

Mentalism là gì? Khám phá thuyết tâm lý học ngôn ngữ – nền tảng hình thành các phương pháp dạy tiếng Anh hiện đại.
1. Mentalism là gì?
Mentalism là một thuyết tâm lý học ngôn ngữ nhấn mạnh vai trò của tư duy, nhận thức và cấu trúc tinh thần bên trong con người trong việc học ngôn ngữ. Theo thuyết này, khả năng sử dụng ngôn ngữ không chỉ là kết quả của việc bắt chước hay phản xạ từ môi trường, mà còn dựa trên những quá trình nhận thức phức tạp được hình thành trong não bộ.
Nói cách khác, Mentalism tin rằng ngôn ngữ là sản phẩm của trí tuệ bẩm sinh. Con người được sinh ra đã có sẵn một “hệ thống ngôn ngữ tiềm ẩn”, và nhiệm vụ của việc học chỉ là kích hoạt và phát triển hệ thống đó thông qua trải nghiệm.
Thuyết Mentalism đóng vai trò nền tảng trong sự phát triển của ngôn ngữ học hiện đại và đặc biệt có ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (TESOL).
2. Nguồn gốc và sự ra đời của thuyết Mentalism

Để hiểu rõ Mentalism là gì, ta cần trở lại thời kỳ mà ngành ngôn ngữ học và tâm lý học ngôn ngữ bắt đầu thay đổi sâu sắc – giai đoạn giữa thế kỷ XX. Trước khi Mentalism ra đời, thế giới gần như bị thống trị bởi Behaviorism (Thuyết hành vi) – một trường phái tin rằng mọi hành vi của con người, bao gồm cả ngôn ngữ, đều là phản ứng có điều kiện được hình thành qua luyện tập và củng cố.
Theo quan điểm của Behaviorism, việc học ngôn ngữ diễn ra giống như việc huấn luyện: nghe – bắt chước – phản hồi – được khen thưởng – ghi nhớ.
Nhà tâm lý học nổi tiếng B.F. Skinner, trong cuốn Verbal Behavior (1957), cho rằng ngôn ngữ không khác gì các hành vi khác của con người, và có thể giải thích hoàn toàn bằng các nguyên tắc kích thích – phản ứng – củng cố.
Ví dụ, một đứa trẻ nói “milk” khi thấy sữa, người lớn đáp lại bằng việc đưa sữa – hành động đó được củng cố, và đứa trẻ dần hình thành thói quen nói “milk” khi muốn uống sữa.
Tuy nhiên, lý thuyết này đã sớm bộc lộ những hạn chế: nó không thể giải thích vì sao trẻ em có thể nói những câu hoàn toàn mới mà chưa từng nghe qua, hoặc tại sao chúng có thể hiểu cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà không ai trực tiếp dạy.
Chính sự bất cập đó đã mở đường cho Noam Chomsky, một nhà ngôn ngữ học trẻ tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), đưa ra một cách nhìn hoàn toàn khác về việc học ngôn ngữ.
Năm 1959, Chomsky công bố bài phê bình nổi tiếng về cuốn Verbal Behavior của Skinner – đây được xem là bước ngoặt lịch sử, đặt dấu chấm hết cho thời kỳ thống trị của Behaviorism trong ngôn ngữ học và khai sinh Mentalism (Thuyết tâm lý – nhận thức).
2.1. Từ phản ứng sang nhận thức – Cuộc cách mạng của Chomsky
Chomsky lập luận rằng việc học ngôn ngữ không thể chỉ dựa vào trải nghiệm bên ngoài, bởi lượng thông tin mà trẻ tiếp nhận từ môi trường là rất hạn chế và không hoàn hảo.
Dù vậy, hầu hết trẻ em đều có thể nắm vững ngữ pháp tiếng mẹ đẻ trong vài năm đầu đời – điều mà không một lý thuyết hành vi nào có thể giải thích. Ông gọi hiện tượng này là “poverty of the stimulus” – nghĩa là dữ liệu đầu vào quá nghèo nàn để lý giải sự phong phú trong đầu ra ngôn ngữ.
Từ đây, Chomsky đề xuất rằng con người sinh ra đã được trang bị một cơ chế bẩm sinh để học ngôn ngữ, gọi là Language Acquisition Device (LAD) – “bộ máy tiếp thu ngôn ngữ”.
LAD giống như một “phần mềm mặc định” trong não bộ, giúp con người tự động nhận ra cấu trúc, quy tắc và mẫu ngôn ngữ mà không cần học thuộc từng câu một. Chính nhờ LAD, một đứa trẻ có thể nhận biết sự khác biệt giữa “I am eating” và “I eating”, dù chưa từng được dạy ngữ pháp.
Quan điểm này đã làm thay đổi triệt để cách nhìn của giới học thuật:
-
Ngôn ngữ không phải là hành vi máy móc, mà là sản phẩm của trí tuệ và tư duy nhận thức.
-
Việc học ngôn ngữ là một quá trình tự nhiên, được dẫn dắt bởi các quy tắc bên trong tâm trí con người.
-
Con người không chỉ bắt chước – họ sáng tạo ngôn ngữ mới dựa trên khả năng tư duy trừu tượng.
2.2. Sự phát triển của Mentalism trong giai đoạn 1960–1970
Sau công trình của Chomsky, một loạt các nhà ngôn ngữ học và tâm lý học nhận thức đã tiếp tục phát triển các khía cạnh khác nhau của Mentalism. Các nghiên cứu trong giai đoạn này tập trung vào việc giải mã cách não bộ con người xử lý ngôn ngữ, bao gồm:
-
Cách con người hiểu nghĩa câu nói (semantics).
-
Cách lưu trữ và truy xuất từ vựng trong trí nhớ.
-
Cách tạo câu mới dựa trên quy tắc ngữ pháp nội tại.
Một trong những đóng góp lớn của Chomsky là khái niệm “Universal Grammar” (Ngữ pháp phổ quát). Ông tin rằng mọi ngôn ngữ trên thế giới – dù khác nhau về từ vựng và âm thanh – đều chia sẻ một cấu trúc sâu (deep structure) giống nhau.
Ví dụ, các ngôn ngữ đều có khái niệm về chủ ngữ, vị ngữ, và trật tự câu cơ bản. Điều đó cho thấy khả năng học ngôn ngữ của con người dựa trên một nền tảng bẩm sinh chung, chứ không hoàn toàn bị chi phối bởi văn hóa hay môi trường.
Cũng trong giai đoạn này, tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology) bắt đầu nổi lên, thay thế cho tâm lý học hành vi.
Con người không còn được xem là “chiếc hộp đen” chỉ biết phản ứng với kích thích, mà là một hệ thống xử lý thông tin phức tạp – có khả năng ghi nhớ, suy luận, dự đoán và sáng tạo.
Điều này giúp Mentalism trở thành nền tảng của cuộc Cách mạng Nhận thức (Cognitive Revolution) – một trong những biến chuyển quan trọng nhất của thế kỷ XX trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục.
2.3. Từ lý thuyết đến thực tiễn – Mentalism trong giảng dạy ngôn ngữ
Khi Mentalism lan tỏa trong giới học thuật, nó nhanh chóng ảnh hưởng đến lĩnh vực giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là trong việc thiết kế chương trình đào tạo tiếng Anh.
Trước đó, các giáo viên thường áp dụng phương pháp Audio–Lingual Method – dựa trên thuyết hành vi, nhấn mạnh luyện nói, lặp mẫu và phản xạ. Tuy nhiên, mô hình này bị chỉ trích là cứng nhắc, thiếu sáng tạo và không giúp người học hiểu ngữ nghĩa sâu sắc.
Nhờ Mentalism, các nhà giáo dục bắt đầu xây dựng các phương pháp giảng dạy mới tập trung vào hiểu, tư duy và sáng tạo ngôn ngữ, thay vì chỉ ghi nhớ cấu trúc.
Các phong trào giảng dạy sau này như Communicative Approach (Dạy học giao tiếp) và Task-Based Learning (Học qua nhiệm vụ) đều chịu ảnh hưởng trực tiếp từ triết lý Mentalist – rằng người học ngôn ngữ là chủ thể tư duy, không phải cái máy bắt chước.
Một ví dụ thực tiễn:
Trong lớp học theo hướng Mentalist, thay vì yêu cầu học viên lặp lại câu “This is a pen”, giáo viên có thể đặt câu hỏi mở như:
“What can you do with a pen?” hoặc “Describe the pen you use most often.”
Những câu hỏi này buộc học viên vận dụng ngôn ngữ theo cách riêng, kích thích não bộ hoạt động và tạo ra ngôn ngữ mới.
2.4. Ảnh hưởng lâu dài của Mentalism trong nghiên cứu và giáo dục
Cho đến nay, Mentalism vẫn giữ vai trò nền tảng trong nghiên cứu ngôn ngữ học hiện đại. Nhiều lĩnh vực mới như Psycholinguistics (Tâm lý ngôn ngữ học), Cognitive Linguistics (Ngôn ngữ học nhận thức) hay Neurolinguistics (Ngôn ngữ học thần kinh) đều phát triển từ tư tưởng của Mentalism.
Các công trình nghiên cứu sử dụng công nghệ hình ảnh não bộ (MRI, fMRI) cũng đã chứng minh rằng quá trình học ngôn ngữ thật sự liên quan đến hoạt động nhận thức phức tạp, đúng như Chomsky từng khẳng định.
Không chỉ dừng ở học thuật, triết lý Mentalist còn ảnh hưởng đến cách con người tiếp cận giáo dục nói chung:
-
Học không chỉ là ghi nhớ, mà là hiểu và tái tạo tri thức.
-
Người học là trung tâm, có trách nhiệm và khả năng tự điều chỉnh quá trình học tập.
- Giáo viên trở thành người hướng dẫn tư duy, chứ không chỉ là người truyền đạt thông tin.
3. Các nguyên lý cốt lõi của Mentalism

Sau khi xuất hiện vào cuối thập niên 1950, Mentalism không chỉ đơn thuần là một lý thuyết phản biện lại thuyết hành vi, mà còn là một cách nhìn hoàn toàn mới về bản chất của ngôn ngữ và tư duy con người.
Nếu Behaviorism coi ngôn ngữ là chuỗi hành vi có điều kiện, thì Mentalism khẳng định: ngôn ngữ là sản phẩm của trí tuệ – một năng lực bẩm sinh và mang tính sáng tạo.
Dưới đây là những nguyên lý cốt lõi hình thành nền tảng của thuyết Mentalism, những ý tưởng đã làm thay đổi vĩnh viễn cách con người hiểu về việc học và sử dụng ngôn ngữ.
3.1. Ngôn ngữ là năng lực bẩm sinh (Language as an innate capacity)
Một trong những nguyên lý quan trọng nhất của Mentalism là con người sinh ra đã có khả năng học ngôn ngữ. Theo Noam Chomsky, ngôn ngữ không phải là thứ được “dạy” một cách máy móc từ môi trường, mà là một năng lực tự nhiên tồn tại trong não bộ, giống như khả năng nhìn, nghe hay suy nghĩ.
Trẻ em trên khắp thế giới, dù sinh ra ở bất kỳ nền văn hóa nào, đều có thể học ngôn ngữ mẹ đẻ một cách tự nhiên, chỉ thông qua tiếp xúc với lời nói xung quanh. Không cần hướng dẫn cụ thể, trẻ vẫn có thể tự xây dựng hệ thống ngữ pháp phức tạp trong đầu – điều mà không ai trực tiếp “truyền dạy”.
3.2. Sự tồn tại của “Language Acquisition Device” (LAD)
Cùng với nguyên lý về năng lực bẩm sinh, Chomsky đưa ra khái niệm nổi tiếng Language Acquisition Device (LAD) – “Bộ máy tiếp thu ngôn ngữ”. Đây là một cơ chế giả định nằm trong trí não, có chức năng tiếp nhận ngôn ngữ đầu vào, phân tích và rút ra quy tắc ngữ pháp ẩn bên dưới.
Có thể hình dung LAD giống như một “cỗ máy xử lý ngôn ngữ tự động” được lập trình sẵn trong mỗi con người. Khi trẻ nghe người lớn nói, LAD giúp chúng tách âm thanh thành cấu trúc ngữ pháp, rồi từ đó xây dựng nên “bộ quy tắc riêng” cho ngôn ngữ mà chúng đang tiếp xúc.
Nhờ LAD, con người có thể học bất kỳ ngôn ngữ nào nếu được tiếp xúc đủ trong giai đoạn đầu đời. Điều này lý giải vì sao trẻ em có thể nói hai ngôn ngữ khác nhau một cách tự nhiên mà không hề nhầm lẫn bởi bộ não của trẻ em có “bộ giải mã ngôn ngữ” hoạt động linh hoạt và hiệu quả.
3.3. Universal Grammar – Ngữ pháp phổ quát của loài người
Một nguyên lý khác không thể tách rời khỏi Mentalism là khái niệm Universal Grammar (UG) – Ngữ pháp phổ quát. Theo Chomsky, dù các ngôn ngữ trên thế giới có hàng nghìn điểm khác biệt, nhưng tất cả đều chia sẻ một nền tảng ngữ pháp chung, gọi là “cấu trúc sâu” (deep structure).
Ví dụ:
-
Mọi ngôn ngữ đều có chủ ngữ và vị ngữ,
-
Đều có cách thể hiện thời, thể, số và ý nghĩa hành động,
-
Và đều có các quy tắc chuyển đổi câu hỏi, câu phủ định, câu bị động.
Điều này chứng tỏ rằng não bộ con người có sẵn khung ngữ pháp chung, chỉ cần “điền dữ liệu” từ ngôn ngữ cụ thể mà họ tiếp xúc. Chẳng hạn, trẻ sinh ra ở Việt Nam sẽ tiếp thu tiếng Việt; nếu sinh ra ở Pháp, chúng sẽ học tiếng Pháp nhưng cơ chế tiếp thu ngôn ngữ bên trong là như nhau.
Universal Grammar chính là “mẫu số chung” của mọi ngôn ngữ, giúp ta hiểu rằng ngôn ngữ không chỉ là văn hóa, mà là một phần bản chất sinh học của con người. Nhờ nguyên lý này, Mentalism đã tạo nền tảng cho hàng loạt nghiên cứu sau này trong tâm lý học ngôn ngữ, ngôn ngữ học so sánh và giáo dục ngoại ngữ.
3.4. Creativity in Language. Ngôn ngữ là khả năng sáng tạo
Một đặc điểm khiến Mentalism trở nên khác biệt hoàn toàn so với Behaviorism là niềm tin vào khả năng sáng tạo của người học ngôn ngữ. Theo Chomsky, khi nói, con người không hề lặp lại các câu đã học, mà liên tục tạo ra vô số câu mới mà họ chưa bao giờ nghe thấy.
Ví dụ, bạn có thể nói:
“The cat that chased the mouse that stole the cheese that was in the fridge is mine.” Đây là một câu cực kỳ phức tạp, nhưng bạn hiểu và tạo ra nó mà không cần học thuộc lòng từ trước.
Khả năng này chỉ có thể tồn tại nếu bộ não con người có hệ thống quy tắc linh hoạt cho phép kết hợp các đơn vị ngôn ngữ nhỏ (từ, cụm từ) để tạo ra câu mới. Nó được gọi là “nguyên tắc năng suất” (productivity) – một khía cạnh cốt lõi trong học thuyết Mentalism.
Sự sáng tạo ngôn ngữ cũng phản ánh năng lực tư duy trừu tượng: khi con người nói, họ không chỉ lặp lại âm thanh, mà vận dụng tri thức, cảm xúc và ngữ cảnh để biểu đạt ý nghĩa mới. Chính vì vậy, Mentalism coi ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu trí tuệ – nơi ta thấy được khả năng lý luận, tưởng tượng và cảm xúc của con người.
3.5. Input, competence và performance – Ba trụ cột của quá trình học ngôn ngữ
Theo quan điểm của Mentalism, việc học ngôn ngữ không chỉ là quá trình nghe và bắt chước. Nó là sự tương tác phức tạp giữa đầu vào (input), năng lực bên trong (competence) và biểu hiện ra bên ngoài (performance).
-
Input (Đầu vào) là những gì người học tiếp nhận từ môi trường: âm thanh, từ vựng, cấu trúc câu, tình huống giao tiếp,…
-
Competence (Năng lực ngôn ngữ) là tri thức ngữ pháp bên trong não – thứ mà con người hiểu nhưng có thể chưa nói ra được.
-
Performance (Hiệu năng ngôn ngữ) là khả năng sử dụng ngôn ngữ thực tế – nói, viết, phản ứng trong giao tiếp.
Ví dụ, một người có thể hiểu câu “If I were you, I would…” (competence) nhưng khi nói, họ lại nhầm thành “If I was you…” (performance). Điều này cho thấy: năng lực ngôn ngữ và khả năng thể hiện ngôn ngữ là hai cấp độ khác nhau, và sai sót trong nói năng không có nghĩa là người đó không hiểu ngữ pháp.
Chính sự phân biệt này giúp các nhà nghiên cứu và giáo viên ngôn ngữ hiểu sâu hơn về bản chất lỗi của người học, từ đó đưa ra phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn – tập trung phát triển năng lực bên trong thay vì chỉ sửa lỗi bề mặt.
3.6. Mentalism và vai trò của tư duy trong học ngôn ngữ
Một nguyên lý then chốt khác của Mentalism là: ngôn ngữ và tư duy gắn bó chặt chẽ, không thể tách rời. Học ngôn ngữ đồng nghĩa với học cách tư duy bằng ngôn ngữ đó.
Theo quan điểm này, khi người học sử dụng tiếng Anh, họ không chỉ chuyển ngữ từ tiếng mẹ đẻ sang, mà thực sự suy nghĩ trong tiếng Anh. Quá trình ấy bao gồm việc lựa chọn từ ngữ, sắp xếp ý tưởng, và gắn kết ngữ cảnh – tất cả đều diễn ra trong não, trước khi câu nói được thốt ra.
Điều này lý giải vì sao trong các chương trình TESOL hiện đại, người học được khuyến khích suy nghĩ và phản ứng trực tiếp bằng tiếng Anh, thay vì dịch từ tiếng Việt sang. Phương pháp này không chỉ giúp tăng tốc độ phản xạ, mà còn rèn luyện năng lực nhận thức ngôn ngữ (linguistic awareness) – cốt lõi của việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
5. Ứng dụng của Mentalism trong giảng dạy ngôn ngữ
Thuyết Mentalism đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiện đại. Một số ứng dụng thực tiễn của Mentalism bao gồm:
5.1. Tập trung vào hiểu ý nghĩa thay vì học thuộc
Gáo viên khuyến khích họ hiểu ngữ cảnh và tạo câu mới dựa trên tư duy của bản thân thay vì yêu cầu học viên lặp lại mẫu câu.
Ví dụ, Không chỉ là “How are you?”, học viên được khuyến khích nói “How have you been?” hoặc “How’s everything going?” – tự nhiên hơn và mang tính cá nhân hơn.
5.2. Phát triển kỹ năng tư duy ngôn ngữ
Mentalism đề cao các hoạt động kích thích não bộ như đoán nghĩa, hoàn thành câu, kể chuyện sáng tạo, hoặc phân tích ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Những hoạt động này giúp học viên chủ động phát triển cấu trúc ngôn ngữ của riêng mình, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào bài mẫu.
5.3. Giáo viên là người dẫn đường
Trong lớp học Mentalist, giáo viên không phải là người “truyền kiến thức”, mà là người khơi gợi và hỗ trợ quá trình tư duy của học viên. Họ đưa ra tình huống, đặt câu hỏi mở và khuyến khích người học tự khám phá quy tắc ngữ pháp hoặc cách dùng từ phù hợp.
6. Ưu điểm và hạn chế của Mentalism
6.1 Ưu điểm
-
Giúp người học phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giao tiếp tự nhiên.
-
Tập trung vào hiểu ngữ nghĩa, không học vẹt.
-
Khuyến khích sự tự tin và độc lập trong học tập.
-
Tạo nền tảng cho các phương pháp giảng dạy hiện đại như Communicative Approach (CLT) hay Task-Based Learning (TBLT).
6.2 Hạn chế
-
Khó áp dụng với người mới bắt đầu, vì cần khả năng tư duy ngôn ngữ cao.
-
Thiếu hướng dẫn cụ thể trong việc thiết kế bài giảng.
-
Đánh giá kết quả học tập mang tính chủ quan, khó đo lường.
Kết luận
Mentalism không chỉ là một lý thuyết học thuật mà còn là một triết lý giáo dục sâu sắc: ngôn ngữ bắt nguồn từ trí tuệ và khả năng sáng tạo của con người. Bằng cách hiểu rõ Mentalism, giáo viên và người học có thể thiết kế những hoạt động học tập hiệu quả hơn – nơi học ngôn ngữ không chỉ là học từ, học ngữ pháp, mà là học cách tư duy bằng ngôn ngữ đó.
Thuyết Mentalism đã, đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngôn ngữ học, tâm lý học và giáo dục hiện đại.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








