

Social Constructivism là gì? Cách lý thuyết này biến lớp học thành không gian sáng tạo, nơi người học thật sự làm chủ tri thức.
1. Social Constructivism là gì?
“Social Constructivism là gì” là câu hỏi được nhiều sinh viên sư phạm, giáo viên ngôn ngữ và nhà nghiên cứu giáo dục quan tâm khi tìm hiểu về các lý thuyết học tập hiện đại. Hiểu một cách đơn giản, Social Constructivism (thuyết kiến tạo xã hội) là một nhánh của Constructivism (thuyết kiến tạo), nhấn mạnh rằng kiến thức không phải là thứ được truyền đạt một chiều từ người dạy sang người học mà được hình thành thông qua quá trình tương tác xã hội, trao đổi và hợp tác giữa con người với nhau.
Theo nhà tâm lý học Lev Vygotsky – người được xem là “cha đẻ” của Social Constructivism – việc học không thể tách rời khỏi bối cảnh xã hội và ngôn ngữ. Ông cho rằng con người học tốt nhất khi họ được tham gia vào các hoạt động có tính xã hội, khi họ thảo luận, đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và cùng nhau giải quyết vấn đề. Như vậy, học tập không chỉ là quá trình tiếp thu thông tin, mà còn là quá trình đồng kiến tạo (co-construction) tri thức trong cộng đồng học tập.
Một điểm cốt lõi trong Social Constructivism là vai trò của ngôn ngữ như công cụ trung gian của tư duy. Thông qua ngôn ngữ, người học thể hiện suy nghĩ, đàm phán ý nghĩa và từ đó hình thành hiểu biết sâu sắc hơn. Môi trường học tập lý tưởng theo hướng này không khuyến khích việc học thụ động, mà tạo điều kiện cho người học tương tác, phản biện, tự khám phá và xây dựng tri thức mới dựa trên nền tảng cũ.
Trong giáo dục hiện đại, Social Constructivism đã trở thành nền tảng cho nhiều phương pháp giảng dạy tiên tiến như học theo dự án (Project-based Learning), học hợp tác (Collaborative Learning) hay học qua trải nghiệm (Experiential Learning). Các phương pháp này đều khuyến khích người học trở thành chủ thể tích cực, vừa học vừa “kiến tạo” ý nghĩa thông qua thực hành và chia sẻ.
Tóm lại, Social Constructivism là cách nhìn nhận tri thức như một sản phẩm xã hội, được hình thành qua sự giao tiếp, hợp tác và đồng sáng tạo giữa người với người. Chính tư duy này đã thay đổi sâu sắc cách chúng ta hiểu về học tập — từ “dạy để biết” sang “học để hiểu, để cùng nhau tạo ra giá trị tri thức mới”.
2. Nguồn gốc và sự phát triển của Social Constructivism
Để hiểu sâu hơn Social Constructivism là gì, ta cần nhìn lại nguồn gốc và hành trình phát triển của lý thuyết này trong bối cảnh lịch sử của khoa học giáo dục. Thuyết kiến tạo xã hội ra đời vào đầu thế kỷ XX, khi các nhà tâm lý học và giáo dục bắt đầu phản biện lại cách tiếp cận hành vi (Behaviorism) vốn xem con người như những “cỗ máy phản ứng” với các kích thích bên ngoài. Thay vào đó, họ cho rằng con người là sinh thể chủ động kiến tạo hiểu biết thông qua kinh nghiệm và tương tác xã hội.
Một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc nhất chính là Lev Vygotsky (1896–1934) – nhà tâm lý học người Nga, người đặt nền móng cho Social Constructivism. Vygotsky cho rằng quá trình học tập diễn ra trước hết trong môi trường xã hội, sau đó mới được “nội tâm hóa” thành kiến thức cá nhân. Ông gọi đây là quá trình “từ liên tâm đến nội tâm”, tức là người học ban đầu hiểu thông qua tương tác với người khác, rồi mới tự mình lĩnh hội và áp dụng.

Hai khái niệm nổi tiếng trong lý thuyết của Vygotsky là “Vùng phát triển gần” (Zone of Proximal Development – ZPD) và “Scaffolding” (giàn giáo học tập). ZPD mô tả khoảng cách giữa những gì người học có thể làm một mình và những gì họ có thể đạt được khi có sự hỗ trợ từ người khác. Scaffolding chính là quá trình giáo viên hoặc bạn học giúp đỡ, định hướng và dần rút lui khi người học trở nên độc lập hơn. Đây là nền tảng của phương pháp dạy học cộng tác và dạy học theo năng lực hiện nay.
Từ những năm 1980 trở đi, Social Constructivism được phát triển mạnh mẽ bởi các học giả phương Tây như Jerome Bruner, Barbara Rogoff, và Ernst von Glasersfeld. Họ mở rộng khái niệm của Vygotsky, nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh văn hóa – xã hội trong việc hình thành nhận thức. Nhờ đó, Social Constructivism trở thành một hướng tiếp cận nền tảng cho các lý thuyết giảng dạy ngôn ngữ, học tập hợp tác, và thiết kế chương trình giáo dục hiện đại trên toàn thế giới.
3. Những nguyên lý cốt lõi của Social Constructivism
Khi tìm hiểu sâu hơn về Social Constructivism là gì, ta nhận thấy lý thuyết này được xây dựng trên một số nguyên lý cốt lõi giúp định hình toàn bộ quá trình học tập và phát triển nhận thức của con người. Những nguyên lý này không chỉ thay đổi cách hiểu về việc “học” mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thiết kế giáo dục trong thời đại số.
Thứ nhất, học tập là một quá trình xã hội. Theo Vygotsky, tri thức không được truyền đạt một chiều từ người dạy sang người học mà được kiến tạo thông qua tương tác giữa con người với nhau và với môi trường. Khi học sinh trao đổi, tranh luận hoặc cùng giải quyết vấn đề, họ không chỉ tiếp thu thông tin mà còn tự điều chỉnh nhận thức của mình. Ví dụ, trong lớp học tiếng Anh, việc học nhóm để thảo luận chủ đề “environmental issues” giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hình thành kỹ năng phản biện và tư duy đa chiều – điều mà việc học cá nhân khó đạt được.
Thứ hai, bối cảnh văn hóa và xã hội đóng vai trò quyết định. Kiến thức không tồn tại độc lập, mà luôn gắn liền với trải nghiệm, ngôn ngữ và giá trị của cộng đồng. Người học sẽ hiểu và ghi nhớ sâu hơn khi nội dung bài học được đặt trong môi trường quen thuộc, phản ánh thực tế sống. Chẳng hạn, một học sinh Việt Nam sẽ dễ tiếp thu hơn nếu bài học về “economy” được minh họa bằng ví dụ từ đời sống trong nước thay vì những khái niệm xa lạ ở nước ngoài.
Thứ ba, ngôn ngữ là công cụ trung tâm của nhận thức. Với Vygotsky, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là công cụ tư duy giúp con người hình thành và tổ chức tri thức. Thông qua việc đối thoại, người học diễn đạt, phản tỉnh và phát triển hiểu biết của mình. Chính vì vậy, những mô hình dạy học hiện đại như “project-based learning” hay “peer collaboration” đều lấy giao tiếp làm trọng tâm.
Cuối cùng, vai trò của người thầy là người hỗ trợ (facilitator). Giáo viên không còn giữ vai trò “truyền đạt kiến thức” mà trở thành người hướng dẫn, đặt câu hỏi, và tạo môi trường giúp học sinh tự khám phá. Sự chuyển dịch này giúp người học phát triển tư duy độc lập, kỹ năng tự học, và năng lực sáng tạo – những năng lực cốt lõi trong thế kỷ 21.
Như vậy, Social Constructivism không chỉ là một lý thuyết học tập mà còn là triết lý giáo dục, hướng con người đến việc học chủ động, hợp tác và có ý nghĩa trong cộng đồng.
4. Ứng dụng của Social Constructivism trong giảng dạy tiếng Anh
Khi hiểu rõ Social Constructivism là gì, ta sẽ nhận ra rằng lý thuyết này mang đến một hướng tiếp cận hoàn toàn mới trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Thay vì xem người học là “người tiếp nhận bị động”, giáo viên theo hướng Social Constructivismcoi họ là chủ thể kiến tạo tri thức, học thông qua trải nghiệm, giao tiếp và hợp tác. Điều này đặc biệt phù hợp với môi trường TESOL – nơi mục tiêu không chỉ là dạy ngôn ngữ, mà còn là phát triển năng lực giao tiếp thực tế, tư duy phản biện và sự tự tin trong tương tác toàn cầu.
Thứ nhất, áp dụng Social Constructivism giúp tạo ra môi trường học ngôn ngữ mang tính cộng tác. Trong lớp học, thay vì chỉ luyện ngữ pháp hoặc làm bài tập cá nhân, người học được khuyến khích tham gia vào các hoạt động nhóm như thảo luận, đóng vai hay thực hiện dự án. Qua quá trình hợp tác, họ phải sử dụng tiếng Anh để chia sẻ quan điểm, và cùng giải quyết vấn đề. Chính trong quá trình tương tác ấy, kỹ năng ngôn ngữ được phát triển tự nhiên và bền vững hơn.
Thứ hai, giáo viên trở thành người định hướng thay vì người truyền đạt. Theo tinh thần của Social Constructivism, vai trò của giáo viên là tạo ra “vùng phát triển gần” để hỗ trợ người học tiến bộ vượt ngoài khả năng hiện tại của họ. Điều này được thực hiện thông qua việc đặt câu hỏi gợi mở, cung cấp phản hồi kịp thời và khuyến khích học sinh tự đánh giá tiến trình học của mình.
Thứ ba, việc ứng dụng công nghệ số cũng mở rộng không gian cho học tập mang tính kiến tạo xã hội. Các nền tảng học trực tuyến, diễn đàn thảo luận hay ứng dụng học nhóm cho phép người học tương tác không chỉ với giáo viên mà còn với bạn bè và cộng đồng toàn cầu. Đây là biểu hiện sống động nhất của văn hóa học tập mang tính tham dự, nơi tri thức được hình thành thông qua trao đổi và sáng tạo chung.
5. Ưu và nhược điểm của Social Constructivism
Không có lý thuyết giáo dục nào hoàn hảo tuyệt đối và Social Constructivism cũng vậy. Dù được xem là nền tảng cho các phương pháp dạy học tiên tiến, cách tiếp cận này vẫn mang trong mình những điểm mạnh nổi bật cùng những giới hạn thực tiễn nhất định. Việc hiểu rõ ưu và nhược điểm của Social Constructivism trong TESOL không chỉ giúp giáo viên áp dụng hiệu quả hơn, mà còn định hướng được chiến lược học tập phù hợp cho từng đối tượng học viên.
5.1.Ưu điểm của Social Constructivism
- Lấy người học làm trung tâm:Điểm mạnh lớn nhất của Social Constructivism là chuyển trọng tâm từ “người dạy” sang “người học”. Thay vì truyền thụ kiến thức, giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, tạo cơ hội để học viên tự khám phá, đặt câu hỏi và chia sẻ kinh nghiệm. Cách tiếp cận này giúp người học phát triển tư duy phản biện, khả năng tự điều chỉnh và cảm giác làm chủ quá trình học.
- Phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua tương tác thật:Trong lớp học tiếng Anh, hoạt động tương tác – như thảo luận nhóm, tranh luận, phỏng vấn, hay dự án học tập – không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe nói, mà còn tạo môi trường “học qua hành”. Khi người học cùng nhau xây dựng ý nghĩa, họ ghi nhớ từ vựng, cấu trúc và diễn đạt tự nhiên hơn nhiều so với việc học thuộc lòng. Đây là lý do Social Constructivism được xem là “trái tim” của phương pháp giao tiếp (Communicative Approach) trong TESOL.
- Thúc đẩy động lực và sự gắn kết:Học tập trong bầu không khí hợp tác khiến người học cảm thấy mình thuộc về một cộng đồng. Việc được lắng nghe, chia sẻ và cùng tiến bộ giúp họ tự tin và có động lực hơn. Đối với giáo viên, lớp học theo hướng kiến tạo xã hội cũng trở nên sinh động, sáng tạo và giàu cảm xúc hơn.
5.2. Nhược điểm của Social Constructivism
- Yêu cầu cao về năng lực giáo viên:Giảng dạy theo Social Constructivism đòi hỏi giáo viên có khả năng thiết kế hoạt động, gợi mở câu hỏi, và xử lý tình huống linh hoạt. Nếu không đủ kinh nghiệm hoặc kỹ năng sư phạm, lớp học dễ trở nên hỗn loạn hoặc lệch hướng. Chính vì vậy, các khóa đào tạo TESOL chuyên nghiệp như ETP TESOL luôn chú trọng phát triển năng lực quản lý lớp học và thiết kế bài học theo mô hình kiến tạo.
- Khó đánh giá kết quả học tập một cách định lượng:Vì Social Constructivism tập trung vào quá trình hơn là kết quả, nên việc chấm điểm hoặc đo lường tiến bộ bằng bài kiểm tra truyền thống có thể không phản ánh đúng năng lực thật của người học. Điều này đòi hỏi giáo viên phải sử dụng nhiều hình thức đánh giá thay thế như phản hồi nhóm, nhật ký học tập hay dự án học tập.
- Không phải mọi học viên đều phù hợp:Một số người học – đặc biệt là người hướng nội hoặc quen học theo mô hình thụ động – có thể gặp khó khăn khi phải liên tục tương tác và thể hiện quan điểm cá nhân. Do đó, việc tạo môi trường học tập an toàn, khuyến khích và tôn trọng sự khác biệt là yếu tố bắt buộc để Social Constructivism phát huy hiệu quả.
6. So sánh Social Constructivism, Behaviorism và Cognitivism trong giảng dạy tiếng Anh
| Tiêu chí | Social Constructivism | Behaviorism | Cognitivism |
|---|---|---|---|
| 1. Nền tảng triết học | Dựa trên quan điểm của Vygotsky: tri thức được kiến tạo thông qua tương tác xã hội và bối cảnh văn hóa. | Dựa trên Skinner và Pavlov: hành vi học tập là kết quả của kích thích – phản ứng. | Dựa trên Piaget: học là quá trình xử lý thông tin và cấu trúc nhận thức trong não bộ. |
| 2. Vai trò của người học | Chủ động, tham gia, đồng kiến tạo tri thức qua thảo luận và trải nghiệm. | Thụ động, phản ứng lại các kích thích từ môi trường hoặc giáo viên. | Chủ động tiếp nhận, sắp xếp và mã hóa thông tin để hiểu sâu hơn. |
| 3. Vai trò của giáo viên | Người hướng dẫn (facilitator), tạo môi trường học tập hợp tác và tương tác. | Người kiểm soát (controller), đưa ra phần thưởng và hình phạt. | Người tổ chức, truyền đạt và giúp người học hiểu cấu trúc kiến thức. |
| 4. Cách tiếp cận dạy học | Học thông qua dự án, thảo luận nhóm, nhiệm vụ thực tế (task-based learning). | Học qua luyện tập lặp lại, ghi nhớ, bắt chước, củng cố hành vi đúng. | Học thông qua giải thích, ghi chú, sơ đồ tư duy và chiến lược nhận thức. |
| 5. Động lực học tập | Đến từ tương tác xã hội, cảm giác thuộc về và mục tiêu cá nhân. | Đến từ phần thưởng, khen thưởng, hoặc tránh hình phạt. | Đến từ sự tò mò, hứng thú và nhu cầu hiểu biết. |
| 6. Đánh giá kết quả học tập | Dựa trên quá trình, phản hồi, sản phẩm hợp tác, và sự tiến bộ cá nhân. | Dựa trên kết quả đúng/sai và mức độ đáp ứng yêu cầu. | Dựa trên khả năng nhớ, hiểu và áp dụng thông tin. |
| 7. Ứng dụng trong TESOL | Gắn liền với phương pháp dạy giao tiếp (CLT), dự án nhóm, hoạt động tương tác. | Phù hợp với dạy ngữ pháp, phát âm hoặc luyện phản xạ cơ bản. | Hữu ích khi dạy kỹ năng đọc, viết, và chiến lược học từ vựng. |
| 8. Ưu điểm nổi bật | Giúp học viên phát triển tư duy phản biện, tự tin giao tiếp, học qua trải nghiệm thực tế. | Giúp hình thành thói quen học tập kỷ luật và ghi nhớ nhanh. | Giúp người học hiểu sâu, phân tích logic và hệ thống hóa kiến thức. |
| 9. Hạn chế | Khó kiểm soát lớp học, đòi hỏi giáo viên có kỹ năng sư phạm cao. | Thiếu tính sáng tạo, học viên dễ bị thụ động. | Thiếu yếu tố xã hội, dễ rơi vào học “lý thuyết suông”. |
| 10. Ví dụ minh họa | Học viên thảo luận nhóm về một chủ đề thực tế để tự rút ra quy tắc ngữ pháp. | Học viên lặp lại câu mẫu để hình thành thói quen nói. | Học viên phân tích bài đọc để nhận diện cấu trúc câu và nghĩa ngữ pháp. |
7. Kết luận
Social Constructivism không chỉ là một lý thuyết học tập mà còn là một triết lý giáo dục hướng tới con người. Nó xem việc học như một quá trình xã hội – nơi tri thức không được truyền thụ một chiều mà được hình thành thông qua sự tương tác, trao đổi và trải nghiệm chung. Trong môi trường giảng dạy tiếng Anh, điều này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng: người học không chỉ ghi nhớ ngôn ngữ, mà còn học cách sử dụng ngôn ngữ để kết nối, hiểu và hợp tác với người khác.
Áp dụng Social Constructivism vào lớp học tiếng Anh giúp không khí trở nên sinh động, học viên chủ động hơn và giáo viên trở thành người hướng dẫn thay vì người “truyền đạt”. Khi được khuyến khích chia sẻ ý kiến, đặt câu hỏi, hoặc phản biện trong nhóm, người học phát triển tư duy phản xạ, kỹ năng giao tiếp và khả năng tư duy bằng tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây chính là nền tảng của việc học thật – hiểu thật – dùng thật mà nhiều chương trình đào tạo TESOL hiện đại đang hướng đến.
Tuy vậy, để vận dụng Social Constructivism hiệu quả, giáo viên cần không chỉ nắm vững lý thuyết, mà còn biết cách thiết kế hoạt động học tập, gợi mở tình huống giao tiếp, và tạo môi trường an toàn cho mọi người tham gia. Đây chính là lý do tại sao các khóa đào tạo quốc tế như ETP TESOL được nhiều giáo viên và nhà đào tạo tin chọn – bởi chương trình không chỉ giúp bạn hiểu sâu về lý thuyết kiến tạo xã hội, mà còn hướng dẫn cách áp dụng thực tế trong giảng dạy tiếng Anh cho học viên ở nhiều cấp độ khác nhau.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








