: Các nhóm sẽ cùng thảo luận và đưa ra phỏng đoán về “kẻ gây ô nhiễm” dựa trên những gì họ thấy trong bức ảnh. Họ sẽ sử dụng các câu như “I think the factory is polluting the river because…” hoặc “The people should recycle the trash because…”.
  • Bước 4: Mỗi nhóm sẽ thuyết trình trước lớp về kết quả của mình, nhóm khác có thể đặt câu hỏi và phản biện.

Kết quả: Trò chơi giúp học viên thực hành từ vựng về ô nhiễm và cách bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích kỹ năng làm việc nhóm.

5.2. Trò chơi “Green Charades” (Đoán ý qua cử chỉ)

Mục tiêu: Giúp học viên ôn tập từ vựng và hành động liên quan đến môi trường.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Chuẩn bị các thẻ từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường như “plant trees”, “reduce plastic”, “clean the beach”, “recycle bottles”…
  • Bước 2: Chia lớp thành 2 đội, lần lượt mỗi đội sẽ cử một thành viên lên mô tả hành động mà không được nói, các thành viên còn lại đoán từ đó.
  • Bước 3: Mỗi từ đoán đúng sẽ được tính điểm. Đội nào đoán được nhiều từ hơn sẽ chiến thắng.

Kết quả: Trò chơi này giúp học viên củng cố từ vựng và kỹ năng diễn đạt qua hành động, đồng thời tạo không khí vui vẻ trong lớp học.

5.3. Trò chơi “Eco Quiz Show” (Đố vui bảo vệ môi trường)

Mục tiêu: Kiểm tra kiến thức của học viên về môi trường và từ vựng liên quan.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Chuẩn bị một danh sách câu hỏi xoay quanh chủ đề môi trường, chẳng hạn như “What are the 3 Rs in recycling?”, “Name one endangered animal.”, “How can we reduce air pollution?”.
  • Bước 2: Chia lớp thành 2-3 đội. Lần lượt các đội trả lời câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được cộng điểm.
  • Bước 3: Đội nào có nhiều điểm nhất sau cùng sẽ thắng.

Kết quả: Trò chơi này vừa giúp học viên nắm vững kiến thức về môi trường vừa tạo không khí thi đua, kích thích học tập.

5.4. Trò chơi “Save the Earth Role-play” (Nhập vai cứu Trái Đất)

Mục tiêu: Giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp qua tình huống thực tế.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Chia lớp thành các nhóm 4-5 người và giao cho mỗi nhóm một kịch bản như “Bảo vệ rừng”, “Làm sạch đại dương”, “Giảm thiểu rác thải nhựa”.
  • Bước 2: Mỗi nhóm sẽ đóng vai các nhân vật như nhà hoạt động môi trường, người dân địa phương, chính phủ và thảo luận cách giải quyết vấn đề trong kịch bản.
  • Bước 3: Sau khi chuẩn bị, mỗi nhóm sẽ diễn kịch và trình bày trước lớp.

Kết quả: Học viên được thực hành kỹ năng thuyết trình và tranh luận, đồng thời vận dụng từ vựng liên quan đến môi trường một cách sáng tạo.

 

Tìm hiểu thêm

Website ETP Avatar 1
15 2
Website ETP Avatar 27
Website ETP Avatar 26
Website ETP Avatar 29
Website ETP Avatar 28
ETP TESOL Hoc thu mien phi 04
Đăng Ký Ngay

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

1
3
2

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

1
3
2

Tìm hiểu thêm

Về ETP TESOL

Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

Buổi học phát âm tại ETP

basic

ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI

Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM

Phone: 0986.477.756

Email: [email protected]

Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.

Messenger 0986.477.756 ETP TESOL Tư Vấn Miễn Phí

    Tư vấn ngay