Dạy tiếng Anh tại Việt Nam là một nghề đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo và khả năng ứng biến linh hoạt. Đặc biệt đối với những giáo viên mới vào nghề – hay còn được gọi là giáo viên “Niu-bi” – quá trình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Họ thường đối mặt với không ít thử thách, từ việc xây dựng kế hoạch bài giảng cho đến việc điều hành lớp học sao cho hiệu quả.
Một trong những khó khăn lớn nhất mà giáo viên mới thường gặp phải là việc áp dụng phương pháp giảng dạy sao cho phù hợp với từng học viên và từng tình huống cụ thể. Việc quá chú trọng vào lý thuyết, thiếu sự linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh trong lớp học hay quản lý lớp học không hiệu quả có thể dẫn đến những sai lầm không đáng có, ảnh hưởng đến tiến độ học tập của học sinh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 4 lỗi giảng dạy mà các giáo viên dạy tiếng Anh “Niu-bi” tại Việt Nam thường mắc phải, từ đó đưa ra các phương pháp khắc phục hiệu quả, giúp giáo viên mới có thể giảng dạy tốt hơn và tạo ra môi trường học tập hiệu quả cho học viên.
1. Lỗi giảng dạy: Dạy ngữ pháp quá nhiều mà quên đi kỹ năng giao tiếp
Một trong những sai lầm lớn nhất mà giáo viên mới dạy tiếng Anh tại Việt Nam thường gặp phải là quá chú trọng vào ngữ pháp và cấu trúc câu, mà quên đi mục tiêu quan trọng nhất của việc học ngoại ngữ – kỹ năng giao tiếp. Trong khi ngữ pháp là nền tảng để học viên hiểu và sử dụng ngôn ngữ đúng, nhưng nếu chỉ tập trung vào ngữ pháp mà không cung cấp cơ hội thực hành giao tiếp, học viên sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng ngữ pháp vào tình huống thực tế.
1.1. Lý do tại sao ngữ pháp không thể là tất cả
Giáo viên mới vào nghề thường có xu hướng nghĩ rằng ngữ pháp là yếu tố quan trọng nhất trong việc dạy tiếng Anh. Điều này không sai, nhưng ngữ pháp chỉ là một phần trong toàn bộ quá trình học ngôn ngữ. Ngữ pháp giúp học viên hiểu cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng chính xác. Tuy nhiên, nếu chỉ dạy ngữ pháp mà không tạo cơ hội để học viên sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp, học viên sẽ không thể áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Ví dụ: Học viên có thể học và ghi nhớ công thức câu điều kiện loại 1 như “If + present simple, will + infinitive”, nhưng nếu không thực hành qua các tình huống giao tiếp thực tế, họ sẽ không biết cách sử dụng câu này khi cần.
1.2. Học ngữ pháp quá nhiều có thể khiến học viên thiếu tự tin
Khi giáo viên tập trung quá nhiều vào việc giảng dạy ngữ pháp mà không cung cấp đủ cơ hội để thực hành giao tiếp, học viên sẽ cảm thấy áp lực và thiếu tự tin khi nói tiếng Anh. Việc học quá nhiều lý thuyết mà không có cơ hội áp dụng thực tế khiến học viên cảm thấy mình không thể sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ thực tế: Trong lớp học, học viên có thể làm đúng bài tập ngữ pháp như điền từ vào chỗ trống, nhưng khi được yêu cầu tạo ra một câu nói về chủ đề “weather”, họ sẽ cảm thấy lúng túng và không biết phải làm thế nào, mặc dù họ đã học cách sử dụng thì hiện tại đơn để nói về thời tiết.
1.3. Cách khắc phục: Đưa ngữ pháp vào trong các tình huống giao tiếp thực tế
Để giúp học viên sử dụng ngữ pháp một cách hiệu quả, giáo viên cần kết hợp việc dạy ngữ pháp với các hoạt động giao tiếp thực tế. Giáo viên có thể sử dụng các bài tập nhóm, trò chơi, hoặc các tình huống giả định để tạo ra môi trường học tập tự nhiên, nơi học viên có thể áp dụng ngữ pháp vào các cuộc trò chuyện thực tế.
Ví dụ: Thay vì chỉ giải thích công thức câu điều kiện loại 3, giáo viên có thể tạo một cuộc hội thoại về các tình huống giả định như trong video sau đây:
1.4. Cân bằng giữa ngữ pháp và giao tiếp
Một yếu tố quan trọng trong việc giảng dạy tiếng Anh là việc tạo ra sự cân bằng giữa ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp. Học viên không chỉ cần hiểu các quy tắc ngữ pháp mà còn cần có khả năng áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp. Giáo viên có thể phân bổ thời gian hợp lý cho cả việc dạy ngữ pháp và các hoạt động giao tiếp để đảm bảo học viên có đủ kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành.
Ví dụ: Trong mỗi bài học, giáo viên có thể dành khoảng 10-15 phút để giải thích ngữ pháp, sau đó tạo cơ hội cho học viên tham gia vào các hoạt động như thảo luận nhóm, đóng vai, hoặc trò chơi tương tác.
2. Lỗi giảng dạy: Dùng tiếng Việt quá nhiều trong lớp học
Một trong những sai lầm mà các giáo viên mới vào nghề hay mắc phải là sử dụng quá nhiều tiếng Việt trong lớp học, thay vì khuyến khích học viên sử dụng tiếng Anh. Mặc dù tiếng Việt có thể giúp học viên hiểu nhanh hơn, nhưng nếu giáo viên quá dựa vào ngôn ngữ mẹ đẻ, học viên sẽ gặp khó khăn trong việc làm quen và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Việc lạm dụng tiếng Việt có thể cản trở sự phát triển kỹ năng ngôn ngữ của học viên, làm giảm hiệu quả giảng dạy và giao tiếp trong lớp học.
2.1. Tại sao dùng tiếng Việt quá nhiều là một vấn đề?
Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của học viên, và nó giúp học viên nhanh chóng hiểu các khái niệm hoặc từ vựng mới. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều tiếng Việt trong lớp học khiến học viên dễ dàng lười biếng và không có cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết bằng tiếng Anh. Nếu giáo viên liên tục sử dụng tiếng Việt để giải thích, học viên sẽ có xu hướng phụ thuộc vào nó thay vì cố gắng nghĩ và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Ví dụ thực tế: Trong một lớp học, khi giáo viên yêu cầu học viên thực hành nói về thói quen hàng ngày, thay vì khuyến khích học viên nói tiếng Anh, giáo viên lại dùng tiếng Việt để giải thích cách sử dụng thì hiện tại đơn. Học viên có thể hiểu ngay lập tức, nhưng họ lại không có cơ hội thực hành và áp dụng kiến thức tiếng Anh một cách thực tế.
2.2. Lỗi giảng dạy: Thiếu tính cạnh tranh khiến học viên khó phát triển
Nếu giáo viên quá thoải mái với việc sử dụng tiếng Việt, học viên sẽ không phải đối mặt với những thách thức trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh. Điều này khiến học viên thiếu đi động lực để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, vì họ cảm thấy không cần thiết phải suy nghĩ bằng tiếng Anh trong quá trình học.
Ví dụ: Trong khi giảng về từ vựng, nếu giáo viên luôn dịch từng từ tiếng Anh sang tiếng Việt, học viên sẽ không có cơ hội phát triển khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh hoặc sử dụng từ điển tiếng Anh. Thay vào đó, học viên sẽ dựa vào tiếng Việt như một “phao cứu sinh” và không thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thực tế.
2.3. Cách khắc phục: Khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống
Để khắc phục sai lầm này, giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập mà trong đó tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Điều này không có nghĩa là giáo viên phải hoàn toàn bỏ qua tiếng Việt, nhưng cần phải cân bằng và chỉ sử dụng tiếng Việt trong những tình huống thật sự cần thiết. Giáo viên có thể bắt đầu bằng cách sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản và dần dần tăng độ khó.
Ví dụ: Giáo viên có thể bắt đầu bằng các câu đơn giản như “How are you today?” hoặc “What’s your favorite food?” để khuyến khích học viên trả lời bằng tiếng Anh ngay từ những buổi học đầu tiên. Nếu học viên gặp khó khăn, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách sử dụng các từ vựng quen thuộc thay vì chuyển sang tiếng Việt ngay lập tức.
Câu hỏi của giáo viên (Tiếng Anh) | Trả lời của học viên (Tiếng Anh) |
---|---|
“What do you usually do in the morning?” | “I usually have breakfast and go to work.” |
“What time do you go to bed?” | “I go to bed at 10 pm.” |
Qua đó, học viên sẽ có cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh và làm quen với việc sử dụng ngôn ngữ này trong mọi tình huống.
2.4. Sử dụng tiếng Anh thay vì tiếng Việt trong các hoạt động lớp học
Một cách hiệu quả để khuyến khích học viên sử dụng tiếng Anh là thiết kế các hoạt động lớp học hoàn toàn bằng tiếng Anh. Giáo viên có thể tạo ra các trò chơi, bài tập nhóm, hoặc các tình huống thực tế, trong đó học viên phải sử dụng tiếng Anh để giải quyết vấn đề hoặc giao tiếp với bạn học. Điều này giúp học viên làm quen với việc sử dụng tiếng Anh mà không cần phải dịch sang tiếng Việt.
Ví dụ: Trong một trò chơi “Find someone who…”, học viên cần hỏi và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh để tìm ra người có đặc điểm tương tự. Ví dụ:
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
“Find someone who likes to play football.” | “I like to play football.” |
“Find someone who can speak two languages.” | “I can speak Vietnamese and English.” |
Qua các hoạt động này, học viên có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và thoải mái hơn mà không bị phụ thuộc vào tiếng Việt.
3. Lỗi giảng dạy: Không kiểm tra sự hiểu bài của học sinh (Concept Checking)
3.1. Tại sao Concept Checking quan trọng?
Concept Checking không chỉ là việc hỏi học viên một câu đơn giản như “Do you understand?” mà là một phương pháp kiểm tra sâu hơn về mức độ hiểu biết của học viên đối với nội dung đã học. Khi giáo viên không kiểm tra sự hiểu bài, rất có thể học viên chỉ “làm theo” mà không thực sự hiểu được cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng hoặc khái niệm mới.
Ví dụ thực tế: Khi dạy về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), giáo viên chỉ giảng bài về công thức và cách sử dụng mà không kiểm tra sự hiểu của học viên. Học viên có thể nghe và hiểu nhưng không biết cách sử dụng đúng trong các tình huống cụ thể, ví dụ như nói về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Khi học viên gặp tình huống thực tế, họ sẽ gặp khó khăn khi cố gắng sử dụng thì này.
3.2. Các phương pháp Concept Checking hiệu quả
Để đảm bảo học viên hiểu rõ các khái niệm và có thể áp dụng chúng một cách chính xác, giáo viên có thể sử dụng một số phương pháp kiểm tra sự hiểu bài sau đây:
3.2.1. Sử dụng câu hỏi đơn giản và rõ ràng
Một trong những phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để kiểm tra sự hiểu bài là đưa ra các câu hỏi đơn giản, tập trung vào việc kiểm tra kiến thức cụ thể mà học viên cần hiểu.
Ví dụ: Sau khi giảng về thì hiện tại tiếp diễn, giáo viên có thể hỏi:
- “What does ‘I am eating’ mean?”
- “Is this action happening right now?”
- “Can we use this tense for actions that happen regularly?”
Những câu hỏi này giúp giáo viên kiểm tra xem học viên có hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn hay không.
3.2.2. Sử dụng các câu hỏi kiểm tra ngữ cảnh
Để hiểu sâu hơn về mức độ hiểu bài của học viên, giáo viên cần kiểm tra không chỉ về lý thuyết mà còn về cách học viên áp dụng vào ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ: Sau khi dạy về câu hỏi với “how often,” giáo viên có thể yêu cầu học viên tạo ra một câu hỏi thực tế, chẳng hạn như:
- “How often do you go to the gym?”
- “How often do you drink coffee?”
Điều này sẽ giúp giáo viên xác nhận xem học viên có hiểu cách sử dụng “how often” trong các tình huống thực tế hay không.
3.2.3. Đưa ra ví dụ thực tế và yêu cầu học viên giải thích
Ngoài việc sử dụng câu hỏi đơn giản, giáo viên có thể đưa ra một ví dụ thực tế và yêu cầu học viên giải thích lại bằng lời của mình. Điều này sẽ giúp kiểm tra xem học viên có hiểu được nội dung và có thể diễn đạt lại bằng từ ngữ của bản thân hay không.
Ví dụ: Giáo viên có thể nói: “I am reading a book now,” sau đó yêu cầu học viên giải thích lại câu này bằng cách sử dụng ngữ pháp tương tự, chẳng hạn như “I am eating lunch now” hoặc “I am studying English.”
3.3. Lỗi phổ biến khi không thực hiện Concept Checking
Nếu giáo viên không kiểm tra sự hiểu bài, học viên có thể tưởng rằng họ hiểu bài nhưng thực chất lại không nắm rõ kiến thức. Điều này dễ dẫn đến việc học viên sử dụng sai ngữ pháp hoặc từ vựng trong các tình huống thực tế, gây mất tự tin và giảm hiệu quả học tập.
Ví dụ: Một học viên có thể nói “I am go to the market” thay vì “I am going to the market”. Nếu giáo viên không kiểm tra sự hiểu bài, học viên sẽ không nhận ra lỗi này và tiếp tục mắc phải trong các bài học sau, gây khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả.
3.4. Sử dụng Concept Checking trong các tình huống thực tế
Để kiểm tra sự hiểu bài một cách hiệu quả, giáo viên cần liên tục đưa ra các tình huống thực tế trong lớp học, nơi học viên có thể áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Ví dụ: Nếu giáo viên dạy về từ vựng liên quan đến các hoạt động trong sở thích, họ có thể yêu cầu học viên thực hành một tình huống như sau:
- “Can you tell me what your favorite hobby is and why you like it?”
Thông qua câu hỏi này, giáo viên sẽ biết được học viên có thể áp dụng từ vựng và cấu trúc đã học vào tình huống giao tiếp thực tế hay không.
4. Lỗi giảng dạy: Không chuẩn bị đầy đủ tài liệu và kế hoạch giảng dạy
Một trong những sai lầm lớn mà nhiều giáo viên mới vào nghề mắc phải là không chuẩn bị đầy đủ tài liệu và kế hoạch giảng dạy trước mỗi buổi học. Việc thiếu sự chuẩn bị có thể ảnh hưởng đến chất lượng bài giảng và khả năng truyền đạt kiến thức cho học viên. Ngoài ra thiếu kế hoạch giảng dạy cũng sẽ dẫn đến một vấn đề oái ăm là ‘cháy’ giáo án như trong tình huống sau đây:
4.1. Tại sao chuẩn bị tài liệu và kế hoạch giảng dạy là quan trọng?
Việc chuẩn bị đầy đủ tài liệu và kế hoạch giảng dạy giúp giáo viên chủ động trong việc điều chỉnh tiến độ bài học, đồng thời tạo ra một môi trường học tập có tổ chức và hiệu quả. Không có kế hoạch giảng dạy rõ ràng, giáo viên dễ dàng bị mất kiểm soát lớp học và gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung của học viên. Hơn nữa, thiếu tài liệu hoặc tài liệu không phù hợp sẽ khiến học viên cảm thấy nhàm chán và khó tiếp thu kiến thức.
Ví dụ thực tế: Một giáo viên dạy về thì quá khứ đơn (Past Simple) nhưng không chuẩn bị sẵn các ví dụ cụ thể hoặc các bài tập phù hợp. Kết quả là, học viên không thể áp dụng được kiến thức vào thực tế, và giáo viên cũng không có đủ công cụ để kiểm tra sự hiểu bài của học viên.
4.2. Lợi ích của việc chuẩn bị kế hoạch giảng dạy
Kế hoạch giảng dạy rõ ràng giúp giáo viên tổ chức buổi học một cách hiệu quả và đảm bảo rằng tất cả các phần quan trọng của bài học đều được phủ sóng. Kế hoạch cũng giúp giáo viên phản ứng nhanh chóng với các tình huống không lường trước và giữ cho bài học diễn ra suôn sẻ.
4.2.1. Giúp giáo viên giữ nhịp độ bài học
Một kế hoạch giảng dạy chi tiết cho phép giáo viên điều chỉnh tốc độ bài học sao cho phù hợp với khả năng tiếp thu của học viên. Nếu bài học quá khó hoặc quá dễ, giáo viên có thể nhanh chóng nhận ra và điều chỉnh.
Ví dụ: Nếu giáo viên dạy một chủ đề khó như thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), nhưng nhận thấy học viên chưa hiểu rõ, họ có thể điều chỉnh tốc độ giảng dạy, cung cấp thêm ví dụ đơn giản và sử dụng các bài tập bổ sung để củng cố kiến thức.
4.2.2. Tạo sự kết nối giữa các bài học
Kế hoạch giảng dạy giúp giáo viên liên kết các bài học lại với nhau, đảm bảo rằng học viên có thể áp dụng kiến thức đã học vào các bài học sau. Mỗi bài học nên có sự nối tiếp hợp lý với bài học trước và bài học sau.
Ví dụ: Nếu trong bài học hôm nay học viên học về thì hiện tại tiếp diễn, giáo viên có thể lên kế hoạch giảng dạy chủ đề tiếp theo về “sự khác biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn.” Điều này giúp học viên nhìn thấy mối quan hệ giữa các thì và áp dụng chính xác hơn trong giao tiếp.
4.3. Tại sao thiếu tài liệu và kế hoạch giảng dạy là một sai lầm nghiêm trọng?
Khi giáo viên không chuẩn bị đủ tài liệu hoặc không có kế hoạch giảng dạy rõ ràng, buổi học dễ dàng trở nên thiếu sinh động và khó khăn trong việc truyền tải kiến thức. Học viên không nhận được sự hướng dẫn đầy đủ và dễ bị mất phương hướng. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu tự tin của học viên và giảm hiệu quả học tập.
4.3.1. Học viên cảm thấy bị lạc lõng
Nếu tài liệu giảng dạy không đủ phong phú, học viên có thể cảm thấy bối rối hoặc thiếu sự kết nối giữa các bài học. Một bài học thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng có thể làm giảm hứng thú học tập của học viên, dẫn đến tình trạng không chú ý hoặc không tham gia tích cực.
Ví dụ: Một giáo viên có thể giảng về từ vựng liên quan đến nghề nghiệp nhưng không chuẩn bị bài tập hoặc các tình huống thực tế để học viên thực hành. Kết quả là học viên chỉ hiểu lý thuyết mà không biết cách áp dụng từ vựng đó vào cuộc sống thực tế.
4.3.2. Giảng dạy không đúng trọng tâm
Nếu không có kế hoạch giảng dạy rõ ràng, giáo viên có thể dễ dàng lạc sang các vấn đề ngoài trọng tâm của bài học, dẫn đến việc mất thời gian và giảm hiệu quả giảng dạy. Việc thiếu một kế hoạch chi tiết có thể khiến giáo viên không thể kiểm soát được tiến độ bài học và bỏ qua các phần quan trọng.
Ví dụ: Khi dạy về các động từ bất quy tắc, giáo viên có thể mất quá nhiều thời gian vào một số động từ ít sử dụng thay vì tập trung vào các động từ thông dụng, gây lãng phí thời gian của học viên.
4.4. Cách chuẩn bị tài liệu và kế hoạch giảng dạy hiệu quả
Để tránh mắc phải sai lầm này, giáo viên cần chuẩn bị tài liệu và kế hoạch giảng dạy kỹ lưỡng trước khi bước vào lớp học. Dưới đây là một số bước cơ bản để giáo viên có thể chuẩn bị bài giảng một cách hiệu quả:
4.4.1. Lập kế hoạch bài học chi tiết
Giáo viên cần có một kế hoạch rõ ràng với các mục tiêu học tập cụ thể, nội dung bài học, các hoạt động giảng dạy, và phương pháp kiểm tra sự hiểu bài của học viên. Mỗi phần của bài học nên được phân bổ thời gian hợp lý, đảm bảo học viên có đủ thời gian để thực hành và củng cố kiến thức.
Ví dụ: Một kế hoạch bài học cho thì quá khứ đơn có thể bao gồm:
- Mục tiêu học tập: Hiểu và sử dụng thì quá khứ đơn trong các tình huống giao tiếp.
- Nội dung: Công thức, cách sử dụng, và các động từ bất quy tắc.
- Hoạt động: Đọc đoạn văn, thảo luận nhóm, và làm bài tập.
- Kiểm tra sự hiểu bài: Câu hỏi trắc nghiệm, thực hành nói và viết.
4.4.2. Chuẩn bị tài liệu giảng dạy phong phú
Giáo viên nên chuẩn bị đầy đủ tài liệu giảng dạy như sách giáo khoa, tài liệu tham khảo, bài tập, thẻ từ vựng, và các tình huống thực tế. Tài liệu cần phù hợp với trình độ của học viên và có tính thực tiễn cao, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào cuộc sống.
Ví dụ: Khi dạy về các môn học, giáo viên có thể chuẩn bị hình ảnh, bảng biểu, hoặc các video minh họa để giúp học viên hình dung rõ hơn về các chủ đề được giảng dạy.
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.