Một trong những thử thách lớn mà giáo viên thường xuyên đối mặt là làm sao để đảm bảo học sinh hiểu bài một cách rõ ràng và chính xác. Concept Checking Questions (CCQ) chính là công cụ giúp kiểm tra mức độ hiểu của học sinh, nhưng không phải lúc nào việc sử dụng CCQ cũng mang lại hiệu quả như mong đợi. Đôi khi, những câu hỏi bạn đưa ra lại không giúp học sinh hiểu rõ vấn đề, khiến giáo viên cảm như bên bờ vực tuyện vọng.
Tuy nhiên, các bạn giáo viên đừng để cảm giác thất bại chiếm ưu thế, chúng ta cần tìm cách cải thiện phương pháp dạy học. Thay vì giậm chân tại chỗ và đau lòng vì các học trò “cưng” thì hãy cùng ETP chúng mình làm một “Queen Never Cry” qua 5 cách dùng CCQ sao cho học sinh không chỉ hiểu bài mà còn yêu thích và dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn nhé!
1. Cách 1: Sử dụng CCQ đơn giản và rõ ràng
Khi sử dụng Concept Checking Questions (CCQ), một trong những yếu tố quan trọng nhất là làm sao để câu hỏi trở nên dễ hiểu và dễ trả lời. Việc sử dụng các câu hỏi phức tạp hoặc quá trừu tượng sẽ khiến học sinh cảm thấy khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức. Một CCQ đơn giản, rõ ràng sẽ giúp học sinh cảm thấy tự tin và sẵn sàng tham gia vào buổi học hơn rất nhiều.
1.1. Tại sao CCQ thì nên “đơn giản”?
CCQ không phải là công cụ để kiểm tra khả năng tư duy phức tạp của học sinh, mà là để xác định mức độ hiểu bài của họ. Mục tiêu chính là đảm bảo học sinh có thể nắm vững khái niệm ngay từ đầu, tránh sự nhầm lẫn và giúp họ xây dựng nền tảng vững chắc cho các bài học sau.
Ví dụ:
Giả sử bạn đang dạy về thì hiện tại đơn (Present Simple). Một câu hỏi CCQ phức tạp như:
- “Do you understand the difference between habitual actions and things happening right now?”
Có thể khiến học sinh bối rối và không thể trả lời đúng. Thay vào đó, một câu hỏi đơn giản hơn sẽ dễ dàng tiếp cận hơn, như: - “Do you use the present simple to talk about things you do every day?”
Câu hỏi này rõ ràng hơn và giúp học sinh dễ dàng đưa ra câu trả lời chính xác.
1.2. Làm thế nào để tạo ra CCQ đơn giản?
Để câu hỏi CCQ trở nên đơn giản, bạn cần tuân theo một số nguyên tắc cơ bản sau:
- Sử dụng từ ngữ quen thuộc: Tránh dùng các từ ngữ khó hiểu hoặc phức tạp. Hãy dùng từ ngữ mà học sinh đã quen thuộc để không làm họ cảm thấy lúng túng.
- Câu hỏi ngắn gọn: CCQ nên ngắn gọn và dễ hiểu. Những câu hỏi dài dòng hoặc mang nặng lý thuyết sẽ làm học sinh cảm thấy bị “ngợp”.
- Tránh câu hỏi quá mơ hồ: Hãy chắc chắn rằng câu hỏi của bạn có thể được trả lời một cách rõ ràng, không tạo ra sự không chắc chắn cho học sinh.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về câu điều kiện loại 1 (First Conditional), thay vì hỏi:
- “Do we use the first conditional for situations that are possible in the future?“
Bạn có thể sử dụng câu hỏi đơn giản và dễ hiểu hơn như:
- “Can you use the first conditional to talk about things that might happen in the future?“
1.3. Các ví dụ CCQ đơn giản và rõ ràng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng CCQ đơn giản, dưới đây là bảng so sánh giữa câu hỏi phức tạp và câu hỏi đơn giản trong một số tình huống khác nhau.
Khái niệm | CCQ Phức Tạp | CCQ Đơn Giản |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | “Do you use the present simple for regular actions or for things that are happening right now?” | “Do you use the present simple to talk about things you do every day?” |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | “Is the present continuous used for actions happening at the moment or for things that happen regularly?” | “Are you using the present continuous to talk about what is happening now?” |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | “Is the possessive adjective ‘my’ used when talking about something that belongs to the speaker?” | “Is ‘my’ used to show something belongs to me?” |
Bảng trên cho thấy rõ sự khác biệt giữa câu hỏi phức tạp và câu hỏi đơn giản. Các câu hỏi đơn giản không chỉ giúp học sinh hiểu nhanh chóng mà còn giúp họ cảm thấy thoải mái khi trả lời.
1.4. Lợi ích của việc sử dụng CCQ đơn giản và rõ ràng
Việc sử dụng CCQ đơn giản có nhiều lợi ích đối với học sinh, bao gồm:
- Tạo nhiều cơ hội tiếp cận bài học: Khi học sinh không phải lo lắng về việc hiểu câu hỏi, họ sẽ sẵn sàng tham gia và trả lời một cách tự tin hơn.
- Giảm căng thẳng: Học sinh có thể cảm thấy bị áp lực khi đối mặt với các câu hỏi phức tạp. CCQ đơn giản giúp giảm căng thẳng và tạo môi trường học tập thoải mái.
- Giúp học sinh củng cố kiến thức: Khi câu hỏi dễ hiểu, học sinh có thể dễ dàng xác định và sửa chữa những hiểu lầm, từ đó củng cố kiến thức vững chắc.
Ví dụ thực tế:
Nếu học sinh đang học về câu hỏi Wh- trong tiếng Anh, bạn có thể hỏi:
- “What is your favorite color?” thay vì câu hỏi dài như: “Can you tell me what is the color you like most and why?”
Câu hỏi đơn giản giúp học sinh dễ dàng trả lời mà không bị lúng túng.
2. Cách 2: Đặt câu hỏi theo dạng Yes/No hoặc True/False
2.1. Tại sao Concept Checking Questions theo dạng Yes/No hoặc True/False lại hiệu quả?
Câu hỏi Yes/No hoặc True/False không chỉ đơn giản mà còn giúp học sinh phản ứng nhanh chóng. Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần kiểm tra sự hiểu bài ngay lập tức. Những câu hỏi này tạo ra một không gian dễ tiếp cận, nơi học sinh không phải suy nghĩ quá nhiều mà chỉ cần xác nhận lại kiến thức một cách rõ ràng.
Ví dụ thực tế:
Giả sử bạn đang dạy về thì hiện tại đơn (Present Simple). Một câu hỏi Yes/No đơn giản như:
- “Do we use the present simple to talk about actions that happen regularly?”
Giúp học sinh dễ dàng trả lời mà không cần phải phân tích quá sâu, chỉ cần xác nhận đúng hay sai.
Câu hỏi True/False cũng có thể được sử dụng để kiểm tra sự hiểu bài, ví dụ:
- “The present simple is used for actions happening at this moment. True or False?”
Câu hỏi này giúp học sinh nhận biết ngay đâu là thông tin đúng, đâu là thông tin sai, và có thể sửa chữa hiểu lầm ngay lập tức.
2.2. Làm thế nào để sử dụng câu hỏi Yes/No hoặc True/False hiệu quả?
Để câu hỏi Yes/No hoặc True/False trở nên hiệu quả, bạn cần chú ý đến một số yếu tố sau:
- Đảm bảo tính chính xác: Câu hỏi phải rõ ràng và không gây nhầm lẫn. Những câu hỏi quá mơ hồ hoặc không cụ thể có thể khiến học sinh trả lời sai hoặc không chắc chắn.
- Tránh câu hỏi quá dễ hoặc quá khó: Nếu câu hỏi quá dễ, học sinh sẽ cảm thấy không có thách thức. Ngược lại, câu hỏi quá khó sẽ khiến học sinh cảm thấy bất lực và không muốn tham gia.
- Sử dụng câu hỏi đúng lúc: Đặt câu hỏi Yes/No hoặc True/False vào những thời điểm phù hợp, khi học sinh đã tiếp thu đủ kiến thức để trả lời chính xác.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể hỏi:
- “We use the present continuous for actions that are happening right now. True or False?”
Câu hỏi này giúp học sinh nhanh chóng xác định lại khái niệm mà không gặp khó khăn.
2.3. Các ví dụ câu hỏi Yes/No hoặc True/False trong các tình huống khác nhau
Để bạn dễ hình dung hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng câu hỏi Yes/No và True/False trong các tình huống học cụ thể:
Khái niệm | Câu hỏi Yes/No | Câu hỏi True/False |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | “Do we use the present simple to talk about routines?” | “We use the present simple to talk about actions happening now. True or False?” |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | “Is the present continuous used for actions happening right now?” | “The present continuous is used to talk about things that happen regularly. True or False?” |
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) | “Can we use the first conditional to talk about future possible situations?” | “In the first conditional, we talk about things that will definitely happen in the future. True or False?” |
2.4. Lợi ích của câu hỏi Yes/No và True/False
Sử dụng câu hỏi Yes/No và True/False không chỉ giúp kiểm tra sự hiểu bài của học sinh mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:
- Tiết kiệm thời gian: Những câu hỏi này giúp giáo viên có thể kiểm tra kiến thức của học sinh trong thời gian ngắn, đặc biệt hữu ích khi lớp học có nhiều học sinh.
- Giúp học sinh tự tin: Khi học sinh có thể dễ dàng trả lời những câu hỏi này, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc tham gia vào bài học và chia sẻ kiến thức của mình.
- Khuyến khích học sinh tham gia: Câu hỏi Yes/No hoặc True/False tạo cơ hội để tất cả học sinh trong lớp tham gia, ngay cả những học sinh ít chủ động cũng có thể trả lời dễ dàng.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về tính từ sở hữu (Possessive Adjectives), bạn có thể hỏi:
- “We use ‘my’ to talk about something that belongs to me. True or False?”
Điều này giúp học sinh dễ dàng nhận thức lại cách sử dụng “my” mà không bị áp lực.
3. Cách 3: Sử dụng hình ảnh hoặc ví dụ thực tế
3.1. Tại sao hình ảnh và ví dụ thực tế lại quan trọng?
Hình ảnh và ví dụ thực tế giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về khái niệm mà bạn đang giảng dạy. Khi chỉ sử dụng lời nói, học sinh có thể gặp khó khăn trong việc tưởng tượng hoặc áp dụng lý thuyết vào thực tế. Nhưng khi bạn kết hợp hình ảnh hoặc ví dụ thực tế, họ sẽ dễ dàng nhận thức được cách mà những khái niệm này xuất hiện trong đời sống hàng ngày, từ đó củng cố sự hiểu biết.
Ví dụ thực tế:
Giả sử bạn đang dạy về mạo từ xác định (the) trong tiếng Anh. Thay vì chỉ giải thích lý thuyết về cách sử dụng “the“, bạn có thể cho học sinh xem một bức tranh của một con mèo đang ngồi trên một chiếc bàn. Sau đó, bạn đặt câu hỏi:
- “Is this the cat on the chair?”
Với hình ảnh minh họa, học sinh sẽ dễ dàng hiểu tại sao chúng ta dùng “the” trong câu này, vì chúng ta đang nói về một con mèo cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
3.2. Làm thế nào để sử dụng hình ảnh và ví dụ thực tế hiệu quả?
Để sử dụng hình ảnh và ví dụ thực tế một cách hiệu quả, bạn cần chú ý một số yếu tố quan trọng sau:
- Chọn hình ảnh rõ ràng và dễ hiểu: Hình ảnh hoặc ví dụ cần phải đơn giản và dễ hiểu, không quá phức tạp để học sinh có thể dễ dàng nhận diện và liên kết với bài học.
- Liên kết với thực tế cuộc sống: Cố gắng tìm những ví dụ từ thực tế mà học sinh có thể liên hệ với cuộc sống hàng ngày của mình. Những ví dụ này sẽ giúp học sinh cảm thấy bài học gần gũi và dễ nhớ hơn.
- Sử dụng hình ảnh đa dạng: Để tăng sự hấp dẫn, bạn có thể thay đổi hình ảnh hoặc tình huống minh họa cho các bài học khác nhau. Điều này sẽ giúp học sinh không cảm thấy nhàm chán và luôn hứng thú với việc học.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về các đồ vật trong lớp học, bạn có thể sử dụng hình ảnh của một chiếc bàn, một cái ghế, một cây bút, và sau đó yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi như:
- “Is this a pen?” (Giới thiệu về từ vựng “pen”)
- “Is that the chair in our classroom?” (Giới thiệu về mạo từ xác định “the”)
3.3. Ví dụ về cách sử dụng hình ảnh trong một số chủ đề
Để bạn dễ hình dung hơn, dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng hình ảnh và ví dụ thực tế trong các bài học khác nhau:
Chủ đề | Hình ảnh hoặc ví dụ thực tế | Câu hỏi CCQ |
---|---|---|
Động từ thường (Regular Verbs) | Hình ảnh của một người đang làm việc, ăn uống, hoặc đi bộ. | “Is this someone walking?” (Giới thiệu động từ “walk”) |
Mạo từ (Articles) | Hình ảnh của một chiếc xe (a car) và một chiếc xe cụ thể (the car). | “Is this the car you use every day?” (Giới thiệu mạo từ xác định “the”) |
Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place) | Hình ảnh của một con mèo dưới chiếc bàn, trên ghế, cạnh cửa. | “Where is the cat? Is it under the table?” (Giới thiệu giới từ “under”) |
Tính từ miêu tả (Adjectives) | Hình ảnh của một con chó nhỏ và một con chó lớn. | “Is this dog big or small?” (Giới thiệu tính từ “big” và “small”) |
3.4. Lợi ích của việc sử dụng hình ảnh và ví dụ thực tế
Việc sử dụng hình ảnh và ví dụ thực tế mang lại rất nhiều lợi ích trong việc dạy và học:
- Tăng khả năng ghi nhớ: Khi học sinh có thể nhìn thấy hình ảnh và áp dụng chúng vào kiến thức, khả năng ghi nhớ thông tin sẽ được cải thiện đáng kể. Hình ảnh giúp tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, giúp học sinh dễ dàng nhớ lâu hơn.
- Khuyến khích sự tham gia: Hình ảnh và ví dụ thực tế có thể kích thích sự tham gia của học sinh, tạo điều kiện để các em phản ứng và chia sẻ ý kiến một cách tự nhiên hơn.
- Giải thích các khái niệm trừu tượng: Đối với những khái niệm khó hoặc trừu tượng, việc sử dụng hình ảnh minh họa giúp học sinh dễ dàng hiểu hơn. Ví dụ, khi dạy về các cảm xúc (emotions), bạn có thể dùng các biểu tượng mặt cười hoặc hình ảnh các tình huống trong cuộc sống để giải thích cảm giác vui, buồn, tức giận.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng hình ảnh của một người vui vẻ và một người buồn, sau đó đặt câu hỏi như:
- “Is she happy?”
Điều này giúp học sinh liên kết trực tiếp với hình ảnh thực tế và từ vựng mới.
4. Cách 4: Đưa ra các tình huống thực tế gần gũi
4.1. Tại sao các tình huống thực tế lại quan trọng?
Các tình huống thực tế có thể tạo ra môi trường học tập sinh động, gần gũi và dễ tiếp thu. Khi bạn sử dụng tình huống thực tế, học sinh không chỉ hiểu kiến thức mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc này giúp các em nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và tự tin hơn khi giao tiếp.
Ví dụ thực tế:
Giả sử bạn đang dạy về mạo từ xác định (the) trong tiếng Anh. Thay vì chỉ giải thích lý thuyết về cách sử dụng “the”, bạn có thể đưa ra tình huống sau:
- “Imagine you are at a party and you see your friend. You call out, ‘Hey, look at the cake on the table! It looks delicious!‘” Qua tình huống này, học sinh sẽ dễ dàng nhận thấy rằng “the” được sử dụng khi nói về một vật thể cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
4.2. Làm thế nào để tạo ra các tình huống thực tế gần gũi?
Để các tình huống thực tế có thể phát huy hiệu quả, bạn cần chú ý đến một số yếu tố sau:
- Liên kết với cuộc sống hàng ngày: Các tình huống phải gắn liền với những hoạt động hoặc sự kiện mà học sinh có thể gặp phải trong cuộc sống thường ngày. Chẳng hạn như đi mua sắm, ăn uống tại nhà hàng, hay trò chuyện với bạn bè.
- Tạo sự liên kết cảm xúc: Những tình huống thực tế không chỉ giúp học sinh học từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp các em cảm nhận được sự gần gũi và cảm xúc trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bạn có thể tạo ra các tình huống vui nhộn, thú vị hoặc có yếu tố cảm xúc để thu hút sự chú ý của học sinh.
- Giữ tính thực tế và đơn giản: Tình huống phải đơn giản và dễ hiểu để học sinh có thể áp dụng ngay vào thực tế mà không cảm thấy quá khó khăn hoặc xa lạ.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về câu hỏi đuôi (question tags), bạn có thể tạo một tình huống gần gũi như:
- “You’re at a café with your friend, and you say: ‘It’s a beautiful day, isn’t it?’“
Tình huống này giúp học sinh hình dung việc sử dụng câu hỏi đuôi trong một cuộc trò chuyện thông thường.
4.3. Ví dụ về các tình huống thực tế trong lớp học
Dưới đây là một số ví dụ về các tình huống thực tế bạn có thể sử dụng trong lớp học để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp, từ vựng và các cấu trúc ngôn ngữ khác:
Chủ đề | Tình huống thực tế | Câu hỏi CCQ |
---|---|---|
Các loại thức ăn (Food) | Bạn và học sinh đang đi siêu thị và thấy một số loại trái cây. | “Is this an apple? Yes or no?” |
Giới từ chỉ hướng (Prepositions of direction) | Bạn đang chỉ đường cho ai đó đến một địa điểm trong thành phố. | “To get to the restaurant, do you go straight or turn left?” |
Các hoạt động hàng ngày (Daily routines) | Học sinh mô tả lịch trình của một ngày trong tuần. | “Do you usually wake up at 7 am? What about on weekends?” |
Thời gian (Time) | Bạn đang lên kế hoạch cho một cuộc họp vào cuối tuần. | “What time does the meeting start? At 10 am, right?” |
Sở thích (Hobbies) | Bạn và học sinh trò chuyện về sở thích cá nhân. | “Do you like reading books? What books do you enjoy?” |
4.4. Lợi ích của việc sử dụng các tình huống thực tế
Việc sử dụng các tình huống thực tế mang lại nhiều lợi ích cho cả giáo viên và học sinh:
- Củng cố sự hiểu biết: Tình huống thực tế giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách thức áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp các em thấy bài học có ý nghĩa và dễ ghi nhớ hơn.
- Khuyến khích học sinh tham gia: Tình huống thực tế tạo cơ hội cho học sinh tham gia vào bài học một cách chủ động. Học sinh có thể đóng vai, mô phỏng các tình huống hoặc chia sẻ trải nghiệm của mình, từ đó tạo ra sự tương tác và hứng thú.
- Giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp: Khi học sinh có thể thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện ngoài lớp học.
Ví dụ thực tế:
Khi học sinh thực hành nói về sở thích, bạn có thể tạo một tình huống như sau:
- “Imagine you’re talking to a friend who loves playing sports. What would you say to ask them about their favorite sport?”
Học sinh có thể tạo ra các câu hỏi và trả lời trong các tình huống như vậy, giúp các em cảm thấy tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
5. Cách 5: Kết hợp với câu hỏi gợi mở
5.1. Tại sao câu hỏi gợi mở lại quan trọng?
Câu hỏi gợi mở khuyến khích học sinh không chỉ trả lời một cách thụ động mà còn phải suy nghĩ và phân tích để đưa ra câu trả lời. Loại câu hỏi này giúp học sinh tham gia vào quá trình học một cách chủ động và chủ động kết nối những kiến thức đã học với các tình huống thực tế. Bằng cách này, học sinh sẽ không chỉ hiểu bài học một cách hời hợt mà sẽ ghi nhớ và áp dụng bài học lâu dài hơn.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về thì quá khứ đơn (Simple Past Tense), bạn có thể sử dụng câu hỏi gợi mở để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng:
- Câu hỏi CCQ (kiểm tra hiểu bài): “Did you go to school yesterday?“
- Câu hỏi gợi mở: “What did you do after school yesterday? Can you share any interesting things you did?”
Qua câu hỏi gợi mở, học sinh sẽ phải sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả lại một hành động đã xảy ra, giúp các em luyện tập và củng cố cách sử dụng thì trong thực tế.
5.2. Làm thế nào để tạo câu hỏi gợi mở hiệu quả?
Để tạo ra câu hỏi gợi mở, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau:
- Khuyến khích sự sáng tạo: Câu hỏi gợi mở nên tạo cơ hội cho học sinh tự do suy nghĩ và đưa ra các ý tưởng riêng. Hãy tránh những câu hỏi có thể trả lời chỉ với “yes” hoặc “no”. Thay vào đó, yêu cầu học sinh giải thích hoặc đưa ra ví dụ cụ thể để thể hiện sự hiểu biết của mình.
- Liên kết với thực tế: Câu hỏi gợi mở sẽ hiệu quả hơn khi chúng liên kết với cuộc sống thực tế của học sinh. Việc này giúp học sinh thấy rằng bài học có ứng dụng thực tế và hữu ích trong đời sống hàng ngày.
- Khuyến khích đối thoại: Câu hỏi gợi mở không nên chỉ dừng lại ở việc học sinh trả lời một câu, mà nên mở rộng để khuyến khích sự đối thoại và thảo luận trong lớp học. Bạn có thể yêu cầu học sinh hỏi lại bạn hoặc bạn bè để làm sâu sắc thêm các câu trả lời.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), câu hỏi gợi mở có thể là:
- Câu hỏi CCQ (kiểm tra hiểu bài): “What are you doing now?”
- Câu hỏi gợi mở: “Imagine you’re at a party. What are you doing there? What are your friends doing?”
Qua câu hỏi này, học sinh sẽ có thể áp dụng thì hiện tại tiếp diễn vào tình huống thực tế và giao tiếp với bạn bè, từ đó hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì.
5.3. Lợi ích của việc kết hợp câu hỏi gợi mở với CCQ
Khi kết hợp câu hỏi gợi mở với các câu hỏi kiểm tra hiểu bài, bạn không chỉ kiểm tra được mức độ hiểu của học sinh mà còn giúp các em phát triển kỹ năng tư duy và khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong thực tế. Dưới đây là một số lợi ích:
- Khuyến khích tư duy phản biện: Câu hỏi gợi mở thúc đẩy học sinh suy nghĩ nhiều hơn về vấn đề đang học, không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ thông tin mà còn phân tích và ứng dụng chúng.
- Tạo sự hứng thú và động lực: Các câu hỏi gợi mở làm cho bài học trở nên thú vị và không đơn điệu. Học sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận và chia sẻ quan điểm của mình.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Học sinh sẽ được thực hành ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó phát triển khả năng nói và nghe, giúp nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả.
Ví dụ thực tế:
Khi dạy về tính từ sở hữu (possessive adjectives), bạn có thể tạo ra một tình huống thực tế như sau:
- Câu hỏi CCQ (kiểm tra hiểu bài): “Is this my book?“
- Câu hỏi gợi mở: “What about your friends? Can you tell me what belongings they have? What is his/her favorite color?”
Học sinh sẽ phải sử dụng tính từ sở hữu để mô tả và nói về các vật dụng, qua đó giúp củng cố kỹ năng ngữ pháp và từ vựng.
5.4. Ví dụ về các câu hỏi gợi mở trong lớp học
Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi gợi mở mà bạn có thể sử dụng trong lớp học để giúp học sinh áp dụng kiến thức và phát triển khả năng tư duy:
Chủ đề | Câu hỏi CCQ | Câu hỏi gợi mở |
---|---|---|
Các hoạt động sở thích (Hobbies) | “Do you like playing sports?” | “What sports do you enjoy? Why do you like them?” |
Sở thích âm nhạc (Music preferences) | “Do you like listening to pop music?” | “What kind of music do you listen to? Can you describe your favorite song?” |
Du lịch (Travel) | “Did you visit another city last summer?” | “If you could go anywhere in the world, where would you go? Why?” |
Thời tiết (Weather) | “Is it cold in the winter?” | “What do you usually wear in winter? Why?” |
Thực phẩm (Food) | “Is pizza your favorite food?” | “What food do you eat on special occasions? Can you describe it?” |
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.