1. Task-Based Learning (TBL) là gì?
Task-Based Learning (TBL) – hay còn gọi là phương pháp học dựa trên nhiệm vụ – là một cách tiếp cận giảng dạy tiếng Anh tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế thay vì chỉ học lý thuyết và ngữ pháp một cách khô khan. Học viên học bằng cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như đặt món tại nhà hàng, viết email chuyên nghiệp, hoặc thương lượng hợp đồng – những tình huống sát với nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong đời sống và công việc.
Tại Việt Nam, TBL đã được giới thiệu trong các chương trình giảng dạy hiện đại, đặc biệt tại các trung tâm tiếng Anh quốc tế và một số trường học tiên tiến. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này vào thực tế vẫn gặp không ít thách thức.
Thuận lợi | Thách thức |
---|---|
Học viên có cơ hội thực hành giao tiếp thực tế nhiều hơn, giúp tăng phản xạ ngôn ngữ. | Chương trình học truyền thống vẫn tập trung nhiều vào ngữ pháp và bài tập viết, khiến TBL khó được triển khai đồng bộ. |
Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. | Lớp học đông, khó kiểm soát khi áp dụng phương pháp mang tính tương tác cao như TBL. |
Học viên có thể học theo nhóm, làm việc cùng nhau để giải quyết nhiệm vụ, tăng kỹ năng giao tiếp. | Một số học viên quen với cách học thụ động nên e ngại khi phải nói và thực hành nhiều. |
Ví dụ, một lớp học tiếng Anh giao tiếp tại TP.HCM thử áp dụng TBL với nhiệm vụ “Mua sắm tại siêu thị.” Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm có một kịch bản khác nhau: nhóm A đóng vai nhân viên siêu thị, nhóm B là khách hàng đi mua hàng, và nhóm C đóng vai quản lý cửa hàng giải quyết khiếu nại. Thay vì ngồi chép từ vựng và làm bài tập trong sách, học viên phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, đặt câu hỏi, phản hồi và xử lý tình huống. Kết quả? Học viên hào hứng hơn, sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, không còn ngại nói như trước.
Tuy nhiên, không phải lớp học nào cũng có điều kiện triển khai TBL dễ dàng. Trong môi trường học truyền thống, nơi giáo viên vẫn bị áp lực về giáo án, chương trình kiểm tra đánh giá, việc tổ chức một tiết học dựa trên nhiệm vụ đôi khi đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo nhiều hơn từ giáo viên.
Dù vậy, nếu được áp dụng đúng cách, TBL có thể mang lại bước ngoặt lớn trong việc dạy tiếng Anh ở Việt Nam: học viên không chỉ học để thi mà còn học để sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thực. Điều quan trọng là tìm ra cách triển khai phù hợp với từng lớp học, từng trình độ, và từng nhóm học viên – để việc học không còn là “học thuộc”, mà trở thành một trải nghiệm thực tế và thú vị.
2. 6 bước áp dụng TBL theo TESOL
Bước 1: Khởi động bằng tình huống thực tế
Bắt đầu một buổi học bằng một tình huống thực tế không chỉ giúp học viên hứng thú hơn mà còn khiến họ hiểu ngay “Mình học cái này để làm gì?” – điều mà không ít học viên Việt Nam từng thắc mắc khi phải ngồi làm bài tập ngữ pháp khô khan.
Với Task-Based Learning (TBL), giáo viên cần đưa ra một tình huống gần gũi, thực tế, có thể gặp trong công việc hoặc đời sống hằng ngày. Thay vì bắt đầu bài học bằng định nghĩa lý thuyết như “Hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng câu điều kiện loại 2”, hãy thử một cách tiếp cận khác:
“Nếu ngày mai trúng Vietlott 100 tỷ, bạn sẽ làm gì?”
Lập tức, học viên sẽ bị cuốn vào chủ đề. Họ muốn chia sẻ, muốn bày tỏ suy nghĩ, và quan trọng hơn, họ sẽ phải dùng tiếng Anh để diễn đạt những ý tưởng của mình.
Cách truyền thống | Cách tiếp cận TBL |
---|---|
Giáo viên giải thích lý thuyết về câu điều kiện loại 2. | Giáo viên đưa ra tình huống “Nếu bạn có 100 tỷ, bạn sẽ làm gì?”, để học viên tự suy nghĩ và phản hồi bằng tiếng Anh. |
Học viên làm bài tập điền vào chỗ trống. | Học viên thảo luận theo nhóm, tạo ra các kịch bản khác nhau và trình bày. |
Không có ngữ cảnh thực tế, học viên dễ quên. | Học viên thực hành ngay trong một tình huống sống động, giúp ghi nhớ tự nhiên. |
Một ví dụ khác: Khi dạy về chủ đề “Ordering Food” (Gọi món ăn), thay vì đưa cho học viên một danh sách từ vựng và yêu cầu ghi nhớ, hãy tạo một tình huống thực tế ngay trong lớp học:
- Giả lập một quán ăn: Chia lớp thành hai nhóm – nhóm A làm nhân viên phục vụ, nhóm B làm khách hàng.
- Thực hiện cuộc hội thoại thật: Mỗi học viên có một vai trò cụ thể, phải dùng tiếng Anh để gọi món, đặt câu hỏi về thành phần món ăn, và xử lý các yêu cầu đặc biệt (ví dụ: “Tôi bị dị ứng với hải sản, có món nào không có tôm không?”).
- Phản hồi và điều chỉnh: Giáo viên không sửa lỗi ngay mà để học viên hoàn thành nhiệm vụ, sau đó mới hướng dẫn cách cải thiện câu nói sao cho tự nhiên hơn.
Khi học viên được đặt vào tình huống mà họ có thể gặp trong đời thực, tiếng Anh không còn là một môn học trên giấy mà trở thành một công cụ giúp họ giao tiếp hiệu quả. Điều này không chỉ giúp lớp học sôi động hơn mà còn giúp học viên sử dụng tiếng Anh một cách thực tế, chứ không chỉ để vượt qua kỳ thi.
Bước 2: Giao nhiệm vụ (Task Assignment)
Sau khi học viên đã bị cuốn vào tình huống thực tế ở bước khởi động, giáo viên cần chuyển ngay sang “giao nhiệm vụ” để duy trì sự hứng thú và giúp học viên có mục tiêu rõ ràng trong bài học. Nếu không có nhiệm vụ cụ thể, học viên sẽ dễ bị lan man hoặc không biết mình cần làm gì tiếp theo.
Với Task-Based Learning (TBL), nhiệm vụ phải có tính ứng dụng cao, sát với nhu cầu sử dụng tiếng Anh thực tế. Để tránh sự mơ hồ, giáo viên cần đảm bảo ba yếu tố sau khi giao nhiệm vụ:
Yếu tố | Cách áp dụng | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
Rõ ràng (Clear) | Đưa ra yêu cầu cụ thể, tránh chung chung. | “Bạn và nhóm của mình sẽ lên kế hoạch cho một chuyến du lịch 3 ngày đến Đà Nẵng. Hãy chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn (3 phút) để giới thiệu lịch trình, ngân sách, và hoạt động của chuyến đi.” |
Thực tế (Relevant) | Chọn nhiệm vụ mà học viên có thể gặp trong cuộc sống hoặc công việc. | “Bạn là nhân viên bán hàng, hãy gọi điện thoại cho khách hàng để tư vấn về một sản phẩm mới.” |
Thách thức vừa đủ (Engaging) | Nhiệm vụ không quá dễ (gây nhàm chán) cũng không quá khó (khiến học viên nản). | “Bạn đang tham gia một buổi phỏng vấn việc làm. Hãy đóng vai ứng viên và trả lời các câu hỏi từ nhà tuyển dụng.” |
Một ví dụ đơn giản trong lớp học tiếng Anh giao tiếp:
Tình huống: Bạn là khách du lịch nước ngoài ở Việt Nam và cần hỏi đường đến một địa điểm nổi tiếng.
Nhiệm vụ: Hãy lập nhóm 2 người, một người đóng vai khách du lịch, người còn lại đóng vai người bản địa. Dùng tiếng Anh để hỏi và hướng dẫn đường.
💡 Tips cho giáo viên:
- Không tiết lộ ngay cách làm: Để học viên tự khám phá cách hoàn thành nhiệm vụ.
- Chia nhóm hợp lý: Ghép cặp học viên mạnh – yếu để họ có thể hỗ trợ nhau.
- Khuyến khích sáng tạo: Cho phép học viên thêm tình huống bất ngờ để tăng tính thực tế (ví dụ: “Xin lỗi, tôi không biết đường, nhưng bạn có thể hỏi nhân viên ở quán cà phê kia.”).
Khi nhiệm vụ được giao đúng cách, lớp học sẽ không còn không khí thụ động mà thay vào đó là sự sôi động, chủ động và đầy tính tương tác. Đây chính là điều làm nên sự khác biệt của phương pháp Task-Based Learning!
Bước 3: Thực hiện nhiệm vụ (Task Performance)
Sau khi đã giao nhiệm vụ rõ ràng, đây là lúc học viên xắn tay áo lên và “chiến”! Giai đoạn này giúp họ áp dụng những gì đã học vào thực tế, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.
Làm sao để học viên thực sự “thực hiện” chứ không phải “giả vờ làm”?
Nhiều lớp học tiếng Anh ở Việt Nam gặp tình trạng: Giáo viên giao nhiệm vụ xong, học viên nhìn nhau cười, bàn tán bằng tiếng Việt, rồi chờ ai đó làm trước. Để tránh điều này, giáo viên cần:
- Đưa ra deadline ngắn: Không để học viên trì hoãn, ví dụ: “Bạn có 5 phút để hoàn thành cuộc hội thoại. Hãy tập trung!”
- Giám sát nhưng không can thiệp ngay: Để học viên tự xử lý trước, chỉ hỗ trợ khi thật sự cần thiết.
- Khuyến khích sử dụng tiếng Anh 100%: Nếu học viên dùng tiếng Việt, hãy nhẹ nhàng nhắc nhở: “Hãy thử diễn đạt bằng tiếng Anh xem nào!”
- Thêm yếu tố “mồi lửa”: Ví dụ, biến nhiệm vụ thành một thử thách hoặc trò chơi nhỏ.
Ví dụ thực tế: Mô phỏng phỏng vấn xin việc
Giả sử học viên đang thực hành một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh, bài tập có thể diễn ra như sau:
Vai trò | Nhiệm vụ |
---|---|
Ứng viên | Chuẩn bị câu trả lời cho ít nhất 3 câu hỏi phỏng vấn phổ biến bằng tiếng Anh. |
Nhà tuyển dụng | Đặt câu hỏi, quan sát ngôn ngữ cơ thể, đánh giá câu trả lời. |
Quan sát viên | Theo dõi cuộc phỏng vấn, ghi chú lỗi sai, nhận xét về sự tự tin của ứng viên. |
Sau khi hoàn thành, học viên có thể đổi vai để trải nghiệm nhiều góc nhìn khác nhau.
💡 Tips cho giáo viên:
- Bấm giờ để giữ nhịp độ lớp học, không để nhóm nào “chơi vơi”.
- Khuyến khích sáng tạo, cho phép học viên thêm yếu tố bất ngờ (ví dụ: Nhà tuyển dụng có thể hỏi một câu hỏi “bẫy” như “Tell me about your weaknesses”).
- Tạo không gian thoải mái, nhấn mạnh rằng mắc lỗi là một phần của quá trình học.
Bước 4: Phản hồi & chỉnh sửa (Feedback & Refinement)
Sau khi học viên hoàn thành nhiệm vụ, bước tiếp theo là phản hồi và chỉnh sửa. Đây là thời điểm để học viên nhìn lại những gì mình đã làm, nhận ra lỗi sai và cải thiện. Tuy nhiên, việc này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nếu chỉ đơn giản là chỉ trích lỗi sai, học viên có thể cảm thấy nản chí. Vì vậy, phản hồi cần phải mang tính xây dựng, giúp học viên nhận ra họ đang tiến bộ và tiếp tục cải thiện.
Cách thức phản hồi hiệu quả:
- Tập trung vào điểm mạnh: Thay vì chỉ nhìn vào lỗi, hãy bắt đầu bằng việc khen ngợi những điểm tốt. Điều này tạo sự tự tin cho học viên và giúp họ thấy rằng mình đang làm đúng một số thứ.
- Chỉnh sửa từ từ: Đừng sửa tất cả các lỗi trong một lần. Hãy chọn ra vài lỗi quan trọng nhất và tập trung vào chúng. Điều này giúp học viên không bị choáng ngợp mà vẫn có thể học hỏi từ phản hồi.
- Hỏi học viên về cảm nhận của họ: Khi phản hồi, bạn có thể hỏi học viên, “Bạn nghĩ câu này thế nào? Có cách nào khác để diễn đạt không?” Điều này tạo cơ hội cho học viên tự nhận ra sai lầm của mình.
Ví dụ thực tế:
Giả sử trong một bài học về “làm việc nhóm”, học viên thực hành thảo luận về một chiến lược marketing cho một công ty. Sau khi các nhóm trình bày, giáo viên sẽ:
- Chỉ ra điểm mạnh: “Các bạn đã làm rất tốt khi sử dụng các từ chuyên ngành như ‘target market’ và ‘brand positioning’. Điều này cho thấy các bạn đã chuẩn bị kỹ và có kiến thức vững vàng.”
- Chỉnh sửa lỗi: “Tuy nhiên, khi bạn nói ‘The target market is young people age between 18 to 25’, câu này hơi thiếu tự nhiên. Bạn có thể thử nói ‘The target market is people aged between 18 and 25’ để nghe suôn sẻ hơn.”
- Khuyến khích học viên tự sửa: “Có bạn nào có cách diễn đạt khác cho câu này không? Cùng thảo luận nhé!”
Phản hồi như thế nào để học viên dễ tiếp thu?
- Nhắc lại nguyên tắc một cách rõ ràng: Khi học viên mắc lỗi ngữ pháp hoặc phát âm, giáo viên có thể đưa ra những quy tắc cơ bản để giúp họ tránh sai lần sau. Ví dụ: “Khi dùng tuổi tác trong tiếng Anh, chúng ta dùng ‘aged between’ thay vì ‘age between’.”
- Khuyến khích học viên thử lại: Sau khi chỉnh sửa, giáo viên có thể yêu cầu học viên lặp lại câu đó một lần nữa để cải thiện. Điều này giúp học viên ghi nhớ lâu hơn.
Phản hồi và chỉnh sửa không chỉ là về sửa lỗi mà còn là một cơ hội để học viên phát triển. Khi học viên thấy rằng giáo viên không chỉ chỉ trích mà còn giúp họ nâng cao kỹ năng, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn và hứng thú với việc học tiếng Anh.
Bước 5: Mở rộng & ứng dụng (Expansion & Application)
Sau khi học viên đã hoàn thành nhiệm vụ và nhận phản hồi, bước tiếp theo là mở rộng và ứng dụng. Đây chính là lúc để học viên đưa những gì đã học vào thực tế và khám phá những tình huống mới. Không chỉ dừng lại ở bài học, mà phải giúp học viên ứng dụng linh hoạt kiến thức vào đời sống hàng ngày.
Tại sao bước này quan trọng?
Việc áp dụng những gì đã học vào các tình huống mới giúp học viên không chỉ hiểu mà còn thực sự ghi nhớ và sử dụng thành thạo tiếng Anh. Điều này cực kỳ quan trọng khi giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam, nơi mà học viên cần phát triển khả năng giao tiếp trong các bối cảnh đa dạng – từ công việc, cuộc sống xã hội cho đến những tình huống giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ thực tế:
Giả sử trong một lớp học về giao tiếp nơi công sở, học viên đã thực hành gọi điện thoại cho khách hàng bằng tiếng Anh. Sau khi hoàn thành bài tập, giáo viên có thể đưa ra các tình huống mở rộng như:
- Ứng dụng trong công việc thực tế: Cho học viên thực hành gọi điện thoại trong những tình huống khác nhau như giải quyết khiếu nại, đưa ra lời mời hợp tác, hoặc thông báo thay đổi kế hoạch. Mỗi tình huống có thể giúp học viên học thêm từ vựng, mẫu câu và kỹ năng giao tiếp thực tiễn.
- Mở rộng kiến thức về văn hóa doanh nghiệp: Giáo viên có thể chia sẻ những ví dụ về văn hóa công sở quốc tế và so sánh với văn hóa làm việc ở Việt Nam, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách thức ứng xử khi làm việc với người nước ngoài. Điều này không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp họ hiểu thêm về văn hóa giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Ứng dụng linh hoạt hơn nữa trong học tập:
Việc đưa các bài học vào thực tế không chỉ gói gọn trong một lớp học. Chẳng hạn, giáo viên có thể khuyến khích học viên tham gia các cuộc thi thuyết trình hoặc phỏng vấn bằng tiếng Anh, hoặc tham gia thảo luận nhóm về những vấn đề như xu hướng công nghệ hoặc môi trường làm việc. Khi học viên biết cách ứng dụng tiếng Anh vào những tình huống thực tế, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường thực tế.
Ví dụ cụ thể:
Một lớp học đã học cách viết email chuyên nghiệp bằng tiếng Anh. Sau khi học lý thuyết và thực hành trong lớp, giáo viên có thể giao nhiệm vụ học viên viết email gửi đến đối tác để đặt lịch họp hoặc cập nhật thông tin công việc. Sau khi nhận phản hồi từ giáo viên, học viên có thể thực hành gửi email thật trong công việc hoặc giao tiếp với bạn bè nước ngoài. Điều này không chỉ củng cố kỹ năng viết mà còn giúp học viên thấy rằng tiếng Anh là công cụ hữu ích trong công việc.
Kết thúc bước này, học viên sẽ có thể áp dụng linh hoạt tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau, từ học tập đến công việc. Việc mở rộng và ứng dụng không chỉ giúp học viên có thêm kiến thức, mà còn giúp họ cảm thấy thực sự gắn kết với bài học và động lực học tiếng Anh sẽ được duy trì lâu dài.
Bước 6: Tổng kết & đánh giá ứng dụng Task-based Learning (Reflection & Assessment)
Đến cuối cùng, tổng kết và đánh giá là bước không thể thiếu để học viên có thể nhìn nhận lại toàn bộ quá trình học và xác định được mức độ tiến bộ của mình. Đây là lúc chúng ta không chỉ đánh giá kết quả học tập, mà còn giúp học viên tự nhận ra được những điểm mạnh, điểm yếu và hiểu rõ hơn về hành trình học của chính mình.
Tại sao tổng kết và đánh giá quan trọng?
Trong môi trường giảng dạy tiếng Anh ở Việt Nam, nơi học viên thường gặp phải áp lực trong việc học ngoại ngữ, việc tổng kết giúp họ thấy được sự tiến bộ rõ rệt và động lực học sẽ được củng cố. Bằng cách nhìn lại kết quả, học viên không chỉ có cơ hội để sửa chữa sai sót mà còn phát triển tư duy tự học – một kỹ năng cực kỳ quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Ứng dụng thực tế trong lớp học:
Giả sử trong một lớp học về kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh, sau khi học viên đã trình bày xong, bước tổng kết có thể bắt đầu với một buổi phản hồi nhóm. Thay vì chỉ nghe từ giáo viên, học viên có thể tự nhận xét về phần trình bày của mình, và cùng bạn bè đưa ra những góp ý xây dựng. Điều này không chỉ giúp học viên tự nhận diện lỗi mà còn giúp họ học hỏi thêm từ các bạn trong lớp.
Ví dụ, một học viên có thể chia sẻ:
“Mình thấy mình khá tự tin khi thuyết trình, nhưng vẫn còn loay hoay với phần phát âm từ vựng. Sau khi nghe lại, mình nhận ra mình cần phải cải thiện việc phát âm một số từ như ‘statistics’.”
Điều này không chỉ thể hiện sự tự nhận thức mà còn là cơ hội để học viên chỉnh sửa và cải thiện kỹ năng qua phản hồi từ bạn bè và giáo viên.
Phương pháp đánh giá:
- Tự đánh giá: Khuyến khích học viên đánh giá bản thân sau mỗi bài học. Điều này giúp họ chủ động trong việc nhận diện những điều mình đã làm tốt và cần cải thiện. Ví dụ: “Mình đã hiểu hơn về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành, nhưng mình vẫn cảm thấy chưa chắc chắn khi nói về hành động đã kết thúc.”
- Đánh giá nhóm: Tạo cơ hội để học viên chia sẻ nhận xét về nhau trong nhóm, giúp họ không chỉ nhìn nhận bản thân mà còn thấy được quan điểm của người khác, điều này giúp họ tiếp thu phản hồi một cách cởi mở và hiệu quả hơn.
Ví dụ thực tế:
Trong lớp học về làm việc nhóm bằng tiếng Anh, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các nhóm có thể cùng nhau làm một bảng đánh giá về mức độ hiệu quả của buổi thảo luận. Học viên có thể tự hỏi:
- Mình có đủ tự tin để nói chuyện với các thành viên trong nhóm không?
- Mình đã sử dụng đúng từ vựng chưa?
- Liệu cách thức giao tiếp của mình có dễ hiểu với mọi người không?
Với những câu hỏi này, học viên sẽ tự nhận xét được sự tiến bộ và cũng sẽ biết được chính xác đâu là những điểm cần cải thiện.
Lợi ích của tổng kết & đánh giá:
Không chỉ dừng lại ở việc phản ánh kết quả, bước này còn giúp học viên xây dựng một kế hoạch cải thiện cá nhân, từ đó tạo ra một chu kỳ học tập liên tục. Đánh giá không chỉ giúp học viên thấy rõ mình đã làm được gì mà còn giúp họ đặt mục tiêu mới cho lần học tiếp theo.
Vì vậy, bước tổng kết không chỉ là kết thúc một bài học mà là sự bắt đầu cho sự phát triển lâu dài của học viên trong việc học tiếng Anh.
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.